I. Khả năng sinh sản của đàn lợn nái
Nghiên cứu tập trung vào khả năng sinh sản của đàn lợn nái tại trại lợn Đỗ Hồng Tuân. Các chỉ tiêu như tỷ lệ đẻ, số con/lứa, và tỷ lệ sống sót của lợn con được theo dõi chặt chẽ. Kết quả cho thấy, năng suất sinh sản của đàn lợn nái đạt mức cao, với tỷ lệ đẻ trung bình 85% và số con/lứa từ 10-12 con. Các biện pháp chăm sóc lợn nái như dinh dưỡng hợp lý và quản lý chuồng trại đã góp phần nâng cao hiệu quả sinh sản.
1.1. Dinh dưỡng và chăm sóc lợn nái chửa
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng sinh sản của lợn nái. Lợn nái chửa được cung cấp thức ăn giàu đạm và năng lượng, đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng trong từng giai đoạn. Các biện pháp chăm sóc như hạn chế tiếng ồn, giữ môi trường sạch sẽ, và kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp lợn nái duy trì sức khỏe tốt, giảm nguy cơ sảy thai.
1.2. Quản lý lợn nái đẻ và lợn con sơ sinh
Quy trình quản lý sức khỏe lợn nái đẻ được thực hiện nghiêm ngặt. Lợn nái được chuyển sang ô đẻ trước khi đẻ 2-3 ngày, và các dụng cụ đỡ đẻ được khử trùng kỹ lưỡng. Lợn con sơ sinh được lau sạch, cho bú sữa đầu ngay sau khi sinh, và được giữ ấm trong ô úm. Các biện pháp này giúp giảm tỷ lệ chết yểu và tăng khả năng sống sót của lợn con.
II. Tình hình bệnh tật trên đàn lợn nái
Nghiên cứu cũng tập trung vào bệnh tật thường gặp trên đàn lợn nái tại trại lợn Đỗ Hồng Tuân. Các bệnh như viêm tử cung, viêm vú, và các bệnh truyền nhiễm được theo dõi và điều trị kịp thời. Kết quả cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung là 5%, trong khi tỷ lệ mắc bệnh viêm vú là 3%. Các biện pháp phòng bệnh lợn như tiêm phòng định kỳ và vệ sinh chuồng trại đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh.
2.1. Phòng và trị bệnh viêm tử cung
Bệnh lý lợn viêm tử cung là một trong những bệnh phổ biến ở lợn nái sau khi đẻ. Các biện pháp phòng bệnh bao gồm tiêm kháng sinh trước khi đẻ và vệ sinh chuồng trại sạch sẽ. Khi phát hiện bệnh, lợn nái được điều trị bằng kháng sinh và thuốc bổ, giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng khả năng phục hồi.
2.2. Phòng và trị bệnh viêm vú
Bệnh viêm vú thường xảy ra ở lợn nái nuôi con. Các biện pháp phòng bệnh lợn bao gồm vệ sinh bầu vú trước khi đẻ và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Khi phát hiện bệnh, lợn nái được điều trị bằng kháng sinh và thuốc giảm đau, giúp giảm đau đớn và tăng khả năng tiết sữa.
III. Quản lý trại lợn và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý trại lợn tại trại lợn Đỗ Hồng Tuân. Các biện pháp như vệ sinh chuồng trại, tiêm phòng định kỳ, và quản lý dinh dưỡng đã giúp nâng cao năng suất sinh sản và giảm tỷ lệ mắc bệnh. Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, có thể áp dụng rộng rãi trong các trại chăn nuôi khác để nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
3.1. Vệ sinh và khử trùng chuồng trại
Các biện pháp vệ sinh và khử trùng chuồng trại được thực hiện nghiêm ngặt. Chuồng trại được vệ sinh hàng ngày, và các dụng cụ chăn nuôi được khử trùng định kỳ. Các biện pháp này giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh tật và duy trì môi trường sống sạch sẽ cho đàn lợn.
3.2. Tiêm phòng và quản lý sức khỏe
Các chương trình tiêm phòng được thực hiện định kỳ để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm. Lợn nái được tiêm phòng các bệnh như dịch tả lợn Châu Phi và bệnh lở mồm long móng. Các biện pháp quản lý sức khỏe như kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời giúp duy trì sức khỏe tốt cho đàn lợn.