Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2016, các công ty phi tài chính niêm yết trên sàn chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) đã chứng kiến nhiều biến động trong hoạt động đầu tư. Theo thống kê, khoảng 50% số công ty trong mẫu nghiên cứu đã thực hiện đầu tư quá mức trong giai đoạn này. Vấn đề đầu tư quá mức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung. Luận văn tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa sự tự tin quá mức của nhà quản lý cấp cao và hiện tượng đầu tư quá mức tại các doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời xem xét vai trò điều tiết của cơ cấu sở hữu và chi phí đại diện trong mối quan hệ này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là kiểm định tác động của sự tự tin quá mức của nhà quản lý đến quyết định đầu tư quá mức của doanh nghiệp, đồng thời phân tích ảnh hưởng của chi phí đại diện và cơ cấu sở hữu doanh nghiệp đến mối quan hệ này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 179 công ty niêm yết trên sàn HOSE, với tổng số 1253 quan sát công ty-năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tài chính hành vi tại thị trường Việt Nam, góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn quản trị đầu tư doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường vốn chưa hoàn hảo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích hiện tượng đầu tư quá mức do sự tự tin quá mức của nhà quản lý:

  1. Lý thuyết tự tin quá mức (Overconfidence Theory): Mô tả khuynh hướng của nhà quản lý đánh giá quá cao khả năng và kiến thức của bản thân, dẫn đến việc phóng đại lợi nhuận kỳ vọng và bỏ qua rủi ro tiềm ẩn. Các biểu hiện bao gồm ước lượng sai, hiệu ứng tốt hơn trung bình, ảo tưởng kiểm soát và lạc quan quá mức.

  2. Lý thuyết chi phí đại diện (Agency Theory): Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông, trong đó chi phí đại diện phát sinh do nhà quản lý có thể sử dụng nguồn lực công ty cho mục đích cá nhân hoặc đầu tư không hiệu quả, làm gia tăng đầu tư quá mức.

  3. Lý thuyết cấu trúc sở hữu (Ownership Structure Theory): Phân tích ảnh hưởng của cơ cấu sở hữu, đặc biệt là sự khác biệt giữa doanh nghiệp nhà nước (SOEs) và doanh nghiệp tư nhân (Non-SOEs), đến hành vi đầu tư và mức độ kiểm soát quản trị, từ đó tác động đến mối quan hệ giữa tự tin quá mức và đầu tư quá mức.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: biến đầu tư quá mức (Overinvest), biến tự tin quá mức của nhà quản lý (Overconfident), chi phí đại diện (Agency cost), cơ cấu sở hữu (Ownership), dòng tiền nội bộ (Cashflow), và các biến kiểm soát như Tobin’s Q, ROE, đòn bẩy tài chính (Lev), quy mô công ty (Size).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của 179 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2016, với tổng cộng 1253 quan sát công ty-năm. Các công ty thuộc lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, chứng khoán và bất động sản được loại trừ để đảm bảo tính đồng nhất mẫu.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy logistic nhị phân (Binary Logistic Regression) nhằm kiểm định tác động của biến độc lập là sự tự tin quá mức của nhà quản lý đến biến phụ thuộc là đầu tư quá mức (biến nhị phân nhận giá trị 1 nếu đầu tư quá mức, 0 nếu đầu tư dưới mức). Mô hình cũng bao gồm các biến kiểm soát như dòng tiền, cơ cấu sở hữu, Tobin’s Q, ROE, đòn bẩy, quy mô, và các biến giả ngành và năm.

Quy trình nghiên cứu gồm: thu thập và lọc dữ liệu, thống kê mô tả, phân tích tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến, ước lượng mô hình hồi quy logistic và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phần mềm Stata 12 được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích thống kê.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của sự tự tin quá mức đến đầu tư quá mức: Kết quả hồi quy logistic trên toàn bộ mẫu cho thấy hệ số của biến tự tin quá mức (Confidence) là 0.054, có ý nghĩa thống kê, cho thấy nhà quản lý quá tự tin làm tăng khả năng đầu tư quá mức của doanh nghiệp. Mức độ đầu tư quá mức của các CEO quá tự tin cao hơn khoảng 5.4% so với CEO không tự tin.

  2. Ảnh hưởng của cơ cấu sở hữu: Phân tích theo nhóm cho thấy tại các doanh nghiệp nhà nước (SOEs), sự tự tin quá mức của nhà quản lý có tác động rõ rệt và có ý nghĩa thống kê đến đầu tư quá mức. Ngược lại, tại các doanh nghiệp tư nhân (Non-SOEs), biến tự tin quá mức không có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự giám sát chặt chẽ hơn và hạn chế đầu tư quá mức dù nhà quản lý có tự tin cao.

  3. Vai trò của chi phí đại diện: Khi phân nhóm theo chi phí đại diện, các công ty có chi phí đại diện cao hơn trung bình không cho thấy mối quan hệ có ý nghĩa giữa tự tin quá mức và đầu tư quá mức. Ở nhóm chi phí đại diện thấp, biến tương tác giữa tự tin quá mức và dòng tiền có ý nghĩa tích cực, cho thấy nhà quản lý quá tự tin có xu hướng đầu tư quá mức khi có dòng tiền nội bộ dồi dào.

