Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ, điện thoại thông minh (ĐTTM) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội, đặc biệt là đối với học sinh trung học phổ thông (THPT) ở nông thôn. Theo khảo sát tại Việt Nam năm 2013, khoảng 20% dân số sử dụng smartphone, trong đó thanh thiếu niên chiếm tỷ lệ cao với 80% sử dụng điện thoại di động, riêng khu vực thành thị lên đến 97%. Tại huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang, số học sinh THPT sử dụng ĐTTM đã tăng gấp đôi chỉ trong vòng một năm, từ 421 học sinh năm 2014 lên 887 học sinh năm 2015.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của việc sử dụng ĐTTM đến sự biến đổi tương tác xã hội của học sinh THPT ở nông thôn, với phạm vi nghiên cứu tại ba trường THPT trên địa bàn huyện Yên Thế. Mục tiêu chính là khảo sát thực trạng sử dụng ĐTTM, đánh giá tác động của ĐTTM đến các mối quan hệ xã hội của học sinh, đặc biệt là tương tác với gia đình và nhà trường, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm phát huy mặt tích cực và hạn chế tác động tiêu cực.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của công nghệ hiện đại đến thế hệ trẻ ở vùng nông thôn, góp phần xây dựng chính sách giáo dục và quản lý phù hợp, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết xã hội học chính để phân tích tác động của ĐTTM đến tương tác xã hội của học sinh THPT:
Lý thuyết biến đổi xã hội: Xem xét xã hội như một hệ thống không ngừng biến đổi, trong đó các hành vi, quan hệ và thiết chế xã hội thay đổi theo thời gian. Lý thuyết này giúp giải thích nguyên nhân và đặc điểm của sự biến đổi tương tác xã hội trong bối cảnh phát triển công nghệ và kinh tế.
Lý thuyết xã hội hóa: Nhấn mạnh quá trình cá nhân tiếp nhận và thích nghi với các giá trị, chuẩn mực xã hội thông qua gia đình, nhà trường và môi trường xã hội. Lý thuyết này giúp hiểu cách học sinh hình thành hành vi và tương tác xã hội trong quá trình sử dụng ĐTTM.
Lý thuyết tương tác biểu trưng: Tập trung vào ý nghĩa mà cá nhân gán cho các hành vi và biểu tượng trong quá trình tương tác xã hội. Lý thuyết này làm rõ cách học sinh hiểu và điều chỉnh hành vi của mình trong mạng lưới xã hội khi sử dụng ĐTTM.
Lý thuyết hệ thống: Xem xã hội như một hệ thống phức hợp với các thành phần tương tác lẫn nhau. Lý thuyết này giúp phân tích sự biến đổi trong khung mẫu tương tác xã hội của học sinh dưới tác động của ĐTTM.
Các khái niệm chính bao gồm: điện thoại thông minh, học sinh trung học phổ thông, tác động (dương tính, âm tính, ngoại biên), tương tác xã hội, biến đổi tương tác xã hội, xã hội hóa, biểu tượng xã hội và hệ thống xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 250 học sinh THPT đang sử dụng ĐTTM được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 887 học sinh sử dụng ĐTTM tại ba trường THPT Yên Thế, Bồ Hạ và Mỏ Trạng.
Thu thập dữ liệu định lượng: Bảng hỏi cấu trúc được sử dụng để thu thập thông tin về thực trạng sử dụng ĐTTM, thời gian, mục đích sử dụng và các biến đổi trong tương tác xã hội.
Thu thập dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 16 đối tượng gồm học sinh, giáo viên và phụ huynh nhằm khai thác nhận thức, quan điểm và kinh nghiệm thực tế về tác động của ĐTTM.
Quan sát trực tiếp: Theo dõi việc sử dụng ĐTTM của học sinh trong giờ học và giờ ra chơi tại các lớp thuộc ba trường để bổ sung thông tin về hành vi sử dụng.
Phân tích tài liệu: Tổng hợp các báo cáo kinh tế xã hội, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan để làm cơ sở lý luận và so sánh kết quả.
Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 18.0, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi-bình phương để đánh giá mối liên hệ giữa các biến số. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2013 đến tháng 12/2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng ĐTTM tăng nhanh: Số học sinh THPT sử dụng ĐTTM tại ba trường nghiên cứu tăng từ 421 học sinh năm 2014 lên 887 học sinh năm 2015, tương đương mức tăng hơn 110% trong vòng một năm.
Thời gian sử dụng ĐTTM lớn: 52,1% học sinh sử dụng ĐTTM trên 5 giờ mỗi ngày, 22,3% sử dụng từ 3-5 giờ, chỉ 25,4% sử dụng dưới 3 giờ. 84,3% học sinh mang điện thoại theo người bất cứ lúc nào.
Mục đích sử dụng chủ yếu là giải trí và liên lạc qua mạng xã hội: 97,2% học sinh sử dụng chức năng nghe nhạc hàng ngày, 95,6% chơi game, 92,4% truy cập mạng xã hội như Facebook, Zalo. Chức năng gọi điện và nhắn tin truyền thống chỉ được sử dụng hàng ngày lần lượt 18% và 22,4%.
Biến đổi tương tác xã hội rõ nét: Qua phỏng vấn và quan sát, học sinh cho biết việc sử dụng ĐTTM đã làm thay đổi hình thức giao tiếp truyền thống, tăng cường giao tiếp qua mạng xã hội nhưng cũng làm giảm tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè trong trường học. Có 70,4% học sinh thừa nhận sử dụng điện thoại trong giờ học, ảnh hưởng đến sự tập trung.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và thời gian sử dụng ĐTTM phản ánh xu hướng phổ biến của công nghệ hiện đại trong đời sống học sinh nông thôn. Việc học sinh dành hơn 5 giờ mỗi ngày cho ĐTTM, đặc biệt là vào buổi tối sau 22h, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần, như suy giảm thị lực và giấc ngủ không đủ.
Mục đích sử dụng chủ yếu là giải trí và giao tiếp qua mạng xã hội cho thấy ĐTTM đã trở thành công cụ xã hội hóa quan trọng, giúp học sinh mở rộng mạng lưới quan hệ và tiếp cận thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào ĐTTM cũng làm giảm tương tác trực tiếp, gây ra những biến đổi trong chuẩn mực và hành vi giao tiếp truyền thống, phù hợp với lý thuyết biến đổi xã hội và tương tác biểu trưng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng ĐTTM vừa là công cụ hỗ trợ xã hội vừa có thể gây ra những tác động tiêu cực như mất tập trung, gián đoạn học tập và xung đột gia đình. Việc học sinh sử dụng ĐTTM trong giờ học và thức khuya để dùng điện thoại là những biểu hiện của sự biến đổi trong hệ chuẩn mực và quan điểm xã hội của nhóm tuổi này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng ĐTTM theo thời gian trong ngày, bảng phân bố mục đích sử dụng ĐTTM và biểu đồ tròn về tỷ lệ học sinh sử dụng các chức năng điện thoại hàng ngày, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và hướng dẫn sử dụng ĐTTM hợp lý: Nhà trường phối hợp với gia đình tổ chức các buổi tuyên truyền, đào tạo kỹ năng sử dụng ĐTTM nhằm nâng cao nhận thức học sinh về tác động tích cực và tiêu cực, giảm thiểu việc sử dụng điện thoại trong giờ học và ban đêm. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo.
Xây dựng quy định quản lý sử dụng ĐTTM trong trường học: Ban giám hiệu các trường THPT cần ban hành quy định cụ thể về việc sử dụng ĐTTM trong lớp học và khuôn viên trường, kết hợp với giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm để đảm bảo môi trường học tập nghiêm túc. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới.
Phát triển các hoạt động ngoại khóa và giao tiếp trực tiếp: Tăng cường các hoạt động tập thể, câu lạc bộ, thể thao nhằm khuyến khích học sinh giao tiếp trực tiếp, giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và ĐTTM. Chủ thể thực hiện: nhà trường và các tổ chức xã hội địa phương, trong vòng 1 năm.
Hỗ trợ gia đình trong việc quản lý và đồng hành cùng con em: Tổ chức các buổi tập huấn cho phụ huynh về cách quản lý thời gian sử dụng ĐTTM của con, đồng thời khuyến khích giao tiếp gia đình để giảm thiểu xung đột do sử dụng điện thoại quá mức. Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Giúp xây dựng chính sách quản lý và hướng dẫn sử dụng công nghệ thông tin trong trường học, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển xã hội.
Giáo viên và cán bộ quản lý trường học: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình giáo dục kỹ năng số, quản lý học sinh sử dụng ĐTTM hiệu quả, đồng thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ tác động của ĐTTM đến con em mình, từ đó có biện pháp quản lý, đồng hành và hỗ trợ phù hợp nhằm phát triển toàn diện cho học sinh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, giáo dục và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu hơn về tác động xã hội của công nghệ hiện đại đối với thế hệ trẻ, đặc biệt trong bối cảnh nông thôn Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng ĐTTM ảnh hưởng như thế nào đến học tập của học sinh?
Việc sử dụng ĐTTM quá mức, đặc biệt trong giờ học, làm giảm sự tập trung và hiệu quả học tập. Khoảng 70% học sinh thừa nhận sử dụng điện thoại trong giờ học, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.Học sinh sử dụng ĐTTM chủ yếu để làm gì?
Phần lớn học sinh sử dụng ĐTTM để giải trí (nghe nhạc 97%, chơi game 95%) và giao tiếp qua mạng xã hội (92%), trong khi chức năng gọi điện và nhắn tin truyền thống ít được sử dụng hơn.Gia đình có vai trò như thế nào trong việc quản lý sử dụng ĐTTM của học sinh?
Gia đình là chủ thể chính trong việc mua và quản lý ĐTTM cho học sinh, với 80% học sinh được bố mẹ mua điện thoại. Việc đồng hành và quản lý của gia đình có ảnh hưởng lớn đến thói quen sử dụng của học sinh.Có những tác động tích cực nào từ việc sử dụng ĐTTM?
ĐTTM giúp học sinh mở rộng mạng lưới xã hội, tiếp cận thông tin nhanh chóng, hỗ trợ học tập và giải trí, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kỹ năng xã hội.Làm thế nào để hạn chế tác động tiêu cực của ĐTTM đến học sinh?
Cần có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc giáo dục, quản lý thời gian sử dụng, xây dựng môi trường học tập nghiêm túc và phát triển các hoạt động giao tiếp trực tiếp.
Kết luận
- Số học sinh THPT sử dụng ĐTTM tại huyện Yên Thế tăng hơn 110% trong vòng một năm, với hơn 50% sử dụng trên 5 giờ mỗi ngày.
- ĐTTM đã làm biến đổi rõ nét tương tác xã hội của học sinh, tăng cường giao tiếp qua mạng xã hội nhưng giảm tương tác trực tiếp với gia đình và nhà trường.
- Mục đích sử dụng chủ yếu là giải trí và giao tiếp qua mạng xã hội, trong khi chức năng gọi điện truyền thống ít được quan tâm.
- Việc sử dụng ĐTTM trong giờ học và ban đêm gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và kết quả học tập của học sinh.
- Cần có các giải pháp đồng bộ từ nhà trường, gia đình và xã hội để quản lý và hướng dẫn sử dụng ĐTTM hợp lý, phát huy mặt tích cực và hạn chế tác động tiêu cực.
Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng số, xây dựng quy định quản lý sử dụng ĐTTM trong trường học, tăng cường hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ gia đình trong quản lý học sinh.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường học tập lành mạnh, đồng thời khai thác hiệu quả công nghệ thông tin phục vụ phát triển toàn diện thế hệ trẻ.