I. Tổng Quan Về Tác Động Quản Trị Đến Thành Quả Doanh Nghiệp
Penrose (1952) ví vòng đời doanh nghiệp như chu kỳ sinh học, từ hình thành đến ngừng hoạt động. Các nghiên cứu đều thống nhất rằng doanh nghiệp trải qua các giai đoạn: khởi sự, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái. Điều quan trọng là, các công ty không nhất thiết phải trải qua các giai đoạn này một cách tuần tự (Miller và Friesen, 1984). Các nghiên cứu nhấn mạnh rằng mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng biệt, có thể nhận diện được. Jawahar và McLaughlin (2001) cho rằng sự khác biệt nằm ở hệ thống quản trị, khả năng quản lý và nhu cầu nguồn lực. Quản lý doanh nghiệp cần phát triển theo từng giai đoạn, vì thành công ở giai đoạn đầu không đảm bảo cho các giai đoạn sau. Do đó, quản trị công ty cần thay đổi để phù hợp với sự phát triển, đảm bảo thành công lâu dài (Trần Ngọc Thơ, 2003).
1.1. Tầm quan trọng của Quản trị công ty hiệu quả
Quản trị công ty được xem là yếu tố then chốt để nâng cao thành quả doanh nghiệp, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và đối tác. Các nghiên cứu trước đây tập trung vào cấu trúc sở hữu, hội đồng quản trị, ban giám đốc và ban kiểm soát. Tuy nhiên, kết quả thường không thống nhất do sự khác biệt về thể chế, pháp lý, kinh tế và đặc điểm nghiên cứu. Tại Việt Nam, quản trị công ty là chủ đề được quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh cải cách doanh nghiệp nhà nước. Minh bạch hóa tài chính và trách nhiệm giải trình là yếu tố quan trọng để nâng cao thành quả doanh nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài.
1.2. Vấn đề thiếu hụt nghiên cứu toàn diện tại Việt Nam
Nhiều nghiên cứu tại Việt Nam đã xem xét ảnh hưởng của quản trị công ty đến thành quả doanh nghiệp, tập trung vào cấu trúc sở hữu, hội đồng quản trị, ban kiểm soát và ban giám đốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu này thường chỉ đề cập đến các khía cạnh riêng biệt, thiếu sự xem xét toàn diện trong từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là, chưa có sự đánh giá về các vấn đề quản trị công ty trong một lộ trình dài hạn, với chiến lược quản trị phù hợp cho từng giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp.
II. Thách Thức Quản Trị Công Ty Trong Vòng Đời Doanh Nghiệp
Các nhà nghiên cứu trên thế giới đã nhận thấy xu hướng quản trị công ty thay đổi theo thời gian, do sự thay đổi về loại hình kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, doanh thu và lợi nhuận. Quinn và Cameron (1983) cho rằng có thể dự đoán được sự thay đổi của thành quả doanh nghiệp thông qua các giai đoạn vòng đời doanh nghiệp. Miller và Friesen (1984) nhấn mạnh rằng mỗi giai đoạn có sự khác biệt về tình hình kinh doanh, chiến lược tổ chức, cấu trúc quản lý và nhu cầu nguồn lực. Do đó, chiến lược quản trị công ty cần được lựa chọn cẩn trọng (Pashley và Philippatos, 1990).
2.1. Sự thay đổi vai trò của Hội đồng quản trị theo giai đoạn
Lynall và cộng sự (2003) cho thấy hành vi thực tế của HĐQT thay đổi theo các giai đoạn vòng đời. Trong giai đoạn khởi sự, sự tham gia của HĐQT cùng các nhiệm vụ của nhà quản lý là phù hợp. Giai đoạn tăng trưởng cần sự tư vấn từ HĐQT. Giai đoạn trưởng thành đòi hỏi vai trò giám sát. Giai đoạn suy thoái cần sự kiểm soát và cung cấp nguồn lực để công ty vận hành hiệu quả (Pye và Pettigrew, 2005). Nghiên cứu của Y. Li và Zhang (2018) khẳng định sự thay đổi của cấu trúc HĐQT qua các giai đoạn, một hướng đi được các nhà nghiên cứu quan tâm.
2.2. Ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến thành quả doanh nghiệp
Nghiên cứu hiện nay tập trung vào ảnh hưởng của quản trị công ty đến thành quả doanh nghiệp qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp. Liang và cộng sự (2011) cho rằng độ nhạy của mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và thành quả doanh nghiệp có thể thay đổi qua các giai đoạn (Liao và cộng sự, 2014; Shyu và Chen, 2009; Sridharan và Joshi, 2018). Harjoto và Jo (2009), O’Connor và Byrne (2015b) cũng có những nghiên cứu tương tự.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Quản Trị Đến Doanh Nghiệp
Luận án này kiểm tra tác động của quản trị công ty đến thành quả công ty qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, báo cáo thường niên của 415 công ty phi tài chính niêm yết trên HSX và HNX giai đoạn 2012 - 2019. Luận án kế thừa mô hình của Anthony và Ramesh (1992), Y. Li và Zhang (2018) nhằm phân loại dữ liệu thành 3 giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp bao gồm: giai đoạn tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.
