Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh giữ vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế và là yêu cầu hàng đầu trong tuyển dụng lao động. Tại Việt Nam, việc học tiếng Anh ngày càng được chú trọng với nhiều đổi mới trong chương trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng học tập. Tuy nhiên, khả năng nói tiếng Anh của học sinh phổ thông, đặc biệt là học sinh lớp 10 tại Trường Trung học Phổ thông Thuận Thành II, vẫn còn nhiều hạn chế. Theo khảo sát với 111 học sinh lớp 10 và 3 giáo viên tiếng Anh, việc sửa lỗi nói của giáo viên trong lớp học chưa thực sự đáp ứng được kỳ vọng của học sinh. Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát thái độ của học sinh đối với việc sửa lỗi nói của giáo viên, tập trung vào các khía cạnh như nhận thức về lỗi nói, phản ứng với cách sửa lỗi hiện tại, và sở thích về phương pháp sửa lỗi. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Trường THPT Thuận Thành II, tỉnh Bắc Ninh, trong năm học 2014-2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực giao tiếp của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về lỗi ngôn ngữ và sửa lỗi trong giảng dạy tiếng Anh như sau:

  • Định nghĩa lỗi (Error): Lỗi được hiểu là sự sai lệch có hệ thống trong việc sử dụng ngôn ngữ, phản ánh sự chưa hoàn thiện trong quá trình học tập (Norrish, 1987; Krashen, 1982). Lỗi có thể là sai về ngữ pháp, phát âm hoặc từ vựng, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.

  • Phân loại lỗi: Lỗi được phân thành các loại như lỗi rõ ràng (overt) và lỗi ngầm (covert), lỗi theo thành phần ngôn ngữ (ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng), lỗi do can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual) và lỗi phát triển (intralingual).

  • Quan điểm về sửa lỗi: Có hai trường phái chính: một bên xem lỗi là điều cần tránh và sửa ngay lập tức để không ảnh hưởng đến học tập; bên kia coi lỗi là phần tất yếu của quá trình học tập, sửa lỗi cần được thực hiện một cách phù hợp để khuyến khích người học.

  • Kỹ thuật sửa lỗi nói: Lyster và Ranta (1997) đề xuất sáu kỹ thuật chính gồm sửa lỗi rõ ràng, tái diễn (recast), yêu cầu làm rõ, gợi ý ngữ pháp, kích thích tự sửa lỗi, và lặp lại với ngữ điệu nhấn mạnh lỗi. Ngoài ra, sửa lỗi trì hoãn và sử dụng cử chỉ cũng được áp dụng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 111 học sinh lớp 10 thuộc ba lớp chuyên ngành khác nhau và 3 giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Thuận Thành II.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp phương pháp định lượng và định tính thông qua bảng hỏi khảo sát (questionnaire) và quan sát lớp học (classroom observation). Bảng hỏi gồm 12 câu hỏi đa dạng về nhận thức, phản ứng và sở thích sửa lỗi của học sinh. Quan sát lớp học nhằm ghi nhận thực tế phương pháp sửa lỗi của giáo viên và phản ứng của học sinh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 93 học sinh trả lời hợp lệ trong tổng số 111 học sinh được khảo sát, được chọn ngẫu nhiên từ ba lớp 10A1, 10A5 và 10A6. Ba giáo viên được chọn dựa trên việc đang giảng dạy lớp 10.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm các câu trả lời. Dữ liệu quan sát được tổng hợp và phân tích để đối chiếu với kết quả bảng hỏi.

  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập dữ liệu được thực hiện vào giữa và cuối học kỳ hai năm học 2014-2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất mắc lỗi và sửa lỗi: 53,8% học sinh thường xuyên mắc lỗi nói trong lớp, trong khi 63,3% cho biết giáo viên thường xuyên sửa lỗi trong các tiết học nói. Tỷ lệ sửa lỗi cao cho thấy giáo viên chú trọng việc sửa lỗi nhưng vẫn còn khoảng 32,3% học sinh nhận thấy sửa lỗi chỉ được thực hiện đôi khi.

  2. Nhận thức về vai trò lỗi và sửa lỗi: Hơn 71% học sinh đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng lỗi nói là một phần tất yếu và hữu ích trong quá trình học tiếng Anh. 97,9% học sinh đánh giá việc sửa lỗi của giáo viên là cần thiết, trong đó 58,1% cho rằng sửa lỗi rất quan trọng để cải thiện kỹ năng nói.

