Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là yếu tố cốt lõi trong chất lượng chăm sóc y tế, tuy nhiên các sự cố y khoa không mong muốn như sai sót thuốc và té ngã vẫn xảy ra phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh và uy tín cơ sở y tế. Tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 44.000 người tử vong do sự cố y khoa, cao hơn cả tai nạn giao thông, với chi phí ước tính lên đến hàng chục tỷ USD. Tại Việt Nam, chưa có thống kê chính thức về tần suất các sự cố này, nhưng thực trạng quá tải, thiếu nhân lực và rào cản thông tin làm gia tăng nguy cơ. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh nhằm khảo sát tác động của văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB) đến hành vi an toàn của nhân viên chăm sóc và tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc, té ngã.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ mối quan hệ giữa VHATNB và hành vi an toàn, từ đó xác định ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa đến tần suất sự cố y khoa liên quan đến thuốc và té ngã. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên chăm sóc tại các khoa lâm sàng của bệnh viện trong khoảng thời gian khảo sát tháng 9 năm 2016. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách nâng cao văn hóa an toàn, giảm thiểu sự cố y khoa, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) và Thuyết Hành vi Dự định (TPB) của Ajzen, giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi nhận thức và ý định thực hiện hành vi an toàn. TRA tập trung vào thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi, trong khi TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức để giải thích các hành vi ngoài sự kiểm soát ý chí cá nhân.

Văn hóa an toàn người bệnh được định nghĩa là tập hợp các giá trị, niềm tin và thái độ chung trong tổ chức y tế hướng đến ưu tiên an toàn người bệnh. Bộ công cụ khảo sát HSOPSC của AHRQ gồm 12 thành phần chính như làm việc theo ê kíp, quan điểm quản lý, cải tiến liên tục, phản hồi sai sót, trao đổi cởi mở, tần suất ghi nhận sự cố, nhân sự, bàn giao và không trừng phạt khi có sai sót. Các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hành vi an toàn của nhân viên và tần suất xảy ra sự cố y khoa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, trong đó định lượng là chủ yếu. Bộ câu hỏi khảo sát dựa trên HSOPSC đã được phiên dịch và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn Việt Nam, gồm 54 câu hỏi về VHATNB, hành vi an toàn và tần suất ước đoán sự cố/sai sót thuốc, té ngã.

Mẫu nghiên cứu gồm 200 nhân viên chăm sóc tại các khoa lâm sàng Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn làm việc chính thức ít nhất 6 tháng và đồng ý tham gia. Dữ liệu thu thập trong tháng 9 năm 2016, xử lý bằng phần mềm Stata 13. Các phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính, hồi quy Logistic và Ordered Probit để đánh giá tác động của VHATNB và hành vi an toàn đến tần suất sự cố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng văn hóa an toàn người bệnh: Tỷ lệ đáp ứng tích cực của nhân viên đối với 12 thành phần VHATNB dao động từ khoảng 24% đến 75%, trong đó làm việc theo ê kíp trong cùng khoa đạt tỷ lệ cao nhất (khoảng 75%), còn tần suất ghi nhận sự cố và không trừng phạt khi có sai sót thấp hơn (khoảng 24-30%). Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy.

  2. Hành vi an toàn của nhân viên: Điểm trung bình hành vi an toàn là khoảng 4,1 trên thang 5 điểm, cho thấy nhân viên có thái độ tích cực trong việc thực hiện các hành vi an toàn như phối hợp, tuân thủ quy trình và báo cáo sự cố. Tuy nhiên, tỷ lệ báo cáo sự cố/sai sót thuốc và té ngã vẫn còn thấp, với khoảng 19,5% nhân viên ước đoán xảy ra sự cố liên quan đến thuốc trong 3 tháng gần nhất.

  3. Tác động của VHATNB đến hành vi an toàn: Phân tích hồi quy cho thấy 5 thành phần chính của VHATNB (làm việc theo ê kíp, quan điểm quản lý, cải tiến liên tục, hỗ trợ quản lý, trao đổi cởi mở) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi an toàn, với hệ số hồi quy từ 0,25 đến 0,38 (p < 0,05).

  4. Ảnh hưởng đến tần suất sự cố: Hành vi an toàn có tác động giảm tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc, té ngã (hệ số hồi quy âm, p < 0,01). VHATNB cũng ảnh hưởng gián tiếp qua hành vi an toàn đến giảm sự cố. Đặc điểm dân số học như thời gian công tác và trình độ học vấn cũng có sự khác biệt đáng kể về hành vi an toàn (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy văn hóa an toàn tích cực thúc đẩy hành vi an toàn và giảm sự cố y khoa. Tỷ lệ đáp ứng tích cực thấp ở một số thành phần như tần suất ghi nhận sự cố và không trừng phạt khi có sai sót phản ánh những rào cản trong môi trường làm việc, như sợ bị phê bình hoặc thiếu hệ thống báo cáo hiệu quả. Biểu đồ phân phối điểm VHATNB và hành vi an toàn có thể minh họa rõ sự phân bố nhận thức và thực hành của nhân viên.

