Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trở thành nhiệm vụ cấp thiết đối với mỗi quốc gia, trong đó có Việt Nam. Thành phố Hồ Chí Minh (TP. HCM) với vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa của cả nước đã chú trọng phát triển hệ thống bảo tàng công lập nhằm bảo tồn, giới thiệu và giáo dục về lịch sử, văn hóa địa phương và quốc gia. Từ năm 1986 đến 2019, hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với sự thay đổi về cơ sở vật chất, tổ chức nhân sự, cơ chế chính sách và hoạt động nghiệp vụ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khái quát quá trình phát triển của hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM trong thời kỳ đổi mới, làm rõ vai trò, vị trí của các bảo tàng trong đời sống văn hóa thành phố, đồng thời đánh giá những thành tựu và hạn chế để đề xuất giải pháp phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 07 bảo tàng công lập trực thuộc Sở Văn hóa và Thể thao TP. HCM, bao gồm Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh, Bảo tàng Lịch sử TP. HCM, Bảo tàng Mỹ thuật TP. HCM, Bảo tàng Hồ Chí Minh – chi nhánh TP. HCM, Bảo tàng Tôn Đức Thắng, Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ và Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học, làm cơ sở thực tiễn cho công tác quản lý và phát triển hệ thống bảo tàng, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản văn hóa và thúc đẩy phát triển du lịch văn hóa tại TP. HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực bảo tàng học và quản lý văn hóa. Trước hết, định nghĩa bảo tàng theo Hội đồng Bảo tàng Quốc tế (ICOM) được sử dụng làm cơ sở lý luận, nhấn mạnh bảo tàng là thiết chế phi lợi nhuận, hoạt động thường xuyên, có chức năng sưu tầm, bảo quản, nghiên cứu, trưng bày và giáo dục công chúng về di sản vật thể và phi vật thể. Lý thuyết về hệ thống bảo tàng được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các bảo tàng công lập trong thành phố, bao gồm các yếu tố cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, cơ chế chính sách và hoạt động nghiệp vụ. Các khái niệm chính gồm: bảo tàng công lập, chức năng bảo tàng (nghiên cứu khoa học, giáo dục tuyên truyền, bảo quản di sản, thông tin giải trí), cơ cấu tổ chức bảo tàng và cơ chế hoạt động. Ngoài ra, luận văn sử dụng lý thuyết về phát triển văn hóa và quản lý di sản để đánh giá vai trò của bảo tàng trong đời sống xã hội và kinh tế địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp lịch sử kết hợp phương pháp logic nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học trong phân tích sự kiện theo tiến trình lịch sử. Phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng để nhận diện sự phát triển của hệ thống bảo tàng qua các giai đoạn 1986-2006 và 2006-2019. Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích số liệu về lượng khách tham quan, số lượng hiện vật sưu tầm, số chương trình giáo dục và các chỉ số hoạt động khác của 07 bảo tàng công lập. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 07 bảo tàng công lập trực thuộc Sở Văn hóa và Thể thao TP. HCM, được lựa chọn do tính đại diện và phạm vi quản lý thống nhất. Phương pháp phân kỳ lịch sử chia giai đoạn nghiên cứu thành hai giai đoạn chính nhằm phản ánh rõ nét sự chuyển biến về chính sách và hoạt động bảo tàng. Nguồn dữ liệu chính gồm các văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết hàng năm của các bảo tàng, các đề tài nghiên cứu, kỷ yếu hội thảo khoa học và các tài liệu lưu trữ tại các bảo tàng. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến 2023, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự phát triển về cơ sở vật chất và tổ chức nhân sự: Từ năm 1986 đến 2019, hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM đã có sự cải thiện đáng kể về cơ sở vật chất với diện tích trưng bày và kho bảo quản được mở rộng. Ví dụ, Bảo tàng Mỹ thuật TP. HCM hiện lưu giữ hơn 21.000 hiện vật, thu hút hơn 200.000 lượt khách tham quan mỗi năm. Về nhân sự, các bảo tàng đã tăng cường đội ngũ cán bộ chuyên môn, nâng cao trình độ nghiệp vụ, đáp ứng yêu cầu quản lý và phát triển hiện đại.

  2. Tăng trưởng lượng khách tham quan: Số liệu thống kê cho thấy, Bảo tàng Lịch sử TP. HCM đón gần nửa triệu khách trong và ngoài nước mỗi năm, trong khi Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh lưu giữ hơn 20.000 tài liệu, hiện vật và phim ảnh, phục vụ hiệu quả công tác giáo dục và tuyên truyền. Tỷ lệ khách quốc tế tăng dần qua các năm, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của du khách đối với di sản văn hóa TP.

  3. Chính sách và cơ chế hoạt động: Các chính sách như Nghị quyết 90/NQ-CP năm 1997 về xã hội hóa hoạt động bảo tàng, Quyết định 156/2005/QĐ-TTg về quy hoạch hệ thống bảo tàng Việt Nam đến năm 2020 và Nghị định 43/2006/CP về tự chủ tài chính đã tạo điều kiện cho các bảo tàng chủ động hơn trong hoạt động, mở rộng hợp tác và nâng cao hiệu quả quản lý. Từ năm 2006, các bảo tàng đã áp dụng cơ chế tự chủ tài chính, thúc đẩy đổi mới hoạt động và nâng cao chất lượng phục vụ.

  4. Hoạt động nghiệp vụ và giáo dục: Các bảo tàng đã đa dạng hóa hình thức trưng bày, tổ chức triển lãm chuyên đề, chương trình giáo dục và trải nghiệm nhằm thu hút công chúng. Ví dụ, Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ không chỉ trưng bày hiện vật mà còn tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, góp phần giáo dục truyền thống và nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của phụ nữ trong lịch sử.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phát triển hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM là sự quan tâm chỉ đạo sát sao của Đảng, Nhà nước và chính quyền thành phố, cùng với việc ban hành các chính sách phù hợp thúc đẩy đổi mới và xã hội hóa hoạt động bảo tàng. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này bổ sung thêm số liệu cập nhật và phân tích toàn diện về 07 bảo tàng công lập tiêu biểu, làm rõ hơn vai trò của bảo tàng trong phát triển văn hóa và du lịch. Việc tăng trưởng lượng khách tham quan và mở rộng hoạt động giáo dục cho thấy bảo tàng đã trở thành điểm đến văn hóa quan trọng, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về di sản. Tuy nhiên, hạn chế còn tồn tại như cơ sở vật chất chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hiện đại và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong trưng bày còn hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách tham quan, bảng thống kê số lượng hiện vật và sơ đồ cơ cấu tổ chức nhân sự để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh hiện đại hóa cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ số: Các bảo tàng cần đầu tư nâng cấp không gian trưng bày, kho bảo quản và áp dụng công nghệ thực tế ảo, tương tác số để nâng cao trải nghiệm khách tham quan, hướng tới mục tiêu tăng 20% lượt khách trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa và Thể thao TP. HCM phối hợp với các bảo tàng.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý bảo tàng, trưng bày hiện đại và truyền thông văn hóa nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ bảo tàng, đặt mục tiêu 100% cán bộ được đào tạo trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các trường đại học chuyên ngành và Sở Văn hóa.

  3. Mở rộng hợp tác và xã hội hóa hoạt động bảo tàng: Khuyến khích các bảo tàng liên kết với các tổ chức trong và ngoài nước, doanh nghiệp để huy động nguồn lực tài chính và kỹ thuật, phát triển các chương trình giáo dục và sự kiện văn hóa, nhằm tăng cường tính bền vững và đa dạng hóa nguồn thu. Thời gian thực hiện trong 5 năm, do UBND TP. HCM và Sở Văn hóa chủ trì.

  4. Nâng cao công tác truyền thông và quảng bá: Xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, sử dụng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông đa phương tiện để quảng bá hình ảnh bảo tàng, thu hút khách tham quan trong và ngoài nước, hướng tới tăng 30% lượt khách quốc tế trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là các bảo tàng phối hợp với các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý văn hóa và bảo tàng: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích toàn diện giúp hoạch định chính sách, quản lý và phát triển hệ thống bảo tàng công lập hiệu quả hơn.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành lịch sử, văn hóa, bảo tàng học: Tài liệu nghiên cứu chi tiết về quá trình phát triển bảo tàng tại TP. HCM, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và phục vụ nghiên cứu học thuật.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia di sản văn hóa: Cung cấp góc nhìn lịch sử và thực tiễn về bảo tàng công lập, hỗ trợ các nghiên cứu liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

  4. Người làm công tác du lịch văn hóa: Thông tin về vai trò và hoạt động của bảo tàng trong phát triển du lịch văn hóa, giúp xây dựng các sản phẩm du lịch hấp dẫn, tăng cường trải nghiệm khách tham quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM gồm những bảo tàng nào?
    Hệ thống gồm 07 bảo tàng trực thuộc Sở Văn hóa và Thể thao TP. HCM: Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh, Bảo tàng Lịch sử TP. HCM, Bảo tàng Mỹ thuật TP. HCM, Bảo tàng Hồ Chí Minh – chi nhánh TP. HCM, Bảo tàng Tôn Đức Thắng, Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ và Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh.

  2. Vai trò chính của các bảo tàng công lập là gì?
    Các bảo tàng có chức năng nghiên cứu khoa học, giáo dục tuyên truyền, bảo quản di sản văn hóa, cung cấp thông tin và giải trí cho công chúng, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa của TP. HCM.

  3. Những chính sách nào đã thúc đẩy sự phát triển của bảo tàng công lập?
    Các chính sách tiêu biểu gồm Nghị quyết 90/NQ-CP năm 1997 về xã hội hóa hoạt động bảo tàng, Quyết định 156/2005/QĐ-TTg về quy hoạch hệ thống bảo tàng Việt Nam đến năm 2020 và Nghị định 43/2006/CP về tự chủ tài chính cho bảo tàng.

  4. Lượng khách tham quan bảo tàng tại TP. HCM có xu hướng như thế nào?
    Số liệu cho thấy lượng khách tham quan tăng đều qua các năm, với Bảo tàng Lịch sử TP. HCM đón gần nửa triệu lượt khách mỗi năm và Bảo tàng Mỹ thuật TP. HCM thu hút hơn 200.000 lượt khách, trong đó khách quốc tế chiếm tỷ lệ ngày càng cao.

  5. Những hạn chế hiện nay của hệ thống bảo tàng công lập là gì?
    Hạn chế gồm cơ sở vật chất chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hiện đại, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong trưng bày còn hạn chế và chưa thực sự trở thành điểm đến hấp dẫn cho khách du lịch quốc tế.

Kết luận

  • Luận văn đã khái quát toàn diện quá trình phát triển hệ thống bảo tàng công lập tại TP. HCM từ 1986 đến 2019, làm rõ vai trò quan trọng của bảo tàng trong bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
  • Đã xác định được những thành tựu nổi bật về cơ sở vật chất, nhân lực, chính sách và hoạt động nghiệp vụ, đồng thời chỉ ra các hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hiện đại hóa bảo tàng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mở rộng hợp tác xã hội hóa và tăng cường truyền thông quảng bá.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung tư liệu mới cho ngành bảo tàng học và quản lý văn hóa tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và phát triển.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về ứng dụng công nghệ số và phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tàng.

Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và những người quan tâm đến lĩnh vực bảo tàng và văn hóa tham khảo để cùng góp phần phát triển hệ thống bảo tàng công lập TP. HCM ngày càng hiện đại và hiệu quả hơn.