Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, đặc biệt là giảng dạy tiếng Anh, động lực của giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dạy và học. Theo báo cáo của EF English Proficiency Index năm 2014, Việt Nam xếp thứ 33 trong số 63 quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, thuộc nhóm trình độ thấp với tỷ lệ 51%. Dù có sự phát triển nhanh chóng, kết quả học tập tiếng Anh tại các kỳ thi quốc gia vẫn còn thấp, ví dụ như trong kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2016, có tới 91,2% học sinh đạt điểm dưới 5 môn tiếng Anh. Một trong những nguyên nhân quan trọng là chất lượng giáo viên còn hạn chế, với tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn tại các trường trung học phổ thông chỉ khoảng 26%.

Luận văn tập trung nghiên cứu động lực của giáo viên tiếng Anh tại hai trường trung học phổ thông ở Hà Nội, gồm một trường tư thục và một trường công lập, trong khoảng thời gian nghiên cứu năm 2017. Mục tiêu chính là khám phá các yếu tố động lực nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề giáo viên, sự thay đổi động lực trong quá trình công tác, cũng như tác động của động lực đến hiệu quả giảng dạy trên lớp. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, góp phần cải thiện kết quả học tập của học sinh và phát triển nguồn nhân lực giáo viên chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích động lực giáo viên:

  • Lý thuyết kỳ vọng-giá trị (Expectancy-Value Theory - EVT): Giải thích sự lựa chọn nghề nghiệp dựa trên niềm tin về khả năng thành công và giá trị công việc. Giá trị bao gồm giá trị nội tại (thích thú công việc), giá trị tiện ích (tính hữu dụng), giá trị đạt được (tầm quan trọng với mục tiêu cá nhân) và chi phí cơ hội. EVT giúp hiểu động lực lựa chọn nghề giáo viên và sự thay đổi quan điểm về giá trị nghề nghiệp theo thời gian.

  • Lý thuyết mục tiêu thành tích (Achievement-Goal Theory - AGT): Phân biệt mục tiêu học tập thành hai loại: mục tiêu nhiệm vụ (mastery) tập trung vào việc học và cải thiện bản thân, và mục tiêu thành tích (performance) tập trung vào so sánh với người khác. AGT giúp phân tích cách giáo viên đặt mục tiêu và thể hiện thành công trong giảng dạy.

  • Lý thuyết tự quyết định (Self-Determination Theory - SDT): Phân loại động lực thành nội tại, ngoại tại và vô động lực. SDT tập trung vào mức độ tự chủ trong hành vi và sự phát triển cá nhân, giúp hiểu sự thay đổi động lực và mức độ cam kết nghề nghiệp của giáo viên.

Ba lý thuyết này được kết hợp linh hoạt để phân tích sâu sắc các khía cạnh động lực giáo viên, từ lựa chọn nghề nghiệp đến ảnh hưởng lên hiệu quả giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cỡ mẫu gồm 5 giáo viên tiếng Anh tại hai trường trung học phổ thông ở Hà Nội (4 giáo viên trường tư thục, 1 giáo viên trường công lập), độ tuổi từ 26 đến 31, kinh nghiệm giảng dạy từ 3 đến 9 năm. Các giáo viên đều được đào tạo chính quy tại các trường đại học hàng đầu Việt Nam và có trình độ ngoại ngữ đạt chuẩn quốc tế.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn qua email với 15 câu hỏi mở, giúp giáo viên có thời gian suy nghĩ và trả lời chi tiết; đồng thời quan sát trực tiếp lớp học của hai giáo viên đại diện (một trường tư thục, một trường công lập) bằng ghi chép và ghi hình. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài hơn 2 tháng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách mã hóa câu trả lời, tổng hợp các chủ đề chính và so sánh các yếu tố động lực nội tại, ngoại tại, sự thay đổi động lực và ảnh hưởng đến thực tiễn giảng dạy. Phương pháp này giúp khai thác sâu sắc quan điểm, trải nghiệm và hành vi của giáo viên trong môi trường thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực lựa chọn nghề giáo viên chủ yếu là nội tại: 4/5 giáo viên cho biết động lực chính là nhận ra năng lực truyền đạt kiến thức, yêu thích đứng trên bục giảng và tình yêu với học sinh. Ví dụ, P1 phát hiện năng lực giảng dạy khi làm gia sư và quyết định chuyển ngành sang sư phạm. Động lực ngoại tại như thu nhập ổn định, thời gian làm việc linh hoạt cũng được đề cập nhưng ít phổ biến hơn.

