Tổng quan nghiên cứu
Với hơn 1,5 tỷ người sử dụng trên toàn cầu, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất hiện nay. Tại Việt Nam, do sự hội nhập kinh tế nhanh chóng, tiếng Anh trở thành ngoại ngữ được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt trong môi trường học thuật và kinh doanh. Tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), yêu cầu đầu ra tiếng Anh là tiêu chí bắt buộc đối với sinh viên, trong đó kỹ năng đọc hiểu đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh còn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là do hạn chế về vốn từ vựng của sinh viên.
Nghiên cứu này tập trung đánh giá tác động của kiến thức từ vựng đến khả năng đọc hiểu của sinh viên Khoa Ngoại ngữ, chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại, NEU trong học kỳ 2 năm học 2022-2023. Qua khảo sát 72 sinh viên, nghiên cứu phân tích ba khía cạnh chính của từ vựng gồm hình thức từ, nghĩa từ và cách sử dụng từ, nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quá trình đọc hiểu. Mục tiêu chính là nâng cao nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của từ vựng trong học tập tiếng Anh, đồng thời đề xuất các phương pháp học tập và giảng dạy hiệu quả để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên Khoa Ngoại ngữ, NEU, với dữ liệu thu thập từ khảo sát trực tuyến. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng đọc hiểu, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại trường và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về từ vựng và đọc hiểu, trong đó:
Lý thuyết về kiến thức từ vựng (Nation, 2001): Từ vựng được phân tích qua các khía cạnh hình thức (phát âm, chính tả, loại từ), nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, từ đồng nghĩa) và cách sử dụng (cấu trúc ngữ pháp, ngữ cảnh, kết hợp từ).
Mô hình đọc hiểu (Kintsch, 1988; Snow, 2010): Đọc hiểu là quá trình tích hợp nhiều kỹ năng, bao gồm nhận diện chữ viết, giải mã âm thanh, phân tích ngữ nghĩa và xây dựng mô hình ý nghĩa tổng thể.
Khái niệm về từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ như từ gia đình, cụm từ cố định, động từ cụm, và các yếu tố ngữ pháp liên quan đến từ vựng.
Các khái niệm chính được tập trung gồm: hình thức từ (word form), nghĩa từ (word meaning), cách sử dụng từ (word usage), từ đồng nghĩa, từ gia đình, và cụm từ cố định.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với cỡ mẫu 72 sinh viên đang học tại Khoa Ngoại ngữ, chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại, NEU. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo sinh viên đã có kinh nghiệm học đọc hiểu tiếng Anh.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến gồm hai phần: thông tin cá nhân và các câu hỏi đánh giá mức độ ảnh hưởng của ba khía cạnh từ vựng đến đọc hiểu, sử dụng thang đo Likert 5 điểm (từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý"). Quá trình thu thập dữ liệu gồm thiết kế, thử nghiệm, phân phối và thu thập phản hồi qua mạng xã hội.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng thống kê mô tả, biểu đồ và so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời nhằm đánh giá mức độ quan trọng và khó khăn của từng khía cạnh từ vựng đối với đọc hiểu. Thời gian nghiên cứu tập trung trong học kỳ 2 năm học 2022-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tầm quan trọng của từ vựng trong đọc hiểu: Hơn 88% sinh viên đồng ý rằng từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Trong đó, 70% đánh giá từ vựng là yếu tố thiết yếu.
Ảnh hưởng của ba khía cạnh từ vựng:
- Nghĩa từ được đánh giá là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất với hơn 90% sinh viên đồng ý về tầm quan trọng.
- Cách sử dụng từ chiếm khoảng 73% sự đồng thuận.
- Hình thức từ được đánh giá thấp hơn, khoảng 45% sinh viên cho rằng nó quan trọng.
Khó khăn trong học từ vựng:
- 66% sinh viên cho rằng nghĩa từ là phần khó nhất khi đọc hiểu.
- Hình thức từ và cách sử dụng từ cùng chiếm khoảng 16% mức độ khó khăn.
Chi tiết về từng khía cạnh:
- Trong hình thức từ, việc nhận biết loại từ (danh từ, động từ, tính từ) được ủng hộ mạnh mẽ (trên 80%) là quan trọng cho đọc hiểu, trong khi phát âm và chính tả ít ảnh hưởng hơn.
- Về nghĩa từ, việc hiểu từ đồng nghĩa và từ ít phổ biến được đánh giá là thách thức lớn, với hơn 70% sinh viên đồng ý.
- Về cách sử dụng từ, khả năng dự đoán loại từ, hiểu cụm từ cố định và thành ngữ là những yếu tố gây khó khăn, với tỷ lệ đồng thuận trên 55%. Cấu trúc câu phức tạp cũng làm giảm khả năng xác định ý chính của đoạn văn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ tích cực rõ ràng giữa vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu của sinh viên Khoa Ngoại ngữ, NEU. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực ngôn ngữ thứ hai, khẳng định rằng vốn từ vựng phong phú giúp sinh viên hiểu sâu hơn nội dung văn bản.
