I. Cơ sở lý luận về tác động của FDI đến phát triển kinh tế
Luận án bắt đầu bằng việc xây dựng cơ sở lý luận về tác động của FDI đến phát triển kinh tế. Các lý thuyết kinh tế như mô hình tăng trưởng kinh tế, lý thuyết cất cánh, và lý thuyết thay đổi cơ cấu kinh tế được phân tích để làm nền tảng cho nghiên cứu. FDI được xem là nguồn lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện năng suất tổng hợp (TFP), và góp phần giảm nghèo. Luận án cũng tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và tại Việt Nam, chỉ ra sự đa dạng trong kết quả nghiên cứu về tác động của FDI.
1.1. Lý thuyết về FDI và phát triển kinh tế
Các lý thuyết kinh tế như lý thuyết cất cánh của Rostow và lý thuyết thay đổi cơ cấu kinh tế của Lewis được phân tích để làm rõ vai trò của FDI trong quá trình phát triển kinh tế. FDI không chỉ là nguồn vốn mà còn mang lại công nghệ, kỹ năng quản lý, và tiếp cận thị trường quốc tế. Các lý thuyết này khẳng định rằng FDI có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng cường đầu tư, cải thiện năng suất, và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
1.2. Tổng quan nghiên cứu thực nghiệm
Luận án tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của FDI đến phát triển kinh tế trên thế giới và tại Việt Nam. Các nghiên cứu cho thấy FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia, nhưng cũng có những nghiên cứu chỉ ra tác động không rõ ràng hoặc tiêu cực. Tại Việt Nam, FDI đã góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, nhưng sự tác động không đồng đều giữa các vùng miền.
II. Thực trạng phát triển kinh tế và hoạt động FDI tại Quảng Nam
Luận án phân tích thực trạng phát triển kinh tế và hoạt động FDI tại tỉnh Quảng Nam. Từ năm 2010 đến 2020, GRDP của Quảng Nam tăng trưởng ổn định, đạt mức trung bình 10% mỗi năm. Tuy nhiên, tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào các yếu tố chiều rộng, trong khi năng suất tổng hợp (TFP) chỉ đóng góp khoảng 30%. FDI tại Quảng Nam tập trung chủ yếu vào lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo và dịch vụ du lịch, với tổng vốn đăng ký đạt 5,8 tỷ USD tính đến năm 2020.
2.1. Tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế
GRDP của tỉnh Quảng Nam tăng từ 27 ngàn tỷ đồng năm 2010 lên 61 ngàn tỷ đồng năm 2019, với tốc độ tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, với sự gia tăng tỷ trọng của công nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, năng suất tổng hợp (TFP) chỉ đóng góp khoảng 30% vào tăng trưởng kinh tế, cho thấy sự phụ thuộc vào các yếu tố chiều rộng.
2.2. Hoạt động FDI tại Quảng Nam
Tính đến năm 2020, tỉnh Quảng Nam đã thu hút được 5,8 tỷ USD vốn FDI, chủ yếu từ các quốc gia châu Á như ASEAN và Đông Á. Các dự án FDI tập trung vào lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo và dịch vụ du lịch, với hơn 16.000 lao động được tạo việc làm. Tuy nhiên, đóng góp của FDI vào GRDP chỉ đạt khoảng 10%, cho thấy tiềm năng chưa được khai thác triệt để.
III. Tác động của FDI đến phát triển kinh tế Quảng Nam
Luận án phân tích tác động của FDI đến phát triển kinh tế tại tỉnh Quảng Nam trên ba khía cạnh chính: gia tăng sản lượng, cải thiện năng suất tổng hợp (TFP), và giảm nghèo. Kết quả nghiên cứu cho thấy FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng cường đầu tư và chuyển giao công nghệ. Tuy nhiên, tác động đến giảm nghèo chưa rõ ràng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
3.1. Tác động đến gia tăng sản lượng
FDI đã góp phần quan trọng vào gia tăng sản lượng tại tỉnh Quảng Nam thông qua việc tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp và dịch vụ. Các doanh nghiệp FDI đã tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người lao động, góp phần vào tăng trưởng kinh tế chung của tỉnh.
3.2. Tác động đến cải thiện năng suất tổng hợp TFP
FDI đã mang lại công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến, góp phần cải thiện năng suất tổng hợp (TFP) tại tỉnh Quảng Nam. Tuy nhiên, mức độ cải thiện còn hạn chế, do sự phụ thuộc vào các yếu tố chiều rộng trong tăng trưởng kinh tế.
3.3. Tác động đến giảm nghèo
Mặc dù FDI đã tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người lao động, tác động đến giảm nghèo tại tỉnh Quảng Nam chưa rõ ràng. Đặc biệt, khu vực nông thôn vẫn chịu nhiều thiệt thòi, với tỷ lệ nghèo cao hơn so với khu vực thành thị.
IV. Hàm ý chính sách
Luận án đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm phát huy tối đa tác động của FDI đến phát triển kinh tế tại tỉnh Quảng Nam. Các chính sách tập trung vào việc cải thiện môi trường đầu tư, thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao, và đảm bảo sự phân bổ công bằng các nguồn lực giữa các vùng miền.
4.1. Cải thiện môi trường đầu tư
Để thu hút nhiều hơn FDI, tỉnh Quảng Nam cần cải thiện môi trường đầu tư thông qua việc nâng cấp cơ sở hạ tầng, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và tăng cường minh bạch trong quản lý đầu tư.
4.2. Thu hút FDI vào ngành công nghệ cao
Tỉnh Quảng Nam nên tập trung thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao và công nghiệp sạch, nhằm tăng cường năng suất tổng hợp (TFP) và thúc đẩy phát triển bền vững.
4.3. Đảm bảo phân bổ công bằng nguồn lực
Các chính sách cần đảm bảo sự phân bổ công bằng các nguồn lực giữa các vùng miền, đặc biệt là khu vực nông thôn, nhằm giảm thiểu sự chênh lệch về phát triển kinh tế và giảm nghèo.