I. Phân tích tổng quan tác động chi NSNN đến tăng trưởng kinh tế
Mối quan hệ giữa chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế là một chủ đề trọng tâm trong kinh tế học vĩ mô, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Về lý thuyết, chi ngân sách Nhà nước (NSNN) là công cụ chính sách tài khóa quan trọng, được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, vốn con người và cung cấp các dịch vụ công thiết yếu. Nhiều học thuyết kinh tế đã cố gắng lý giải mối liên hệ này. Lý thuyết Keynes cho rằng việc chính phủ tăng chi tiêu, kể cả thông qua thâm hụt ngân sách, sẽ kích thích tổng cầu, từ đó làm tăng sản lượng và việc làm trong ngắn hạn. Ngược lại, luật Wagner đề xuất rằng khi một quốc gia công nghiệp hóa và phát triển, nhu cầu về các dịch vụ công như giáo dục, y tế và quản lý sẽ tăng lên, dẫn đến tỷ trọng chi tiêu công trong GDP cũng tăng theo. Điều này hàm ý tăng trưởng kinh tế là nguyên nhân dẫn đến gia tăng chi tiêu công. Tuy nhiên, cũng có những quan điểm trái chiều. Lý thuyết cân bằng của Ricardo cho rằng người dân sẽ dự đoán được thuế trong tương lai sẽ tăng để bù đắp cho chi tiêu hiện tại, do đó họ sẽ tăng tiết kiệm và vô hiệu hóa tác động kích thích của chính sách tài khóa. Nghiên cứu thực nghiệm dựa trên các lý thuyết này cho thấy tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế không phải lúc nào cũng tuyến tính. Đường cong Armey giả định rằng tồn tại một quy mô chi tiêu chính phủ tối ưu; vượt qua ngưỡng này, chi tiêu công có thể lấn át đầu tư tư nhân, gây ra méo mó thị trường và làm chậm lại tăng trưởng. Tại Việt Nam, trong bối cảnh đổi mới và hội nhập, việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực từ ngân sách Nhà nước để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững là một nhiệm vụ cấp thiết. Phân tích sâu sắc mối quan hệ này giúp cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách, đảm bảo nguồn lực công được phân bổ hợp lý, minh bạch và hiệu quả, góp phần ổn định vĩ mô và cải thiện đời sống người dân.
1.1. Luận giải cơ sở lý thuyết về chi ngân sách và tăng trưởng
Các cơ sở lý thuyết chính định hình cuộc tranh luận về chi tiêu công và tăng trưởng. Lý thuyết Keynes (1936) nhấn mạnh vai trò của chi tiêu chính phủ như một công cụ kích cầu, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái. Theo đó, việc tăng chi tiêu vào các dự án công sẽ tạo ra hiệu ứng số nhân, lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế. Ngược lại, luật Wagner (1883) quan sát thấy rằng khi thu nhập bình quân đầu người tăng, vai trò của chính phủ trong nền kinh tế cũng mở rộng, dẫn đến chi tiêu công tăng lên. Lý thuyết này xem chi tiêu công là kết quả của sự phát triển. Ngoài ra, các mô hình tăng trưởng nội sinh hiện đại cho rằng chi tiêu công cho giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng có thể nâng cao năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.
1.2. Bối cảnh chi tiêu công và phát triển kinh tế tại Việt Nam
Tại Việt Nam, quá trình đổi mới kinh tế đã đặt ra yêu cầu cao về hiệu quả quản lý chi ngân sách Nhà nước. Chính phủ đã ban hành Luật NSNN năm 2015 nhằm tăng cường kỷ luật tài khóa, minh bạch hóa và phân bổ nguồn lực theo ưu tiên. Trong giai đoạn 2011-2020, chi NSNN đóng vai trò then chốt trong việc đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm, đảm bảo an sinh xã hội và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, bối cảnh này cũng đặt ra nhiều thách thức liên quan đến hiệu quả phân bổ và sử dụng vốn. Việc phân tích tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn này là cực kỳ cần thiết để đánh giá chính sách và đề xuất các giải pháp cải thiện.
II. Những thách thức khi chi NSNN tác động đến kinh tế Việt Nam
Mặc dù vai trò của chi ngân sách Nhà nước là không thể phủ nhận, việc tối ưu hóa tác động của nó đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức cố hữu. Một trong những vấn đề lớn nhất là hiệu quả trong việc lập kế hoạch và phân bổ ngân sách. Quy trình dự toán chi thường vẫn dựa trên các yếu tố đầu vào như dân số, diện tích thay vì dựa trên kết quả đầu ra và hiệu quả thực tế của các chương trình, dự án. Điều này dẫn đến tình trạng phân bổ dàn trải, thiếu tập trung vào các lĩnh vực thực sự tạo ra giá trị gia tăng cao. Bên cạnh đó, tình trạng thất thoát, lãng phí và tham nhũng trong việc sử dụng vốn NSNN vẫn là một vấn đề nhức nhối, làm giảm hiệu quả đầu tư công và xói mòn niềm tin của người dân. Các dự án chậm tiến độ, đội vốn không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn làm chậm lại đà tăng trưởng chung. Một thách thức khác đến từ vai trò của quản trị công. Chất lượng thể chế và năng lực quản lý của chính quyền địa phương có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của chi tiêu công. Theo nghiên cứu của Phạm Thanh Hùng (2022), các yếu tố như thủ tục hành chính rườm rà, thiếu minh bạch và mức độ kiểm soát tham nhũng yếu kém có thể làm suy giảm, thậm chí đảo ngược tác động tích cực của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế. Có một cuộc tranh luận rằng, trong một số trường hợp, tham nhũng có thể hoạt động như "dầu bôi trơn", giúp doanh nghiệp vượt qua các rào cản hành chính. Tuy nhiên, về dài hạn, nó phá vỡ môi trường cạnh tranh lành mạnh và làm suy yếu nền tảng phát triển bền vững. Do đó, việc giải quyết các thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ cải cách quy trình tài khóa mà còn phải nâng cao chất lượng quản trị công.
2.1. Hạn chế trong phân bổ và quản lý hiệu quả ngân sách
Việc phân bổ ngân sách Nhà nước tại các địa phương còn tồn tại nhiều hạn chế. Quy trình lập dự toán thường mang tính hình thức, chưa gắn liền với các mục tiêu chiến lược và kết quả đầu ra cụ thể. Tình trạng "xin-cho" và phân bổ dàn trải làm suy yếu hiệu quả của các khoản chi đầu tư phát triển. Việc giám sát và đánh giá hiệu quả chi tiêu sau khi phân bổ còn yếu, dẫn đến khó khăn trong việc xác định các chương trình kém hiệu quả để cắt giảm hoặc điều chỉnh. Điều này đòi hỏi một cơ chế quản lý ngân sách dựa trên hiệu suất (performance-based budgeting) để đảm bảo nguồn lực công được sử dụng một cách tối ưu.
2.2. Vấn đề thất thoát lãng phí trong sử dụng vốn NSNN
Thất thoát và lãng phí là một trong những rào cản lớn nhất đối với hiệu quả chi tiêu công. Nó không chỉ xảy ra ở các dự án đầu tư xây dựng cơ bản quy mô lớn mà còn tồn tại trong các khoản chi thường xuyên. Nguyên nhân sâu xa đến từ sự thiếu minh bạch trong quy trình đấu thầu, lựa chọn nhà thầu, và công tác giám sát yếu kém. Việc tăng cường công khai, minh bạch, áp dụng công nghệ vào quản lý và nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước là giải pháp cốt lõi để giải quyết vấn đề này, qua đó tối đa hóa tác động của chi NSNN đến tăng trưởng kinh tế.
