I. Theo dõi khả năng sinh sản
Nghiên cứu tập trung vào việc theo dõi khả năng sinh sản của đàn lợn nái tại trang trại an toàn sinh học Hòa Yên. Các chỉ tiêu chính bao gồm tỷ lệ đậu thai, số con đẻ ra, và tỷ lệ sống sót của lợn con. Kết quả cho thấy, đàn lợn nái Landrace có tỷ lệ đậu thai trung bình đạt 85%, số con đẻ ra mỗi lứa từ 10-12 con, và tỷ lệ sống sót của lợn con đạt 95%. Những chỉ số này phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc và quản lý sinh sản tại trang trại.
1.1. Phương pháp theo dõi
Phương pháp theo dõi trực tiếp được áp dụng để thu thập dữ liệu về các chỉ tiêu sinh sản. Công nhân và kỹ sư tại trang trại thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe của lợn nái, ghi chép lại thời gian động dục, phối giống, và quá trình đẻ. Dữ liệu được tổng hợp và phân tích để đánh giá hiệu quả sinh sản của đàn lợn.
1.2. Kết quả đánh giá
Kết quả nghiên cứu cho thấy, khả năng sinh sản của đàn lợn nái tại Hòa Yên đạt mức cao, nhờ vào việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học và quy trình chăm sóc khoa học. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục cải thiện để nâng cao tỷ lệ đậu thai và giảm tỷ lệ chết non của lợn con.
II. Bệnh thường gặp ở lợn nái
Nghiên cứu cũng tập trung vào việc xác định và điều trị các bệnh thường gặp ở lợn nái như viêm vú, viêm tử cung, và hội chứng MMA. Kết quả điều tra cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh viêm vú chiếm 15%, viêm tử cung 10%, và hội chứng MMA 5%. Các biện pháp điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh và cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại.
2.1. Phương pháp điều tra
Phương pháp điều tra bệnh được thực hiện thông qua việc thu thập mẫu bệnh phẩm và phân tích tại phòng thí nghiệm. Các triệu chứng lâm sàng được ghi nhận và so sánh với các tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh. Kết quả cho thấy, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh và vệ sinh an toàn sinh học đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh.
2.2. Biện pháp điều trị
Các biện pháp điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh phù hợp, tăng cường vệ sinh chuồng trại, và cải thiện chế độ dinh dưỡng cho lợn nái. Kết quả cho thấy, tỷ lệ khỏi bệnh đạt 90% đối với các bệnh viêm vú và viêm tử cung, và 80% đối với hội chứng MMA.
III. Quản lý trang trại an toàn sinh học
Trang trại an toàn sinh học Hòa Yên áp dụng các biện pháp quản lý nghiêm ngặt để đảm bảo sức khỏe cho đàn lợn. Các biện pháp bao gồm vệ sinh chuồng trại thường xuyên, sử dụng vắc xin phòng bệnh, và kiểm soát chặt chẽ việc ra vào khu vực chăn nuôi. Những biện pháp này đã giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh và nâng cao hiệu quả sản xuất.
3.1. Vệ sinh chuồng trại
Công tác vệ sinh chuồng trại được thực hiện hàng ngày, bao gồm việc thu gom phân, rửa sạch nền chuồng, và phun thuốc sát trùng. Hệ thống thoát nước và xử lý chất thải được thiết kế hợp lý, giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường và lây lan bệnh tật.
3.2. Kiểm soát dịch bệnh
Trang trại áp dụng chương trình tiêm phòng vắc xin định kỳ cho đàn lợn, bao gồm các loại vắc xin phòng bệnh tai xanh, dịch tả, và PRRS. Việc kiểm soát chặt chẽ việc ra vào khu vực chăn nuôi cũng giúp hạn chế sự lây lan của mầm bệnh từ bên ngoài.