Mặc dù phát âm và chính tả không ảnh hưởng nhiều đến đọc hiểu, việc nhận biết loại từ và cách sử dụng từ lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã ý nghĩa câu và đoạn văn. Khó khăn trong việc hiểu từ đồng nghĩa, từ ít phổ biến, cụm từ cố định và thành ngữ phản ánh nhu cầu cần thiết của sinh viên trong việc mở rộng và làm sâu sắc kiến thức từ vựng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn và cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên đồng ý về tầm quan trọng và mức độ khó khăn của từng khía cạnh từ vựng, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố ý kiến và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích sinh viên phát triển đam mê học tập: Tạo động lực và niềm yêu thích đối với việc học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu, nhằm tăng cường sự chủ động và nỗ lực trong học tập.
Tự nhận thức về năng lực và điểm yếu: Sinh viên nên thường xuyên đánh giá khả năng bản thân qua kết quả học tập và phản hồi từ giảng viên để xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, tập trung cải thiện kỹ năng đọc hiểu và từ vựng.
Thực hành đều đặn và sử dụng tài liệu đa dạng: Khuyến khích sinh viên luyện tập đọc hiểu qua các bài tập, đề thi trực tuyến và sử dụng các trang web học từ vựng như 4STUDY, Quizlet, Kahoot, Memrise để tăng cường vốn từ và kỹ năng đọc.
Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Giúp củng cố trí nhớ từ vựng lâu dài bằng cách ôn tập từ mới theo các khoảng thời gian tăng dần, tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giảng viên nên tích hợp các hoạt động tương tác, trò chơi học tập (ví dụ: Kahoot) để tăng sự hứng thú và hiệu quả tiếp thu từ vựng của sinh viên. Đồng thời, cung cấp phản hồi xây dựng, khích lệ để nâng cao động lực học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên Khoa Ngoại ngữ, NEU: Giúp nhận thức rõ hơn về vai trò của từ vựng trong đọc hiểu và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả.
Giảng viên tiếng Anh và giảng viên chuyên ngành: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế bài giảng, phương pháp giảng dạy từ vựng phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa từ vựng và đọc hiểu trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Đưa ra các quyết định về chương trình đào tạo, đầu tư phát triển kỹ năng ngoại ngữ cho sinh viên đại học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao từ vựng lại quan trọng đối với kỹ năng đọc hiểu?
Từ vựng là nền tảng để hiểu nghĩa của câu và đoạn văn. Khi sinh viên biết nhiều từ, họ dễ dàng giải mã và nắm bắt ý chính, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu tổng thể.Ba khía cạnh từ vựng nào ảnh hưởng nhiều nhất đến đọc hiểu?
Nghiên cứu chỉ ra nghĩa từ, cách sử dụng từ và hình thức từ là ba yếu tố chính, trong đó nghĩa từ có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng đọc hiểu của sinh viên.Phát âm và chính tả có ảnh hưởng đến đọc hiểu không?
Kết quả cho thấy phát âm và chính tả ít ảnh hưởng đến đọc hiểu, bởi sinh viên chủ yếu đọc thầm và tập trung vào nghĩa từ và ngữ cảnh hơn.Làm thế nào để sinh viên cải thiện vốn từ vựng hiệu quả?
Sinh viên nên luyện tập thường xuyên, sử dụng các công cụ học từ vựng trực tuyến, áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng và tham gia các hoạt động tương tác để ghi nhớ từ lâu dài.Giảng viên có thể áp dụng phương pháp nào để hỗ trợ sinh viên học từ vựng?
Giảng viên nên tích hợp trò chơi học tập, cung cấp phản hồi tích cực, thiết kế bài giảng đa dạng và khuyến khích sinh viên tự học để nâng cao hiệu quả tiếp thu từ vựng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận mối quan hệ tích cực giữa kiến thức từ vựng và kỹ năng đọc hiểu của sinh viên Khoa Ngoại ngữ, NEU.
- Nghĩa từ và cách sử dụng từ đóng vai trò quan trọng hơn hình thức từ trong việc hỗ trợ đọc hiểu.
- Phát âm và chính tả ít ảnh hưởng đến quá trình đọc hiểu của sinh viên.
- Các phương pháp học tập như lặp lại ngắt quãng và sử dụng công cụ học từ vựng trực tuyến được khuyến nghị để nâng cao vốn từ.
- Giảng viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động tương tác và phản hồi xây dựng để hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng đọc hiểu.
Tiếp theo, các nghiên cứu nên mở rộng phạm vi đối tượng và kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu đa dạng hơn để làm sâu sắc thêm hiểu biết về mối quan hệ giữa từ vựng và đọc hiểu. Các bên liên quan trong giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam.