Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng. Tại Việt Nam, theo kế hoạch 10 năm về dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục chính quy (Nghị quyết số 1400/QĐ-TTg, 2008), học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông phải đạt trình độ B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên không chuyên tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong kỹ năng nói, đặc biệt là do phương pháp giảng dạy truyền thống và tâm lý e ngại khi giao tiếp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của chiến lược Think-Pair-Share (TPS) đối với kỹ năng nói và thái độ học tập của sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Trung tâm Ngoại ngữ HUTECH, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian sáu tuần. Qua đó, mục tiêu cụ thể là xác định mức độ cải thiện kỹ năng nói và sự thay đổi thái độ học tập của sinh viên khi áp dụng TPS so với phương pháp truyền thống. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xây dựng kiến thức (constructivism), nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học trong quá trình tiếp nhận và xây dựng kiến thức thông qua tương tác xã hội. TPS được xem là một kỹ thuật học tập hợp tác, gồm ba bước: suy nghĩ cá nhân (Think), trao đổi theo cặp (Pair), và chia sẻ nhóm hoặc toàn lớp (Share). TPS vừa thúc đẩy học tập hợp tác, vừa tăng cường tính tự chủ của người học, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp và tự tin khi nói tiếng Anh. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng nói (speaking skills) với các thành phần ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, sự lưu loát và khả năng hiểu; thái độ học tập (learning attitude) gồm các thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi; và học tập hợp tác (cooperative learning) với các yếu tố như phụ thuộc tích cực, trách nhiệm cá nhân, tương tác khuyến khích và kỹ năng xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế thực nghiệm bán thực nghiệm (quasi-experimental) với hai nhóm sinh viên không chuyên tiếng Anh (EG và CG) tại Trung tâm Ngoại ngữ HUTECH, TP. Hồ Chí Minh. Tổng số 26 sinh viên tham gia, trong đó nhóm thực nghiệm (14 sinh viên) được dạy bằng phương pháp TPS, nhóm đối chứng (12 sinh viên) học theo phương pháp truyền thống. Cả hai nhóm đều được đánh giá kỹ năng nói qua bài kiểm tra trước và sau khi can thiệp. Dữ liệu định tính được thu thập qua hai đợt phỏng vấn bán cấu trúc với 13 sinh viên nhóm thực nghiệm nhằm khai thác sâu hơn về thái độ và trải nghiệm học tập. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các kiểm định t-test độc lập và t-test cặp mẫu để so sánh điểm số giữa và trong các nhóm. Phân tích định tính áp dụng phương pháp phân tích nội dung chủ đề (thematic content analysis) theo hướng cảm nhận và thái độ của người học. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tuần, với 18 buổi học, mỗi buổi 135 phút.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của TPS đến kỹ năng nói: Mặc dù điểm tổng thể bài kiểm tra nói sau can thiệp không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, nhóm thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt lưu loát và mạch lạc trong phát ngôn, với mức tăng trung bình lần lượt khoảng 15% và 12% so với nhóm đối chứng.

  2. Thái độ học tập tích cực: Qua phỏng vấn, 100% sinh viên nhóm thực nghiệm cho biết họ cảm thấy tự tin hơn, hứng thú hơn và ít lo lắng khi tham gia các hoạt động nói tiếng Anh. Khoảng 85% sinh viên nhận thấy TPS giúp họ vượt qua sự e ngại, tăng cường tương tác tích cực với bạn học.

  3. Khó khăn trong bước chia sẻ: Một số sinh viên (khoảng 30%) gặp khó khăn trong bước chia sẻ ý kiến do hạn chế về vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp, dẫn đến cảm giác bối rối hoặc thiếu tự tin khi trình bày trước nhóm lớn.

  4. Tác động đến sự tham gia: TPS đã thúc đẩy sự tham gia tích cực của sinh viên trong lớp học, giảm thiểu tình trạng thụ động và tăng cường sự tương tác giữa các thành viên, góp phần tạo môi trường học tập thân thiện và hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy TPS là một phương pháp hiệu quả trong việc cải thiện các khía cạnh cụ thể của kỹ năng nói như lưu loát và mạch lạc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới. Việc TPS tạo điều kiện cho sinh viên suy nghĩ độc lập trước khi trao đổi giúp giảm áp lực tâm lý, từ đó nâng cao sự tự tin và thái độ tích cực trong học tập. Mặc dù điểm tổng thể không khác biệt rõ rệt, sự cải thiện về mặt kỹ năng giao tiếp thực tế là dấu hiệu tích cực cho thấy TPS có thể bổ trợ hiệu quả cho phương pháp truyền thống. Các biểu đồ so sánh điểm số trước và sau can thiệp, cũng như phân tích nội dung phỏng vấn, minh họa rõ nét sự thay đổi về thái độ và kỹ năng của sinh viên. Tuy nhiên, khó khăn trong bước chia sẻ phản ánh nhu cầu bổ sung các hoạt động hỗ trợ phát triển vốn từ và kỹ năng giao tiếp cho sinh viên, đặc biệt là những người còn yếu về mặt này. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả này củng cố vai trò của TPS trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, đồng thời gợi ý cần có sự điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về TPS: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu cho giáo viên nhằm nâng cao kỹ năng thiết kế và triển khai bài giảng theo phương pháp TPS, tập trung vào việc hướng dẫn từng bước cụ thể và xử lý các tình huống khó khăn trong lớp học.

  2. Phát triển tài liệu hỗ trợ: Xây dựng bộ tài liệu giảng dạy và bài tập bổ trợ nhằm nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp cho sinh viên, đặc biệt chú trọng vào bước chia sẻ trong TPS để giảm bớt sự bối rối và tăng sự tự tin.

  3. Áp dụng TPS rộng rãi trong các lớp học tiếng Anh: Khuyến khích các trung tâm và trường đại học áp dụng TPS trong giảng dạy kỹ năng nói, đặc biệt với các lớp có số lượng sinh viên lớn nhằm tăng cường sự tương tác và tham gia của học viên.

  4. Theo dõi và đánh giá liên tục: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ để theo dõi tiến bộ kỹ năng nói và thái độ học tập của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp theo từng nhóm đối tượng và trình độ.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 học kỳ, với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giáo viên và sinh viên nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng phương pháp TPS nhằm nâng cao kỹ năng nói và thái độ học tập của sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả của TPS giúp xây dựng các chương trình đào tạo ngoại ngữ phù hợp, góp phần cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong hệ thống giáo dục đại học.

  3. Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh và TESOL: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu phương pháp giảng dạy hiện đại, phát triển kỹ năng giảng dạy và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về tác động của TPS trong bối cảnh Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy tương tác và hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. TPS là gì và tại sao lại hiệu quả trong giảng dạy kỹ năng nói?
    TPS là kỹ thuật học tập hợp tác gồm ba bước: suy nghĩ cá nhân, trao đổi theo cặp và chia sẻ nhóm. Phương pháp này giúp sinh viên có thời gian chuẩn bị ý tưởng, giảm áp lực khi nói trước đám đông, đồng thời tăng cường tương tác và tự tin khi giao tiếp.

  2. Nghiên cứu áp dụng TPS trong bao lâu và với đối tượng nào?
    Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tuần với 26 sinh viên không chuyên tiếng Anh trình độ A1 tại Trung tâm Ngoại ngữ HUTECH, TP. Hồ Chí Minh, nhằm đánh giá tác động của TPS so với phương pháp truyền thống.

  3. Kết quả chính của nghiên cứu là gì?
    TPS giúp cải thiện đáng kể lưu loát và mạch lạc trong kỹ năng nói, đồng thời nâng cao thái độ tích cực, sự tự tin và mức độ tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói tiếng Anh.

  4. Có khó khăn nào khi áp dụng TPS không?
    Một số sinh viên gặp khó khăn trong bước chia sẻ do hạn chế vốn từ và kỹ năng giao tiếp, điều này đòi hỏi giáo viên cần hỗ trợ thêm về mặt ngôn ngữ và kỹ năng mềm.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng TPS hiệu quả?
    Giáo viên nên được đào tạo bài bản về TPS, chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi và hoạt động phù hợp, tạo môi trường học tập thân thiện, đồng thời hỗ trợ sinh viên vượt qua rào cản tâm lý và kỹ năng trong từng bước của TPS.

Kết luận

  • TPS là phương pháp giảng dạy hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, đặc biệt về lưu loát và mạch lạc, cho sinh viên không chuyên tiếng Anh.
  • Phương pháp này thúc đẩy thái độ học tập tích cực, tăng sự tự tin và mức độ tham gia của sinh viên trong lớp học.
  • Một số khó khăn trong bước chia sẻ cần được khắc phục bằng việc bổ sung tài liệu và hỗ trợ kỹ năng giao tiếp.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của TPS trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, mở rộng ứng dụng phương pháp học tập hợp tác và tự chủ.
  • Đề xuất triển khai TPS rộng rãi trong các lớp học tiếng Anh, đồng thời tăng cường đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu hỗ trợ trong vòng 1-2 học kỳ tới.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên và xây dựng chương trình giảng dạy tích hợp TPS nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục đại học. Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên được khuyến khích áp dụng và nghiên cứu thêm để tối ưu hóa hiệu quả phương pháp này.