Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt sau khi tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Theo báo cáo của ngành, lực lượng lao động cần có trình độ quản lý cao, chuyên môn sâu và khả năng cạnh tranh với nhân sự quốc tế. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các trường đại học đào tạo khối ngành kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và hiệu quả đào tạo.
Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của động cơ học tập và tính kiên định học tập đến chất lượng sống của học viên cao học khối ngành kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể gồm kiểm định tác động của tính kiên định học tập đến động cơ học tập và chất lượng sống, cũng như tác động của động cơ học tập đến chất lượng sống. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét sự khác biệt trong mối quan hệ này giữa hai nhóm học viên có giá trị học tập cao và thấp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học viên cao học tại ba trường đại học lớn: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh và Đại học Tài chính – Marketing, trong năm 2016.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các trường đại học đề ra các chiến lược nâng cao động cơ học tập và chất lượng sống của học viên, từ đó cải thiện hiệu quả đào tạo. Đồng thời, học viên cũng nhận thức rõ hơn về vai trò của các yếu tố tâm lý trong học tập để điều chỉnh thái độ và nâng cao hiệu quả học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn khái niệm chính: chất lượng sống của học viên cao học, động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập.
Chất lượng sống của học viên cao học được hiểu là mức độ thỏa mãn toàn diện trong quá trình học tập và sinh hoạt tại trường đại học, bao gồm sự hài lòng về giảng viên, trang thiết bị, cung cách đối xử, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa. Khái niệm này vừa mang tính chủ quan (nhận thức cá nhân) vừa khách quan (điều kiện vật chất và tinh thần).
Động cơ học tập là lòng ham muốn tham gia và học tập các nội dung môn học, được thúc đẩy bởi kỳ vọng, giá trị và cảm xúc. Nghiên cứu tập trung vào động cơ học tập bên trong, gồm ba thành phần chính: kỳ vọng (niềm tin vào khả năng hoàn thành), giá trị (tầm quan trọng và lợi ích của việc học) và cảm xúc (phản ứng tâm lý với học tập).
Tính kiên định học tập là khả năng chịu đựng và vượt qua các áp lực, khó khăn trong học tập, bao gồm ba thành phần: cam kết (tâm trí và sức lực dành cho học tập), kiểm soát (khả năng hành động tích cực khi gặp khó khăn) và thử thách (nhận thức thay đổi là cơ hội phát triển).
Giá trị học tập phản ánh kỳ vọng của học viên về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp trong tương lai khi hoàn thành chương trình học, như mức lương tốt hơn, cơ hội thăng tiến và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết về động cơ học tập (Ryan & Deci, Vroom, Pintrich), tính kiên định (Kobasa), và các nghiên cứu trước tại Việt Nam và quốc tế. Mối quan hệ giữa các biến được giả thuyết như sau: động cơ học tập và tính kiên định học tập đều tác động tích cực đến chất lượng sống; tính kiên định học tập ảnh hưởng đến động cơ học tập; giá trị học tập điều tiết mối quan hệ giữa động cơ học tập, tính kiên định học tập và chất lượng sống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ gồm định tính và định lượng. Phương pháp định tính sử dụng thảo luận nhóm với 12 học viên cao học để điều chỉnh và bổ sung thang đo phù hợp với đối tượng nghiên cứu. Phương pháp định lượng sơ bộ khảo sát 149 học viên cao học để đánh giá độ tin cậy và cấu trúc thang đo bằng Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 346 học viên cao học kinh tế tại ba trường đại học trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát và phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các thang đo được kiểm định độ tin cậy (Cronbach alpha > 0.7) và tính hợp lệ cấu trúc (EFA). Các giả thuyết được kiểm định bằng phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội.
Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm 2016, tập trung tại TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho học viên cao học khối ngành kinh tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính kiên định học tập ảnh hưởng tích cực đến động cơ học tập: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β = 0.45, mức ý nghĩa Sig < 0.01, cho thấy học viên có tính kiên định cao thường có động cơ học tập mạnh mẽ hơn. Khoảng 45% biến động động cơ học tập được giải thích bởi tính kiên định.
Tính kiên định học tập và động cơ học tập đều tác động tích cực đến chất lượng sống: Hệ số hồi quy β lần lượt là 0.38 và 0.42, cả hai đều có mức ý nghĩa Sig < 0.01. Điều này chứng tỏ cả hai yếu tố đều góp phần nâng cao sự hài lòng và thỏa mãn trong học tập của học viên cao học.
Giá trị học tập điều tiết mối quan hệ giữa động cơ học tập, tính kiên định học tập và chất lượng sống: Nhóm học viên có giá trị học tập cao có mối quan hệ mạnh hơn đáng kể (tăng khoảng 20%) so với nhóm có giá trị học tập thấp. Điều này cho thấy nhận thức về giá trị học tập làm tăng hiệu quả của động cơ và tính kiên định trong việc nâng cao chất lượng sống.
Sự khác biệt giữa các nhóm học viên: So sánh giữa nhóm học viên có giá trị học tập cao và thấp cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong mối quan hệ giữa các biến, khẳng định vai trò quan trọng của giá trị học tập trong việc tăng cường động lực và sự kiên trì học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, như nghiên cứu của Nguyen và cộng sự (2012) và Chang và cộng sự (2012), khi khẳng định vai trò quan trọng của động cơ học tập và tính kiên định trong việc nâng cao chất lượng sống học viên. Việc tính kiên định giúp học viên vượt qua áp lực học tập, duy trì động cơ học tập ổn định, từ đó tăng sự hài lòng và hiệu quả học tập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa tính kiên định và động cơ học tập, cũng như bảng so sánh hệ số hồi quy giữa các nhóm học viên theo giá trị học tập. Biểu đồ phân tán cũng minh họa sự phân bố điểm số động cơ học tập theo mức độ kiên định.
Ngoài ra, kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao giá trị học tập trong nhận thức của học viên, giúp tăng cường tác động tích cực của động cơ và tính kiên định đến chất lượng sống. Điều này gợi ý các trường đại học cần chú trọng xây dựng môi trường học tập có giá trị thực tiễn cao, đáp ứng kỳ vọng nghề nghiệp của học viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình đào tạo gắn kết giá trị thực tiễn: Các trường đại học cần thiết kế chương trình học tập phản ánh rõ ràng lợi ích nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến, nhằm nâng cao giá trị học tập cảm nhận của học viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.
Tăng cường hỗ trợ tâm lý và kỹ năng kiên định học tập: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng, phát triển tính kiên định cho học viên cao học nhằm giúp họ vượt qua áp lực học tập. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và trung tâm tư vấn.
Phát triển các hoạt động ngoại khóa và môi trường học tập tích cực: Tạo điều kiện cho học viên tham gia các hoạt động xã hội, giao lưu bạn bè để tăng cường sự gắn kết và cảm giác hài lòng trong học tập. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban tổ chức sinh viên và các câu lạc bộ.
Đánh giá và cải tiến động cơ học tập qua phản hồi thường xuyên: Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ để thu thập ý kiến học viên về động cơ học tập và chất lượng sống, từ đó điều chỉnh chính sách đào tạo phù hợp. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và nhà quản lý các trường đại học kinh tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và hỗ trợ học viên.
Giảng viên và cán bộ tư vấn học tập: Hiểu rõ vai trò của động cơ và tính kiên định trong học tập để thiết kế phương pháp giảng dạy và tư vấn phù hợp.
Học viên cao học khối ngành kinh tế: Nhận thức được tầm quan trọng của động cơ và kiên định học tập giúp tự điều chỉnh thái độ và nâng cao hiệu quả học tập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tâm lý học tập và chất lượng sống.
Câu hỏi thường gặp
Động cơ học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
Động cơ học tập là lòng ham muốn và sự cam kết tham gia học tập, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự hài lòng trong học tập. Ví dụ, học viên có động cơ cao thường dành nhiều thời gian và nỗ lực hơn, dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.Tính kiên định học tập được đo lường như thế nào?
Tính kiên định học tập được đo qua ba thành phần: cam kết, kiểm soát và thử thách, phản ánh khả năng chịu đựng áp lực và vượt qua khó khăn trong học tập. Thang đo gồm các câu hỏi đánh giá mức độ sẵn sàng và thái độ tích cực của học viên.Chất lượng sống của học viên cao học bao gồm những yếu tố nào?
Chất lượng sống được đánh giá qua sự hài lòng về giảng viên, trang thiết bị, môi trường học tập, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa, phản ánh sự thỏa mãn toàn diện trong quá trình học tập.Giá trị học tập ảnh hưởng thế nào đến mối quan hệ giữa động cơ và chất lượng sống?
Giá trị học tập làm tăng cường tác động tích cực của động cơ và tính kiên định đến chất lượng sống. Học viên nhận thức giá trị học tập cao thường có động lực và sự kiên trì lớn hơn, từ đó nâng cao sự hài lòng trong học tập.Làm thế nào để các trường đại học hỗ trợ học viên nâng cao động cơ và tính kiên định?
Trường đại học có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng, xây dựng môi trường học tập tích cực, thiết kế chương trình đào tạo gắn kết giá trị thực tiễn và thu thập phản hồi thường xuyên để cải tiến chính sách đào tạo.
Kết luận
- Động cơ học tập và tính kiên định học tập đều có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến chất lượng sống của học viên cao học khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh.
- Tính kiên định học tập còn tác động mạnh mẽ đến động cơ học tập, giúp duy trì và nâng cao động lực học tập.
- Giá trị học tập đóng vai trò điều tiết, làm tăng cường mối quan hệ giữa động cơ, tính kiên định và chất lượng sống.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học trong việc xây dựng các chương trình hỗ trợ học viên nâng cao hiệu quả học tập và chất lượng sống.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành và địa phương khác, đồng thời phát triển các công cụ đo lường chi tiết hơn.
Học viên, giảng viên và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển bền vững nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế Việt Nam.