Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) trở nên cấp thiết. Tại Trường Đại học Phú Xuân, Huế, việc sử dụng chuyển ngữ (code-switching) trong các lớp học tiếng Anh chuyên ngành CNTT được ghi nhận là một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng tích cực đến quá trình học tập. Theo khảo sát với 20 sinh viên năm ba và năm tư ngành CNTT, khoảng 70% sinh viên cho rằng chuyển ngữ giúp họ hiểu bài học dễ dàng hơn và tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra nhận thức của sinh viên về chuyển ngữ, cách thức sử dụng cũng như lợi ích và hạn chế của chuyển ngữ trong các lớp tiếng Anh chuyên ngành CNTT tại Phú Xuân trong năm học 2018-2019. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào sinh viên ngành CNTT tại Trường Đại học Phú Xuân, với dữ liệu thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn và quan sát lớp học. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của chuyển ngữ trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh chuyên ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chuyển ngữ trong ngôn ngữ học xã hội và giảng dạy tiếng Anh như sau:

  • Định nghĩa chuyển ngữ: Gumperz (1982) định nghĩa chuyển ngữ là sự xen kẽ giữa hai hệ thống ngữ pháp khác nhau trong cùng một cuộc hội thoại. Poplack (1980) phân loại chuyển ngữ thành ba loại chính: chuyển ngữ liên câu (inter-sentential), chuyển ngữ trong câu (intra-sentential) và chuyển ngữ gắn thẻ (tag-switching).

  • Chức năng chuyển ngữ: Theo Eldridge (1996), chuyển ngữ có các chức năng như giải thích thuật ngữ chuyên ngành, nhấn mạnh, lấp khoảng trống ngôn ngữ, và tạo sự thân mật trong giao tiếp. Vygotsky (1978) cũng nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ trong việc hỗ trợ quá trình học ngôn ngữ thứ hai thông qua tương tác xã hội và tự điều chỉnh nhận thức.

  • Ảnh hưởng của chuyển ngữ trong giảng dạy tiếng Anh: Nghiên cứu của Ahmad (2009) và Promnath (2016) cho thấy chuyển ngữ giúp tăng hiệu quả truyền đạt, giảm áp lực tâm lý và nâng cao sự tham gia của sinh viên trong lớp học.

Các khái niệm chính bao gồm: chuyển ngữ (code-switching), chuyển ngữ liên câu, chuyển ngữ trong câu, chuyển ngữ gắn thẻ, chức năng chuyển ngữ, và vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ trong học tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 20 sinh viên ngành CNTT năm ba và năm tư tại Trường Đại học Phú Xuân thông qua bảng hỏi (15 câu hỏi), phỏng vấn bán cấu trúc với 9 sinh viên, và quan sát ghi âm các tiết học tiếng Anh chuyên ngành trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2019.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng từ bảng hỏi được xử lý bằng thống kê mô tả, tính tần suất và tỷ lệ phần trăm. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và ghi âm được phiên mã, phân tích nội dung theo mô hình chuyển ngữ của Poplack (1980) và các chức năng chuyển ngữ được xác định trong lý thuyết.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 3 tháng, từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2019, bao gồm quan sát lớp học, phát bảng hỏi, tiến hành phỏng vấn và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về chuyển ngữ: 95% sinh viên hiểu đúng khái niệm chuyển ngữ và phân biệt được chuyển ngữ với vay mượn từ vựng. Điều này cho thấy sinh viên có nhận thức tốt về hiện tượng chuyển ngữ trong giao tiếp.

  2. Tần suất sử dụng chuyển ngữ: 25% sinh viên sử dụng chuyển ngữ thường xuyên trong lớp học, 65% sử dụng đôi khi, chỉ 10% ít khi sử dụng. Các thuật ngữ chuyên ngành CNTT như "ROM", "RAM", "CPU", "mạng LAN", "website", "password" thường được chuyển ngữ sang tiếng Anh do tính đặc thù và phổ biến.

  3. Mục đích sử dụng chuyển ngữ: 95% sinh viên sử dụng chuyển ngữ để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý, 85% để giải thích thuật ngữ chuyên ngành, 80% để nói về chủ đề chuyên ngành, 70% để đáp ứng nhu cầu từ vựng thực tế, và 65% để làm mềm hoặc tăng cường yêu cầu trong giao tiếp. Chuyển ngữ cũng được dùng như một công cụ để duy trì sự liên tục trong giao tiếp khi gặp khó khăn về ngôn ngữ.

  4. Phản ứng với chính sách sử dụng tiếng Anh hoàn toàn trong lớp: 55% sinh viên không chắc chắn về thuật ngữ và nội dung bài học khi giáo viên chỉ dùng tiếng Anh, 45% cảm thấy thiếu tự tin, 30% không hiểu giáo viên nói, và 45% gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng. Điều này cho thấy việc cấm chuyển ngữ hoàn toàn có thể gây cản trở quá trình học tập.

  5. Phản ứng với việc giáo viên sử dụng chuyển ngữ: 90% sinh viên cho rằng chuyển ngữ của giáo viên giúp họ hiểu bài học và hướng dẫn tốt hơn, 85% cảm thấy tự tin và có động lực tham gia lớp học, trong khi chỉ 15% cho rằng chuyển ngữ làm giảm khả năng nói tiếng Anh của họ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuyển ngữ là một chiến lược giao tiếp hiệu quả và được sinh viên ngành CNTT tại Phú Xuân ưa chuộng trong các lớp tiếng Anh chuyên ngành. Việc sử dụng chuyển ngữ giúp sinh viên vượt qua rào cản từ vựng chuyên ngành, tăng cường sự hiểu biết và tự tin trong giao tiếp. Các loại chuyển ngữ phổ biến gồm tag-switching (55%), intra-sentential switching (60%) và inter-sentential switching (50%), phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chuyển ngữ trong môi trường song ngữ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả này đồng nhất với quan điểm cho rằng chuyển ngữ không chỉ là công cụ hỗ trợ ngôn ngữ mà còn góp phần xây dựng môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực tâm lý cho người học. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn lo ngại chuyển ngữ có thể làm giảm khả năng sử dụng tiếng Anh thuần túy, phản ánh sự đa dạng trong nhận thức và trình độ ngôn ngữ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng chuyển ngữ, bảng phân loại mục đích sử dụng và biểu đồ phản ứng của sinh viên đối với chính sách sử dụng tiếng Anh và chuyển ngữ của giáo viên, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và quan điểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích sử dụng chuyển ngữ có kiểm soát trong giảng dạy: Giáo viên nên linh hoạt sử dụng chuyển ngữ để giải thích thuật ngữ chuyên ngành và hướng dẫn bài tập, nhằm tăng cường sự hiểu biết và giảm áp lực cho sinh viên. Mục tiêu đạt 80% sinh viên cảm thấy tự tin hơn trong vòng 1 học kỳ.

  2. Tổ chức các buổi đào tạo nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên: Tập trung phát triển vốn từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, giảm dần sự phụ thuộc vào chuyển ngữ. Mục tiêu nâng trình độ tiếng Anh trung bình của sinh viên lên ít nhất bậc B1 trong 2 học kỳ.

  3. Xây dựng tài liệu học tập song ngữ chuyên ngành CNTT: Soạn thảo tài liệu kết hợp tiếng Anh và tiếng Việt nhằm hỗ trợ sinh viên tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn, đồng thời khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp chuyên ngành. Thực hiện trong vòng 6 tháng với sự phối hợp của khoa CNTT và khoa Ngoại ngữ.

  4. Tăng cường hoạt động nhóm và thảo luận bằng tiếng Anh có hỗ trợ chuyển ngữ: Tạo môi trường giao tiếp thân thiện, giúp sinh viên luyện tập tiếng Anh và sử dụng chuyển ngữ như một công cụ hỗ trợ hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia hoạt động nhóm lên 70% trong năm học tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành CNTT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về chuyển ngữ, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với trình độ và nhu cầu sinh viên.

  2. Sinh viên ngành CNTT học tiếng Anh: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của chuyển ngữ trong học tập, từ đó biết cách sử dụng chuyển ngữ hiệu quả để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các khoa ngoại ngữ: Tham khảo để xây dựng chính sách giảng dạy linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và trình độ sinh viên, đồng thời phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giảng dạy tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển ngữ trong môi trường học thuật và đào tạo chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển ngữ là gì và có khác gì so với vay mượn từ vựng?
    Chuyển ngữ là sự xen kẽ giữa hai ngôn ngữ hoặc hệ thống ngữ pháp trong cùng một cuộc hội thoại, có thể xảy ra trong câu hoặc giữa các câu. Vay mượn từ vựng là việc sử dụng từ ngữ của ngôn ngữ này đã được hòa nhập vào ngôn ngữ khác như một phần của vốn từ. Ví dụ, từ "Pop" trong tiếng Việt là vay mượn, còn câu "Set up phần mềm" là chuyển ngữ.

  2. Tại sao sinh viên ngành CNTT thường sử dụng chuyển ngữ trong lớp học tiếng Anh?
    Sinh viên sử dụng chuyển ngữ để giải thích các thuật ngữ chuyên ngành khó, nhấn mạnh ý, lấp khoảng trống ngôn ngữ khi thiếu từ vựng tiếng Anh, và tạo sự thoải mái trong giao tiếp. Ví dụ, các thuật ngữ như "CPU", "password" thường được giữ nguyên tiếng Anh vì không có từ tương đương chính xác trong tiếng Việt.

  3. Chuyển ngữ có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng học tiếng Anh của sinh viên?
    Chuyển ngữ giúp sinh viên hiểu bài học tốt hơn, tăng sự tự tin và hứng thú học tập, đồng thời giảm áp lực tâm lý. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, chuyển ngữ có thể làm giảm khả năng sử dụng tiếng Anh thuần túy và làm chậm tiến trình phát triển ngôn ngữ.

  4. Giáo viên nên sử dụng chuyển ngữ như thế nào trong lớp học?
    Giáo viên nên sử dụng chuyển ngữ một cách có kiểm soát, chủ yếu để giải thích thuật ngữ chuyên ngành, hướng dẫn bài tập và hỗ trợ sinh viên khi cần thiết, tránh việc dịch quá nhiều làm giảm cơ hội luyện tập tiếng Anh.

  5. Làm thế nào để giảm sự phụ thuộc vào chuyển ngữ trong học tiếng Anh chuyên ngành?
    Sinh viên cần được đào tạo nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành, tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh thường xuyên, sử dụng tài liệu song ngữ hỗ trợ và được khuyến khích thực hành tiếng Anh trong môi trường học tập thân thiện.

Kết luận

  • Chuyển ngữ là hiện tượng phổ biến và được sinh viên ngành CNTT tại Phú Xuân sử dụng rộng rãi trong các lớp tiếng Anh chuyên ngành.
  • Sinh viên nhận thức rõ về chuyển ngữ và đánh giá cao vai trò của chuyển ngữ trong việc hỗ trợ hiểu bài và giao tiếp.
  • Các loại chuyển ngữ phổ biến gồm tag-switching, intra-sentential switching và inter-sentential switching, phục vụ nhiều mục đích khác nhau như giải thích, nhấn mạnh và duy trì giao tiếp.
  • Việc sử dụng chuyển ngữ có kiểm soát giúp tăng hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực tâm lý cho sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp khuyến nghị, đào tạo nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành và phát triển tài liệu học tập song ngữ nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên ngành CNTT.

Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng linh hoạt chuyển ngữ trong giảng dạy, đồng thời sinh viên cần chủ động sử dụng chuyển ngữ một cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.