  2. Động lực trong quá trình công tác chủ yếu là nội tại và vị tha: Học sinh có mong muốn học tập là nguồn động viên lớn nhất (3/5 giáo viên). Các yếu tố ngoại tại như sự hỗ trợ của nhà trường, thu nhập, sự tin tưởng của học sinh và gia đình cũng góp phần thúc đẩy. Tuy nhiên, động lực nội tại như tình yêu nghề và sự tận tâm được đánh giá cao hơn.

  3. Mục tiêu nghề nghiệp tập trung vào việc nâng cao năng lực giảng dạy và phát triển học sinh: Giáo viên đặt mục tiêu giúp học sinh tiến bộ trong học tập và phát triển toàn diện về nhân cách, kỹ năng sống. Tất cả đều kỳ vọng học sinh cải thiện rõ rệt trình độ tiếng Anh.

  4. Các yếu tố gây mất động lực chủ yếu liên quan đến học sinh và điều kiện làm việc: Học sinh thiếu động lực học tập, thái độ không tôn trọng, mức lương thấp, cơ sở vật chất kém và áp lực công việc là những nguyên nhân chính. Tuy nhiên, các giáo viên vẫn duy trì động lực nhờ động lực nội tại mạnh mẽ.

  5. Động lực thay đổi theo thời gian, thường chuyển từ giá trị tiện ích sang giá trị đạt được và nội tại: Một số giáo viên chuyển từ quan niệm nghề nghiệp là công việc ổn định sang coi trọng sự phát triển bản thân và đóng góp xã hội. Đa số duy trì hoặc tăng cường sự hứng thú với nghề.

  6. Ảnh hưởng tích cực của động lực đến chuẩn bị bài giảng, điều chỉnh kế hoạch và đổi mới phương pháp: Giáo viên dành từ 30 phút đến 1 ngày để chuẩn bị bài, tập trung vào phương pháp giảng dạy hiệu quả và phù hợp với trình độ học sinh. Họ linh hoạt điều chỉnh kế hoạch dạy để phù hợp với năng lực và nhu cầu học sinh, áp dụng các phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm như làm việc nhóm, thuyết trình, trò chơi.

  7. Tạo môi trường lớp học tích cực và sáng tạo: Giáo viên tổ chức các hoạt động tương tác, khích lệ học sinh, sử dụng phương tiện trực quan và phản hồi tích cực để duy trì sự hứng thú và tập trung của học sinh.

  8. Tự phản ánh và phát triển chuyên môn: Giáo viên nhận thức rõ điểm mạnh như sự kiên nhẫn, đổi mới sáng tạo, yêu nghề và điểm yếu như quản lý lớp học, phương pháp giảng dạy còn hạn chế, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy động lực nội tại và vị tha là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy giáo viên gắn bó và nâng cao chất lượng giảng dạy. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam, sự thiếu hụt giáo viên chuẩn và áp lực công việc khiến động lực ngoại tại như thu nhập và điều kiện làm việc trở nên quan trọng nhưng không đủ để duy trì lâu dài nếu không có động lực nội tại mạnh mẽ.

Việc giáo viên linh hoạt điều chỉnh kế hoạch và đổi mới phương pháp giảng dạy phản ánh sự cam kết và nỗ lực không ngừng nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh, góp phần cải thiện kết quả học tập. Môi trường lớp học tích cực được xây dựng nhờ sự tận tâm và sáng tạo của giáo viên, tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện.

Sự tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu giúp giáo viên chủ động phát triển chuyên môn, phù hợp với lý thuyết tự quyết định về sự tự chủ và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, các khó khăn về cơ sở vật chất, áp lực công việc và thái độ học sinh vẫn là thách thức cần được giải quyết để duy trì động lực lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các loại động lực (nội tại, ngoại tại), bảng so sánh thời gian chuẩn bị bài giảng và các phương pháp đổi mới được áp dụng, cũng như biểu đồ thể hiện sự thay đổi động lực theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy hiện đại, quản lý lớp học và kỹ năng đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực và động lực nội tại của giáo viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ: Nâng cao mức lương, hỗ trợ phúc lợi và tạo môi trường làm việc thân thiện, khích lệ sự phát triển nghề nghiệp để tăng động lực ngoại tại. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ chuyên môn và cộng đồng giáo viên: Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và tinh thần giữa các giáo viên nhằm tăng cường sự gắn kết và động lực nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Các trường học, tổ chức giáo dục.

  4. Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong giảng dạy: Hỗ trợ giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, sử dụng công nghệ thông tin và tài liệu đa phương tiện để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Giáo viên, nhà trường, Sở Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh và giáo viên các môn học khác: Nghiên cứu cung cấp hiểu biết sâu sắc về động lực nghề nghiệp, giúp giáo viên tự đánh giá và phát triển bản thân, nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan quản lý: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực giáo viên giúp xây dựng chính sách phù hợp, cải thiện điều kiện làm việc và đào tạo giáo viên.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và sinh viên cao học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính, khung lý thuyết động lực và thực trạng giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Cơ sở để thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu thực tế và động lực của giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào trong nghề giáo viên?
    Động lực nội tại xuất phát từ bên trong như yêu nghề, mong muốn giúp học sinh tiến bộ; động lực ngoại tại liên quan đến các yếu tố bên ngoài như lương, điều kiện làm việc. Nghiên cứu cho thấy động lực nội tại có ảnh hưởng mạnh hơn đến hiệu quả giảng dạy.

  2. Làm thế nào để giáo viên duy trì động lực trong môi trường áp lực?
    Giáo viên cần phát triển kỹ năng tự quản lý cảm xúc, tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, đồng thời đổi mới phương pháp giảng dạy để tạo hứng thú cho bản thân và học sinh.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy có tác động thế nào đến động lực của giáo viên?
    Đổi mới giúp giáo viên cảm thấy sáng tạo, hứng thú hơn trong công việc, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập của học sinh, từ đó củng cố động lực nội tại.

  4. Tại sao sự hỗ trợ của nhà trường lại quan trọng đối với động lực giáo viên?
    Sự hỗ trợ về chuyên môn, tinh thần và vật chất giúp giáo viên cảm thấy được trân trọng, giảm áp lực công việc và tăng cường cam kết với nghề.

  5. Làm sao để giáo viên tự đánh giá và phát triển bản thân hiệu quả?
    Thông qua tự phản ánh về điểm mạnh, điểm yếu, tham gia các khóa đào tạo, trao đổi kinh nghiệm và áp dụng phản hồi từ học sinh để cải thiện kỹ năng giảng dạy.

Kết luận

  • Động lực nội tại và vị tha là yếu tố chủ đạo thúc đẩy giáo viên tiếng Anh tại Hà Nội gắn bó và nâng cao chất lượng giảng dạy.
  • Động lực ngoại tại như thu nhập, điều kiện làm việc tuy quan trọng nhưng không đủ để duy trì lâu dài nếu thiếu động lực nội tại.
  • Giáo viên linh hoạt điều chỉnh kế hoạch, đổi mới phương pháp và tạo môi trường học tập tích cực nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
  • Tự phản ánh giúp giáo viên nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và phát triển chuyên môn hiệu quả.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng cộng đồng giáo viên nhằm nâng cao động lực và chất lượng giảng dạy.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện môi trường làm việc và phát triển nghề nghiệp. Đọc và nghiên cứu sâu hơn luận văn để hiểu rõ hơn về động lực giáo viên và áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.