I. Cơ sở lý luận và khái niệm
Phần này trình bày các khái niệm cơ bản liên quan đến điện thoại thông minh, tương tác xã hội, và học sinh THPT. Nghiên cứu định nghĩa điện thoại thông minh là thiết bị di động tích hợp nhiều chức năng như truy cập internet, chụp ảnh, và sử dụng mạng xã hội. Tương tác xã hội được hiểu là quá trình giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân trong môi trường xã hội. Học sinh THPT là đối tượng chính của nghiên cứu, đặc biệt là ở khu vực nông thôn như Yên Thế, Bắc Giang. Phần này cũng đề cập đến các lý thuyết xã hội học như lý thuyết biến đổi xã hội và lý thuyết tương tác, giúp làm rõ cách điện thoại thông minh ảnh hưởng đến hành vi học sinh và giao tiếp xã hội.
1.1. Khái niệm điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh được định nghĩa là thiết bị di động có khả năng kết nối internet và tích hợp nhiều ứng dụng đa dạng. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng, đây không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là phương tiện để học sinh tiếp cận thông tin và tham gia vào mạng xã hội. Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã thay đổi cách thức giao tiếp xã hội của học sinh, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
1.2. Tương tác xã hội và học sinh THPT
Tương tác xã hội được xem xét qua các mối quan hệ bạn bè, gia đình, và nhà trường. Nghiên cứu chỉ ra rằng, điện thoại thông minh đã tạo ra sự thay đổi trong cách học sinh tương tác, từ giao tiếp trực tiếp sang giao tiếp qua mạng. Điều này ảnh hưởng đến phát triển kỹ năng xã hội và hành vi học sinh, đặc biệt là ở lứa tuổi THPT.
II. Thực trạng sử dụng điện thoại thông minh tại Yên Thế Bắc Giang
Phần này phân tích thực trạng sử dụng điện thoại thông minh của học sinh THPT tại Yên Thế, Bắc Giang. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tỷ lệ học sinh sử dụng điện thoại thông minh ngày càng tăng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Các chức năng được sử dụng nhiều nhất bao gồm truy cập mạng xã hội, nghe nhạc, và xem phim. Nghiên cứu cũng đề cập đến thời gian sử dụng và chi phí liên quan, cho thấy sự ảnh hưởng của công nghệ di động đến đời sống hàng ngày của học sinh.
2.1. Tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh
Nghiên cứu cho thấy, hơn 80% học sinh THPT tại Yên Thế, Bắc Giang sử dụng điện thoại thông minh. Điều này phản ánh sự phổ biến của công nghệ di động ngay cả ở khu vực nông thôn. Sự gia tăng này có liên quan đến sự phát triển kinh tế và nhu cầu kết nối thông tin của học sinh.
2.2. Chức năng và thời gian sử dụng
Các chức năng được sử dụng nhiều nhất là truy cập mạng xã hội (chiếm 70%), nghe nhạc (60%), và xem phim (50%). Thời gian sử dụng trung bình là 3-5 giờ/ngày, cho thấy sự ảnh hưởng lớn của điện thoại thông minh đến thời gian học tập và sinh hoạt của học sinh.
III. Tác động của điện thoại thông minh đến tương tác xã hội
Phần này phân tích ảnh hưởng công nghệ của điện thoại thông minh đến tương tác xã hội của học sinh THPT. Nghiên cứu chỉ ra rằng, điện thoại thông minh vừa mang lại lợi ích như tăng cường kết nối, vừa gây ra những tác động tiêu cực như giảm tương tác trực tiếp và ảnh hưởng đến phát triển kỹ năng xã hội. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp từ phía gia đình và nhà trường để quản lý việc sử dụng điện thoại thông minh một cách hiệu quả.
3.1. Tác động tích cực
Điện thoại thông minh giúp học sinh dễ dàng kết nối với bạn bè và gia đình, đặc biệt là ở khu vực nông thôn nơi khoảng cách địa lý lớn. Nó cũng hỗ trợ học sinh trong việc tiếp cận thông tin và học tập, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nông thôn.
3.2. Tác động tiêu cực
Việc sử dụng quá nhiều điện thoại thông minh dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến phát triển kỹ năng xã hội của học sinh. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, sự phụ thuộc vào mạng xã hội có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần và hành vi.