Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) và sáng tạo cho học sinh (HS) tiểu học được xem là một trong những mục tiêu trọng tâm. Theo báo cáo của ngành giáo dục, môn Toán tiểu học giữ vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển các năng lực này, đặc biệt qua các bài toán về số và chữ số. Tuy nhiên, thực tế dạy học giải bài toán về số và chữ số ở lớp 4, lớp 5 còn nhiều hạn chế, như HS chưa phát triển đầy đủ NL GQVĐ và sáng tạo, GV gặp khó khăn trong việc thiết kế các tình huống dạy học (THDH) phù hợp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế và tổ chức một số THDH giải bài toán về số và chữ số theo định hướng phát triển NL GQVĐ và sáng tạo cho HS lớp 4, lớp 5 tại các trường tiểu học ở quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng trong năm học 2021-2022. Nghiên cứu nhằm góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn Toán, phát triển năng lực cốt lõi cho HS, đồng thời hỗ trợ GV trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Qua khảo sát 30 GV và 200 HS, kết quả cho thấy 80% GV đánh giá việc phát triển NL GQVĐ và sáng tạo là rất quan trọng, nhưng 40% GV gặp khó khăn trong việc định hướng GQVĐ và sáng tạo trong bài toán, 90% HS chưa có kỹ năng đánh giá và mở rộng bài toán. Những số liệu này khẳng định tính cấp thiết của đề tài trong bối cảnh giáo dục hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và dạy học giải quyết vấn đề trong giáo dục toán học. Trước hết, năng lực được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ, cho phép cá nhân thực hiện thành công nhiệm vụ trong bối cảnh cụ thể. Trong đó, NL GQVĐ và sáng tạo là năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, bao gồm các thành tố: nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, hình thành và triển khai ý tưởng mới, đề xuất và lựa chọn giải pháp, thiết kế và tổ chức hoạt động, tư duy độc lập. Mô hình giải bài toán của G. Polya với 4 bước (tìm hiểu bài toán, lập kế hoạch, thực hiện kế hoạch, kiểm tra và nghiên cứu sâu lời giải) được vận dụng làm cơ sở cho thiết kế các tình huống dạy học nhằm phát triển NL GQVĐ và sáng tạo. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như "tình huống dạy học", "phương pháp thử chọn", "phân tích cấu tạo số" cũng được sử dụng để xây dựng nội dung bài học phù hợp với đặc điểm nhận thức của HS lớp 4, lớp 5.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra thực trạng và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu chương trình giáo dục phổ thông môn Toán 2018, SGK lớp 4, lớp 5, các tài liệu tham khảo về NL GQVĐ và sáng tạo, kết quả khảo sát 30 GV và 200 HS tại hai trường tiểu học thuộc quận Hồng Bàng, Hải Phòng. Phương pháp điều tra gồm quan sát lớp học, phỏng vấn GV, phát phiếu hỏi cho GV và HS để thu thập thông tin về thực trạng dạy học và năng lực HS. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành qua việc thiết kế và tổ chức một số tình huống dạy học giải bài toán về số và chữ số, so sánh kết quả NL GQVĐ và sáng tạo của HS trước và sau khi áp dụng giải pháp. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, biểu đồ tần suất và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá hiệu quả của các tình huống dạy học. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2022, đảm bảo tính kịp thời và phù hợp với chương trình học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ quan trọng của NL GQVĐ và sáng tạo trong dạy học Toán: 50% GV đánh giá rất quan trọng, 30% đánh giá quan trọng, thể hiện sự nhận thức cao về vai trò của năng lực này trong giáo dục tiểu học.
Khó khăn trong dạy học giải bài toán về số và chữ số: 40% GV gặp khó khăn trong việc định hướng GQVĐ và sáng tạo, 40% gặp khó khăn trong hướng dẫn HS đánh giá và mở rộng bài toán, cho thấy sự thiếu hụt kỹ năng thiết kế hoạt động phát triển năng lực cho HS.
Mức độ tổ chức các hoạt động phát hiện và GQVĐ: 70% GV thường xuyên tổ chức hoạt động phát hiện dạng bài toán và trình bày lời giải, nhưng chỉ 50% thường xuyên tổ chức hoạt động đánh giá và mở rộng bài toán, phản ánh sự chưa đồng đều trong việc phát triển toàn diện năng lực cho HS.
Khó khăn của HS khi giải bài toán: 90% HS chưa có thói quen và kỹ năng đánh giá, mở rộng bài toán; 60% trình bày lời giải chưa chính xác và đầy đủ; 40% gặp khó khăn trong việc tìm hướng giải, cho thấy năng lực GQVĐ và sáng tạo của HS còn hạn chế.
Kết quả kiểm tra năng lực HS: 25% HS lớp 4 và 30% HS lớp 5 đạt điểm 9-10; 50% lớp 4 và 52% lớp 5 đạt điểm 7-8; tuy kết quả tương đối khả quan nhưng vẫn còn khoảng 10% HS điểm dưới 5, phản ánh sự phân hóa về năng lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy NL GQVĐ và sáng tạo là yếu tố then chốt trong dạy học Toán tiểu học, nhất là qua các bài toán về số và chữ số. Tuy nhiên, việc phát triển năng lực này còn gặp nhiều khó khăn do GV chưa thực sự thành thạo trong việc thiết kế và tổ chức các tình huống dạy học phù hợp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng HS tiểu học cần được rèn luyện qua các hoạt động phát hiện vấn đề, lập kế hoạch giải quyết và đánh giá kết quả để phát triển năng lực toàn diện. Biểu đồ tần suất điểm kiểm tra HS minh họa sự phân bố năng lực hiện tại, cho thấy cần tập trung hỗ trợ HS yếu kém để nâng cao chất lượng chung. Việc áp dụng quy trình giải bài toán của G. Polya làm cơ sở thiết kế tình huống dạy học được đánh giá là phù hợp, giúp HS phát triển tư duy logic và sáng tạo. Tuy nhiên, cần tăng cường các hoạt động mở rộng và đánh giá để khuyến khích HS tư duy độc lập và sáng tạo hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về thiết kế và tổ chức tình huống dạy học phát triển NL GQVĐ và sáng tạo, tập trung vào kỹ năng xây dựng câu hỏi mở, bài tập phân bậc và phương pháp dạy học tích cực. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm chủ trì.
Phát triển hệ thống bài tập và tình huống dạy học đa dạng: Xây dựng ngân hàng bài tập phong phú, có tính phân loại cao, bao gồm các dạng toán về số và chữ số phù hợp với từng nhóm HS (khá, trung bình, yếu), nhằm tạo điều kiện cho HS phát triển năng lực theo năng lực cá nhân. Thực hiện trong năm học 2023-2024, do các tổ chuyên môn trường tiểu học triển khai.
Tăng cường hoạt động học tập nhóm và thảo luận: Khuyến khích GV tổ chức các hoạt động nhóm, dự án nhỏ để HS trao đổi, thảo luận, phát hiện và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp toán học và tư duy độc lập. Áp dụng ngay trong các tiết học Toán, giám sát bởi Ban giám hiệu nhà trường.
Áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ dạy học: Sử dụng phần mềm, ứng dụng toán học để mô phỏng các tình huống bài toán, giúp HS trực quan hóa vấn đề, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Triển khai thí điểm trong 1 năm học tại các trường có điều kiện, do phòng giáo dục địa phương phối hợp với nhà trường thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nhận được hướng dẫn cụ thể về thiết kế và tổ chức các tình huống dạy học phát triển NL GQVĐ và sáng tạo, giúp nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, đặc biệt trong các bài toán về số và chữ số.
Cán bộ quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn, đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời đánh giá hiệu quả các hoạt động phát triển năng lực cho HS trong nhà trường.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thực nghiệm sư phạm và cách phân tích số liệu trong lĩnh vực phát triển năng lực học sinh qua dạy học Toán.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện chương trình, sách giáo khoa và chính sách phát triển năng lực cốt lõi cho học sinh tiểu học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo lại quan trọng trong dạy học Toán tiểu học?
NL GQVĐ và sáng tạo giúp HS không chỉ biết áp dụng kiến thức mà còn phát triển tư duy độc lập, khả năng tìm kiếm và lựa chọn giải pháp mới, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và ứng dụng thực tiễn.Các tình huống dạy học được thiết kế như thế nào để phát triển năng lực này?
Tình huống dạy học được xây dựng dựa trên quy trình giải bài toán của G. Polya, tập trung vào các bước phát hiện vấn đề, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, đồng thời khuyến khích HS thảo luận, sáng tạo trong quá trình học.Làm thế nào để giáo viên khắc phục khó khăn khi tổ chức dạy học phát triển NL GQVĐ và sáng tạo?
GV cần được bồi dưỡng chuyên môn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng thiết kế bài tập phân loại, sử dụng câu hỏi mở và tổ chức hoạt động nhóm, đồng thời áp dụng công nghệ hỗ trợ dạy học.Kết quả thực nghiệm cho thấy hiệu quả của các tình huống dạy học như thế nào?
Sau khi áp dụng các tình huống dạy học, tỷ lệ HS đạt điểm cao trong kiểm tra năng lực tăng lên khoảng 10-15%, đồng thời HS thể hiện sự chủ động, sáng tạo hơn trong giải toán về số và chữ số.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các môn học khác không?
Có, phương pháp thiết kế tình huống dạy học phát triển NL GQVĐ và sáng tạo có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các môn học khác nhằm phát triển năng lực toàn diện cho HS.
Kết luận
- Luận văn đã xác định rõ thành phần và biểu hiện của năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong dạy học giải bài toán về số và chữ số cho HS lớp 4, lớp 5.
- Thiết kế và tổ chức các tình huống dạy học dựa trên quy trình giải bài toán của G. Polya giúp phát triển hiệu quả năng lực này cho HS.
- Kết quả khảo sát và thực nghiệm tại hai trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy sự tiến bộ rõ rệt về năng lực của HS sau khi áp dụng giải pháp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ GV và nhà trường trong việc phát triển NL GQVĐ và sáng tạo cho HS tiểu học.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình cho các cấp học khác, đồng thời tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho GV.
Hành động tiếp theo là triển khai các khóa tập huấn cho GV và xây dựng ngân hàng bài tập đa dạng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả áp dụng trong thực tế. Các nhà quản lý giáo dục và GV được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh tiểu học.