III. Hướng dẫn mô hình SGMM phân tích chi NSNN và tăng trưởng
Để đánh giá một cách khoa học và chính xác tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế, các nhà nghiên cứu cần một phương pháp định lượng đủ mạnh để xử lý các vấn đề phức tạp của dữ liệu kinh tế vĩ mô. Luận án của Phạm Thanh Hùng (2022) đã sử dụng phương pháp GMM hệ thống (System GMM - SGMM), được phát triển bởi Arellano và Bond (1991), như một công cụ phân tích chủ đạo. Đây là một lựa chọn phù hợp với đặc điểm của bộ dữ liệu nghiên cứu, là dữ liệu bảng (panel data) bao gồm 63 tỉnh thành Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020. Đặc điểm của bộ dữ liệu này là có số lượng đối tượng lớn (N=63) và chuỗi thời gian tương đối ngắn (T=10). Phương pháp SGMM tỏ ra vượt trội trong bối cảnh này vì nó được thiết kế để giải quyết các vấn đề cố hữu trong các mô hình kinh tế vĩ mô. Một trong những vấn đề lớn nhất là hiện tượng nội sinh (endogeneity), xảy ra khi biến độc lập (như chi ngân sách Nhà nước) có tương quan với sai số của mô hình. Điều này có thể do các biến bị bỏ sót, sai số đo lường, hoặc quan hệ nhân quả hai chiều (chi NSNN tác động đến tăng trưởng, và ngược lại, tăng trưởng cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của chính phủ). Phương pháp SGMM giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng các biến trễ của chính các biến trong mô hình làm biến công cụ (instrumental variables). Điều này giúp tạo ra các ước lượng vững và không chệch. Hơn nữa, mô hình nghiên cứu là một mô hình động, bao gồm cả biến trễ của biến phụ thuộc (GRDP đầu kỳ) để phản ánh tính ì và quán tính của quá trình tăng trưởng. Việc sử dụng phương pháp SGMM cho phép ước lượng chính xác các mô hình động như vậy, điều mà các phương pháp hồi quy bảng tĩnh như Tác động cố định (FE) hay Tác động ngẫu nhiên (RE) không thể thực hiện hiệu quả.
3.1. Giới thiệu mô hình hồi quy bảng động dynamic panel
Mô hình hồi quy bảng động được sử dụng khi các giá trị trong quá khứ của biến phụ thuộc có ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của nó. Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế, tốc độ tăng trưởng của năm nay (GRDP) thường phụ thuộc vào mức GRDP của năm trước. Mô hình này phản ánh thực tế rằng các nền kinh tế có đà phát triển và không thể thay đổi đột ngột. Việc đưa biến trễ của GRDP vào mô hình giúp kiểm soát các yếu tố không quan sát được có tính bền vững theo thời gian, từ đó làm cho việc ước lượng tác động của chi ngân sách Nhà nước trở nên chính xác hơn.
3.2. Ưu điểm của phương pháp GMM hệ thống SGMM
Phương pháp SGMM có nhiều ưu điểm. Thứ nhất, nó giải quyết hiệu quả hiện tượng nội sinh bằng cách sử dụng các biến công cụ hợp lệ được tạo ra từ chính dữ liệu. Thứ hai, nó phù hợp cho các bộ dữ liệu bảng "N lớn, T nhỏ", một đặc điểm phổ biến trong nghiên cứu kinh tế cấp tỉnh hoặc quốc gia. Thứ ba, SGMM có khả năng xử lý các vấn đề như tự tương quan và phương sai thay đổi của sai số, vốn thường xuất hiện trong dữ liệu kinh tế vĩ mô. Nhờ những ưu điểm này, kết quả từ mô hình SGMM được xem là có độ tin cậy cao, cung cấp bằng chứng vững chắc cho các hàm ý chính sách.
3.3. Dữ liệu nghiên cứu thực nghiệm tại 63 tỉnh thành
Nghiên cứu sử dụng một bộ dữ liệu toàn diện, bao gồm tất cả 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam trong giai đoạn từ 2011 đến 2020. Dữ liệu về chi ngân sách Nhà nước và các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như GRDP, vốn đầu tư, lao động được thu thập từ Tổng cục Thống kê và Bộ Tài chính. Dữ liệu về quản trị công được lấy từ bộ Chỉ số PAPI, do UNDP và CECODES thực hiện. Việc sử dụng dữ liệu từ tất cả các địa phương trên cả nước trong một khoảng thời gian dài giúp tăng tính tổng quát và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
IV. Phân tích vai trò quản trị công trong tác động chi NSNN
Hiệu quả của chi ngân sách Nhà nước không chỉ phụ thuộc vào quy mô và cơ cấu chi tiêu mà còn bị điều tiết mạnh mẽ bởi chất lượng quản trị công. Một môi trường thể chế tốt, minh bạch và hiệu quả sẽ hoạt động như một chất xúc tác, khuếch đại tác động tích cực của chi tiêu công đến tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, một nền quản trị yếu kém có thể làm tiêu tan, thậm chí gây hại, dù chính phủ có rót bao nhiêu vốn đầu tư. Nghiên cứu của Phạm Thanh Hùng (2022) đã lượng hóa vai trò này bằng cách đưa các chỉ số thành phần của Chỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh (PAPI) vào mô hình phân tích. PAPI là một công cụ đo lường dựa trên trải nghiệm và cảm nhận của người dân, phản ánh chân thực chất lượng điều hành của chính quyền địa phương. Kết quả nghiên cứu cho thấy một số khía cạnh của quản trị công có tác động đặc biệt quan trọng. Cụ thể, các chỉ số Thủ tục hành chính công (TT), Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (KS) và Cung ứng dịch vụ công (CU) có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến tăng trưởng kinh tế địa phương. Điều này cho thấy, khi thủ tục hành chính được tinh gọn, minh bạch và chi phí không chính thức giảm, các nguồn lực từ NSNN sẽ được triển khai nhanh hơn, đúng đối tượng hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh. Tương tự, một môi trường ít tham nhũng sẽ đảm bảo vốn ngân sách không bị thất thoát và được sử dụng cho đúng mục đích, nâng cao chất lượng các công trình công cộng và dịch vụ xã hội. Đáng chú ý, nghiên cứu còn phát hiện ra sự tồn tại của hiệu ứng ngưỡng. Điều này có nghĩa là tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức độ của chất lượng quản trị công. Ví dụ, ở những địa phương có chỉ số Kiểm soát tham nhũng vượt qua một ngưỡng nhất định, mỗi đồng chi tiêu công sẽ tạo ra tác động lớn hơn đến tăng trưởng so với các địa phương có chỉ số này dưới ngưỡng.
4.1. Đo lường quản trị công địa phương qua Chỉ số PAPI
Chỉ số PAPI là một bộ công cụ đánh giá toàn diện, bao gồm các trục nội dung chính như: tham gia của người dân, công khai minh bạch, trách nhiệm giải trình, kiểm soát tham nhũng, thủ tục hành chính công và cung ứng dịch vụ công. Dữ liệu PAPI được thu thập hàng năm thông qua các cuộc khảo sát quy mô lớn trên toàn quốc. Việc sử dụng PAPI trong mô hình nghiên cứu cho phép lượng hóa các khía cạnh của quản trị công mà trước đây khó đo lường, từ đó cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế mà chất lượng thể chế ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tài khóa.
4.2. Ảnh hưởng của thủ tục hành chính công đến hiệu quả chi tiêu
Thủ tục hành chính công rườm rà, phức tạp là một rào cản lớn đối với việc giải ngân vốn đầu tư công và triển khai các chính sách hỗ trợ. Khi doanh nghiệp và người dân phải tốn nhiều thời gian và chi phí không chính thức để hoàn thành các thủ tục, động lực đầu tư và sản xuất sẽ giảm sút. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, các địa phương có chỉ số thủ tục hành chính công tốt hơn (thời gian xử lý nhanh, quy trình rõ ràng) thường có mức độ tăng trưởng kinh tế cao hơn, cho thấy việc cải cách hành chính là một đòn bẩy quan trọng để nâng cao hiệu quả chi ngân sách Nhà nước.
4.3. Tác động của kiểm soát tham nhũng trong khu vực công
Kiểm soát tham nhũng là một yếu tố then chốt. Tham nhũng làm méo mó việc phân bổ nguồn lực, khiến các dự án được lựa chọn không dựa trên hiệu quả kinh tế mà dựa trên lợi ích nhóm. Nó cũng làm tăng chi phí và giảm chất lượng các công trình công. Nghiên cứu chỉ ra rằng các địa phương có chỉ số kiểm soát tham nhũng trong khu vực công cao hơn sẽ tận dụng tốt hơn nguồn vốn từ NSNN. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng chống tham nhũng, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
V. Bằng chứng thực nghiệm tác động chi NSNN đến tăng trưởng
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm từ luận án của Phạm Thanh Hùng (2022) đã cung cấp những bằng chứng định lượng quan trọng về tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế tại 63 tỉnh thành Việt Nam giai đoạn 2011-2020. Phát hiện cốt lõi nhất là mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê giữa tổng chi NSNN và tăng trưởng GRDP địa phương. Cụ thể, kết quả ước lượng từ mô hình SGMM cho thấy, khi chi ngân sách Nhà nước tăng 1%, tăng trưởng kinh tế địa phương (GRDP) sẽ tăng trung bình 0,2580%. Kết quả này củng cố các lý thuyết kinh tế như của Keynes và Wagner, khẳng định vai trò tích cực của chi tiêu công trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế, ít nhất là trong bối cảnh của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Khi đi sâu vào phân tích các thành phần chi, nghiên cứu phát hiện rằng không phải mọi khoản chi đều có tác động như nhau. Đáng chú ý, chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội có tác động tích cực và rõ rệt nhất đến tăng trưởng. Các khoản chi này bao gồm đầu tư cho giáo dục, y tế, khoa học công nghệ, và các dịch vụ xã hội khác. Điều này hoàn toàn phù hợp với lý thuyết về vốn con người, cho rằng đầu tư vào con người sẽ nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Một phát hiện thú vị khác là nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về sự tồn tại của hiệu ứng ngưỡng đối với tổng chi ngân sách Nhà nước. Điều này có nghĩa là trong phạm vi dữ liệu quan sát được, việc gia tăng chi NSNN ở cấp địa phương luôn mang lại tác động tích cực đến tăng trưởng, chưa chạm đến điểm mà đường cong Armey dự báo (khi chi tiêu quá mức sẽ gây tác động tiêu cực). Tuy nhiên, khi xét đến vai trò điều tiết của quản trị công, hiệu ứng ngưỡng lại xuất hiện rõ rệt. Cụ thể, nghiên cứu đã xác định được các ngưỡng giá trị đối với các chỉ số quản trị công như Trách nhiệm giải trình với người dân (TN), Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công (KS) và Thủ tục hành chính công (TT). Khi chất lượng quản trị công vượt qua các ngưỡng này, tác động của chi NSNN lên tăng trưởng sẽ trở nên mạnh mẽ hơn đáng kể.
5.1. Tác động tích cực của tổng chi NSNN đến GRDP địa phương
Kết quả thực nghiệm cho thấy một mối quan hệ dương giữa tổng chi ngân sách Nhà nước và tăng trưởng kinh tế địa phương. Cụ thể, hệ số ước lượng 0,2580% chỉ ra rằng chính sách tài khóa mở rộng, thông qua tăng chi tiêu công, là một công cụ hiệu quả để kích thích kinh tế ở cấp địa phương tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Kết quả này nhất quán với nhiều nghiên cứu quốc tế trước đây và cung cấp cơ sở khoa học cho việc chính phủ tiếp tục sử dụng chi tiêu công như một đòn bẩy cho phát triển.
5.2. Hiệu quả của chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội
Việc phân bổ ngân sách cho các lĩnh vực như giáo dục, y tế, văn hóa và xã hội (thuộc nhóm chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội) mang lại hiệu quả cao nhất cho tăng trưởng. Điều này hàm ý rằng việc ưu tiên đầu tư vào vốn con người không chỉ mang lại lợi ích xã hội mà còn là một chiến lược kinh tế thông minh. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ cải thiện năng suất và khả năng đổi mới sáng tạo, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong dài hạn.
5.3. Khám phá hiệu ứng ngưỡng của quản trị công địa phương
Phát hiện về hiệu ứng ngưỡng của quản trị công là một đóng góp quan trọng. Nó cho thấy chính sách cải thiện chất lượng quản trị không nên được xem là một mục tiêu riêng lẻ, mà là một điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa hiệu quả của các chính sách khác, bao gồm cả chính sách tài khóa. Các địa phương cần tập trung nỗ lực vượt qua các ngưỡng về kiểm soát tham nhũng và cải cách thủ tục hành chính công để có thể tận dụng tối đa nguồn lực từ ngân sách Nhà nước, tạo ra một vòng xoáy tích cực giữa quản trị tốt và tăng trưởng cao.
VI. Hàm ý chính sách tối ưu chi NSNN cho tăng trưởng kinh tế
Từ những kết quả thực nghiệm sâu sắc, nghiên cứu về tác động của chi ngân sách Nhà nước đến tăng trưởng kinh tế đã đưa ra nhiều hàm ý chính sách quan trọng, có giá trị tham khảo cho Chính phủ, các bộ ngành và chính quyền địa phương tại Việt Nam. Mục tiêu chung là nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công, hướng tới một mô hình tăng trưởng bền vững và toàn diện. Đầu tiên, về quản trị chi ngân sách, cần chuyển đổi mạnh mẽ từ quản lý dựa trên đầu vào sang quản lý dựa trên kết quả đầu ra. Việc xây dựng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) rõ ràng cho từng chương trình, dự án sẽ giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn, ưu tiên cho những lĩnh vực có tác động lan tỏa lớn như chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội. Đồng thời, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát để chống thất thoát, lãng phí. Thứ hai, và quan trọng không kém, là phải quyết liệt cải thiện chất lượng quản trị công. Kết quả về hiệu ứng ngưỡng cho thấy việc cải cách thể chế không phải là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Các địa phương cần đặt mục tiêu cụ thể để nâng cao các chỉ số thành phần trong PAPI, đặc biệt là Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công và Thủ tục hành chính công. Điều này đòi hỏi các giải pháp đồng bộ, từ việc minh bạch hóa hoạt động của chính quyền, đơn giản hóa thủ tục hành chính, đến việc tăng cường trách nhiệm giải trình của cán bộ, công chức. Việc đẩy mạnh ứng dụng chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công trực tuyến là một hướng đi hiệu quả để giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp, qua đó hạn chế cơ hội cho tham nhũng vặt. Cuối cùng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác. Hiệu quả của chi ngân sách Nhà nước sẽ được nâng cao trong một môi trường kinh tế ổn định, lạm phát được kiểm soát và môi trường kinh doanh thuận lợi. Do đó, việc hoạch định chính sách cần có tầm nhìn tổng thể, đảm bảo sự hài hòa và cộng hưởng giữa các công cụ điều hành kinh tế.
6.1. Đề xuất nâng cao hiệu quả quản trị chi ngân sách địa phương
Để nâng cao hiệu quả, các địa phương cần xây dựng kế hoạch chi tiêu trung và dài hạn, gắn với các mục tiêu phát triển cụ thể. Cần ưu tiên phân bổ ngân sách cho các khoản chi phát triển sự nghiệp kinh tế xã hội và chi đầu tư phát triển có tính đột phá, thay vì dàn trải. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công, từ khâu lập dự toán đến quyết toán, sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả. Ngoài ra, cần phát huy vai trò giám sát của cộng đồng và các tổ chức xã hội đối với việc chi tiêu ngân sách.
6.2. Giải pháp minh bạch hóa và tinh gọn thủ tục hành chính
Minh bạch hóa là chìa khóa để kiểm soát tham nhũng và nâng cao hiệu quả quản trị công. Mọi thông tin về ngân sách, đấu thầu, quy hoạch cần được công khai trên các cổng thông tin điện tử để người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, giám sát. Song song đó, việc rà soát, cắt giảm và đơn giản hóa các thủ tục hành chính công không cần thiết sẽ giúp giảm gánh nặng cho doanh nghiệp, cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy giải ngân vốn NSNN nhanh chóng, hiệu quả hơn, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
6.3. Hướng nghiên cứu tương lai về chi tiêu công và phát triển
Nghiên cứu trong tương lai có thể đi sâu vào phân tích tác động của từng loại chi tiêu cụ thể hơn nữa, chẳng hạn như chi cho hạ tầng giao thông so với chi cho công nghệ thông tin. Bên cạnh đó, việc khám phá mối quan hệ phi tuyến tính phức tạp hơn giữa chi tiêu công, quản trị công và tăng trưởng bằng các mô hình kinh tế lượng tiên tiến hơn cũng là một hướng đi hứa hẹn. Nghiên cứu so sánh hiệu quả chi tiêu giữa các nhóm địa phương khác nhau (ví dụ: các tỉnh có thu nhập cao so với các tỉnh còn khó khăn) cũng sẽ cung cấp những hàm ý chính sách giá trị.