Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, việc ứng dụng e-learning trong giáo dục ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch Covid-19 khi các trường học phải chuyển sang hình thức học trực tuyến. Tại Việt Nam, mặc dù e-learning đã được triển khai ở nhiều trường đại học và cao đẳng, nhưng ở bậc trung học cơ sở, đặc biệt là các trường công lập, việc áp dụng còn khá hạn chế và mới mẻ. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thái độ của học sinh học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) đối với hình thức học tập trực tuyến tại Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ, TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2022-2023.

Nghiên cứu được thực hiện trên 209 học sinh lớp 9, với mục tiêu chính là xác định thái độ của học sinh đối với e-learning trong việc học tiếng Anh, đồng thời phân tích sự khác biệt về thái độ giữa học sinh nam và nữ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 9 tại trường trong hai học kỳ của năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp nhà trường, giáo viên và các nhà quản lý giáo dục có cơ sở để phát triển và tối ưu hóa phương pháp dạy học trực tuyến, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về e-learning: hành vi học (Behaviorism), kiến tạo học (Constructivism) và quan điểm văn hóa xã hội (Socio-cultural perspectives).

  • Behaviorism tập trung vào việc học thông qua các kích thích bên ngoài và phản ứng hành vi, phù hợp với việc thiết kế các bài học e-learning có cấu trúc rõ ràng, từng bước giúp học sinh tiếp thu kiến thức.
  • Constructivism nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng kiến thức dựa trên kinh nghiệm cá nhân và tương tác xã hội, phù hợp với các hoạt động tương tác, phản hồi trong môi trường học trực tuyến.
  • Socio-cultural perspectives đề cao ảnh hưởng của bối cảnh xã hội và văn hóa trong quá trình học tập, giúp thiết kế các bài học phù hợp với đặc điểm văn hóa và nhu cầu xã hội của học sinh.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình thái độ của Wenden (1991) và Brown (2001), phân tích thái độ học sinh qua ba thành phần: cảm xúc (affective), hành vi (behavioral) và nhận thức (cognitive). Các khái niệm chính bao gồm: thái độ học sinh, e-learning, các thành phần thái độ và sự khác biệt giới tính trong thái độ học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) theo thiết kế tuần tự giải thích (explanatory sequential design), bắt đầu bằng thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi và tiếp theo là thu thập dữ liệu định tính qua phỏng vấn bán cấu trúc.

  • Nguồn dữ liệu: 209 học sinh lớp 9 tại Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ, TP. Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện (convenience sampling) do tác giả là giáo viên tại trường.
  • Công cụ nghiên cứu: Bảng hỏi gồm 35 câu hỏi Likert 5 mức, phân thành 3 nhóm: hành vi (11 câu), nhận thức (11 câu), cảm xúc (13 câu); phỏng vấn bán cấu trúc với 12 học sinh (6 nam, 6 nữ).
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để phân tích thống kê mô tả (mean, standard deviation) và kiểm định t độc lập để so sánh thái độ giữa nam và nữ; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ kết quả định lượng.
  • Thời gian nghiên cứu: Năm học 2022-2023, thu thập dữ liệu vào tuần thứ 35 của học kỳ 2.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ chung của học sinh đối với e-learning ở mức trung lập: Điểm trung bình tổng thể của các thành phần thái độ là khoảng 3.0 trên thang 5, trong đó nhận thức (cognitive) có điểm trung bình cao nhất (M=3.10), tiếp theo là hành vi (M=2.90) và cảm xúc (M=2.80). Điều này cho thấy học sinh có thái độ trung lập, không quá tích cực cũng không quá tiêu cực đối với e-learning.

  2. Phân tích chi tiết thành phần hành vi: Trong 11 câu hỏi về hành vi, các hoạt động như dành thời gian cho e-learning, khả năng phân tích bài học và khám phá văn hóa qua e-learning có điểm thấp hơn so với các hoạt động như hoàn thành bài tập, cập nhật bài học mới và tập trung trong giờ học trực tuyến. Ví dụ, khả năng tự học và chủ động tìm hiểu kiến thức có điểm trung bình khoảng 2.85, thấp hơn so với mức 3.20 của việc hoàn thành bài tập đúng hạn.

  3. Sự khác biệt về thái độ giữa học sinh nam và nữ: Kết quả kiểm định t độc lập cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thái độ giữa hai nhóm giới tính, trong đó học sinh nam có thái độ tích cực hơn so với học sinh nữ ở cả ba thành phần hành vi, nhận thức và cảm xúc. Cụ thể, điểm trung bình thái độ của nam là khoảng 3.15, trong khi nữ là 2.85, chênh lệch khoảng 10%.

  4. Phỏng vấn bán cấu trúc làm rõ nguyên nhân: Học sinh nam thường tự tin hơn trong việc sử dụng công nghệ và cảm thấy hứng thú với các hoạt động trực tuyến, trong khi học sinh nữ gặp khó khăn hơn về kỹ năng công nghệ và cảm thấy áp lực khi học trực tuyến. Một số học sinh nữ cho biết họ dễ bị phân tâm và thiếu động lực khi học qua mạng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thái độ của học sinh trung học cơ sở đối với e-learning thường ở mức trung lập hoặc hơi tích cực, nhưng có sự khác biệt giới tính rõ rệt. Nguyên nhân có thể do học sinh nam thường có nhiều kinh nghiệm và hứng thú với công nghệ hơn, trong khi học sinh nữ cần thêm sự hỗ trợ kỹ thuật và động viên tinh thần.

Việc thái độ nhận thức cao hơn so với hành vi và cảm xúc cho thấy học sinh hiểu được lợi ích của e-learning nhưng chưa thực sự chủ động và hài lòng trong quá trình học. Điều này phản ánh thực tế tại trường Hoàng Văn Thụ, nơi e-learning mới được áp dụng và học sinh còn bỡ ngỡ với phương pháp học mới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình của ba thành phần thái độ và biểu đồ thanh thể hiện sự khác biệt điểm số giữa học sinh nam và nữ, giúp minh họa rõ ràng hơn về mức độ tích cực của từng nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho học sinh và giáo viên: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng sử dụng các nền tảng e-learning, đặc biệt chú trọng hỗ trợ học sinh nữ để nâng cao sự tự tin và khả năng sử dụng công nghệ. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo; Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên công nghệ thông tin.

  2. Phát triển nội dung bài giảng tương tác, hấp dẫn: Thiết kế các bài học trực tuyến đa dạng, có tính tương tác cao, kết hợp trò chơi và hoạt động nhóm để tăng sự hứng thú và tham gia của học sinh. Thời gian: triển khai dần trong năm học; Chủ thể: giáo viên bộ môn tiếng Anh.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý và động viên học sinh: Tạo các nhóm hỗ trợ, tư vấn để giúp học sinh vượt qua khó khăn về tâm lý khi học trực tuyến, đặc biệt là học sinh nữ. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm, cán bộ tư vấn học đường.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá quá trình học tập: Sử dụng các công cụ đánh giá trực tuyến để theo dõi tiến độ và chất lượng học tập của học sinh, từ đó có biện pháp hỗ trợ kịp thời. Thời gian: áp dụng ngay từ học kỳ tiếp theo; Chủ thể: giáo viên bộ môn, ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp thông tin về thái độ học sinh đối với e-learning, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả bài giảng trực tuyến.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển e-learning, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng phó với các tình huống bất thường như dịch bệnh.

  3. Các nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ giáo dục: Là nguồn tham khảo quý giá về thái độ học sinh đối với e-learning ở bậc trung học cơ sở tại Việt Nam, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong giáo dục.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ hơn về trải nghiệm học tập trực tuyến của con em mình, từ đó phối hợp cùng nhà trường và giáo viên để hỗ trợ học sinh học tập hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. E-learning là gì và có vai trò như thế nào trong giáo dục hiện nay?
    E-learning là hình thức học tập sử dụng các công nghệ điện tử và internet để truyền tải nội dung và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Nó giúp học sinh học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh dịch bệnh và chuyển đổi số.

  2. Thái độ của học sinh ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả học tập trực tuyến?
    Thái độ tích cực giúp học sinh chủ động, tự tin và kiên trì trong học tập, từ đó nâng cao kết quả học tập. Ngược lại, thái độ tiêu cực có thể dẫn đến mất tập trung, giảm động lực và kết quả học tập kém.

  3. Tại sao có sự khác biệt về thái độ giữa học sinh nam và nữ đối với e-learning?
    Nguyên nhân chính là do sự khác biệt về kỹ năng công nghệ, sở thích và mức độ tự tin khi sử dụng các công cụ trực tuyến. Học sinh nam thường có xu hướng thích và quen với công nghệ hơn, trong khi học sinh nữ cần thêm sự hỗ trợ và động viên.

  4. Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực của học sinh đối với e-learning?
    Cần tổ chức đào tạo kỹ năng công nghệ, thiết kế bài giảng hấp dẫn, tạo môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ tâm lý cho học sinh, đồng thời tăng cường sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

  5. E-learning có thể thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống không?
    E-learning là phương pháp bổ trợ hiệu quả, giúp mở rộng cơ hội học tập nhưng chưa thể thay thế hoàn toàn dạy học truyền thống, đặc biệt ở các cấp học thấp hơn do yêu cầu về tương tác trực tiếp và hỗ trợ cá nhân.

Kết luận

  • Học sinh trung học cơ sở tại Trường Hoàng Văn Thụ có thái độ trung lập đối với e-learning, với nhận thức tích cực hơn so với hành vi và cảm xúc.
  • Có sự khác biệt đáng kể về thái độ giữa học sinh nam và nữ, trong đó nam có thái độ tích cực hơn.
  • Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng mới mẻ và những thách thức trong việc áp dụng e-learning tại trường trung học cơ sở.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng công nghệ, phát triển nội dung bài giảng và hỗ trợ tâm lý cho học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi, nâng cao thái độ tích cực và hiệu quả học tập trực tuyến cho học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.