So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Canada và Trung Quốc, mức độ nhận thức và thực hành an toàn tại bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh còn nhiều hạn chế, cần cải thiện để đạt chuẩn quốc tế. Việc áp dụng mô hình TPB giúp giải thích cơ chế tác động của VHATNB qua thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức đến hành vi an toàn, từ đó ảnh hưởng đến tần suất sự cố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn về văn hóa an toàn: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện hành vi an toàn, đặc biệt tập trung vào các thành phần có tỷ lệ đáp ứng thấp như báo cáo sự cố và không trừng phạt sai sót. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là phòng đào tạo và quản lý chất lượng bệnh viện.

  2. Xây dựng hệ thống báo cáo sự cố hiệu quả và không trừng phạt: Thiết lập hệ thống báo cáo sự cố dễ sử dụng, bảo mật và khuyến khích nhân viên tự nguyện báo cáo mà không sợ bị xử phạt. Triển khai trong 3-6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.

  3. Thúc đẩy làm việc theo ê kíp và giao tiếp cởi mở: Tăng cường các hoạt động xây dựng đội nhóm, giao tiếp hiệu quả giữa các khoa và trong nội bộ khoa nhằm nâng cao sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các trưởng khoa và phòng nhân sự.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và nhân sự: Đảm bảo đủ nhân lực, cân đối số giờ làm việc để giảm áp lực và tăng khả năng tập trung của nhân viên, từ đó giảm sai sót. Thực hiện trong 12 tháng, do ban giám đốc và phòng nhân sự phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng quản lý chất lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chiến lược nâng cao văn hóa an toàn và giảm thiểu sự cố y khoa, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và uy tín bệnh viện.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ vai trò của văn hóa an toàn và hành vi an toàn trong công việc hàng ngày, từ đó nâng cao ý thức và thực hành an toàn người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn người bệnh trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên bằng chứng khoa học để xây dựng các quy định, hướng dẫn và chương trình đào tạo nhằm thúc đẩy văn hóa an toàn trong các cơ sở y tế trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao quan trọng?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, niềm tin và thái độ trong tổ chức y tế nhằm ưu tiên an toàn cho người bệnh. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi an toàn của nhân viên và giảm thiểu sự cố y khoa, nâng cao chất lượng chăm sóc.

  2. Mô hình TPB giúp gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình TPB giải thích cách thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức ảnh hưởng đến ý định và hành vi thực hiện an toàn, giúp hiểu cơ chế tác động của văn hóa an toàn đến hành vi và sự cố y khoa.

  3. Tại sao tỷ lệ báo cáo sự cố còn thấp?
    Nguyên nhân gồm sợ bị phê bình, thiếu hệ thống báo cáo hiệu quả, áp lực công việc và thiếu sự hỗ trợ từ quản lý. Điều này làm giảm sự minh bạch và khả năng cải tiến an toàn.

  4. Các giải pháp chính để cải thiện văn hóa an toàn là gì?
    Bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng hệ thống báo cáo không trừng phạt, thúc đẩy làm việc nhóm và cải thiện điều kiện làm việc, nhân sự nhằm giảm áp lực và tăng sự phối hợp.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng ở đâu ngoài bệnh viện Đại học Y Dược?
    Kết quả và mô hình nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác tại Việt Nam và các nước đang phát triển có điều kiện tương tự, giúp xây dựng chính sách an toàn phù hợp với bối cảnh địa phương.

Kết luận

  • Văn hóa an toàn người bệnh có ảnh hưởng tích cực đến hành vi an toàn của nhân viên chăm sóc tại bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh.
  • Hành vi an toàn giảm thiểu tần suất ước đoán xảy ra sự cố/sai sót thuốc và té ngã.
  • Một số thành phần văn hóa an toàn như làm việc theo ê kíp, quan điểm quản lý và trao đổi cởi mở cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả.
  • Đặc điểm dân số học như thời gian công tác và trình độ học vấn ảnh hưởng đến hành vi an toàn, cần xem xét trong xây dựng chính sách.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, hệ thống báo cáo, làm việc nhóm và cải thiện điều kiện làm việc, nhằm giảm thiểu sự cố y khoa trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý bệnh viện và cơ quan y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và triển khai các chương trình nâng cao văn hóa an toàn người bệnh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình và giải pháp phù hợp hơn với thực tiễn Việt Nam.