Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Quảng Ngãi, với dân số khoảng 1,7 triệu người năm 2019, là nơi sinh sống của 29 dân tộc, trong đó dân tộc Co chiếm khoảng 3,7% dân số tỉnh, tương đương 33.227 người. Người Co cư trú chủ yếu tại huyện Trà Bồng và một số ít ở các huyện Sơn Hà, Bình Sơn. Văn hóa dân tộc Co mang đậm bản sắc truyền thống với nhiều giá trị vật thể và phi vật thể đặc sắc, song đang đứng trước nguy cơ mai một do tác động của hiện đại hóa và hội nhập. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2022 nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc Co tại Quảng Ngãi, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận về chính sách bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số, phân tích thực trạng thực hiện chính sách đối với dân tộc Co, đồng thời đề xuất định hướng và giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở địa bàn huyện Trà Bồng, nơi tập trung đông đồng bào Co, với trọng tâm là các hoạt động bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống, bao gồm lễ hội, trang phục, ngôn ngữ, nhạc cụ và các thiết chế văn hóa. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và phát triển bền vững văn hóa dân tộc Co, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các cấp chính quyền và nhà nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống lý luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước về bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết chính sách công: Nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng, thực hiện và điều chỉnh chính sách nhằm bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh xã hội hiện đại.
  • Lý thuyết văn hóa và phát triển bền vững: Xem văn hóa là nguồn lực nội sinh quan trọng, cần được bảo tồn và phát huy để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội đồng bộ, giữ gìn bản sắc dân tộc.

Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa truyền thống, giá trị văn hóa dân tộc thiểu số, bảo tồn văn hóa, phát huy giá trị văn hóa, thực hiện chính sách bảo tồn văn hóa. Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách, từ môi trường tự nhiên, kinh tế, xã hội đến năng lực cán bộ và nhận thức cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, dựa trên nguyên tắc phân tích - tổng hợp và so sánh - đối chiếu. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu thứ cấp gồm các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo của tỉnh Quảng Ngãi và huyện Trà Bồng; các công trình nghiên cứu, sách, luận văn liên quan; dữ liệu thống kê dân số, kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2022.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Phân tích tài liệu, khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, nghệ nhân, người dân tộc Co.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ thực hiện các chính sách, đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ số về bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, nhận thức cộng đồng, sự tham gia của các bên liên quan.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các địa bàn trọng điểm có đông đồng bào Co sinh sống, tập trung phỏng vấn các nghệ nhân, cán bộ quản lý văn hóa và đại diện cộng đồng nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2011 đến 2022, đánh giá các giai đoạn thực hiện chính sách, đồng thời khảo sát thực trạng hiện tại để đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách bảo tồn văn hóa được triển khai đồng bộ: Tỉnh Quảng Ngãi đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, kế hoạch và đề án cụ thể nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc Co. Trong giai đoạn 2011-2022, có 9 di tích được kiểm kê, trong đó 3 di tích quốc gia và 4 di tích cấp tỉnh, cùng nhiều di sản phi vật thể như 19 lễ hội truyền thống, 45 nghệ thuật trình diễn dân gian được bảo vệ và phát huy.

  2. Hệ thống thiết chế văn hóa được đầu tư phát triển: Huyện Trà Bồng có 1 Trung tâm Văn hóa - Thể thao cấp huyện, 2 trung tâm cấp xã và 76/79 nhà sinh hoạt văn hóa thôn, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động văn hóa cộng đồng. Tỷ lệ dân được sử dụng điện đạt trên 98%, nước sinh hoạt hợp vệ sinh trên 90%, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần.

  3. Bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết còn hạn chế: Chỉ có một đề tài nghiên cứu tiếng Co được thực hiện và đưa vào giảng dạy cho cán bộ công chức, chưa có chương trình đào tạo rộng rãi cho cộng đồng dân tộc Co, dẫn đến nguy cơ mai một ngôn ngữ truyền thống.

  4. Vai trò của nghệ nhân và cộng đồng trong bảo tồn văn hóa: Có 7 nghệ nhân ưu tú và nhân dân được phong tặng danh hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dạy nhạc cụ, dân ca, nghề thủ công truyền thống. Tuy nhiên, số lượng nghệ nhân và người biết sử dụng nhạc cụ truyền thống đang giảm dần, đòi hỏi sự quan tâm hơn nữa trong công tác đào tạo kế thừa.

Thảo luận kết quả

Việc triển khai chính sách bảo tồn văn hóa dân tộc Co tại Quảng Ngãi đã đạt được nhiều kết quả tích cực, thể hiện qua sự đa dạng và phong phú của các di sản được bảo vệ, hệ thống thiết chế văn hóa được xây dựng và hoạt động hiệu quả. Sự quan tâm của chính quyền địa phương và sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là các nghệ nhân, đã góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Tuy nhiên, việc bảo tồn tiếng nói, chữ viết và phát triển nguồn nhân lực kế thừa còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu về bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số khác tại Việt Nam. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu nguồn lực đầu tư, chương trình đào tạo chưa bài bản và nhận thức của cộng đồng chưa đồng đều. Ngoài ra, hoạt động giám sát, phản hồi và điều chỉnh chính sách còn yếu, chưa tạo được sự linh hoạt và kịp thời trong quá trình thực hiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ di tích được xếp hạng, số lượng nghệ nhân được phong tặng theo năm, cũng như bảng tổng hợp các loại hình di sản văn hóa phi vật thể được bảo tồn. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những khoảng trống cần khắc phục trong công tác bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và truyền dạy tiếng nói, chữ viết dân tộc Co: Xây dựng chương trình đào tạo bài bản, mở rộng phạm vi giảng dạy tiếng Co trong trường học và cộng đồng, nhằm bảo tồn ngôn ngữ truyền thống. Chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các tổ chức văn hóa, thời gian triển khai trong 3 năm tới.

  2. Phát huy vai trò của nghệ nhân và cộng đồng trong bảo tồn văn hóa: Hỗ trợ kinh phí, tổ chức các lớp truyền dạy nghề thủ công, nhạc cụ truyền thống, dân ca cho thế hệ trẻ. Tổ chức các sự kiện văn hóa nhằm tôn vinh nghệ nhân và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Chủ thể là UBND huyện Trà Bồng và các tổ chức xã hội, thực hiện liên tục hàng năm.

  3. Đầu tư nâng cấp và phát triển thiết chế văn hóa cơ sở: Bổ sung trang thiết bị, nâng cao chất lượng hoạt động của các trung tâm văn hóa, nhà sinh hoạt cộng đồng để tạo môi trường thuận lợi cho các hoạt động bảo tồn và phát huy văn hóa. Chủ thể là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, với kế hoạch 5 năm.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, sử dụng truyền thông đa phương tiện, tổ chức hội thảo, diễn đàn văn hóa nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa dân tộc Co và chính sách bảo tồn. Chủ thể là các cơ quan truyền thông, Mặt trận Tổ quốc và đoàn thể chính trị - xã hội, triển khai thường xuyên.

  5. Củng cố hệ thống giám sát, phản hồi và điều chỉnh chính sách: Xây dựng cơ chế thu thập thông tin phản hồi từ cộng đồng và cán bộ thực thi, tổ chức các cuộc giám sát chuyên đề để kịp thời điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn. Chủ thể là Hội đồng nhân dân tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về văn hóa và dân tộc thiểu số: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp thực hiện chính sách bảo tồn văn hóa dân tộc Co, từ đó xây dựng kế hoạch, chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực chính trị học, văn hóa dân tộc: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, dự án phát triển văn hóa dân tộc Co hiệu quả và bền vững.

  4. Cộng đồng dân tộc Co và các nhóm dân tộc thiểu số khác: Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa truyền thống, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn và phát huy văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách bảo tồn văn hóa dân tộc Co đã được triển khai như thế nào tại Quảng Ngãi?
    Chính sách được triển khai qua nhiều kế hoạch, đề án cụ thể từ năm 2011 đến 2022, bao gồm bảo tồn di tích, lễ hội, nhạc cụ truyền thống và trang phục. Hệ thống thiết chế văn hóa được đầu tư, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong bảo tồn tiếng nói và chữ viết.

  2. Những khó khăn chính trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc Co là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nguồn lực tài chính, nhận thức cộng đồng chưa đồng đều, số lượng nghệ nhân giảm, và hoạt động giám sát, phản hồi chính sách chưa hiệu quả. Ngoài ra, tác động của hiện đại hóa làm mai một nhiều giá trị truyền thống.

  3. Vai trò của nghệ nhân trong bảo tồn văn hóa dân tộc Co ra sao?
    Nghệ nhân là người giữ gìn, truyền dạy các giá trị văn hóa phi vật thể như nhạc cụ, dân ca, nghề thủ công. Họ được phong tặng danh hiệu nghệ nhân ưu tú, nhân dân và là “báu vật sống” trong cộng đồng, góp phần duy trì bản sắc văn hóa.

  4. Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách bảo tồn là gì?
    Bao gồm đào tạo tiếng nói, tăng cường vai trò nghệ nhân, đầu tư thiết chế văn hóa, đa dạng hóa tuyên truyền, củng cố hệ thống giám sát và điều chỉnh chính sách. Các giải pháp này nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của văn hóa dân tộc Co.

  5. Luận văn có thể hỗ trợ ai trong công tác bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số?
    Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho cán bộ quản lý nhà nước, nhà nghiên cứu, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân tộc Co, giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Kết luận

  • Đã hệ thống hóa toàn diện thực trạng thực hiện chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc Co tại Quảng Ngãi giai đoạn 2011-2022, ghi nhận nhiều thành tựu và hạn chế.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng và vai trò của nghệ nhân là yếu tố then chốt trong bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • Cần đẩy mạnh bảo tồn tiếng nói, chữ viết và phát triển nguồn nhân lực kế thừa văn hóa dân tộc Co.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hiệu quả thực hiện chính sách trong thời gian tới, tập trung vào đào tạo, đầu tư thiết chế, tuyên truyền và giám sát.
  • Mời các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân tộc Co cùng phối hợp thực hiện để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, góp phần phát triển bền vững địa phương và đất nước.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao năng lực thực thi chính sách. Đề nghị các cơ quan chức năng và cộng đồng dân tộc Co phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa đặc trưng của dân tộc mình.