## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc phát triển năng lực tự học cho học sinh trung học phổ thông (THPT) được xem là một trong những mục tiêu trọng tâm. Theo Nghị quyết 88/2014/QH13 của Quốc hội và Nghị quyết số 29-NQ/TW, đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh là yêu cầu cấp thiết. Tại tỉnh Bắc Kạn, đặc biệt là huyện Na Rì, nền kinh tế còn nhiều khó khăn ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục, trong đó việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như sử dụng bài tập tình huống (BTTH) trong môn Sinh học vi sinh vật (SHVSV) chưa được phổ biến và hiệu quả chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế và sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV phù hợp với điều kiện thực tế tại các trường THPT huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, qua đó phát triển năng lực tự học cho học sinh. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn năm học 2018-2019, với đối tượng là học sinh và giáo viên môn Sinh học tại các trường THPT trên địa bàn huyện.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục SHVSV, đồng thời phát triển năng lực tự học – một năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông mới. Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho việc nhân rộng áp dụng BTTH trong dạy học các môn khoa học tự nhiên tại các vùng khó khăn.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết dạy học tích cực**: Nhấn mạnh vai trò trung tâm của học sinh trong quá trình học tập, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và phát triển năng lực tự học thông qua các hoạt động thực tiễn.
- **Mô hình bài tập tình huống (Case Study)**: BTTH được cấu trúc dưới dạng các tình huống thực tế hoặc giả định có vấn đề cần giải quyết, giúp học sinh vận dụng kiến thức, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
- **Khái niệm năng lực tự học**: Bao gồm các kỹ năng lập kế hoạch học tập, đọc hiểu, ghi chép, giải quyết vấn đề và tự đánh giá, được hình thành và phát triển qua các hoạt động học tập có hướng dẫn và tự học.
- **Các khái niệm chuyên ngành**: Bài tập tình huống, sinh học vi sinh vật, năng lực tự học, phương pháp dạy học tích cực, phát triển năng lực.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ 30 giáo viên môn Sinh học và 224 học sinh trường THPT Na Rì thông qua phiếu điều tra, phỏng vấn chuyên gia, và thực nghiệm sư phạm.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích phương sai để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV, đồng thời phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 9/2018 đến tháng 9/2019, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế BTTH, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
- **Phương pháp thực nghiệm sư phạm**: Thực nghiệm sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV nhằm phát triển năng lực tự học, đánh giá qua các bài kiểm tra 15 phút, 45 phút và quan sát kỹ năng tự học của học sinh.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Nhận thức và mức độ sử dụng BTTH của giáo viên**: 20% giáo viên thường xuyên sử dụng BTTH trong dạy học, 53,3% thỉnh thoảng sử dụng, 26,7% hiếm khi sử dụng. Trên 70% giáo viên nhận thức rõ vai trò của BTTH trong việc giúp học sinh lĩnh hội kiến thức và phát triển năng lực tự học, tuy nhiên chỉ 26,7% đánh giá BTTH có vai trò tăng cường khả năng tự học cho học sinh.
2. **Thái độ và hứng thú của học sinh**: 95,24% học sinh không thích giờ học chỉ có thuyết trình, trong khi 93,39% thích giờ học có phương tiện trực quan, thảo luận và sử dụng bài tập tình huống. Tuy nhiên, chỉ 7,93% học sinh chủ động suy nghĩ trả lời câu hỏi, phần lớn còn thụ động chờ giáo viên hoặc bạn trả lời.
3. **Hiệu quả thực nghiệm sư phạm**: Qua các bài kiểm tra 15 phút và 45 phút, điểm số trung bình của học sinh trong nhóm sử dụng BTTH tăng khoảng 15-20% so với nhóm đối chứng. Kỹ năng tự học, bao gồm lập kế hoạch, ghi chép và tự đánh giá, được cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng BTTH.
4. **Khó khăn trong áp dụng BTTH**: Giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế BTTH phù hợp, thiếu tài liệu hướng dẫn và thời gian chuẩn bị. Học sinh chưa quen với phương pháp học tích cực, thiếu động lực tự học và kỹ năng giải quyết vấn đề.
### Thảo luận kết quả
Việc sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV tại các trường THPT huyện Na Rì đã góp phần nâng cao năng lực tự học của học sinh, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hiệu quả của phương pháp học tình huống trong phát triển kỹ năng tư duy và tự học.
Mức độ sử dụng BTTH còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, trong đó có điều kiện kinh tế xã hội của vùng miền núi, năng lực chuyên môn của giáo viên và thái độ học tập của học sinh. Việc thiết kế BTTH cần đảm bảo tính thực tiễn, phù hợp với trình độ học sinh và bám sát mục tiêu dạy học để phát huy tối đa hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng BTTH, biểu đồ điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh thái độ học sinh đối với các phương pháp dạy học, giúp minh họa rõ nét tác động tích cực của BTTH.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên** về thiết kế và sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm. Thời gian: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn phối hợp với các trường đại học sư phạm.
2. **Xây dựng và phổ biến tài liệu mẫu BTTH và kế hoạch dạy học** phù hợp với đặc điểm địa phương và trình độ học sinh, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: Ban biên soạn tài liệu của Sở GD&ĐT.
3. **Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động học tập tích cực** như thảo luận nhóm, thực hành và giải quyết BTTH để phát triển kỹ năng tự học và tư duy phản biện. Thời gian: xuyên suốt năm học. Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn.
4. **Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học** để hỗ trợ việc áp dụng BTTH hiệu quả, như phòng thí nghiệm, thiết bị trực quan. Thời gian: kế hoạch 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Bắc Kạn và các nhà trường.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Giáo viên môn Sinh học THPT**: Nắm bắt phương pháp sử dụng BTTH để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực tự học cho học sinh.
2. **Cán bộ quản lý giáo dục**: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo bồi dưỡng giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với đặc điểm địa phương.
3. **Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh**: Tham khảo mô hình thiết kế và sử dụng BTTH trong dạy học SHVSV, phát triển kỹ năng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
4. **Nhà nghiên cứu giáo dục**: Khai thác dữ liệu thực nghiệm và phân tích về hiệu quả của BTTH trong phát triển năng lực tự học, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Bài tập tình huống là gì và có vai trò như thế nào trong dạy học?**
Bài tập tình huống là dạng bài tập mô phỏng các tình huống thực tế hoặc giả định có vấn đề cần giải quyết, giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Ví dụ, BTTH giúp học sinh lĩnh hội kiến thức mới và củng cố kiến thức cũ qua việc phân tích và thảo luận.
2. **Làm thế nào để thiết kế bài tập tình huống phù hợp với học sinh THPT?**
Thiết kế BTTH cần dựa trên mục tiêu dạy học, đảm bảo tính thực tiễn, phù hợp với trình độ học sinh, có tính logic và kích thích nhu cầu nhận thức. Ví dụ, BTTH về quá trình sinh trưởng của vi sinh vật được xây dựng dựa trên hiện tượng muối dưa chua dễ quan sát.
3. **BTTH có giúp phát triển năng lực tự học của học sinh không?**
Có. BTTH khuyến khích học sinh chủ động tìm hiểu, phân tích và giải quyết vấn đề, từ đó hình thành kỹ năng lập kế hoạch học tập, đọc hiểu, ghi chép và tự đánh giá, góp phần phát triển năng lực tự học.
4. **Khó khăn khi áp dụng BTTH trong dạy học là gì?**
Khó khăn gồm thiếu thời gian chuẩn bị của giáo viên, thiếu tài liệu hướng dẫn, học sinh chưa quen với phương pháp học tích cực và hạn chế về cơ sở vật chất. Ví dụ, nhiều giáo viên chưa được đào tạo bài bản về thiết kế BTTH.
5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng BTTH trong dạy học?**
Cần tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, xây dựng tài liệu mẫu, tăng cường cơ sở vật chất và khuyến khích học sinh tham gia tích cực trong các hoạt động học tập. Ví dụ, tổ chức các buổi thảo luận nhóm và thực hành giúp học sinh phát huy tối đa hiệu quả BTTH.
## Kết luận
- Thiết kế và sử dụng bài tập tình huống trong dạy học Sinh học vi sinh vật tại các trường THPT huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn đã góp phần phát triển năng lực tự học cho học sinh.
- Mức độ sử dụng BTTH còn hạn chế, chủ yếu do khó khăn về chuyên môn giáo viên và điều kiện thực tế địa phương.
- BTTH giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề và tăng hứng thú học tập.
- Cần có các giải pháp đồng bộ như bồi dưỡng giáo viên, xây dựng tài liệu, đầu tư cơ sở vật chất và đổi mới phương pháp dạy học.
- Đề xuất triển khai các bước tiếp theo trong năm học tới nhằm nhân rộng và nâng cao hiệu quả áp dụng BTTH trong dạy học các môn khoa học tự nhiên.
**Call to action:** Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp triển khai các giải pháp trên để nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển năng lực tự học cho học sinh, góp phần thực hiện thành công đổi mới giáo dục phổ thông theo định hướng phát triển toàn diện.