  4. Các biến kiểm soát: Tobin’s Q có tương quan âm với đầu tư quá mức, trong khi ROE và quy mô công ty có tương quan dương và có ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng công ty có hiệu quả hoạt động và quy mô lớn dễ có xu hướng đầu tư quá mức hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết tài chính hành vi và các nghiên cứu trước đây, khẳng định rằng sự tự tin quá mức của nhà quản lý là một nhân tố quan trọng dẫn đến đầu tư quá mức. Tại các doanh nghiệp nhà nước, sự can thiệp của chính phủ, ưu đãi về nguồn lực và chính sách khiến nhà quản lý có điều kiện và động lực đầu tư vượt mức cần thiết, đồng thời chi phí đại diện cao làm giảm hiệu quả giám sát.

Ngược lại, doanh nghiệp tư nhân với sự giám sát chặt chẽ hơn từ cổ đông và thị trường vốn hạn chế hành vi đầu tư quá mức dù nhà quản lý có tự tin cao. Việc chi phí đại diện không làm tăng mối quan hệ này ở nhóm chi phí đại diện cao có thể do sự phức tạp và đa chiều của chi phí đại diện trong thực tế, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đầu tư quá mức giữa các nhóm SOEs và Non-SOEs, cũng như bảng hồi quy logistic thể hiện các hệ số và mức ý nghĩa của các biến trong mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát tại doanh nghiệp nhà nước: Cơ quan quản lý và hội đồng quản trị cần thiết lập các cơ chế giám sát chặt chẽ hơn nhằm hạn chế hành vi đầu tư quá mức do sự tự tin thái quá của nhà quản lý, đặc biệt trong các dự án đầu tư không hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước.

  2. Xây dựng chính sách đào tạo và nâng cao nhận thức quản lý: Tổ chức các chương trình đào tạo về quản trị rủi ro và tài chính hành vi cho nhà quản lý cấp cao nhằm giảm thiểu sự tự tin quá mức và nâng cao khả năng ra quyết định đầu tư hợp lý. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp.

  3. Cải thiện minh bạch thông tin và báo cáo tài chính: Yêu cầu các doanh nghiệp công bố đầy đủ, chính xác các thông tin liên quan đến dự án đầu tư và dòng tiền nhằm giảm chi phí đại diện và tăng cường sự giám sát của cổ đông. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các công ty niêm yết.

  4. Khuyến khích doanh nghiệp tư nhân áp dụng quản trị công ty tốt: Tăng cường vai trò của cổ đông lớn và giám đốc độc lập trong việc giám sát hoạt động đầu tư, hạn chế đầu tư quá mức do sự tự tin thái quá của nhà quản lý. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Doanh nghiệp tư nhân, các tổ chức quản trị công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận thức rõ hơn về tác động của tâm lý tự tin quá mức đến quyết định đầu tư, từ đó điều chỉnh hành vi quản trị để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro liên quan đến hành vi đầu tư của ban lãnh đạo, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và giám sát phù hợp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định nhằm kiểm soát đầu tư quá mức, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhà nước, góp phần ổn định thị trường tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá về tài chính hành vi, phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng và mô hình hồi quy logistic trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp tại thị trường mới nổi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tự tin quá mức của nhà quản lý được đo lường như thế nào?
    Sự tự tin quá mức được đo bằng biến giả dựa trên sự chênh lệch giữa lợi nhuận kế hoạch và lợi nhuận thực tế trong suốt thời gian nghiên cứu. Nhà quản lý được coi là quá tự tin nếu số lần dự báo lợi nhuận vượt thực tế nhiều hơn số lần dự báo thấp hơn thực tế.

  2. Tại sao đầu tư quá mức lại là vấn đề cần quan tâm?
    Đầu tư quá mức dẫn đến sử dụng nguồn lực không hiệu quả, giảm lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, đồng thời làm tăng rủi ro tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế.

  3. Chi phí đại diện ảnh hưởng như thế nào đến đầu tư quá mức?
    Chi phí đại diện cao làm giảm hiệu quả giám sát và kiểm soát của cổ đông, tạo điều kiện cho nhà quản lý đầu tư không hiệu quả hoặc theo lợi ích cá nhân, từ đó làm gia tăng đầu tư quá mức.

  4. Cơ cấu sở hữu có vai trò gì trong mối quan hệ giữa tự tin quá mức và đầu tư quá mức?
    Doanh nghiệp nhà nước thường có sự hỗ trợ nguồn lực và chính sách ưu đãi, dẫn đến nhà quản lý dễ tự tin quá mức và đầu tư quá mức hơn so với doanh nghiệp tư nhân, nơi có sự giám sát chặt chẽ hơn.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mối quan hệ này?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy logistic nhị phân trên dữ liệu bảng thu thập từ 179 công ty niêm yết trong giai đoạn 2010-2016, nhằm kiểm định tác động của sự tự tin quá mức đến đầu tư quá mức cùng các biến kiểm soát.

Kết luận

  • Sự tự tin quá mức của nhà quản lý có tác động tích cực và đáng kể đến hiện tượng đầu tư quá mức tại các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE giai đoạn 2010-2016.
  • Cơ cấu sở hữu đóng vai trò điều tiết mối quan hệ này, với tác động rõ rệt hơn tại các doanh nghiệp nhà nước so với doanh nghiệp tư nhân.
  • Chi phí đại diện ảnh hưởng phức tạp, chưa thể kết luận rõ ràng về vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa tự tin quá mức và đầu tư quá mức.
  • Các biến kiểm soát như Tobin’s Q, ROE và quy mô công ty cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư quá mức.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cho các chính sách quản trị doanh nghiệp và tài chính hành vi tại thị trường Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư.

Next steps: Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về vai trò của chi phí đại diện và các yếu tố quản trị khác trong mối quan hệ này, đồng thời mở rộng mẫu nghiên cứu sang các thị trường khác để so sánh.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình ra quyết định đầu tư và chính sách giám sát nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế.