Tổng quan nghiên cứu
Tỷ số giới tính khi sinh (TSGTKS) là một chỉ số nhân khẩu học quan trọng phản ánh sự cân bằng giới tính trong cộng đồng, với mức sinh học bình thường dao động từ 104 đến 106 bé trai trên 100 bé gái. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Quảng Bình, TSGTKS đang ở mức báo động với các số liệu như 115 bé trai/100 bé gái năm 2016, 127 năm 2017 và duy trì trên 110 trong các năm tiếp theo. Tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh này xuất phát từ sở thích sinh con trai của các cặp vợ chồng, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các quan niệm văn hóa truyền thống, áp lực gia đình, xã hội và sự tiếp cận dễ dàng các dịch vụ xác định giới tính thai nhi.
Nghiên cứu “Sở thích sinh con trai và một số yếu tố liên quan ở những cặp vợ chồng sinh con năm 2021 tại thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình” được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) Mô tả mức độ sở thích sinh con trai của các cặp vợ chồng đã sinh con trong năm 2021 tại địa phương; (2) Phân tích các yếu tố liên quan đến sở thích này. Nghiên cứu được tiến hành trên 420 cặp vợ chồng tại 16 xã, phường của thị xã Ba Đồn trong khoảng thời gian từ tháng 6/2021 đến tháng 9/2022.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và ổn định xã hội tại địa phương và trên phạm vi rộng hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về mất cân bằng giới tính khi sinh do Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) đề xuất, tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sở thích sinh con trai: (1) Quan niệm, chuẩn mực xã hội và phong tục tập quán; (2) Áp lực từ gia đình, xã hội và chính sách nhà nước; (3) Sự sẵn có và tiếp cận dễ dàng các dịch vụ xác định, lựa chọn giới tính thai nhi.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Tỷ số giới tính khi sinh (TSGTKS): Số trẻ trai sinh ra trên 100 trẻ gái trong một khoảng thời gian nhất định.
- Mất cân bằng giới tính khi sinh (MCBGTKS): TSGTKS vượt quá ngưỡng sinh học bình thường (trên 106 hoặc dưới 103).
- Sở thích sinh con trai: Mức độ mong muốn có con trai của các cặp vợ chồng, được đo bằng thang đo Likert 5 mức độ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: 420 cặp vợ chồng có con sinh năm 2021 tại 16 xã, phường thị xã Ba Đồn.
- Định tính: 12 cuộc phỏng vấn sâu với các cặp vợ chồng, bố mẹ chồng, bố mẹ vợ; 1 cuộc thảo luận nhóm với 16 cán bộ dân số địa phương.
Phương pháp chọn mẫu:
- Định lượng: Chọn mẫu nhiều giai đoạn theo phương pháp PPS, chọn ngẫu nhiên hệ thống các cặp vợ chồng theo tỷ lệ số trẻ sinh tại từng xã, phường.
- Định tính: Chọn mẫu chủ đích các đối tượng có đặc điểm liên quan đến sở thích sinh con trai.
Phương pháp phân tích:
- Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả, kiểm định chi-square, phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến sở thích sinh con trai.
- Định tính: Phân tích nội dung dựa trên ghi chép và băng ghi âm, trích dẫn minh họa.
Timeline nghiên cứu:
- Thực hiện từ tháng 6/2021 đến tháng 9/2022, thu thập số liệu định lượng từ tháng 2 đến tháng 3/2022, định tính thực hiện sau đó.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sở thích sinh con trai:
- 63,8% người vợ và 81% người chồng cho biết có sở thích sinh con trai.
- Trung bình 64,5% các cặp vợ chồng có sở thích sinh con trai.
- Các cặp vợ chồng chưa có con trai có mức độ sở thích sinh con trai cao hơn đáng kể so với những cặp đã có con trai.
Các yếu tố liên quan đến sở thích sinh con trai:
- Cặp vợ chồng có 2 con có sở thích sinh con trai cao hơn 23,2 lần so với cặp có 1 con (OR=23,2; 95% CI: 1,5-368,5; p=0,026).
- Chồng là con trai duy nhất trong gia đình có sở thích sinh con trai cao hơn 5,6 lần so với chồng là con trai út (OR=5,6; 95% CI: 2,0-15,4; p=0,001).
- Chồng là người quyết định việc lớn trong gia đình có sở thích sinh con trai cao hơn 17,4 lần so với nhóm vợ chồng cùng bàn bạc (OR=17,4; 95% CI: 7,9-38,3; p<0,001).
- Cặp vợ chồng cho biết chi phí sử dụng dịch vụ xác định giới tính thai nhi rẻ có sở thích sinh con trai cao hơn 2,2 lần so với nhóm cho biết chi phí bình thường (OR=2,2; 95% CI: 1,04-4,8; p=0,039).
Đặc điểm nhân khẩu học:
- Đa số người vợ (83,3%) và chồng (69%) trong nhóm tuổi 18-29.
- Trình độ học vấn phổ biến là THPT (66% vợ, 36,4% chồng).
- Nghề nghiệp đa dạng, trong đó cán bộ nhà nước chiếm 23,1% vợ và 21,2% chồng.
Áp lực xã hội và gia đình:
- Áp lực từ gia đình, đặc biệt là từ bố mẹ chồng, và chuẩn mực xã hội về nối dõi tông đường là nguyên nhân quan trọng thúc đẩy sở thích sinh con trai.
- Sự sẵn có của các dịch vụ y tế xác định giới tính thai nhi tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn giới tính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sở thích sinh con trai vẫn còn phổ biến và ảnh hưởng mạnh mẽ đến mất cân bằng giới tính khi sinh tại thị xã Ba Đồn. Mức độ sở thích sinh con trai của người chồng cao hơn người vợ phản ánh vai trò quyết định của nam giới trong gia đình, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các quốc gia châu Á khác. Việc chồng là con trai duy nhất trong gia đình làm tăng áp lực sinh con trai để nối dõi, củng cố vị thế trong gia đình và xã hội.
Sự liên quan giữa số con hiện có và sở thích sinh con trai phản ánh quy luật “dừng sinh” dựa trên giới tính con, khi các cặp vợ chồng chưa có con trai sẽ có xu hướng sinh tiếp để đạt mục tiêu có con trai. Chi phí rẻ cho dịch vụ xác định giới tính thai nhi làm tăng khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ này, góp phần làm gia tăng mất cân bằng giới tính.
Các phát hiện này tương đồng với các nghiên cứu tại Quảng Nam, Đồng Hới và các tỉnh miền Bắc, cho thấy áp lực văn hóa truyền thống và sự phát triển của công nghệ y tế là những nhân tố then chốt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sở thích sinh con trai theo số con hiện có và vai trò quyết định trong gia đình, cũng như bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới và hậu quả của mất cân bằng giới tính khi sinh
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sở thích sinh con trai xuống dưới 50% trong vòng 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế thị xã, các tổ chức xã hội, trường học.
- Hình thức: Tổ chức hội thảo, phát tờ rơi, truyền thông đa phương tiện.
Tư vấn, vận động các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ và đối tượng tiền hôn nhân
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sinh sản.
- Chủ thể: Cán bộ dân số xã, phường phối hợp với trạm y tế.
- Timeline: Triển khai liên tục, đánh giá hàng năm.
Hướng đến các nhóm đối tượng có ảnh hưởng lớn như đảng viên, cán bộ công chức, bố mẹ chồng, bố mẹ vợ
- Mục tiêu: Giảm áp lực gia đình và xã hội về việc sinh con trai.
- Chủ thể: Các tổ chức chính trị - xã hội, hội phụ nữ, hội cựu chiến binh.
- Phương pháp: Tổ chức các buổi nói chuyện, chia sẻ kinh nghiệm, vận động thay đổi quan niệm.
Kiểm soát và quản lý chặt chẽ các dịch vụ xác định và lựa chọn giới tính thai nhi
- Mục tiêu: Hạn chế việc sử dụng dịch vụ sai mục đích, giảm thiểu nạo phá thai lựa chọn giới tính.
- Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở y tế trên địa bàn.
- Timeline: Rà soát, kiểm tra định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách dân số và y tế công cộng
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách giảm mất cân bằng giới tính khi sinh.
- Use case: Thiết kế chương trình can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.
Cán bộ dân số, y tế xã, phường
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sở thích sinh con trai để tư vấn, vận động hiệu quả.
- Use case: Lập kế hoạch tuyên truyền, tư vấn tại cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu về nhân khẩu học, xã hội học và y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tiễn.
- Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về mất cân bằng giới tính và các yếu tố liên quan.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bình đẳng giới và dân số
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng và hiệu quả các can thiệp tại địa phương.
- Use case: Hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho các dự án giảm mất cân bằng giới tính.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ số giới tính khi sinh bình thường là bao nhiêu?
Tỷ số giới tính khi sinh bình thường dao động từ 104 đến 106 bé trai trên 100 bé gái, phản ánh cân bằng sinh học tự nhiên.Nguyên nhân chính dẫn đến sở thích sinh con trai là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là quan niệm văn hóa truyền thống trọng nam khinh nữ, áp lực nối dõi tông đường, và sự phụ thuộc kinh tế của người già vào con trai.Sở thích sinh con trai ảnh hưởng như thế nào đến xã hội?
Mất cân bằng giới tính khi sinh dẫn đến thừa nam thiếu nữ, gây khó khăn trong kết hôn, gia tăng tệ nạn xã hội và bất ổn xã hội.Các dịch vụ xác định giới tính thai nhi có tác động gì?
Việc tiếp cận dễ dàng các dịch vụ này làm tăng khả năng lựa chọn giới tính thai nhi, góp phần làm mất cân bằng giới tính khi sinh.Làm thế nào để giảm thiểu sở thích sinh con trai?
Cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới, vận động thay đổi quan niệm xã hội, kiểm soát dịch vụ y tế và hỗ trợ các cặp vợ chồng trong quyết định sinh sản.
Kết luận
- Tỷ lệ sở thích sinh con trai tại thị xã Ba Đồn năm 2021 là khoảng 64,5%, với người chồng có mức độ cao hơn người vợ.
- Các yếu tố liên quan gồm số con hiện có, vị trí con trai trong gia đình, vai trò quyết định của chồng và chi phí dịch vụ xác định giới tính thai nhi.
- Áp lực văn hóa truyền thống và sự phát triển của công nghệ y tế là nguyên nhân chính thúc đẩy sở thích sinh con trai.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, tư vấn, vận động và quản lý dịch vụ y tế để giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong vòng 3 năm nhằm đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh chính sách phù hợp.
Call-to-action: Các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm bảo vệ sự cân bằng giới tính và phát triển bền vững xã hội.