Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2020, công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Hà Nội đã có nhiều chuyển biến tích cực. Tổng chi NSNN qua KBNN Hà Nội năm 2018 đạt khoảng 142.375 tỷ đồng, tăng 15,11% so với năm trước đó, trong đó chi thường xuyên chiếm gần 72% tổng chi ngân sách. Đến năm 2020, tổng chi NSNN tăng 11,02%, song tỷ trọng chi thường xuyên giảm xuống còn 56,49%, thể hiện sự siết chặt quản lý chi tiêu và tiết kiệm ngân sách. Vấn đề kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Nội trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo các khoản chi đúng mục đích, đúng chế độ và tiết kiệm. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường kiểm soát phù hợp với bối cảnh hiện đại hóa Kho bạc điện tử đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khoản chi thường xuyên NSNN qua KBNN trên địa bàn Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ báo cáo thu chi ngân sách và các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, giảm thất thoát, lãng phí, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc thực hiện các chính sách tài chính công minh bạch và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, kiểm soát chi ngân sách và quản lý tài chính công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Xác định ngân sách nhà nước là công cụ phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng quản lý, điều hành kinh tế - xã hội của Nhà nước. Khái niệm chi thường xuyên NSNN được định nghĩa là các khoản chi ổn định, mang tính tiêu dùng xã hội, phục vụ duy trì bộ máy nhà nước và các nhiệm vụ thường xuyên.

  2. Mô hình kiểm soát chi ngân sách qua Kho bạc Nhà nước: Tập trung vào quy trình kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN, bao gồm kiểm soát hồ sơ chứng từ, đối chiếu dự toán, kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi tiêu. Mô hình này nhấn mạnh nguyên tắc kiểm soát chặt chẽ, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong từng khâu chi ngân sách.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: ngân sách nhà nước (NSNN), chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi thường xuyên, Kho bạc Nhà nước (KBNN), dự toán ngân sách, cam kết chi (CKC), dịch vụ công trực tuyến (DVCTT), thanh toán không dùng tiền mặt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thu chi NSNN qua KBNN Hà Nội giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật như Luật NSNN 2015, Thông tư Bộ Tài chính, Nghị định Chính phủ, cùng các báo cáo tổng kết, kế hoạch của UBND TP Hà Nội và KBNN.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, thống kê mô tả số liệu qua phần mềm Excel để đánh giá tỷ trọng chi thường xuyên, hiệu quả kiểm soát chi. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả qua các năm và với các nghiên cứu tương tự tại địa phương khác.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các khoản chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020, với dữ liệu chi tiết từ hơn 540.000 đơn vị sử dụng ngân sách và 870 công chức làm công tác kiểm soát chi tại KBNN Hà Nội.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021, tập trung đánh giá giai đoạn 2018-2020, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp với định hướng phát