Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại Việt Nam, dịch vụ băng rộng cố định đóng vai trò then chốt trong việc kết nối và cung cấp các dịch vụ viễn thông hiện đại. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu cung cấp dịch vụ này với hơn 75 năm kinh nghiệm. Tại tỉnh Ninh Bình, VNPT đã triển khai dịch vụ băng rộng cố định với mạng lưới phủ rộng khắp 8 thành phố, huyện, phục vụ hàng chục nghìn khách hàng cá nhân và hộ gia đình. Nghiên cứu này tập trung khảo sát sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ băng rộng cố định của VNPT trên địa bàn Ninh Bình trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ băng rộng cố định của VNPT tại 8 khu vực hành chính của tỉnh Ninh Bình. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp VNPT cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường trải nghiệm khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường viễn thông.

Theo số liệu thu thập, tốc độ truy cập Internet cáp quang trung bình tại VNPT Ninh Bình đạt khoảng 22 Mbps, cao gấp gần 6 lần so với tốc độ ADSL truyền thống, đồng thời VNPT đã đầu tư hàng chục triệu USD vào hạ tầng cáp quang biển nhằm mở rộng băng thông quốc tế. Nghiên cứu cũng ghi nhận sự đa dạng về gói cước và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF, phát triển từ mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng thay vì so sánh kỳ vọng và cảm nhận. Mô hình SERVPERF gồm 5 thành phần chính: Tính hữu hình, Độ tin cậy, Độ đáp ứng, Sự đảm bảo và Sự cảm thông.

  • Tính hữu hình: Bao gồm trang thiết bị hiện đại, cơ sở vật chất, trang phục nhân viên và môi trường phục vụ.
  • Độ tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
  • Độ đáp ứng: Sự sẵn sàng và nhanh chóng hỗ trợ khách hàng trong các thủ tục đăng ký, khảo sát và lắp đặt.
  • Sự đảm bảo: Mức độ tin tưởng, an toàn trong giao dịch và thái độ lịch sự của nhân viên.
  • Sự cảm thông: Sự quan tâm, thấu hiểu và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về dịch vụ, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng từ các học giả như Kotler, Oliver, Zeithaml và Bitner để làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm 5 khách hàng sử dụng dịch vụ và 5 cán bộ quản lý VNPT Ninh Bình nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 300 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ băng rộng cố định tại 8 khu vực của tỉnh Ninh Bình bằng phương pháp phỏng vấn trực tiếp. Sau khi loại bỏ 17 phiếu không hợp lệ, 283 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng. Cỡ mẫu được xác định dựa trên yêu cầu của phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến, với tối thiểu 90 mẫu theo công thức 50 + 8*m (m=5 nhân tố).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, kiểm định mô hình hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích phương sai ANOVA. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường các biến quan sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy của thang đo: Các thang đo thành phần đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,8, cho thấy độ tin cậy cao. Cụ thể, thang đo Tính hữu hình đạt 0,814, Độ tin cậy 0,811, Độ đáp ứng 0,800, Sự đảm bảo 0,811, Sự cảm thông 0,805 và Sự hài lòng 0,809.

  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): 22 biến quan sát được nhóm thành 5 nhân tố chính với tổng phương sai trích đạt 61,97%, vượt ngưỡng 50% theo tiêu chuẩn. Hệ số KMO đạt 0,857 và kiểm định Bartlett có giá trị p=0,000, chứng tỏ dữ liệu phù hợp cho phân tích nhân tố.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy tất cả 5 yếu tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng. Trong đó, Tính hữu hình có tác động mạnh nhất, tiếp theo là Độ tin cậy, Độ đáp ứng, Sự đảm bảo và Sự cảm thông.

  4. Mức độ hài lòng chung: Khoảng 85% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng từ mức "được rồi" đến "rất hài lòng", thể hiện sự đồng thuận cao với chất lượng dịch vụ băng rộng cố định của VNPT Ninh Bình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong ngành viễn thông. Tính hữu hình, bao gồm chất lượng đường truyền và thiết bị, được khách hàng đánh giá cao nhất, phản ánh tầm quan trọng của công nghệ và hạ tầng trong việc tạo trải nghiệm dịch vụ tốt. Độ tin cậy và độ đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc VNPT thực hiện đúng cam kết về thời gian cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng kịp thời.

Sự đảm bảo và sự cảm thông, mặc dù có tác động thấp hơn, vẫn là những yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng. Kết quả này cho thấy VNPT cần tiếp tục duy trì và nâng cao chất lượng phục vụ, đặc biệt trong khâu chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến sự hài lòng, cũng như bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nhà cung cấp dịch vụ khác, VNPT Ninh Bình có lợi thế về tốc độ và độ ổn định đường truyền, tuy nhiên cần cải thiện hơn nữa về dịch vụ khách hàng để giữ vững vị thế cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng hạ tầng kỹ thuật: Đầu tư mở rộng và nâng cấp hệ thống cáp quang, thiết bị modem hiện đại nhằm đảm bảo tốc độ truy cập ổn định và giảm thiểu sự cố nghẽn mạng. Mục tiêu tăng tốc độ trung bình lên trên 30 Mbps trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật VNPT Ninh Bình.

  2. Cải thiện quy trình phục vụ khách hàng: Rút ngắn thời gian đăng ký, khảo sát và lắp đặt dịch vụ bằng cách áp dụng công nghệ số hóa và tự động hóa quy trình. Mục tiêu giảm thời gian xử lý xuống dưới 3 ngày làm việc trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phòng điều hành nghiệp vụ.

  3. Tăng cường đào tạo nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ nhân viên tư vấn và kỹ thuật nhằm nâng cao độ tin cậy và sự cảm thông trong phục vụ khách hàng. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 khóa đào tạo chuyên sâu trong năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Đa dạng hóa các gói cước và phương thức thanh toán: Phát triển các gói cước linh hoạt, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân, đồng thời mở rộng các kênh thanh toán tiện lợi như ví điện tử, ngân hàng trực tuyến. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng gói cước mới lên 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch – kế toán và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Ninh Bình: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ băng rộng cố định, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường sự hài lòng khách hàng.

  2. Nhân viên kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Áp dụng các kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng để cải thiện kỹ năng tư vấn, hỗ trợ và xử lý khiếu nại khách hàng hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông tại Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và nhu cầu khách hàng ngày càng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu chỉ tập trung vào khách hàng cá nhân tại Ninh Bình?
    Nghiên cứu giới hạn phạm vi để đảm bảo tính khả thi và tập trung vào đặc thù thị trường địa phương, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của VNPT Ninh Bình.

  2. Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
    SERVPERF đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, loại bỏ phần đánh giá kỳ vọng, giúp giảm thiểu sai số và phản ánh chính xác hơn mức độ hài lòng.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng?
    Tính hữu hình (chất lượng đường truyền và thiết bị) được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là độ tin cậy và độ đáp ứng trong dịch vụ.

  4. Làm thế nào để VNPT cải thiện sự cảm thông trong dịch vụ?
    VNPT cần tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng và nâng cao chất lượng hỗ trợ kỹ thuật, đặc biệt trong xử lý sự cố.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các nhà cung cấp dịch vụ khác không?
    Mặc dù tập trung vào VNPT Ninh Bình, mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các nhà cung cấp dịch vụ băng rộng cố định khác trong bối cảnh tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ băng rộng cố định của VNPT Ninh Bình: Tính hữu hình, Độ tin cậy, Độ đáp ứng, Sự đảm bảo và Sự cảm thông.
  • Tính hữu hình được đánh giá là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng, phản ánh tầm quan trọng của hạ tầng kỹ thuật và thiết bị hiện đại.
  • Kết quả phân tích cho thấy các thang đo đều có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,8 và mô hình nghiên cứu phù hợp với dữ liệu thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 6-12 tháng tới, tập trung vào nâng cấp hạ tầng, cải tiến quy trình, đào tạo nhân viên và đa dạng hóa gói cước.
  • Khuyến nghị VNPT Ninh Bình tiếp tục theo dõi và đánh giá sự hài lòng khách hàng định kỳ để kịp thời điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ, góp phần nâng cao vị thế trên thị trường viễn thông.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và tiến hành khảo sát đánh giá hiệu quả trong quý tiếp theo. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.