I. Tổng Quan Tác Động Biến Động Dòng Tiền Đến Doanh Nghiệp
Cấu trúc vốn (CTV) là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu. Nợ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp (DN), đặc biệt ở các thị trường mới nổi. Các thị trường này có tốc độ sử dụng nợ tăng nhanh hơn. Do đó, nghiên cứu về CTV ở các thị trường mới nổi thu hút sự quan tâm lớn. Các nhà quản lý tài chính đều khẳng định biến động dòng tiền (BĐDT) là yếu tố quan trọng khi quyết định CTV. Khảo sát cho thấy BĐDT hoặc biến động lợi nhuận là hai yếu tố hàng đầu được xem xét. Các giám đốc tài chính xem BĐDT là yếu tố quan trọng thứ ba trong quyết định sử dụng nợ. Một khảo sát khác cũng cho thấy BĐDT là yếu tố quan trọng thứ hai hoặc thứ ba ảnh hưởng đến quyết định CTV. Hầu hết các nhà quản lý DN đều thừa nhận BĐDT và biến động lợi nhuận là yếu tố quan trọng thứ tư được xem xét. Các giám đốc tài chính cũng xem xét BĐDT và biến động lợi nhuận là yếu tố quan trọng chỉ sau sự linh hoạt về tài chính khi cân nhắc lựa chọn CTV.
1.1. Khái niệm cơ bản về Biến Động Dòng Tiền BĐDT
Biến động dòng tiền (BĐDT) là sự thay đổi không lường trước được trong dòng tiền của một doanh nghiệp. BĐDT có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, khả năng đầu tư và khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Theo De Veirman and Levin (2011), BĐDT được đo lường bằng độ lệch chuẩn của dòng tiền hoạt động trong một giai đoạn nhất định. BĐDT cao có thể gây ra rủi ro tài chính lớn cho doanh nghiệp. Các nhà quản lý cần phải quản lý BĐDT một cách hiệu quả để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
1.2. Tổng quan về Cấu Trúc Vốn CTV và các yếu tố ảnh hưởng
Cấu trúc vốn (CTV) là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho hoạt động của mình. CTV có ảnh hưởng lớn đến chi phí vốn, lợi nhuận và rủi ro của doanh nghiệp. Các yếu tố ảnh hưởng đến CTV bao gồm: lợi nhuận, quy mô doanh nghiệp, cơ hội tăng trưởng, rủi ro kinh doanh và môi trường pháp lý. Theo Brigham and Ehrhardt (2013), CTV tối ưu là CTV giúp doanh nghiệp tối đa hóa giá trị. Các nhà quản lý cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng để đưa ra quyết định CTV phù hợp.
II. Thách Thức Ảnh Hưởng Biến Động Dòng Tiền Đến Cấu Trúc Vốn
Mặc dù có nhiều lý thuyết giải thích về tác động của BĐDT đến CTV, nhưng các nghiên cứu thực nghiệm vẫn còn ít. Các nghiên cứu trước đây hầu hết chỉ dừng lại ở việc xác định yếu tố ảnh hưởng đến CTV. Kết quả các nghiên cứu vẫn chưa có sự đồng nhất. Một số nghiên cứu không đưa yếu tố BĐDT vào trong nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến CTV. Trong khi đó, một số nghiên cứu khác tìm thấy mối tương quan dương giữa BĐDT và đòn bẩy tài chính (ĐBTC). Trái lại, một số nghiên cứu khác cho rằng BĐDT và việc sử dụng nợ có mối tương quan âm. Các nghiên cứu sau này đi sâu tìm hiểu BĐDT và việc sử dụng nợ hầu như cho kết quả tác động ngược chiều giữa hai yếu tố. Trong các nghiên cứu trực tiếp về BĐDT và CTV, ảnh hưởng của BĐDT đến việc sử dụng nợ đã phân tích chi tiết các thước đo lường nợ và BĐDT khác nhau.
2.1. Mâu thuẫn trong các nghiên cứu trước đây về BĐDT và CTV
Các nghiên cứu trước đây về tác động của BĐDT đến CTV cho ra các kết quả trái ngược nhau. Một số nghiên cứu cho thấy BĐDT có tác động dương đến CTV, trong khi một số nghiên cứu khác lại cho thấy tác động âm. Sự mâu thuẫn này có thể là do sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu, dữ liệu sử dụng và các yếu tố kiểm soát. Cần có thêm các nghiên cứu để làm rõ mối quan hệ giữa BĐDT và CTV.
2.2. Thiếu hụt nghiên cứu tại thị trường mới nổi như Việt Nam
Hầu hết các nghiên cứu về tác động của BĐDT đến CTV tập trung vào các nước phát triển. Nghiên cứu tại các thị trường mới nổi như Việt Nam còn hạn chế. Việt Nam có đặc điểm kinh tế và thể chế khác biệt so với các nước phát triển. Do đó, kết quả nghiên cứu tại các nước phát triển có thể không áp dụng được cho Việt Nam. Cần có các nghiên cứu riêng biệt để hiểu rõ tác động của BĐDT đến CTV tại Việt Nam.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động BĐDT Đến Cấu Trúc Vốn
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để phân tích tác động của BĐDT đến CTV của các DNNY tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các DNNY trong giai đoạn 2008-2019. Mô hình hồi quy được sử dụng để ước lượng mối quan hệ giữa BĐDT và CTV, kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến CTV. Nghiên cứu cũng xem xét tác động điều tiết của các yếu tố như kinh nghiệm của CEO, sở hữu nhà nước, sở hữu nước ngoài và dòng tiền hoạt động.
3.1. Mô hình hồi quy phân tích tác động của BĐDT
Mô hình hồi quy được sử dụng để phân tích tác động của BĐDT đến CTV. Biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Biến độc lập là BĐDT. Các biến kiểm soát bao gồm: quy mô doanh nghiệp, lợi nhuận, cơ hội tăng trưởng và rủi ro kinh doanh. Mô hình hồi quy cho phép ước lượng tác động của BĐDT đến CTV, kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến CTV.
3.2. Dữ liệu và phạm vi nghiên cứu các Doanh Nghiệp Niêm Yết
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các DNNY trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2008-2019. Phạm vi nghiên cứu bao gồm tất cả các DNNY có đầy đủ dữ liệu tài chính trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm thống kê.
3.3. Đo lường Biến Động Dòng Tiền theo phương pháp De Veirman
Nghiên cứu sử dụng cách đo lường biến động dòng tiền có điều kiện theo De Veirman and Levin (2011). Phương pháp này tính toán độ lệch chuẩn của dòng tiền hoạt động trong một giai đoạn nhất định, điều chỉnh cho các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng tiền. Phương pháp này giúp đo lường BĐDT một cách chính xác hơn.
IV. Kết Quả Tác Động Thực Tế BĐDT Đến Cấu Trúc Vốn VN
Kết quả nghiên cứu cho thấy tồn tại mối quan hệ ngược chiều giữa BĐDT và việc sử dụng nợ của các DNNY tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Sự tác động ngược chiều này sẽ bị giảm đi khi có mặt kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính của CEO, sở hữu nước ngoài và sở hữu nhà nước điều tiết. Cụ thể, BĐDT tác động thuận chiều đến CTV khi CEO có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, ngược lại BĐDT có tác động ngược chiều đến CTV trường hợp CEO không có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính. Ở các doanh nghiệp có sở hữu nhà nước, BĐDT cao sẽ làm gia tăng tỷ lệ nợ dài hạn, nhưng giảm mức nợ vay và tổng nợ trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi xét riêng các doanh nghiệp có sở hữu nước ngoài chưa thấy sự tác động của BĐDT đến cả ba cách đo lường đòn bẩy tài chính. Cuối cùng, ở mức dòng tiền hoạt động thấp và trung bình, khi có BĐDT tăng làm giảm việc sử dụng nợ. Ở mức dòng tiền hoạt động cao hơn, BĐDT chưa thấy sự tác động đến cấu trúc vốn.
4.1. Mối quan hệ ngược chiều giữa BĐDT và sử dụng nợ
Kết quả nghiên cứu cho thấy BĐDT có tác động ngược chiều đến việc sử dụng nợ của các DNNY tại Việt Nam. Điều này có nghĩa là khi BĐDT tăng, các doanh nghiệp có xu hướng giảm sử dụng nợ. Điều này có thể là do các doanh nghiệp lo ngại về khả năng trả nợ khi dòng tiền không ổn định.
4.2. Vai trò của kinh nghiệm CEO sở hữu NN và sở hữu nước ngoài
Kinh nghiệm của CEO, sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa BĐDT và CTV. Kinh nghiệm của CEO trong lĩnh vực tài chính giúp doanh nghiệp quản lý BĐDT tốt hơn, từ đó giảm tác động tiêu cực của BĐDT đến CTV. Sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài có thể ảnh hưởng đến quyết định CTV của doanh nghiệp.
4.3. Ảnh hưởng của Dòng Tiền Hoạt Động đến tác động BĐDT
Dòng tiền hoạt động có ảnh hưởng đến tác động của BĐDT đến CTV. Ở mức dòng tiền hoạt động thấp và trung bình, BĐDT có tác động tiêu cực đến việc sử dụng nợ. Tuy nhiên, ở mức dòng tiền hoạt động cao, BĐDT không có tác động đáng kể đến CTV. Điều này cho thấy dòng tiền hoạt động ổn định giúp doanh nghiệp giảm bớt lo ngại về BĐDT.
V. Hàm Ý Chính Sách và Khuyến Nghị Quản Lý Rủi Ro Dòng Tiền
Nghiên cứu này có một số hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, các nhà quản lý cần phải quản lý BĐDT một cách hiệu quả để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Thứ hai, các nhà đầu tư cần phải xem xét BĐDT khi đánh giá rủi ro của doanh nghiệp. Thứ ba, các cơ quan quản lý cần phải tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định để giảm BĐDT của các doanh nghiệp. Nghiên cứu cũng đưa ra một số khuyến nghị cho các doanh nghiệp, bao gồm: đa dạng hóa nguồn doanh thu, quản lý chi phí hiệu quả và xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro tốt.
5.1. Quản lý BĐDT hiệu quả để ổn định tài chính DN
Quản lý BĐDT hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần phải dự báo dòng tiền một cách chính xác, quản lý chi phí hiệu quả và xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro tốt. Các doanh nghiệp cũng nên đa dạng hóa nguồn doanh thu để giảm sự phụ thuộc vào một nguồn doanh thu duy nhất.
5.2. Đánh giá rủi ro BĐDT trong quyết định đầu tư
Các nhà đầu tư cần phải xem xét BĐDT khi đánh giá rủi ro của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có BĐDT cao thường có rủi ro cao hơn. Các nhà đầu tư nên yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về BĐDT và các biện pháp quản lý BĐDT.
5.3. Tạo môi trường kinh doanh ổn định giảm BĐDT
Các cơ quan quản lý cần phải tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định để giảm BĐDT của các doanh nghiệp. Các cơ quan quản lý nên giảm thiểu các thay đổi chính sách đột ngột, tạo ra một hệ thống pháp luật minh bạch và công bằng và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
VI. Hạn Chế Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về BĐDT
Nghiên cứu này có một số hạn chế. Thứ nhất, dữ liệu được sử dụng chỉ giới hạn trong giai đoạn 2008-2019. Thứ hai, nghiên cứu chỉ xem xét các DNNY tại Việt Nam. Thứ ba, nghiên cứu chỉ sử dụng một số biến kiểm soát nhất định. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng dữ liệu dài hơn và xem xét nhiều biến kiểm soát hơn. Các nghiên cứu tiếp theo cũng có thể tập trung vào các ngành cụ thể hoặc các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
6.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu và dữ liệu
Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các nước khác trong khu vực ASEAN hoặc các thị trường mới nổi khác. Các nghiên cứu tiếp theo cũng có thể sử dụng dữ liệu dài hơn để có được kết quả chính xác hơn.
6.2. Nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố điều tiết khác
Các nghiên cứu tiếp theo có thể xem xét các yếu tố điều tiết khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BĐDT và CTV, chẳng hạn như: chất lượng quản trị công ty, môi trường pháp lý và văn hóa kinh doanh.
6.3. Phân tích theo ngành và loại hình doanh nghiệp
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào các ngành cụ thể hoặc các loại hình doanh nghiệp khác nhau để hiểu rõ hơn về tác động của BĐDT đến CTV trong các bối cảnh khác nhau.