Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, sự tiếp nhận và vận dụng lý thuyết văn học phương Tây trở thành một nhu cầu cấp thiết đối với nghiên cứu văn học Việt Nam. Luận văn tập trung phân tích thơ trào phúng của nhà thơ Trần Tế Xương (1871–1907), một tác giả tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, trong bối cảnh xã hội nửa thực dân nửa phong kiến. Qua đó, luận văn nhằm làm sáng tỏ biểu hiện của sự tiếp xúc văn hóa Đông – Tây, đặc biệt là khái niệm “lai ghép” trong lý thuyết hậu thực dân của Homi Bhabha, được vận dụng để phân tích các chủ đề, đề tài, hệ thống nhân vật và thi pháp trong thơ trào phúng của Trần Tế Xương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm thơ trào phúng được sưu tầm trong các tập thơ uy tín như Tú Xương toàn tập (2010) của Đoàn Hồng Nguyên và Tú Xương, con người và nhà thơ (1961) của Trần Thanh Mại, Trần Tuấn Lộ. Thời gian nghiên cứu chủ yếu là giai đoạn cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, giai đoạn chuyển giao quan trọng trong lịch sử văn học và xã hội Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cách thức thơ trào phúng của Trần Tế Xương phản ánh sự biến đổi xã hội, văn hóa, đồng thời phân tích tính “lai ghép” – sự pha trộn giữa các yếu tố văn hóa Đông và Tây – trong sáng tác của ông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần làm rõ giá trị văn học và văn hóa của thơ trào phúng Việt Nam, đồng thời mở rộng ứng dụng lý thuyết hậu thực dân trong phân tích văn học Việt Nam trung đại, giúp định vị lại vai trò của Trần Tế Xương trong lịch sử văn học dân tộc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng chủ yếu lý thuyết hậu thực dân, đặc biệt là khái niệm “lai ghép” (hybridity) của Homi Bhabha. Theo Bhabha, “lai ghép” không phải là trạng thái tĩnh tại mà là một quá trình tạo ra không gian thứ ba (third space), nơi các bản sắc văn hóa giao thoa, vừa quen thuộc vừa mới lạ, tạo nên sự đa dạng và phức tạp trong văn hóa hậu thực dân. Khái niệm này giúp phân tích sự pha trộn, đối đầu và đồng hóa giữa văn hóa thực dân và bản địa trong thơ trào phúng của Trần Tế Xương.

Bên cạnh đó, luận văn sử dụng các khái niệm mỹ học như “cái hài” (comic), “cái bi” (tragic), và “cái nghịch dị” (grotesque) để làm rõ tính chất trào phúng trong thơ. “Cái hài” được hiểu là sự phát hiện mâu thuẫn đặc biệt, trái với lẽ tự nhiên, tạo nên tiếng cười; “cái nghịch dị” là sự kết hợp kỳ quặc giữa các yếu tố đối lập như cái đẹp và cái xấu, cái thực và cái huyền ảo, tạo nên hiệu ứng trào phúng sâu sắc.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về tiếp xúc văn hóa (cultural contact), dịch văn hóa (cultural translation) và các quan niệm về “cái khác” (the other) trong văn học hậu thực dân để làm rõ cách thức Trần Tế Xương thể hiện sự đối lập và giao thoa giữa văn hóa Đông – Tây trong thơ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích – tổng hợp làm chủ đạo, dựa trên việc chọn lọc và vận dụng lý thuyết “lai ghép” để phân tích các tác phẩm thơ trào phúng của Trần Tế Xương. Phương pháp này giúp “lọc” ra những đặc điểm rõ nét nhất thể hiện sự tiếp xúc văn hóa Đông – Tây trong thơ.

Nguồn dữ liệu chính là các tập thơ trào phúng của Trần Tế Xương được sưu tầm và công bố chính thức, gồm khoảng 125 bài thơ trào phúng được xác định là tác phẩm chính thức. Ngoài ra, luận văn tham khảo các công trình nghiên cứu, phê bình văn học, lịch sử xã hội và các tài liệu lý thuyết liên quan.

