I. Tác động của chính sách tiền tệ đến hành vi đầu tư
Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi đầu tư của doanh nghiệp, đặc biệt là trên sàn chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu cho thấy rằng khi chính sách tiền tệ thắt chặt, các công ty không phụ thuộc vào ngân hàng có xu hướng điều chỉnh đầu tư dựa trên dòng tiền nội bộ. Ngược lại, trong giai đoạn chính sách tiền tệ mở rộng, hành vi đầu tư của các công ty thường không thay đổi nhiều. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hành vi đầu tư và chính sách tiền tệ là phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô công ty và cấu trúc tài chính. Theo nghiên cứu, các công ty lớn có khả năng tự chủ hơn trong việc đầu tư khi có dòng tiền nội bộ dương, trong khi các công ty nhỏ lại phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ bên ngoài.
1.1. Mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và đầu tư
Mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và hành vi đầu tư được thể hiện rõ qua các nghiên cứu thực nghiệm. Khi lãi suất tăng lên, chi phí vay mượn cũng tăng, dẫn đến việc các doanh nghiệp cắt giảm đầu tư. Ngược lại, khi chính sách tiền tệ được nới lỏng, các công ty có xu hướng gia tăng đầu tư. Nghiên cứu chỉ ra rằng doanh nghiệp có dòng tiền nội bộ dồi dào sẽ có khả năng đầu tư cao hơn trong bối cảnh chính sách tiền tệ mở rộng. Điều này cho thấy rằng dòng tiền nội bộ là yếu tố quyết định trong việc ra quyết định đầu tư của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
1.2. Tác động của chính sách tiền tệ đến cấu trúc tài chính
Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp cũng chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách tiền tệ. Các công ty có tỷ lệ nợ cao thường gặp khó khăn hơn trong việc huy động vốn khi chính sách tiền tệ thắt chặt. Điều này dẫn đến việc họ phải điều chỉnh kế hoạch đầu tư để phù hợp với khả năng tài chính hiện tại. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty phụ thuộc vào ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nặng nề hơn trong bối cảnh chính sách tiền tệ thắt chặt, trong khi các công ty không phụ thuộc vào ngân hàng có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh đầu tư. Sự khác biệt này cho thấy rằng cấu trúc tài chính là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hành vi đầu tư của doanh nghiệp.
II. Phân tích thực nghiệm về hành vi đầu tư
Nghiên cứu thực nghiệm được thực hiện trên 568 công ty niêm yết tại sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2005-2014. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính công khai, cho phép phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và hành vi đầu tư. Kết quả cho thấy rằng các công ty có dòng tiền nội bộ dương có xu hướng tăng đầu tư khi chính sách tiền tệ mở rộng. Ngược lại, trong giai đoạn chính sách tiền tệ thắt chặt, các công ty này lại giảm đầu tư. Điều này cho thấy rằng dòng tiền nội bộ là yếu tố quyết định trong việc ra quyết định đầu tư của các công ty niêm yết.
2.1. Phân tích theo quy mô công ty
Phân tích theo quy mô công ty cho thấy rằng các công ty lớn có khả năng tự chủ hơn trong việc đầu tư. Khi chính sách tiền tệ thắt chặt, các công ty lớn có thể duy trì mức đầu tư ổn định nhờ vào dòng tiền nội bộ. Ngược lại, các công ty nhỏ thường phải phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài và dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của chính sách tiền tệ. Điều này cho thấy rằng quy mô công ty có ảnh hưởng lớn đến khả năng đầu tư trong bối cảnh chính sách tiền tệ thay đổi.
2.2. Tác động của lãi suất đến quyết định đầu tư
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định hành vi đầu tư của doanh nghiệp. Khi lãi suất tăng, chi phí vay mượn cũng tăng, dẫn đến việc các công ty cắt giảm đầu tư. Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có tỷ lệ nợ cao sẽ bị ảnh hưởng nặng nề hơn khi chính sách tiền tệ thắt chặt. Điều này cho thấy rằng lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vay mượn mà còn tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.