  3. Hiểu biết và hiệu quả sửa lỗi: 37,1% học sinh hiểu rõ cách sửa lỗi của giáo viên, 30% hiểu mơ hồ và 5% không hiểu. 33,8% học sinh cảm nhận kỹ năng nói được cải thiện nhiều nhờ sửa lỗi, 55,9% cải thiện vừa phải, chỉ 10% cảm thấy ít cải thiện.

  4. Sở thích về loại lỗi được sửa: 40,9% học sinh ưu tiên sửa lỗi ngữ pháp, 35,5% ưu tiên sửa lỗi phát âm, 17% chọn sửa lỗi từ vựng, và chỉ 12% quan tâm sửa lỗi nội dung. Điều này phản ánh xu hướng học tập tập trung vào hình thức và phát âm hơn là nội dung giao tiếp.

  5. Số lượng lỗi được sửa: 67,5% học sinh muốn giáo viên sửa tất cả các lỗi, 13,9% muốn sửa lỗi lặp lại, 12,9% chỉ muốn sửa lỗi lớn, và 6,5% chỉ muốn sửa lỗi ảnh hưởng đến giao tiếp.

  6. Thời điểm sửa lỗi: 77,2% học sinh thích được sửa lỗi ngay khi mắc lỗi hoặc ngay sau khi kết thúc câu nói, trong khi chỉ khoảng 33% đồng ý sửa lỗi sau hoạt động hoặc cuối tiết học.

  7. Kỹ thuật sửa lỗi ưa thích: Học sinh đánh giá cao kỹ thuật giải thích và sửa lỗi rõ ràng (explicit correction) với 26,4% cho là rất hiệu quả và 51% hiệu quả. Kỹ thuật gợi ý (elicitation) và yêu cầu làm rõ cũng được ưa chuộng. Ngược lại, kỹ thuật tái diễn (recast) được giáo viên sử dụng nhiều nhất nhưng chỉ có 29% học sinh đánh giá là hiệu quả, 36,5% cho là không hiệu quả.

  8. Hình thức sửa lỗi: 95,7% học sinh muốn giáo viên trực tiếp sửa lỗi, 78,2% thích tự sửa lỗi dựa trên gợi ý của giáo viên, trong khi chỉ 53,8% đồng ý sửa lỗi bởi bạn cùng lớp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh lớp 10 tại Thuận Thành II có thái độ tích cực đối với việc sửa lỗi nói của giáo viên, nhận thức rõ vai trò quan trọng của sửa lỗi trong việc nâng cao kỹ năng nói. Tuy nhiên, sự không đồng đều trong việc hiểu và tiếp nhận sửa lỗi phản ánh sự khác biệt về trình độ tiếng Anh và phương pháp giảng dạy hiện tại. Việc học sinh ưu tiên sửa lỗi ngữ pháp và phát âm phù hợp với đặc điểm giáo dục Việt Nam, nơi tập trung nhiều vào ngữ pháp và phát âm chuẩn trong chương trình học. Sự ưa thích sửa lỗi ngay lập tức cho thấy nhu cầu nhận phản hồi kịp thời để ghi nhớ và điều chỉnh. Mâu thuẫn giữa kỹ thuật sửa lỗi được giáo viên sử dụng phổ biến (recast) và sự đánh giá thấp của học sinh về hiệu quả kỹ thuật này cho thấy cần điều chỉnh phương pháp sửa lỗi để phù hợp hơn với trình độ và nhu cầu học sinh. Việc học sinh ưu tiên sửa lỗi bởi giáo viên hơn là bạn bè cũng phản ánh sự tin tưởng vào chuyên môn giáo viên và có thể do hạn chế về kỹ năng giao tiếp của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại lỗi được sửa, biểu đồ tròn về sở thích kỹ thuật sửa lỗi, và bảng so sánh mức độ hiểu và cải thiện kỹ năng nói.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo giáo viên về kỹ thuật sửa lỗi đa dạng và phù hợp: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên áp dụng linh hoạt các kỹ thuật sửa lỗi như explicit correction, elicitation, và clarification requests, giảm bớt việc lạm dụng recast không hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo nhà trường.

  2. Tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ học sinh tự sửa lỗi: Khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng tự nhận biết và sửa lỗi thông qua các hoạt động nhóm và bài tập phản hồi có hướng dẫn. Thời gian: trong năm học; Chủ thể: Giáo viên bộ môn.

  3. Tổ chức các hoạt động giao tiếp thực tế và phản hồi kịp thời: Thiết kế các bài tập nói có tính tương tác cao, kết hợp sửa lỗi ngay sau khi học sinh hoàn thành câu nói để tăng hiệu quả ghi nhớ. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học; Chủ thể: Giáo viên.

  4. Cải thiện điều kiện học tập và trang thiết bị hỗ trợ: Đầu tư thiết bị nghe nói, phòng học thoáng đãng để tạo môi trường học tập tích cực, giảm áp lực và tăng sự tự tin cho học sinh khi nói tiếng Anh. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh phổ thông: Nắm bắt được thái độ và nhu cầu của học sinh về sửa lỗi nói, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy học kỹ năng nói.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, cải thiện điều kiện học tập và phát triển chương trình giảng dạy tiếng Anh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sửa lỗi và thái độ học sinh.

  4. Các tổ chức đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo nâng cao năng lực sửa lỗi và kỹ năng giao tiếp cho giáo viên tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh lại ưu tiên sửa lỗi ngữ pháp và phát âm hơn lỗi nội dung?
    Học sinh Việt Nam thường được đào tạo theo chương trình chú trọng ngữ pháp và phát âm chuẩn, đồng thời các kỳ thi tập trung kiểm tra kiến thức này. Do đó, học sinh cảm thấy sửa lỗi về hình thức giúp họ đạt kết quả tốt hơn và tự tin hơn khi giao tiếp.

  2. Tại sao kỹ thuật recast được giáo viên sử dụng nhiều nhưng học sinh lại đánh giá thấp?
    Recast là sửa lỗi gián tiếp, giáo viên lặp lại câu đúng mà không chỉ rõ lỗi, khiến học sinh, đặc biệt là trình độ thấp, khó nhận biết và sửa lỗi. Học sinh thích các phương pháp sửa lỗi rõ ràng, có giải thích để hiểu và sửa lỗi hiệu quả hơn.

  3. Việc sửa lỗi ngay lập tức có ảnh hưởng gì đến sự tự tin của học sinh không?
    Sửa lỗi kịp thời giúp học sinh nhận biết lỗi và điều chỉnh nhanh, tăng hiệu quả học tập. Tuy nhiên, nếu sửa lỗi quá nhiều hoặc không khéo léo có thể làm học sinh mất tự tin. Do đó, giáo viên cần cân bằng giữa sửa lỗi và khích lệ học sinh.

  4. Làm thế nào để học sinh có thể tự sửa lỗi hiệu quả hơn?
    Giáo viên nên cung cấp gợi ý, câu hỏi kích thích học sinh suy nghĩ và tự sửa lỗi, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh chủ động tham gia và không sợ sai.

  5. Tại sao học sinh ít thích sửa lỗi bởi bạn cùng lớp?
    Học sinh thường tin tưởng giáo viên hơn về kiến thức và kỹ năng sửa lỗi. Ngoài ra, sự e ngại, thiếu tự tin hoặc trình độ bạn cùng lớp không đồng đều cũng làm giảm hiệu quả của việc sửa lỗi đồng đẳng.

Kết luận

  • Học sinh lớp 10 tại Trường THPT Thuận Thành II có thái độ tích cực và nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc sửa lỗi nói trong học tập tiếng Anh.
  • Giáo viên thường xuyên sửa lỗi nhưng phương pháp chủ yếu là recast, chưa phù hợp với nhu cầu và trình độ học sinh.
  • Học sinh ưu tiên sửa lỗi ngữ pháp và phát âm, mong muốn sửa lỗi ngay lập tức và thích các kỹ thuật sửa lỗi rõ ràng, có giải thích.
  • Việc cải thiện phương pháp sửa lỗi và tăng cường hỗ trợ học sinh tự sửa lỗi là cần thiết để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giáo viên, thiết kế hoạt động học tập phù hợp và cải thiện điều kiện học tập nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh tại trường.

Hành động ngay: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện phương pháp sửa lỗi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.