3.1. Phân tích dữ liệu và kiểm định giả thuyết nghiên cứu
Thông qua các kiểm định sự khác biệt các yếu tố thuộc quản trị công ty giữa các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp, các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng như OLS, FEM, REM, GLS, LOGISTIC, SGMM nhằm kiểm tra ảnh hưởng của vòng đời doanh nghiệp đến các đặc điểm của quản trị công ty và tác động của quản trị công ty đến thành quả công ty qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp.
3.2. Kết quả phân tích và thảo luận về tác động
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các đặc điểm quản trị công ty thay đổi khi một công ty phát triển, đó là sự khác biệt thực sự chứ không phải là một hiệu ứng ngẫu nhiên gây ra bởi sai lệch từ việc chọn mẫu (Y. Li và Zhang, 2018). Đồng thời, kết quả hồi quy cho thấy tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn nhất có xu hướng gia tăng qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp. Trong khi đó tỷ lệ sở hữu của HĐQT, tỷ lệ sở hữu của TGĐ, quy mô HĐQT, tính độc lập HĐQT và sự kiêm nhiệm chức vụ TGĐ của chủ tịch HĐQT có xu hướng giảm trong chu kỳ của vòng đời doanh nghiệp.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Quản Trị và Thành Quả Theo Giai Đoạn
Khi xem xét ảnh hưởng của quản trị công ty đến thành quả công ty qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp, kết quả cho thấy: (1) Tỷ lệ sở hữu cổ phần của cổ đông lớn nhất (Block) tác động tích cực đến thành quả công ty ở cả giai đoạn tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái của vòng đời doanh nghiệp; (2) Tỷ lệ sở hữu cổ phần của HĐQT (Own_Board) có tác động tích cực đến thành quả công ty trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong giai đoạn suy thoái của vòng đời doanh nghiệp, kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sở hữu của HĐQT tác động tiêu cực đến thành quả công ty.
4.1. Tác động của sở hữu cổ phần của TGĐ và quy mô HĐQT
(3) Tỷ lệ sở hữu cổ phần của TGĐ (CEO_Share) có mối quan hệ phi tuyến với thành quả công ty trong giai đoạn tăng trưởng và giai đoạn trưởng thành của vòng đời doanh nghiệp; (4) Quy mô của HĐQT (BSize) tác động tích cực đến thành quả công ty ở giai đoạn tăng trưởng và giai đoạn trưởng thành của vòng đời doanh nghiệp.
4.2. Ảnh hưởng của tính độc lập HĐQT và kiêm nhiệm chức vụ
(5) Tính độc lập của HĐQT (Indep) có tác động tiêu cực đến thành quả công ty (ROA) trong giai đoạn trưởng thành của vòng đời doanh nghiệp và (6) sự kiêm nhiệm chức vụ TGĐ của chủ tịch HĐQT có tác động tích cực đến thành quả công ty trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời doanh nghiệp.
V. Hàm Ý Chính Sách và Giải Pháp Quản Trị Doanh Nghiệp
Kết quả nghiên cứu đã tìm thấy tác động của quản trị công ty đến thành quả công ty qua các giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp và khẳng định tầm ảnh hưởng khác nhau của quản trị công ty đến thành quả công ty tùy thuộc vào từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Trên cơ sở đó, luận án đề xuất một số giải pháp về quản trị công ty phù hợp với tình hình của công ty trong từng giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp nhằm mang lại thành quả tốt nhất cho doanh nghiệp và tối đa hóa lợi ích cho các cổ đông.
5.1. Đề xuất giải pháp quản trị phù hợp từng giai đoạn
Luận án đề xuất các giải pháp quản trị công ty phù hợp với từng giai đoạn của vòng đời doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc điều chỉnh cấu trúc sở hữu, quy mô và thành phần HĐQT, cũng như các chính sách liên quan đến ban điều hành. Mục tiêu là tối ưu hóa thành quả doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
5.2. Tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông và phát triển bền vững
Các giải pháp quản trị công ty được đề xuất nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Điều này bao gồm việc tăng cường minh bạch thông tin, nâng cao trách nhiệm giải trình và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức kinh doanh. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra giá trị cho cổ đông và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội.