Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế và văn hóa ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung Quốc ngày càng tăng mạnh mẽ. Theo ước tính, số lượng người học tiếng Trung tại Việt Nam chỉ đứng sau tiếng Anh, đặc biệt trong các trường đại học như Đại học Hải Phòng, nơi đào tạo chuyên ngành tiếng Trung. Trong quá trình giảng dạy tiếng Trung sơ cấp, kỹ năng nghe đóng vai trò then chốt, là nền tảng để phát triển các kỹ năng giao tiếp khác. Tuy nhiên, thực trạng giảng dạy kỹ năng nghe tại Đại học Hải Phòng hiện nay còn nhiều hạn chế: lớp học nghe thường khô khan, thiếu sinh động, phương pháp giảng dạy lạc hậu, thiếu tương tác giữa giáo viên và sinh viên, dẫn đến hiệu quả học tập thấp.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng giảng dạy nghe tiếng Trung sơ cấp tại Đại học Hải Phòng, phân tích các nguyên nhân tồn tại từ phía giáo viên, sinh viên và tài liệu giảng dạy, từ đó đề xuất mô hình thiết kế bài giảng nghe hiệu quả, phù hợp với đặc điểm học viên và điều kiện thực tế. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn sơ cấp, trong khoảng thời gian học 3 học kỳ đầu tiên của sinh viên chuyên ngành tiếng Trung. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nghe, góp phần cải thiện năng lực giao tiếp tiếng Trung của sinh viên, đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường lao động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giảng dạy tiếng Trung như sau:
Lý thuyết về tiếng Trung là ngôn ngữ thứ hai: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ tiếng Trung về âm vị, từ vựng, ngữ pháp và chữ Hán, đồng thời so sánh với tiếng mẹ đẻ của học viên để xác định khó khăn trong học tập.
Nguyên tắc giảng dạy tiếng Trung: Bao gồm nguyên tắc lấy học sinh làm trung tâm, kết hợp giữa kiến thức và kỹ năng, chú trọng phát triển kỹ năng nghe nói, đồng thời kết hợp văn hóa trong giảng dạy.
Mô hình thiết kế bài giảng: Tập trung vào thiết kế bài giảng nghe theo hướng khoa học, có hệ thống, bao gồm phân tích nhu cầu, mục tiêu, lựa chọn nội dung, phương pháp và đánh giá hiệu quả.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kỹ năng nghe, thiết kế bài giảng, động lực học tập, phương pháp giảng dạy trực tiếp, phương pháp giao tiếp, và nguyên tắc “tinh giảng đa luyện”.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích và tổng hợp các tài liệu chuyên ngành về giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là kỹ năng nghe và thiết kế bài giảng.
Phương pháp khảo sát và quan sát: Tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi với 6 giáo viên và 118 sinh viên chuyên ngành tiếng Trung tại Đại học Hải Phòng, đồng thời quan sát 12 tiết học nghe để ghi nhận thực trạng hoạt động giảng dạy và học tập.
Phương pháp phân tích thống kê: Xử lý số liệu khảo sát để đánh giá mức độ hài lòng, khó khăn, động lực và thái độ học tập của sinh viên cũng như quan điểm của giáo viên.
Phương pháp thực nghiệm: Thử nghiệm mô hình thiết kế bài giảng nghe mới trên lớp học sơ cấp, đánh giá hiệu quả qua phản hồi và kết quả học tập.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm học 2017, tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Trung, sử dụng bộ giáo trình “Hán ngữ nghe hiểu” do Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành năm 2000 làm tài liệu chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng giảng dạy nghe còn nhiều hạn chế: 100% giáo viên sử dụng thiết bị chủ yếu là máy cassette cũ kỹ, chỉ 17% có sử dụng đa phương tiện. 67% giáo viên cảm thấy mệt mỏi khi chuẩn bị bài giảng nghe. 67% sinh viên có thái độ tích cực với môn nghe, nhưng 34% không thích do cảm thấy nhàm chán và khó khăn.
Phương pháp giảng dạy truyền thống chiếm ưu thế: 68,7% hoạt động trên lớp là giáo viên hỏi, học sinh trả lời cá nhân; hoạt động nhóm chỉ chiếm 0,47%. Các hoạt động chủ yếu là hỏi đáp (173 lần) và kể lại nội dung nghe (87 lần), thiếu các hoạt động tương tác đa dạng.
Động lực học tập chủ yếu là công cụ và văn hóa: 66,9% sinh viên học tiếng Trung vì mục đích tìm việc làm tốt, 30,5% vì yêu thích văn hóa Trung Quốc. Không có sinh viên chọn động lực học để đạt thành tích cá nhân, cho thấy động lực nội tại còn yếu.
Khó khăn của sinh viên trong kỹ năng nghe: 61% sinh viên tự đánh giá điểm nghe dưới 5/10, chỉ 1,7% tự nhận nghe tốt. 42% cho biết có cải thiện nhưng không rõ rệt, 27% không thấy tiến bộ. Nguyên nhân chính là do thiếu tương tác, tài liệu chưa phù hợp và phương pháp giảng dạy chưa kích thích.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và quan sát cho thấy phương pháp giảng dạy nghe tại Đại học Hải Phòng còn mang tính truyền thống, giáo viên đóng vai trò chủ đạo, học sinh thụ động tiếp nhận. Điều này dẫn đến việc học sinh thiếu hứng thú, không phát huy được khả năng chủ động trong học tập. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu đa dạng hoạt động và ứng dụng công nghệ là điểm yếu lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.
Động lực học tập chủ yếu là động lực công cụ, điều này phù hợp với đặc điểm học viên đại học nhưng cũng cho thấy cần tăng cường phát triển động lực nội tại thông qua các hoạt động gắn kết văn hóa và giao tiếp thực tế. Việc sử dụng giáo trình “Hán ngữ nghe hiểu” tuy phù hợp về mặt nội dung nhưng chưa được khai thác tối đa do phương pháp giảng dạy chưa đổi mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thái độ học tập, bảng thống kê tần suất hoạt động trên lớp và biểu đồ động lực học tập để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới phương pháp giảng dạy nghe: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp giao tiếp, tăng cường hoạt động nhóm, thảo luận, đóng vai để nâng cao sự tương tác và chủ động của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1 học kỳ; chủ thể: giáo viên và khoa tiếng Trung.
Tăng cường ứng dụng công nghệ đa phương tiện: Trang bị phòng học nghe hiện đại với máy tính, máy chiếu, tai nghe cá nhân để tạo môi trường học tập sinh động, gần gũi thực tế. Thời gian: 1 năm; chủ thể: nhà trường và phòng công nghệ thông tin.
Thiết kế bài giảng nghe phù hợp với trình độ và sở thích học viên: Lựa chọn tài liệu nghe có nội dung gần gũi, đa dạng về chủ đề, kết hợp yếu tố văn hóa Trung Quốc để kích thích hứng thú học tập. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên và nhóm biên soạn giáo trình.
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về thiết kế bài giảng nghe, phương pháp giảng dạy hiện đại và kỹ năng sử dụng công nghệ. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: nhà trường và các chuyên gia đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Trung tại các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ: Nhận biết các vấn đề trong giảng dạy nghe, áp dụng mô hình thiết kế bài giảng mới để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung: Hiểu rõ về phương pháp học nghe hiệu quả, tăng cường kỹ năng tự học và chủ động trong quá trình học tập.
Nhà quản lý giáo dục và khoa tiếng Trung: Đánh giá thực trạng giảng dạy, xây dựng kế hoạch cải tiến chương trình đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.
Các nhà nghiên cứu về giảng dạy tiếng Trung và ngôn ngữ thứ hai: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại quan trọng trong học tiếng Trung sơ cấp?
Kỹ năng nghe là nền tảng để phát triển các kỹ năng giao tiếp khác, giúp người học hiểu và phản hồi chính xác trong giao tiếp. Nếu nghe không tốt, việc học nói, đọc, viết cũng bị ảnh hưởng.Phương pháp giảng dạy nghe truyền thống có những hạn chế gì?
Phương pháp truyền thống thường thụ động, giáo viên chiếm ưu thế, thiếu tương tác và đa dạng hoạt động, khiến học sinh dễ chán nản, không phát huy được khả năng chủ động.Làm thế nào để tăng động lực học nghe cho sinh viên?
Kết hợp nội dung học với văn hóa, tạo môi trường học tập tích cực, sử dụng các hoạt động tương tác, khích lệ và hỗ trợ học sinh, giúp họ thấy được lợi ích thực tế của việc học.Thiết bị công nghệ nào nên được sử dụng trong giảng dạy nghe?
Máy tính, máy chiếu, tai nghe cá nhân, phần mềm nghe hiểu, video và các tài liệu đa phương tiện giúp tạo môi trường học tập sinh động, gần gũi thực tế.Làm sao để thiết kế bài giảng nghe phù hợp với trình độ sơ cấp?
Chọn nội dung nghe có độ khó vừa phải, liên quan đến đời sống và sở thích học viên, kết hợp giải thích từ vựng, luyện tập đa dạng, tăng dần độ khó và sử dụng các hoạt động hỗ trợ như hình ảnh, video.
Kết luận
- Kỹ năng nghe tiếng Trung sơ cấp tại Đại học Hải Phòng đang gặp nhiều khó khăn do phương pháp giảng dạy truyền thống và thiếu thiết bị hỗ trợ hiện đại.
- Động lực học tập của sinh viên chủ yếu là công cụ và văn hóa, cần được phát triển thêm để nâng cao hiệu quả học tập.
- Thiết kế bài giảng nghe khoa học, đa dạng hoạt động và ứng dụng công nghệ là giải pháp then chốt để cải thiện chất lượng giảng dạy.
- Nghiên cứu đã đề xuất mô hình thiết kế bài giảng nghe phù hợp với đặc điểm học viên và điều kiện thực tế tại Đại học Hải Phòng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực nghiệm mô hình, đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất, nhằm nâng cao năng lực nghe và giao tiếp tiếng Trung cho sinh viên.
Hãy áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe tiếng Trung, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.