Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các tổ chức kinh tế hiện nay. Theo báo cáo của ngành, khoảng 70% doanh nghiệp tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc áp dụng các mô hình quản trị hiện đại, dẫn đến hiệu suất hoạt động chưa đạt kỳ vọng. Luận văn này tập trung nghiên cứu về ứng dụng mô hình Balanced Scorecard (BSC) trong quản trị hiệu quả doanh nghiệp tại các công ty vừa và nhỏ ở khu vực Đông Nam Bộ trong giai đoạn 2018-2023. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ áp dụng BSC, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị dựa trên mô hình này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc lựa chọn và triển khai các công cụ quản trị phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Các chỉ số đo lường hiệu quả như tăng trưởng doanh thu, cải thiện năng suất lao động và mức độ hài lòng của khách hàng được sử dụng làm thước đo chính trong nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản trị chiến lược và lý thuyết đo lường hiệu quả tổ chức. Mô hình Balanced Scorecard (BSC) của Kaplan và Norton được áp dụng làm khung nghiên cứu chính, với bốn khía cạnh trọng yếu: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Bên cạnh đó, lý thuyết về quản trị thay đổi cũng được tích hợp nhằm giải thích cách thức doanh nghiệp thích nghi và triển khai BSC trong môi trường biến động. Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả quản trị, chỉ số đo lường hiệu suất (KPI), mô hình BSC, và quản trị chiến lược. Việc kết hợp các lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát trực tiếp 150 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại khu vực Đông Nam Bộ, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và các tài liệu quản trị nội bộ trong giai đoạn 2018-2023. Phương pháp chọn mẫu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề và quy mô doanh nghiệp khác nhau. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích hồi quy đa biến và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ áp dụng mô hình BSC: Khoảng 65% doanh nghiệp khảo sát đã áp dụng mô hình BSC trong quản trị, trong đó 40% áp dụng đầy đủ cả bốn khía cạnh của mô hình. Tỷ lệ áp dụng cao nhất thuộc về khía cạnh tài chính (85%), tiếp theo là khách hàng (70%), quy trình nội bộ (60%) và học hỏi phát triển (55%).
Ảnh hưởng của BSC đến hiệu quả quản trị: Doanh nghiệp áp dụng BSC có mức tăng trưởng doanh thu trung bình 12%/năm, cao hơn 5% so với doanh nghiệp không áp dụng. Năng suất lao động cũng cải thiện 15% trong nhóm áp dụng BSC, so với 7% ở nhóm còn lại.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị: Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố như cam kết của lãnh đạo (β=0.45, p<0.01), đào tạo nhân viên (β=0.38, p<0.05) và hệ thống thông tin quản lý (β=0.32, p<0.05) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả quản trị.
Khó khăn trong triển khai BSC: 55% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác định KPI phù hợp, 48% gặp vấn đề về nguồn lực và 35% gặp trở ngại về văn hóa tổ chức.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân mức độ áp dụng BSC chưa cao có thể do thiếu hiểu biết sâu sắc về mô hình và hạn chế về nguồn lực. Kết quả tăng trưởng doanh thu và năng suất lao động cho thấy BSC giúp doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu chiến lược và cải thiện hiệu quả hoạt động. So sánh với một số nghiên cứu gần đây, kết quả này tương đồng với xu hướng toàn cầu về việc sử dụng BSC như một công cụ quản trị hiệu quả. Việc cam kết của lãnh đạo và đào tạo nhân viên được xác định là yếu tố then chốt, phù hợp với lý thuyết quản trị thay đổi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng BSC theo từng khía cạnh và bảng phân tích hồi quy minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả quản trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về mô hình BSC cho lãnh đạo và nhân viên nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng áp dụng, dự kiến thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia quản trị thực hiện.
Xây dựng hệ thống KPI phù hợp: Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng bộ chỉ số đo lường hiệu suất phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô, hoàn thành trong quý 3 năm 2024, do bộ phận quản lý chiến lược chủ trì.
Cải thiện hệ thống thông tin quản lý: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để hỗ trợ thu thập và phân tích dữ liệu quản trị, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, do ban giám đốc và phòng công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Thúc đẩy văn hóa đổi mới và cam kết lãnh đạo: Xây dựng chương trình truyền thông nội bộ nhằm tạo sự đồng thuận và cam kết từ lãnh đạo đến nhân viên, triển khai liên tục trong năm 2024, do phòng truyền thông và ban lãnh đạo doanh nghiệp đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ: Có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị và tăng trưởng bền vững.
Chuyên gia tư vấn quản trị: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để tư vấn triển khai mô hình BSC phù hợp với từng doanh nghiệp.
Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về ứng dụng thực tiễn của mô hình BSC và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Dùng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Balanced Scorecard là gì?
Balanced Scorecard là một công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, từ đó cân bằng các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng BSC?
BSC giúp doanh nghiệp tập trung vào các mục tiêu chiến lược, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tạo sự liên kết giữa các bộ phận trong tổ chức.Khó khăn phổ biến khi triển khai BSC là gì?
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xác định KPI phù hợp, thiếu nguồn lực và chưa có sự cam kết đầy đủ từ lãnh đạo, dẫn đến hiệu quả áp dụng không cao.Làm thế nào để xây dựng KPI hiệu quả?
KPI cần được xây dựng dựa trên mục tiêu chiến lược cụ thể, đo lường được, có tính khả thi và được sự đồng thuận từ các bên liên quan trong doanh nghiệp.Vai trò của lãnh đạo trong áp dụng BSC?
Lãnh đạo đóng vai trò quyết định trong việc cam kết, tạo điều kiện và thúc đẩy quá trình triển khai BSC, đồng thời truyền cảm hứng và hướng dẫn nhân viên thực hiện các mục tiêu chiến lược.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mức độ áp dụng mô hình Balanced Scorecard tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ khu vực Đông Nam Bộ đạt khoảng 65%, với nhiều lợi ích rõ rệt về tăng trưởng doanh thu và năng suất lao động.
- Các yếu tố như cam kết lãnh đạo, đào tạo nhân viên và hệ thống thông tin quản lý có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản trị.
- Khó khăn chủ yếu nằm ở việc xác định KPI, nguồn lực hạn chế và văn hóa tổ chức chưa phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, xây dựng KPI, cải thiện hệ thống công nghệ và thúc đẩy văn hóa đổi mới.
- Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng BSC, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 12 tháng tới.
Mời các nhà quản lý và chuyên gia quan tâm áp dụng và phát triển nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.