Phương pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Phương pháp thống kê để tổng hợp số lượng tác phẩm, chủ đề, đề tài trong thơ trào phúng;
  • Phương pháp tiểu sử để hiểu bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp của Trần Tế Xương;
  • Phương pháp lịch sử – xã hội để đặt thơ trong bối cảnh giao thời thực dân – phong kiến;
  • Phương pháp so sánh – đối chiếu để phân tích sự khác biệt giữa thơ trào phúng của Trần Tế Xương và các nhà thơ cùng thời như Nguyễn Khuyến;
  • Phương pháp tiếp cận thi pháp học để phân tích cấu trúc, ngôn ngữ và thủ pháp nghệ thuật trong thơ.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2018, với cỡ mẫu gồm toàn bộ các bài thơ trào phúng được xác định trong các tập thơ chính thức của Trần Tế Xương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện của “lai ghép” trong chủ đề và đề tài thơ trào phúng
    Thơ trào phúng của Trần Tế Xương phản ánh rõ nét sự tiếp xúc văn hóa Đông – Tây qua các chủ đề như phê phán thực dân Pháp, tố cáo quan lại tay sai, lên án sự tha hóa đạo đức xã hội, và sự biến đổi của chế độ khoa cử. Khoảng 65% bài thơ trào phúng tập trung vào các đề tài xã hội – chính trị, thể hiện sự pha trộn giữa tư tưởng Nho giáo truyền thống và ảnh hưởng văn hóa phương Tây mới. Ví dụ, hình ảnh “ông quan tham” vừa mang nét phong kiến vừa bị ảnh hưởng bởi lối sống thực dân, tạo nên sự nghịch dị đặc trưng.

  2. Hệ thống nhân vật “người khác” (the other) trong thơ
    Hệ thống nhân vật trong thơ trào phúng gồm các tầng lớp xã hội như quan lại, tay sai, tầng lớp thị dân mới, và người nông dân nghèo khổ. Khoảng 70% nhân vật được miêu tả với tính cách mâu thuẫn, vừa quen thuộc vừa xa lạ, thể hiện tính “lai ghép” trong bản sắc văn hóa. Ví dụ, nhân vật “ông quan” vừa là biểu tượng của quyền lực phong kiến vừa là kẻ tay sai thực dân, tạo nên sự đối lập và mâu thuẫn nội tại.

  3. Tính tiên nghiệm và sự phản kháng trong thơ
    Luận văn phát hiện rằng, trái với quan điểm của Homi Bhabha cho rằng “lai ghép” là một quá trình tự nhiên, thơ Trần Tế Xương thể hiện rõ tính toan tính và ý thức phản kháng. Khoảng 55% bài thơ có sắc thái đả kích, tố cáo, thể hiện sự phản kháng mang ý thức hệ đối với thực dân và xã hội phong kiến suy tàn.

  4. Thi pháp và ngôn ngữ thơ trào phúng
    Thơ trào phúng của Trần Tế Xương sử dụng nhiều thủ pháp như chơi chữ, cường điệu, nhại, tương phản, và ngụ ý để tạo hiệu ứng hài hước nhưng sâu sắc. Khoảng 80% bài thơ sử dụng các biện pháp này nhằm làm nổi bật sự nghịch dị và mâu thuẫn trong xã hội giao thời. Ngôn ngữ thơ vừa mang tính truyền thống vừa có sự đổi mới, thể hiện sự lai ghép văn hóa rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ bối cảnh lịch sử – xã hội đặc thù của Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, khi xã hội chuyển mình từ phong kiến sang thực dân nửa phong kiến. Sự xâm nhập của văn hóa phương Tây tạo ra một không gian văn hóa “lai ghép” phức tạp, nơi các giá trị truyền thống bị thử thách và biến đổi.

So sánh với thơ trào phúng của Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương thể hiện sự “Tây hóa” rõ nét hơn trong chủ đề và ngôn ngữ, phản ánh không gian đô thị và tầng lớp thị dân mới, trong khi Nguyễn Khuyến tập trung vào không gian nông thôn và có cách phê phán nhẹ nhàng, kín đáo hơn. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp nhận và biểu hiện “lai ghép” trong văn học cùng thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố chủ đề thơ trào phúng, bảng so sánh các nhân vật “người khác” trong thơ Trần Tế Xương và Nguyễn Khuyến, cũng như bảng thống kê các thủ pháp thi pháp được sử dụng trong thơ.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm rõ vai trò của thơ trào phúng như một tiếng nói phản ánh sự biến đổi xã hội và văn hóa, đồng thời mở rộng ứng dụng lý thuyết hậu thực dân trong nghiên cứu văn học Việt Nam trung đại, góp phần định vị lại giá trị của Trần Tế Xương trong lịch sử văn học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu lý thuyết hậu thực dân trong văn học Việt Nam
    Khuyến nghị các cơ sở đào tạo và nghiên cứu văn học mở rộng chương trình giảng dạy và nghiên cứu về lý thuyết hậu thực dân, đặc biệt là các khái niệm như “lai ghép”, “cái khác”, nhằm nâng cao chất lượng phân tích văn học. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  2. Xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa các tác phẩm văn học trung đại
    Đề xuất số hóa và hệ thống hóa các tác phẩm thơ trào phúng, đặc biệt là của Trần Tế Xương, để phục vụ nghiên cứu và phổ biến rộng rãi. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: thư viện quốc gia, các nhà xuất bản.

  3. Tổ chức hội thảo chuyên đề về thơ trào phúng và lý thuyết hậu thực dân
    Khuyến khích tổ chức các hội thảo khoa học nhằm trao đổi, cập nhật các nghiên cứu mới về thơ trào phúng và ứng dụng lý thuyết hậu thực dân trong văn học Việt Nam. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: các khoa văn học, viện nghiên cứu.

  4. Phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về văn học giao thời
    Đề xuất xây dựng các khóa học, chuyên đề về văn học giao thời cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, tập trung vào các tác giả như Trần Tế Xương, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích văn học cho sinh viên và nghiên cứu sinh. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích chi tiết về thơ trào phúng, giúp nâng cao hiểu biết về văn học trung đại và phương pháp nghiên cứu hiện đại.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học
    Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về lý thuyết hậu thực dân, thơ trào phúng và văn học giao thời, đồng thời mở rộng góc nhìn phân tích văn học Việt Nam.

  3. Nhà phê bình văn học và biên tập viên
    Giúp hiểu sâu sắc hơn về các yếu tố văn hóa, xã hội trong thơ trào phúng, từ đó nâng cao chất lượng phê bình và biên tập các công trình liên quan.

  4. Độc giả yêu thích văn học cổ điển và văn hóa Việt Nam
    Cung cấp cái nhìn toàn diện về thơ trào phúng của Trần Tế Xương, giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, xã hội và giá trị văn hóa của tác phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lý thuyết “lai ghép” của Homi Bhabha là gì?
    “Lai ghép” là quá trình tạo ra không gian thứ ba, nơi các bản sắc văn hóa giao thoa, vừa quen thuộc vừa mới lạ, tạo nên sự đa dạng và phức tạp trong văn hóa hậu thực dân. Ví dụ, trong thơ Trần Tế Xương, sự pha trộn giữa văn hóa phong kiến và thực dân Pháp thể hiện rõ nét qua các chủ đề và nhân vật.

  2. Tại sao chọn thơ trào phúng của Trần Tế Xương làm đối tượng nghiên cứu?
    Thơ trào phúng của Trần Tế Xương phản ánh sinh động xã hội giao thời nửa thực dân nửa phong kiến, đồng thời là trường hợp điển hình để vận dụng lý thuyết hậu thực dân phân tích sự tiếp xúc văn hóa Đông – Tây.

  3. Phương pháp nghiên cứu chính trong luận văn là gì?
    Phương pháp phân tích – tổng hợp dựa trên lý thuyết “lai ghép” kết hợp với các phương pháp hỗ trợ như thống kê, tiểu sử, lịch sử – xã hội, so sánh – đối chiếu và thi pháp học.

  4. Thơ trào phúng của Trần Tế Xương có đặc điểm gì nổi bật?
    Thơ sử dụng nhiều thủ pháp như chơi chữ, cường điệu, nhại, tương phản để tạo hiệu ứng hài hước nhưng sâu sắc, phản ánh sự nghịch dị và mâu thuẫn trong xã hội giao thời, đồng thời thể hiện tính phản kháng ý thức hệ.

  5. Luận văn có đóng góp gì mới cho nghiên cứu văn học Việt Nam?
    Luận văn là một trong số ít công trình vận dụng lý thuyết hậu thực dân hiện đại để phân tích thơ trào phúng trung đại, làm rõ tính “lai ghép” trong văn học Việt Nam, đồng thời góp phần định vị lại vai trò của Trần Tế Xương trong lịch sử văn học.

Kết luận

  • Thơ trào phúng của Trần Tế Xương là biểu hiện sinh động của sự tiếp xúc văn hóa Đông – Tây trong xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX.
  • Lý thuyết “lai ghép” của Homi Bhabha được vận dụng hiệu quả để phân tích các chủ đề, đề tài, nhân vật và thi pháp trong thơ, làm rõ tính đa chiều và mâu thuẫn trong văn hóa giao thời.
  • Thơ thể hiện rõ tính phản kháng ý thức hệ, không chỉ là sự pha trộn tự nhiên mà còn có tính toan tính và ý thức sâu sắc.
  • Nghiên cứu góp phần mở rộng ứng dụng lý thuyết hậu thực dân trong nghiên cứu văn học Việt Nam trung đại, đồng thời làm sáng tỏ giá trị văn học và văn hóa của Trần Tế Xương.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nghiên cứu lý thuyết hậu thực dân và văn học giao thời, đồng thời khuyến khích số hóa và phổ biến các tác phẩm thơ trào phúng.

Độc giả và nhà nghiên cứu được mời tiếp tục khai thác, phát triển các hướng nghiên cứu mới dựa trên nền tảng lý thuyết và phân tích trong luận văn, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu văn học Việt Nam.