I. Khái niệm và đặc điểm địa vị pháp lý của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chương này tập trung phân tích khái niệm và đặc điểm của địa vị pháp lý đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tác giả đưa ra định nghĩa về doanh nghiệp từ nhiều góc độ, bao gồm quan điểm của các học giả quốc tế và quy định trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam. DNNVV được xác định dựa trên các tiêu chí như quy mô lao động, doanh thu và vốn đầu tư. Đặc điểm địa vị pháp lý của DNNVV bao gồm quyền và nghĩa vụ pháp lý, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như chính sách hỗ trợ và bối cảnh hội nhập quốc tế.
1.1. Khái niệm doanh nghiệp
Tác giả trình bày các định nghĩa về doanh nghiệp từ góc độ lý thuyết và thực tiễn. Theo Francois Peroux, doanh nghiệp là đơn vị tổ chức sản xuất kết hợp các yếu tố sản xuất để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2014 định nghĩa doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở và được đăng ký theo quy định pháp luật nhằm mục đích kinh doanh. Định nghĩa này phản ánh sự toàn diện và chặt chẽ trong việc xác định tư cách pháp lý của doanh nghiệp.
1.2. Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
DNNVV được định nghĩa dựa trên các tiêu chí như số lượng lao động, doanh thu và vốn đầu tư. World Bank phân loại DNNVV thành ba nhóm: siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Tại Việt Nam, Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 cũng đưa ra các tiêu chí cụ thể để xác định quy mô doanh nghiệp. Việc phân loại này giúp xác định rõ đối tượng được hưởng các chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
II. Thực trạng địa vị pháp lý của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng địa vị pháp lý của DNNVV tại Việt Nam, bao gồm các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn hoạt động của các doanh nghiệp. Tác giả chỉ ra rằng, mặc dù Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi, nhưng DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn như thiếu vốn, công nghệ lạc hậu và khả năng cạnh tranh thấp. Những hạn chế này xuất phát từ địa vị pháp lý chưa được nâng cao và sự thiếu đồng bộ trong các chính sách hỗ trợ.
2.1. Quy định pháp luật về địa vị pháp lý của DNNVV
Tác giả phân tích các quy định pháp luật liên quan đến DNNVV, bao gồm Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 và các nghị định hướng dẫn. Các quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV phát triển, nhưng vẫn còn nhiều bất cập như thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể và khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực.
2.2. Thực tiễn hoạt động của DNNVV
Tác giả đánh giá thực tiễn hoạt động của DNNVV tại Việt Nam, chỉ ra các thách thức như thiếu vốn, công nghệ lạc hậu và khả năng cạnh tranh thấp. Những khó khăn này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của DNNVV. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của DNNVV trong nền kinh tế, đặc biệt là tạo việc làm và đóng góp vào GDP.
III. Giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả pháp luật về địa vị pháp lý của DNNVV
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về địa vị pháp lý của DNNVV. Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện các quy định pháp luật, tăng cường hỗ trợ tài chính và công nghệ, cũng như nâng cao năng lực quản lý cho DNNVV. Các giải pháp này nhằm tạo môi trường kinh doanh công bằng và bền vững, giúp DNNVV phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
3.1. Quan điểm hoàn thiện pháp luật
Tác giả đề xuất các quan điểm cơ bản trong việc hoàn thiện pháp luật về DNNVV, bao gồm tăng cường tính đồng bộ và minh bạch trong các quy định, cũng như đảm bảo sự phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế. Các quan điểm này nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của DNNVV.
3.2. Giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật
Tác giả đưa ra các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, bao gồm tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và hỗ trợ pháp lý cho DNNVV. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức pháp luật và kỹ năng quản lý cho các doanh nghiệp.