Tác động của sa sút trí tuệ sau đột quỵ

Trường đại học

Trường Đại Học Y Dược

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2015

186
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Sa Sút Trí Tuệ Sau Đột Quỵ Định Nghĩa

Sa sút trí tuệ (SSTT) sau đột quỵ là một hội chứng phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều chức năng nhận thức cao cấp của vỏ não, bao gồm trí nhớ, tư duy, định hướng, hiểu biết, tính toán, khả năng học tập, ngôn ngữ và phán đoán. Các rối loạn này tiến triển dần, khiến người bệnh phụ thuộc vào người thân. SSTT không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh mà còn là gánh nặng cho cộng đồng và xã hội. Tỷ lệ mắc SSTT tăng theo tuổi, đặc biệt sau 60 tuổi, cứ sau 5 năm tỷ lệ này tăng gấp đôi. Các thể SSTT bao gồm bệnh Alzheimer, sa sút trí tuệ do mạch máu, thể Lewy và thùy trán-thái dương. Ở châu Âu, SSTT do mạch máu là nguyên nhân thường gặp thứ hai sau Alzheimer, nhưng ở châu Á và một số nước đang phát triển, nó lại là nguyên nhân hàng đầu. SSTT do mạch máu chiếm 10-50% các trường hợp SSTT, tùy thuộc vào vùng địa lý. Đây là một dạng của suy giảm nhận thức do các ổ nhồi máu não lớn hoặc nhỏ gây ra.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết về Sa Sút Trí Tuệ

Sa sút trí tuệ được định nghĩa là một hội chứng với đặc điểm là sự suy giảm nhiều chức năng nhận thức nhưng không kèm theo rối loạn về ý thức. Biểu hiện sớm nhất là tình trạng suy giảm trí nhớ, kèm theo một hoặc nhiều rối loạn chức năng trí tuệ khác như mất ngôn ngữ, mất khả năng thực hiện các động tác có ý thức, mất tri giác và mất khả năng điều hành. Các triệu chứng này đủ để gây trở ngại đến các hoạt động xã hội và/hoặc nghề nghiệp. Trong hầu hết các trường hợp, sa sút trí tuệ tiến triển nặng dần và không hồi phục. Sa sút trí tuệ do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.

1.2. Các Nguyên Nhân Chính Gây Hội Chứng Sa Sút Trí Tuệ

Các nguyên nhân của hội chứng sa sút trí tuệ rất đa dạng, bao gồm nhóm nguyên nhân do các bệnh thần kinh (như sa sút trí tuệ do thoái hóa, bệnh Alzheimer, hội chứng thoái hóa vỏ không đối xứng), nhóm nguyên nhân do bệnh mạch máu não (như rối loạn nhận thức do nhồi máu não ở vị trí chiến lược), nhóm nguyên nhân do chấn thương hoặc choán chỗ (như chấn thương sọ não, tràn dịch não áp lực bình thường), và nhóm nguyên nhân do các bệnh nội khoa (như bệnh nội tiết, chuyển hóa, thiếu dinh dưỡng, nhiễm khuẩn, nhiễm độc). Mỗi nhóm nguyên nhân có cơ chế và biểu hiện lâm sàng khác nhau.

II. Thách Thức Chẩn Đoán Sa Sút Trí Tuệ Sau Đột Quỵ Sớm

Ở Việt Nam, tuổi thọ người dân ngày càng tăng và số người mắc tai biến mạch não khá cao. Một nghiên cứu ở miền Bắc cho thấy tỷ lệ mắc tai biến mạch não chiếm khoảng 115,92/100.000 dân, tỷ lệ mới phát hiện là 28,25/100.000 dân và tỷ lệ tử vong là 161/100. Tỷ lệ mắc mới là 22/100. Như vậy, tỷ lệ tai biến mạch não tăng lên rõ rệt theo tuổi và cùng với nó tỷ lệ tử vong, tàn phế về cơ thể và tâm trí (tình trạng SSTT do mạch máu) cũng tăng theo. Sau tai biến mạch máu não, đa số bệnh nhân đều giảm khả năng vận động, suy giảm chức năng nhận thức, hoạt động trí tuệ. Sự suy giảm này làm cho người bệnh mất khả năng độc lập, phải phụ thuộc vào người khác trong hoạt động hàng ngày, làm giảm khả năng tái hòa nhập với cộng đồng và trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội.

2.1. Tầm Quan Trọng của Việc Phát Hiện Sớm Suy Giảm Nhận Thức

Việc phát hiện sớm suy giảm nhận thức sau đột quỵ là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, ở nước ta, sa sút trí tuệ còn ít được quan tâm, với đa số người cho rằng sa sút trí tuệ là bệnh của tuổi già và không chữa được. Với bệnh nhân sau tai biến mạch não thì việc phục hồi chức năng vận động thường được quan tâm chú trọng hơn là phục hồi chức năng trí tuệ.

2.2. Hạn Chế trong Các Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Sa Sút Trí Tuệ Hiện Tại

Hiện nay, khoa học kỹ thuật phát triển, có rất nhiều thành tựu trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Nhưng với SSTT thì chẩn đoán lâm sàng vẫn có giá trị nhất. Trên thế giới đã có nhiều tiêu chuẩn được áp dụng để đánh giá SSTT như: Tiêu chuẩn DSM-III, tiêu chuẩn ICD-10, tiêu chuẩn NINDS-AIREN. Nhưng các tiêu chuẩn trên đều có những hạn chế nhất định và khó áp dụng nhất là ở những người cao tuổi. Tiêu chuẩn chẩn đoán SSTT theo DSM-IV có nhiều ưu điểm dễ thực hiện, xác định được từng lĩnh vực nhận thức bị tổn thương nên đã được các nhà khoa học trên thế giới áp dụng để chẩn đoán bệnh SSTT, và tiêu chuẩn này đã được viện Lão Khoa Trung Ương áp dụng để chẩn đoán SSTT hơn 10 năm nay.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Đột Quỵ Lên Trí Nhớ

Gần đây ở Việt Nam bước đầu đã có một số nghiên cứu về SSTT, nhưng đa số đánh giá sa sút trí tuệ bằng trắc nghiệm MMSE, rất ít nghiên cứu đánh giá sa sút trí tuệ bằng trắc nghiệm DSM-IV, hơn nữa nghiên cứu về SSTT do nguyên nhân mạch máu ở người cao tuổi chưa nhiều. Nhất là ở Thái Nguyên chưa có nghiên cứu nào về sa sút trí tuệ sau nhồi máu não. Để nghiên cứu sâu hơn về bệnh từ đó giúp cho công tác tuyên truyền, điều trị và phòng bệnh sa sút trí tuệ sau tai biến mạch máu não được tốt hơn, chúng tôi nghiên cứu đề tài này nhằm mục tiêu: Mô tả đặc điểm của sa sút trí tuệ sau nhồi máu não lần đầu ở người cao tuổi. Phân tích mối liên quan giữa sa sút trí tuệ với một số đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học nhồi máu não lần đầu ở người cao tuổi.

3.1. Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng Tham Gia

Nghiên cứu cần xác định rõ thiết kế nghiên cứu (ví dụ: cắt ngang, bệnh chứng, đoàn hệ), tiêu chí lựa chọn và loại trừ đối tượng tham gia (ví dụ: tuổi, tiền sử đột quỵ, mức độ sa sút trí tuệ), cỡ mẫu cần thiết để đảm bảo độ tin cậy của kết quả. Cần mô tả chi tiết các đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng của đối tượng nghiên cứu.

3.2. Công Cụ và Phương Pháp Thu Thập Dữ Liệu

Sử dụng các công cụ đánh giá nhận thức đã được chuẩn hóa và có độ tin cậy cao, như MMSE, MoCA, hoặc các test chuyên biệt đánh giá từng lĩnh vực nhận thức (trí nhớ, ngôn ngữ, chức năng điều hành). Thu thập thông tin về tiền sử bệnh, các yếu tố nguy cơ mạch máu, và kết quả chẩn đoán hình ảnh não (CT scan, MRI) để xác định vị trí và mức độ tổn thương não.

3.3. Phân Tích Thống Kê và Đánh Giá Mối Liên Quan

Sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp để phân tích dữ liệu, như phân tích hồi quy để xác định các yếu tố liên quan đến sa sút trí tuệ sau đột quỵ. Đánh giá mối liên quan giữa các đặc điểm lâm sàng (ví dụ: mức độ liệt, rối loạn ngôn ngữ) và hình ảnh học (ví dụ: vị trí và kích thước ổ nhồi máu) với mức độ sa sút trí tuệ.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tỷ Lệ Sa Sút Trí Tuệ Sau Đột Quỵ

Các nghiên cứu về sinh lý bệnh học và thần kinh tâm thần cho biết sự chuyển biến từ hoạt động nhận thức bình thường sang rối loạn nhận thức thường diễn ra với tính chất nối tiếp. Quá trình chuyển biến từ chức năng nhận thức bình thường sang rối loạn nhận thức bao giờ cũng qua một giai đoạn trung gian là suy giảm nhận thức nhẹ. Nói cách khác suy giảm nhận thức nhẹ là trạng thái trung gian từ lão hóa não bình thường sang sa sút trí tuệ. Trong lâm sàng, dựa vào mức độ nặng nhẹ và thời gian xuất hiện bệnh mà người ta phân biệt ba mức độ sa sút trí tuệ gồm: sa sút trí tuệ giai đoạn sớm, giai đoạn trung gian và sa sút trí tuệ giai đoạn nặng.

