Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc giới thiệu giao dịch hợp đồng tương lai chỉ số VN30 từ tháng 8 năm 2017 đã tạo ra nhiều quan tâm về ảnh hưởng của thị trường phái sinh đến biến động giá của thị trường cơ sở. Thị trường chứng khoán Việt Nam, với quy mô vốn hóa còn khiêm tốn so với các nước trong khu vực và thế giới, đã trải qua giai đoạn từ 10/02/2012 đến 17/04/2018, trong đó giai đoạn trước và sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu được phân tách rõ ràng để phân tích. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định sự tồn tại và mức độ ảnh hưởng của giao dịch hợp đồng tương lai chỉ số VN30 đến biến động giá của chỉ số VN30 trên thị trường cơ sở, đồng thời đánh giá tác động của việc này đến chất lượng và tốc độ truyền tải thông tin trên thị trường. Nghiên cứu sử dụng các mô hình GARCH và EGARCH để mô hình hóa biến động, với dữ liệu giá đóng cửa hàng ngày của chỉ số VN30 trong khoảng thời gian trên. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành của thị trường phái sinh và thị trường cơ sở tại Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc ra quyết định và xây dựng chính sách phát triển thị trường chứng khoán.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về hợp đồng tương lai (futures contract) – một công cụ phái sinh tài chính cho phép mua bán tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong tương lai. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán là hợp đồng thanh toán bằng tiền mặt dựa trên giá trị của một chỉ số chứng khoán, như VN30 tại Việt Nam. Biến động giá (volatility) được định nghĩa là độ lệch chuẩn của lợi suất logarit, phản ánh mức độ rủi ro và dao động của giá cổ phiếu hoặc chỉ số. Mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) và EGARCH (Exponential GARCH) được sử dụng để mô hình hóa biến động giá, trong đó EGARCH cho phép phát hiện hiệu ứng bất đối xứng (leverage effect) – tức là các tin xấu có ảnh hưởng lớn hơn tin tốt cùng cường độ đến biến động giá. Các khái niệm chính bao gồm: biến động giá, hợp đồng tương lai chỉ số, hiệu ứng ARCH, hiệu ứng bất đối xứng trong biến động, và mô hình GARCH-family.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là giá đóng cửa hàng ngày của chỉ số VN30 từ 10/02/2012 đến 17/04/2018, được chia thành hai giai đoạn: trước và sau khi hợp đồng tương lai chỉ số VN30 được giới thiệu (từ 10/02/2012 đến 09/08/2017 và từ 10/08/2017 đến 17/04/2018). Cỡ mẫu gồm toàn bộ ngày giao dịch trong khoảng thời gian này, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với yêu cầu của mô hình GARCH. Phương pháp phân tích chính là mô hình GARCH(1,1) và EGARCH(1,1), được lựa chọn do khả năng mô hình hóa biến động có tính chuỗi thời gian và phát hiện hiệu ứng bất đối xứng. Trước khi áp dụng mô hình, kiểm định hiệu ứng ARCH được thực hiện để xác định tính phù hợp của mô hình GARCH. Mô hình được mở rộng bằng biến giả (dummy variable) để kiểm tra sự khác biệt biến động trước và sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu. Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, kiểm định ARCH, ước lượng mô hình GARCH và EGARCH, phân tích kết quả và so sánh với các nghiên cứu quốc tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của hợp đồng tương lai đến biến động giá VN30: Kết quả mô hình GARCH(1,1) với biến giả cho thấy sự thay đổi biến động giá sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu là có nhưng không mang tính thống kê mạnh, cho thấy tác động không đáng kể về mặt biến động tổng thể.
- Hiệu ứng bất đối xứng (leverage effect): Mô hình EGARCH(1,1) phát hiện sự tồn tại của hiệu ứng bất đối xứng, trong đó các tin xấu làm tăng biến động giá nhiều hơn so với tin tốt cùng cường độ, phù hợp với lý thuyết tài chính và các nghiên cứu trước đây.
- So sánh các tham số ARCH và GARCH giữa hai giai đoạn: Tham số ARCH (ảnh hưởng của tin tức mới) và GARCH (tính bền vững của biến động) có sự khác biệt rõ rệt giữa giai đoạn trước và sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu, cho thấy cấu trúc biến động đã thay đổi theo thời gian.
- Tốc độ và chất lượng truyền tải thông tin: Sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu, tốc độ thông tin được phản ánh vào giá có xu hướng chậm lại, làm tăng tính bền vững của biến động, tương tự như kết quả nghiên cứu tại các thị trường phát triển và đang phát triển khác.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự thay đổi cấu trúc biến động có thể do sự gia tăng kênh truyền tải thông tin qua thị trường phái sinh, làm cho thông tin được xử lý và phản ánh vào giá trên thị trường cơ sở một cách khác biệt. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ, nơi mà hợp đồng tương lai cũng làm thay đổi cấu trúc biến động nhưng không nhất thiết làm tăng biến động tổng thể. Việc phát hiện hiệu ứng bất đối xứng cho thấy nhà đầu tư phản ứng mạnh hơn với tin xấu, điều này có thể làm tăng rủi ro thị trường trong các giai đoạn biến động mạnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động theo thời gian và bảng so sánh tham số mô hình giữa hai giai đoạn, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt về cấu trúc biến động trước và sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục nhà đầu tư: Nâng cao nhận thức về cơ chế vận hành của thị trường phái sinh và tác động của nó đến biến động giá nhằm giảm thiểu phản ứng thái quá trước tin xấu, góp phần ổn định thị trường. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các công ty chứng khoán, trong vòng 12 tháng tới.
- Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo biến động: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm dựa trên mô hình GARCH để theo dõi biến động giá và phát hiện các dấu hiệu bất thường, giúp nhà quản lý có biện pháp can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, trong 18 tháng.
- Khuyến khích đa dạng hóa sản phẩm phái sinh: Mở rộng các loại hợp đồng phái sinh khác như quyền chọn, hợp đồng tương lai trái phiếu để tăng tính thanh khoản và phân tán rủi ro trên thị trường. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính và Sở Giao dịch Chứng khoán, trong 2-3 năm.
- Nâng cao năng lực phân tích và dự báo biến động: Đào tạo chuyên sâu cho các nhà phân tích tài chính về các mô hình GARCH-family và các kỹ thuật phân tích biến động hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dự báo và quản lý rủi ro. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, trung tâm đào tạo tài chính, trong 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý thị trường chứng khoán: Giúp hiểu rõ tác động của thị trường phái sinh đến biến động giá, từ đó xây dựng chính sách điều tiết phù hợp nhằm ổn định thị trường.
- Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp kiến thức về biến động giá và cách thức phản ứng với thông tin thị trường, giúp đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.
- Các nhà nghiên cứu và học giả tài chính: Là tài liệu tham khảo quan trọng về ứng dụng mô hình GARCH trong phân tích biến động thị trường mới nổi, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
- Các công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Hỗ trợ trong việc phát triển sản phẩm phái sinh, quản lý rủi ro và tư vấn đầu tư dựa trên phân tích biến động thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 là gì?
Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 là hợp đồng phái sinh cho phép mua hoặc bán chỉ số VN30 tại một mức giá xác định trong tương lai, được thanh toán bằng tiền mặt, giúp nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ trên biến động chỉ số.Tại sao lại sử dụng mô hình GARCH và EGARCH trong nghiên cứu này?
Mô hình GARCH và EGARCH được sử dụng vì khả năng mô hình hóa biến động có tính chuỗi thời gian và phát hiện hiệu ứng bất đối xứng trong biến động giá, điều mà các mô hình truyền thống không thể làm được.Biến động giá có ý nghĩa như thế nào đối với nhà đầu tư?
Biến động giá phản ánh mức độ rủi ro và cơ hội lợi nhuận trên thị trường; biến động cao đồng nghĩa với rủi ro lớn nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao, do đó nhà đầu tư cần cân nhắc phù hợp với khẩu vị rủi ro.Ảnh hưởng của hợp đồng tương lai đến biến động giá VN30 như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy hợp đồng tương lai chỉ số VN30 có ảnh hưởng đến cấu trúc biến động giá trên thị trường cơ sở nhưng không làm tăng đáng kể biến động tổng thể, đồng thời tồn tại hiệu ứng bất đối xứng trong phản ứng biến động.Làm thế nào để nhà quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Nhà quản lý có thể dựa vào kết quả để thiết kế các chính sách giám sát, cảnh báo biến động và phát triển thị trường phái sinh phù hợp nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sự tồn tại của ảnh hưởng hợp đồng tương lai chỉ số VN30 đến biến động giá trên thị trường cơ sở nhưng mức độ ảnh hưởng không đáng kể về mặt tổng thể.
- Phát hiện hiệu ứng bất đối xứng trong biến động giá, với tin xấu làm tăng biến động nhiều hơn tin tốt.
- Cấu trúc biến động giá có sự thay đổi rõ rệt giữa giai đoạn trước và sau khi hợp đồng tương lai được giới thiệu.
- Kết quả phù hợp với các nghiên cứu tại các thị trường mới nổi khác, góp phần làm sáng tỏ cơ chế vận hành của thị trường phái sinh tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thị trường phái sinh, đồng thời khuyến khích nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả hoạt động thị trường, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu sâu hơn về tác động dài hạn của thị trường phái sinh tại Việt Nam.