Tổng quan nghiên cứu
Kinh tế tư nhân tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, chiếm khoảng 95-96% tổng số doanh nghiệp (DN) và đóng góp hơn 40% GDP, vượt qua cả khu vực doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Khu vực này cũng tạo ra khoảng 1,2 triệu việc làm mỗi năm, thu hút trên 51% lực lượng lao động cả nước. Tuy nhiên, thực lực của các doanh nghiệp tư nhân vẫn còn nhỏ bé, manh mún và yếu kém, với tỷ lệ DN đóng thuế thu nhập doanh nghiệp giảm từ 60-70% năm 2010 xuống còn trên 30% năm 2015-2016. Xu hướng “nhỏ hóa” doanh nghiệp tư nhân ngày càng gia tăng, với doanh nghiệp vừa và lớn chỉ chiếm khoảng 3% tổng số DN tư nhân năm 2013, giảm so với 6% năm 2001.
Trong bối cảnh đó, liên kết doanh nghiệp được xem là giải pháp then chốt để phát triển kinh tế tư nhân, giúp giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng liên kết doanh nghiệp tại Việt Nam từ năm 2015 đến nay, nhằm đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết doanh nghiệp để phát triển kinh tế tư nhân đến năm 2025. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo việc làm cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết nền tảng:
Học thuyết chi phí giao dịch (Transaction Cost Theory - TCT): Giải thích sự hình thành liên kết doanh nghiệp nhằm giảm thiểu chi phí giao dịch trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Doanh nghiệp lựa chọn hình thức giao dịch có chi phí thấp nhất giữa giao dịch trên thị trường và giao dịch nội bộ.
Học thuyết nguồn lực (Resource-Based Theory - RBT): Nhấn mạnh doanh nghiệp là tập hợp các nguồn lực hữu hình và vô hình. Liên kết doanh nghiệp giúp tiếp cận nguồn lực bổ sung, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Học thuyết hệ thống (Network Theory - NT): Xem doanh nghiệp như các thành phần phụ thuộc và tương tác lẫn nhau trong một hệ thống. Liên kết doanh nghiệp tạo ra mối quan hệ lâu dài, bù đắp nguồn lực thiếu hụt và nâng cao vị thế trên thị trường.
Các khái niệm chính bao gồm: kinh tế tư nhân, liên kết doanh nghiệp, chuỗi giá trị, chi phí giao dịch, nguồn lực doanh nghiệp, cấu trúc tổ chức liên kết, quy tắc ràng buộc và quản trị thực hiện liên kết.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích diễn dịch và quy nạp dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của cơ quan nhà nước, tổ chức doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề và Hiệp hội Trang trại & Doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu thống kê về doanh nghiệp tư nhân, hoạt động liên kết doanh nghiệp trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và liên kết với doanh nghiệp FDI từ năm 2015 đến nay.
Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua so sánh tỷ lệ, đánh giá hiệu quả liên kết, nhận diện hạn chế và nguyên nhân tồn tại. Timeline nghiên cứu tập trung từ năm 2015 đến 2023, với đề xuất giải pháp đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả liên kết doanh nghiệp trong phát triển kinh tế tư nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Liên kết doanh nghiệp trong nông nghiệp phát triển mạnh mẽ: Năm 2018, ngành nông nghiệp đạt mức tăng trưởng 3,76%, đóng góp 8,7% vào tăng trưởng kinh tế chung. Xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt kỷ lục 40 tỷ USD, trong đó cá tra đạt 2,26 tỷ USD, tăng 15% so với kế hoạch. Liên kết bốn nhà (nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học, nông dân) đã góp phần quan trọng vào thành công này.
Mô hình “Cánh đồng mẫu lớn” tại Đồng bằng sông Cửu Long: Giúp tăng năng suất và giá trị sản phẩm, lợi nhuận cao hơn từ 2,2 đến 7,5 triệu đồng/ha so với sản xuất truyền thống. Tuy nhiên, quy mô đất đai nhỏ lẻ (bình quân 0,46 ha/hộ) và năng lực tổ chức của hợp tác xã còn hạn chế, ảnh hưởng đến tính bền vững của liên kết.
Liên kết doanh nghiệp trong công nghiệp hỗ trợ còn yếu: Tỷ lệ nội địa hóa linh kiện trong ngành ô tô chỉ đạt 7-10%, điện tử 15%, dệt may 40-45%. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ còn hạn chế, chủ yếu cung cấp linh kiện đơn giản, chưa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Bộ Công Thương và các địa phương đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực và kết nối doanh nghiệp.
Liên kết giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp FDI còn hạn chế: Mặc dù khu vực FDI đóng góp khoảng 20% GDP và 72,6% kim ngạch xuất khẩu, nhưng doanh nghiệp trong nước chưa tận dụng hiệu quả hiệu ứng lan tỏa. Ví dụ, trong ngành xe máy, chỉ có 23 doanh nghiệp nội địa trong số 110 nhà cung cấp cho Honda. Nguyên nhân do doanh nghiệp nội địa chưa đáp ứng được tiêu chuẩn công nghệ, quản lý và nguồn nhân lực.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy liên kết doanh nghiệp là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp hỗ trợ. Mô hình liên kết bốn nhà trong nông nghiệp đã giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, góp phần giảm nghèo và tạo việc làm. Tuy nhiên, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và năng lực tổ chức yếu kém của các hợp tác xã là rào cản lớn.
Trong công nghiệp hỗ trợ, sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp nội địa và FDI làm giảm khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Các chương trình hỗ trợ của nhà nước và hợp tác quốc tế đã tạo điều kiện nâng cao năng lực, nhưng cần đẩy mạnh hơn nữa việc kết nối, đào tạo và đổi mới công nghệ.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc liên kết doanh nghiệp giúp giảm chi phí giao dịch, tăng cường nguồn lực và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc áp dụng các nguyên tắc tự nguyện, thỏa thuận, chia sẻ lợi ích và rủi ro là cơ sở để liên kết phát triển lâu dài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ doanh nghiệp tham gia liên kết theo lĩnh vực, bảng so sánh năng lực cung ứng linh kiện giữa doanh nghiệp nội địa và FDI, cũng như biểu đồ tăng trưởng xuất khẩu nông sản qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ phát triển hợp tác xã và tổ chức đại diện nông dân: Đào tạo nâng cao năng lực quản trị, kỹ thuật sản xuất và thương mại cho cán bộ hợp tác xã; xây dựng mô hình liên kết bền vững giữa doanh nghiệp và nông dân. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các địa phương. Thời gian: 2023-2025.
Đẩy mạnh tích tụ, tập trung đất đai nông nghiệp: Hỗ trợ chính sách dồn điền đổi thửa, tạo điều kiện thuận lợi cho mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất; khuyến khích doanh nghiệp thuê, góp vốn bằng quyền sử dụng đất để xây dựng vùng nguyên liệu lớn. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, chính quyền địa phương. Thời gian: 2023-2025.
Phát triển công nghiệp hỗ trợ thông qua liên kết doanh nghiệp: Xây dựng kênh thông tin kết nối, tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản lý cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ; thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp nội địa và FDI để nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các hiệp hội ngành nghề. Thời gian: 2023-2025.
Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước: Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật, quản lý và nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp FDI; thúc đẩy hợp tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương. Thời gian: 2023-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển kinh tế tư nhân và liên kết doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của liên kết doanh nghiệp, từ đó áp dụng các mô hình liên kết phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Các tổ chức hiệp hội ngành nghề và hợp tác xã: Nắm bắt các giải pháp nâng cao năng lực tổ chức, thúc đẩy liên kết giữa các thành viên và doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện về kinh tế tư nhân, liên kết doanh nghiệp và các mô hình thực tiễn tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Liên kết doanh nghiệp có vai trò gì trong phát triển kinh tế tư nhân?
Liên kết doanh nghiệp giúp giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân bền vững.Những khó khăn chính trong liên kết doanh nghiệp tại Việt Nam là gì?
Khó khăn gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, năng lực tổ chức yếu kém, thiếu vốn và công nghệ, cũng như sự hạn chế trong kết nối giữa doanh nghiệp nội địa và FDI.Mô hình “Cánh đồng mẫu lớn” có hiệu quả như thế nào?
Mô hình giúp tăng năng suất và giá trị sản phẩm, lợi nhuận cao hơn từ 2,2 đến 7,5 triệu đồng/ha, đồng thời tạo điều kiện áp dụng tiến bộ kỹ thuật và liên kết bốn nhà trong sản xuất nông nghiệp.Làm thế nào để doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nâng cao năng lực?
Thông qua đào tạo, đổi mới công nghệ, tăng cường liên kết với doanh nghiệp FDI và tham gia các chương trình hỗ trợ của nhà nước nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.Doanh nghiệp tư nhân có thể tham gia liên kết như thế nào?
Doanh nghiệp có thể tham gia liên kết theo các hình thức hợp đồng kinh tế, liên minh kinh tế, hiệp hội ngành nghề hoặc liên kết chuỗi, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi.
Kết luận
- Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, nhưng còn nhiều hạn chế về quy mô và năng lực.
- Liên kết doanh nghiệp là giải pháp thiết yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và phát triển bền vững kinh tế tư nhân.
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cụ thể cho liên kết doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Các giải pháp tập trung vào phát triển hợp tác xã, tích tụ đất đai, nâng cao năng lực công nghiệp hỗ trợ và tăng cường liên kết với doanh nghiệp FDI.
- Đề nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan triển khai thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 để thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân hiệu quả.
Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam.