Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đào tạo lực lượng Cảnh sát nhân dân (CSND) tại Việt Nam, việc nâng cao kỹ năng học tập (KNHT) môn Tâm lý học (TLH) cho học viên trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II (CĐ CSND II) đóng vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực chuyên môn và nghiệp vụ. Năm học 2018-2019, trường đào tạo khoảng 2.014 học viên, trong đó khảo sát ngẫu nhiên 300 học viên (chiếm 15% tổng số) nhằm đánh giá thực trạng KNHT môn TLH. Môn TLH là môn học bắt buộc, gồm các học phần như tâm lý học đại cương và tâm lý học tội phạm, với tổng số tín chỉ từ 3 đến 5 tùy bậc học.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về KNHT, khảo sát thực trạng KNHT môn TLH của học viên, phân tích nguyên nhân và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả dạy - học môn TLH tại trường. Nghiên cứu có phạm vi từ năm học 2018-2019, tại trường CĐ CSND II, với đối tượng chính là học viên và giảng viên dạy môn TLH.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ nhận thức, thái độ, khả năng sử dụng và hiệu quả sử dụng KNHT môn TLH của học viên, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ CSND, đáp ứng yêu cầu bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hoạt động học tập và kỹ năng học tập, trong đó nổi bật là cấu trúc tâm lý của hoạt động học tập theo A. Leonchiev và N. Cudơmina, phân chia hoạt động học tập thành năm nhóm kỹ năng cơ bản: nhận thức, thiết kế, kết cấu, giao tiếp và tổ chức. Các khái niệm chính bao gồm:
- Hoạt động học tập: Quá trình có mục đích, tự giác nhằm lĩnh hội tri thức, kỹ năng và kỹ xảo.
- Kỹ năng học tập (KNHT): Năng lực vận dụng tri thức và kinh nghiệm để thực hiện hiệu quả các hành động học tập trong điều kiện cụ thể.
- Động cơ và mục đích học tập: Yếu tố thúc đẩy và định hướng hành động học tập của học viên.
- Cấu trúc tâm lý của hoạt động học tập: Bao gồm động cơ, mục đích, hành động, thao tác và phương tiện học tập.
Lý thuyết về quá trình hình thành kỹ năng của P. Galpêrin và GS Vũ Dũng cũng được vận dụng để giải thích cơ chế chuyển hóa hành động vật chất thành kỹ năng trí tuệ, qua các giai đoạn từ hành động với vật thật đến hành động trí óc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp, chủ yếu là:
- Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Khảo sát 300 học viên CĐ CSND II, gồm các câu hỏi về nhận thức, thái độ, kinh nghiệm, mức độ sử dụng và hiệu quả KNHT môn TLH. Phiếu khảo sát được xây dựng qua ba giai đoạn: thăm dò ý kiến, khảo sát thử (35 học viên), và khảo sát chính thức.
- Phương pháp quan sát: Quan sát trực tiếp và gián tiếp các hoạt động học tập của học viên trong lớp học và thư viện, ghi nhận qua biên bản quan sát.
- Phương pháp phỏng vấn: Phỏng vấn sâu học viên và giảng viên để làm rõ các vấn đề liên quan đến KNHT.
- Phương pháp thống kê toán học: Sử dụng phần mềm R để phân tích độ tin cậy (Cronbach’s alpha), thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương và hệ số tương quan Pearson nhằm đánh giá mối quan hệ giữa các biến số.
Cỡ mẫu 300 học viên được chọn ngẫu nhiên, chiếm khoảng 15% tổng số học viên toàn trường, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu được lựa chọn nhằm đảm bảo độ chính xác và khách quan trong đánh giá thực trạng và mối tương quan giữa các yếu tố ảnh hưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về KNHT môn TLH: Khoảng 65% học viên có nhận thức đúng về khái niệm KNHT môn TLH, tuy nhiên vẫn còn 35% chưa hiểu rõ hoặc nhận thức sai lệch. Tỷ lệ này cho thấy cần tăng cường công tác truyền thông và giáo dục về KNHT.
Thái độ học tập: Hơn 70% học viên thể hiện thái độ tích cực đối với việc rèn luyện KNHT môn TLH, nhưng chỉ khoảng 55% học viên thường xuyên áp dụng các kỹ năng này trong học tập.
Khả năng sử dụng KNHT: Trung bình học viên tự đánh giá khả năng sử dụng KNHT ở mức trung bình (điểm trung bình khoảng 3,2 trên thang 5), trong đó nhóm kỹ năng nhận thức và tổ chức được sử dụng nhiều hơn so với nhóm kỹ năng giao tiếp và thiết kế.
Hiệu quả sử dụng KNHT: Khoảng 60% học viên đánh giá việc sử dụng KNHT có hiệu quả cao hoặc rất cao đối với kết quả học tập môn TLH. Mối tương quan Pearson giữa khả năng sử dụng KNHT và hiệu quả học tập đạt 0,68, cho thấy mối liên hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê.
Yếu tố ảnh hưởng: Các yếu tố khách quan như môi trường học tập (điểm trung bình 3,8/5), sự hỗ trợ của giảng viên (3,6/5) và yếu tố chủ quan như động cơ học tập (3,9/5) đều ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành và phát triển KNHT.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù học viên có thái độ tích cực và nhận thức tương đối tốt về KNHT môn TLH, nhưng khả năng sử dụng và mức độ thường xuyên áp dụng các kỹ năng này còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc thiếu môi trường học tập thuận lợi, phương pháp giảng dạy chưa thực sự phát huy kỹ năng, cũng như động cơ học tập chưa được củng cố mạnh mẽ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung về sự cần thiết phải nâng cao kỹ năng học tập chuyên biệt cho từng môn học, đặc biệt là các môn khoa học xã hội như tâm lý học. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố mức độ nhận thức, thái độ và hiệu quả sử dụng KNHT sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và bộ môn tâm lý học xây dựng các chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và các biện pháp hỗ trợ học viên nhằm nâng cao kỹ năng học tập, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo cán bộ CSND.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng học tập cho học viên: Triển khai các khóa học kỹ năng học tập chuyên sâu, tập trung vào 5 nhóm kỹ năng cơ bản (nhận thức, thiết kế, kết cấu, giao tiếp, tổ chức) với mục tiêu nâng điểm trung bình khả năng sử dụng KNHT lên trên 4,0 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là bộ môn Tâm lý học phối hợp với phòng Đào tạo.
Cải tiến phương pháp giảng dạy môn TLH: Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, tăng cường hoạt động nhóm, thảo luận và thực hành nhằm phát huy kỹ năng giao tiếp và tổ chức học tập. Mục tiêu nâng tỷ lệ học viên thường xuyên sử dụng KNHT lên 75% trong 2 học kỳ tiếp theo. Giảng viên bộ môn chịu trách nhiệm triển khai.
Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ kỹ năng: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị học tập, thư viện điện tử và không gian học tập nhóm để tạo điều kiện thuận lợi cho học viên phát triển kỹ năng học tập. Mục tiêu đạt mức đánh giá hài lòng trên 4,0/5 về môi trường học tập trong 1 năm. Ban giám hiệu và phòng Hành chính quản trị phối hợp thực hiện.
Tăng cường động viên, khích lệ và tư vấn học tập: Thiết lập hệ thống tư vấn học tập, hỗ trợ tâm lý và động viên học viên nhằm củng cố động cơ học tập tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ học viên có động cơ học tập thấp xuống dưới 10% trong năm học tới. Phòng Công tác học sinh sinh viên và bộ môn Tâm lý học phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục tại các trường CĐ, ĐH: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù môn học và đối tượng học viên.
Học viên, sinh viên ngành Tâm lý học và các ngành liên quan: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của kỹ năng học tập, từ đó chủ động rèn luyện và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về kỹ năng học tập trong bối cảnh đào tạo chuyên ngành an ninh, góp phần phát triển nghiên cứu về tâm lý học giáo dục.
Các cơ quan quản lý đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lực lượng công an và các ngành nghề đặc thù khác.
Câu hỏi thường gặp
Kỹ năng học tập môn Tâm lý học là gì?
Kỹ năng học tập môn TLH là năng lực vận dụng tri thức và kinh nghiệm để thực hiện hiệu quả các hành động học tập trong môn học này, bao gồm các nhóm kỹ năng nhận thức, thiết kế, kết cấu, giao tiếp và tổ chức.Tại sao kỹ năng học tập lại quan trọng đối với học viên CĐ CSND II?
KNHT giúp học viên nhanh chóng lĩnh hội kiến thức, áp dụng vào thực tiễn công tác, nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ trong lực lượng CSND.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hình thành kỹ năng học tập?
Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, sự hỗ trợ của giảng viên và yếu tố chủ quan như động cơ, thái độ và khả năng tự học của học viên.Làm thế nào để nâng cao kỹ năng học tập môn TLH?
Thông qua đào tạo kỹ năng chuyên sâu, cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng môi trường học tập thuận lợi và tăng cường tư vấn, động viên học viên.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở đâu ngoài trường CĐ CSND II?
Có thể áp dụng trong các trường đào tạo chuyên ngành an ninh, các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng có môn học tương tự, cũng như trong các chương trình đào tạo kỹ năng học tập cho sinh viên nói chung.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và khảo sát thực trạng kỹ năng học tập môn Tâm lý học của học viên trường CĐ CSND II với cỡ mẫu 300 học viên.
- Phát hiện học viên có nhận thức và thái độ tích cực nhưng khả năng sử dụng và mức độ thường xuyên áp dụng kỹ năng còn hạn chế.
- Các yếu tố môi trường học tập, sự hỗ trợ của giảng viên và động cơ học tập ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành và phát triển kỹ năng học tập.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng học tập, bao gồm đào tạo kỹ năng, cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng môi trường học tập và tăng cường tư vấn học tập.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các môn học khác để nâng cao toàn diện năng lực học tập của học viên.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng học tập, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho lực lượng Cảnh sát nhân dân!