4.1. Đặc Điểm Lâm Sàng của Sa Sút Trí Tuệ Giai Đoạn Sớm

Nổi bật trong giai đoạn này là suy giảm trí nhớ gần hay trí nhớ ngắn hạn, trí nhớ hiện hành. Các biểu hiện gồm: Quên sự việc mới xảy ra, quên tên người quen cũ cũng hay gặp ở giai đoạn sớm, đặc biệt trong tổn thương hồi hải mã của bệnh Alzheimer. Rối loạn ngôn ngữ cũng khá phổ biến trong giai đoạn sớm của SSTT: Bệnh nhân hay nói nhắc lại từ hoặc nhắc lại một câu hỏi nhiều lần; khó tìm từ khi nói khiến bệnh nhân phải diễn đạt theo lối nói vòng vo (ví dụ: “cái mũ” gọi là “cái để đội đầu”, “cái bút” gọi là “cái để viết”); không gọi được tên đồ vật.

4.2. Biểu Hiện Rối Loạn Nhận Thức Giai Đoạn Trung Gian

Đây là giai đoạn toàn phát của sa sút trí tuệ, trong đó bệnh nhân sa sút trí tuệ bắt đầu biểu lộ các triệu chứng rõ rệt và lan tỏa ở tất cả các hoạt động nhận thức. Suy giảm trí nhớ, rối loạn ngôn ngữ và định hướng từ giai đoạn sớm nay trở nên sâu sắc và gặp ở tất cả các bệnh nhân. Trên nền tảng suy giảm nhận thức ngày càng nặng, tùy từng thời kỳ có thể xuất hiện trầm cảm, loạn thần, rối loạn hành vi. Các triệu chứng này nhiều khi che mờ các biểu hiện suy giảm nhận thức. Các triệu chứng thần kinh dù nhẹ cũng có thể xuất hiện.

4.3. Giai Đoạn Nặng Mất Hoàn Toàn Khả Năng Sinh Hoạt

Đây là giai đoạn cuối của diễn biến bệnh, trong đó các biểu hiện mất ngôn ngữ ngôn, mất nhận thức, mất vận động hữu ý, biểu hiện rõ rệt, nặng nề và bệnh nhân mất hẳn toàn bộ khả năng sinh hoạt thường ngày. Vì vậy bệnh nhân hoàn toàn lệ thuộc vào người khác trong sinh hoạt thường ngày như ăn uống, đại tiểu tiện, tắm rửa và đi lại. Bệnh nhân mất mọi loại trí nhớ gần và xa, không còn nhận biết được người thân trong gia đình nữa. Do mất khả năng đi lại nên bệnh nhân nằm liệt giường. Tăng nguy cơ thiếu dinh dưỡng và viêm phổi do nuốt lại đường vì bị mất các cử động mang tính phản xạ như nhai và nuốt.

V. Điều Trị và Phục Hồi Nhận Thức Sau Đột Quỵ Hướng Dẫn

Các biến chứng của giai đoạn cuối là kiệt nước, thiếu dinh dưỡng, viêm phổi và loét do nằm. Tuy nhiên trong chừng mực nào đó có thể phòng ngừa được các biến chứng cho bệnh nhân nhờ chế độ chăm sóc thật tốt. Nguyên nhân tử vong hay gặp gồm có viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu và nhiễm khuẩn ngoài da. Từ những năm 70 của thế kỷ XX, nhiều tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng SSTT đã được sử dụng. Những tiêu chuẩn được dùng nhiều nhất là sách Thống kê và Ẩn đoán Bệnh tâm thần lần thứ IV, Phân loại bệnh tật Quốc tế lần thứ X, tiêu chuẩn chẩn đoán theo Viện Quốc Gia bệnh thần kinh và Tai biến mạch não Hoa kỳ- Hiệp hội quốc tế nghiên cứu đào tạo về khoa học thần kinh.

5.1. Các Phương Pháp Điều Trị Dược Lý

Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sa sút trí tuệ sau đột quỵ. Tuy nhiên, một số thuốc có thể giúp cải thiện triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, như các thuốc ức chế cholinesterase (donepezil, rivastigmine, galantamine) và memantine. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.

5.2. Phục Hồi Chức Năng Nhận Thức và Can Thiệp Tâm Lý

Các chương trình phục hồi chức năng nhận thức có thể giúp bệnh nhân cải thiện trí nhớ, ngôn ngữ, và các chức năng điều hành. Các can thiệp tâm lý, như liệu pháp nhận thức hành vi, có thể giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với các vấn đề tâm lý và hành vi liên quan đến bệnh.

5.3. Chăm Sóc và Hỗ Trợ Bệnh Nhân và Gia Đình

Việc chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ sau đột quỵ đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu, và phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình, người chăm sóc, và các chuyên gia y tế. Cần tạo môi trường sống an toàn, ổn định, và khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động xã hội phù hợp với khả năng của họ. Hỗ trợ tâm lý cho gia đình cũng rất quan trọng để giúp họ đối phó với gánh nặng chăm sóc và duy trì chất lượng cuộc sống.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu Sa Sút Trí Tuệ Sau Đột Quỵ

Tiêu chuẩn hay được sử dụng là theo Sách thống kê và chẩn đoán các Bệnh tâm thần lần thứ IV. Tiêu chuẩn chẩn đoán sa sút trí tuệ theo sách Thống kê và chẩn đoán Bệnh tâm thần lần thứ V (DSM-IV) A. Giảm nhận thức, biểu hiện bằng: A. Kèm theo ít nhất một trong các biểu hiện sau: - Thất ngôn (aphasia): Rối loạn ngôn ngữ thể hiện bằng bệnh nhân không diễn đạt được, không hiểu được. - Thất dụng (apraxia): Giảm các động tác vận động mặc dù chức năng vận động bình thường. Bệnh nhân thực hiện sai một qui trình hoạt động như: nấu cơm, pha trà. - Mất chức năng thực hiện (executive functioning): Lên kế hoạch, tổ chức, sắp xếp theo thứ tự tổng hợp, khả năng tóm tắt, trừu tượng…

6.1. Nghiên Cứu Về Các Yếu Tố Nguy Cơ và Cơ Chế Bệnh Sinh

Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc xác định các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được (ví dụ: tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc lá) và các cơ chế bệnh sinh phức tạp của sa sút trí tuệ sau đột quỵ. Điều này sẽ giúp phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.

6.2. Phát Triển Các Công Cụ Chẩn Đoán Sớm và Chính Xác

Cần phát triển các công cụ chẩn đoán sớm và chính xác hơn, bao gồm các biomarker sinh học và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh não tiên tiến, để có thể phát hiện sa sút trí tuệ sau đột quỵ ở giai đoạn sớm nhất và can thiệp kịp thời.

6.3. Thử Nghiệm Lâm Sàng Các Phương Pháp Điều Trị Mới

Cần tiến hành các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị mới, như các thuốc bảo vệ thần kinh, các liệu pháp tế bào gốc, và các can thiệp phục hồi chức năng nhận thức chuyên biệt.

05/06/2025
Luận văn đặc điểm sa sút trí tuệ sau nhồi máu não ở người bệnh cao tuổi tại bệnh viện đa khoa trung ương thái nguyên
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn đặc điểm sa sút trí tuệ sau nhồi máu não ở người bệnh cao tuổi tại bệnh viện đa khoa trung ương thái nguyên

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tác động của sa sút trí tuệ sau đột quỵ: Nghiên cứu và kết quả" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa sa sút trí tuệ và đột quỵ, nhấn mạnh những ảnh hưởng lâu dài mà đột quỵ có thể gây ra cho chức năng nhận thức của bệnh nhân. Nghiên cứu này không chỉ chỉ ra các yếu tố nguy cơ mà còn đề xuất các biện pháp can thiệp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách nhận diện và quản lý tình trạng này, từ đó nâng cao nhận thức và khả năng chăm sóc cho bệnh nhân.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Nguy cơ tái phát sau đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp theo phân tầng một số yếu tố liên quan, nơi cung cấp thông tin về nguy cơ tái phát sau đột quỵ. Ngoài ra, tài liệu Luận án nghiên cứu các yếu tố liên quan đến tử vong và tái phát sau đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tại tiền giang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong và tái phát. Cuối cùng, tài liệu Luận văn nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và chỉ định thông khí cơ học ở bệnh nhân chảy máu não mức độ vừa và lớn trên lều tiểu não cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân đột quỵ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh liên quan đến đột quỵ và sa sút trí tuệ.