I. Tách chiết hợp chất sinh học từ nấm vân chi Coriolopsis Aspera
Nghiên cứu tập trung vào việc tách chiết các hợp chất sinh học từ nấm vân chi Coriolopsis Aspera bằng các phương pháp khác nhau. Các phương pháp bao gồm siêu âm, vi sóng, đun nước nóng, kết hợp hóa học và siêu âm, cũng như kết hợp nitơ lỏng và siêu âm. Kết quả cho thấy phương pháp kết hợp nitơ lỏng và siêu âm mang lại hiệu quả cao nhất trong việc trích ly các hợp chất như TPC, TFC, và TTC. Điều này chứng minh rằng chiết xuất sinh học từ nấm dược liệu có thể được tối ưu hóa thông qua các kỹ thuật hiện đại.
1.1. Ảnh hưởng của dung môi trong quá trình tách chiết
Nghiên cứu đã khảo sát ảnh hưởng của các loại dung môi như aceton, methanol, và ethanol đến hàm lượng các hợp chất sinh học. Kết quả cho thấy ethanol và methanol 80% là các dung môi hiệu quả nhất trong việc trích ly TPC, TFC, TTC, và RSA. Ethanol được lựa chọn do tính phù hợp trong công nghệ thực phẩm. Quá trình tối ưu hóa điều kiện trích ly sử dụng mô hình Box-Behnken đã xác định các thông số tối ưu như nhiệt độ 40°C, tỷ lệ dung môi 53:1, thời gian trích ly 8.04 giờ, và nồng độ ethanol 79.6%.
II. Ứng dụng hợp chất sinh học trong công nghệ thực phẩm
Các hợp chất sinh học được tách chiết từ nấm vân chi Coriolopsis Aspera đã được nghiên cứu để ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. Cụ thể, các hợp chất này được sử dụng để tạo ra sản phẩm bột hòa tan có lợi cho sức khỏe. Nghiên cứu đã xác định được các hoạt chất tự nhiên như phenolic, tannin, alkaloid, terpenoid, và steroid trong dịch chiết. Các hợp chất này có tiềm năng lớn trong việc phát triển thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung.
2.1. Tinh sạch và định danh các hợp chất
Quá trình tinh sạch đã xác định được 9 hợp chất từ dịch chiết CoAEO, bao gồm trametenolic B, cerevisterol, ergosterol, và ergosterol peroxit từ cao chiết ethyl acetate, cũng như trans-p-hydroxycoumaric acid, methyl ferulat, methyl (2-hydroxyphenyl) acetat, umbelliferone, và 8-hydroxy-3,4-dimethylisocoumarin từ cao nước. Các hợp chất này có tiềm năng ứng dụng trong công nghệ sinh học và dược liệu từ nấm.
III. Hoạt tính sinh học của dịch chiết CoAEO
Dịch chiết CoAEO từ nấm vân chi Coriolopsis Aspera đã được đánh giá về các hoạt tính sinh học, bao gồm chất chống oxy hóa, khả năng ức chế tế bào ung thư, và kháng vi sinh vật. Kết quả cho thấy dịch chiết có khả năng chống oxy hóa mạnh với IC50 là 0.064 mg/l. Ngoài ra, dịch chiết cũng thể hiện khả năng ức chế tế bào ung thư cổ tử cung (HeLa) và tế bào ung thư gan (Hep-G2) với IC50 lần lượt là 98.3 µg/ml và 88.6 µg/ml. Điều này khẳng định tiềm năng của nấm Coriolopsis trong việc phát triển các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe.
3.1. Đánh giá độc tính của dịch chiết
Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá độc tính cấp và bán trường diễn của dịch chiết CoAEO trên chuột. Kết quả cho thấy không có dấu hiệu độc tính ở các liều cao (2000, 4000, và 6000 mg/kg) trong 14 ngày, cũng như không có bất thường ở liều thấp (100, 200, 300, và 400 mg/kg) trong 90 ngày. Điều này chứng minh tính an toàn của dịch chiết trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm.
IV. Sản phẩm bột hòa tan từ dịch chiết CoAEO
Nghiên cứu đã tối ưu hóa quá trình sấy phun để tạo ra sản phẩm bột hòa tan từ dịch chiết CoAEO. Tỷ lệ hỗn hợp chất mang (maltodextrin:gum arabic:gelatin) được xác định là 94:5:1 để đảm bảo hiệu suất thu hồi bột và độ ẩm thấp. Kết quả cho thấy sản phẩm bột có khả năng chống oxy hóa giảm 9.224% và thời gian bảo quản lên đến 45.2 ngày ở nhiệt độ 20°C. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng của sản phẩm từ nấm trong công nghiệp thực phẩm.
4.1. Đánh giá chất lượng sản phẩm bột
Sản phẩm bột CoAEO hòa tan được đánh giá về khả năng hòa tan, hình dạng, và độ thấm ướt. Kết quả cho thấy bột có khả năng hòa tan tốt trong nước và duy trì hoạt tính chống oxy hóa. Độ an toàn sinh học của sản phẩm cũng được xác nhận thông qua các thử nghiệm độc tính, khẳng định tiềm năng ứng dụng trong thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung.