I. Giới thiệu về modality
Modality là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, liên quan đến cách mà người nói hoặc người viết thể hiện quan điểm và thái độ của họ đối với nội dung của câu. Trong nghiên cứu này, modality được phân loại thành ba loại chính: epistemic, deontic, và dynamic. Mỗi loại có những đặc điểm riêng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh cách sử dụng modality trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ từ hai nguồn: các tạp chí quốc tế và các tạp chí địa phương bằng tiếng Anh. Việc phân tích này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cách mà các tác giả thể hiện quan điểm của họ mà còn chỉ ra sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai nhóm tác giả. Theo Almeida & Pastor (2017), việc sử dụng đúng modality có thể hỗ trợ đáng kể cho khía cạnh thực dụng trong viết học thuật.
1.1 Định nghĩa và phân loại modality
Khái niệm modality đã được nghiên cứu và định nghĩa bởi nhiều học giả khác nhau. Theo Lyons (1977), modality thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người nói đối với nội dung của câu. Palmer (2013) cũng nhấn mạnh rằng modality là sự thể hiện quan điểm của người viết về tình huống hoặc nội dung của câu. Phân loại modality thành ba loại chính giúp làm rõ cách mà các tác giả sử dụng các dấu hiệu ngữ nghĩa khác nhau để truyền đạt ý tưởng của họ. Nghiên cứu này sẽ phân tích sự phân bố của các loại modality trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ, từ đó chỉ ra sự khác biệt trong cách sử dụng giữa các tác giả quốc tế và Việt Nam. Điều này có thể giúp các nhà nghiên cứu Việt Nam cải thiện khả năng viết của họ trong môi trường học thuật quốc tế.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích nội dung để khảo sát cách sử dụng modality trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ. Một tập hợp gồm 30 bài nghiên cứu từ hai nguồn: Tạp chí English for Specific Purposes và VNU Journal of Foreign Studies đã được chọn để phân tích. Các bài viết này được thu thập trong khoảng thời gian từ 2017 đến 2019. Phân tích sẽ tập trung vào tần suất xuất hiện của các dấu hiệu modality, các đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của chúng, cũng như sự phân bố của modality trong các phần khác nhau của bài viết. Kết quả cho thấy có sự khác biệt nhỏ về tần suất giữa hai nhóm tác giả. Các tác giả Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều dấu hiệu deontic và dynamic, trong khi các tác giả quốc tế thường chọn epistemic. Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách mà các tác giả thể hiện quan điểm và thái độ của họ trong các bài nghiên cứu.
2.1 Phân tích tần suất và đặc điểm ngữ nghĩa
Phân tích tần suất của các dấu hiệu modality cho thấy rằng các bài viết của các tác giả quốc tế có số lượng dấu hiệu modality cao hơn so với các tác giả Việt Nam. Điều này có thể phản ánh sự khác biệt trong phong cách viết và cách thể hiện quan điểm trong các bài nghiên cứu. Các tác giả quốc tế thường sử dụng một loạt các biểu thức phong phú hơn, trong khi các tác giả Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều động từ modal hơn. Sự phân bố của modality trong các phần của bài viết cũng cho thấy một mô hình tương tự giữa hai nhóm tác giả, với phần Kết luận có tần suất cao nhất và phần Phương pháp có tần suất thấp nhất. Điều này cho thấy rằng các tác giả đều có xu hướng thể hiện quan điểm mạnh mẽ hơn trong các phần kết luận của bài viết.
III. Kết luận và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng modality trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ mà còn chỉ ra những khác biệt quan trọng giữa các tác giả quốc tế và Việt Nam. Việc hiểu rõ cách mà modality được sử dụng có thể giúp các nhà nghiên cứu Việt Nam cải thiện khả năng viết của họ, từ đó nâng cao chất lượng các bài nghiên cứu được công bố trên các tạp chí quốc tế. Kết quả của nghiên cứu này có thể được áp dụng trong việc đào tạo viết học thuật cho sinh viên và các nhà nghiên cứu, giúp họ nắm bắt được cách thể hiện quan điểm một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, nghiên cứu này cũng mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo về modality trong các lĩnh vực khác nhau của ngôn ngữ học.
3.1 Đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này đã chỉ ra một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu nhỏ và chỉ tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau trong ngôn ngữ học. Hơn nữa, việc so sánh cách sử dụng modality trong các ngôn ngữ khác nhau cũng có thể là một hướng nghiên cứu thú vị. Điều này không chỉ giúp làm rõ hơn về cách mà modality được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau mà còn góp phần vào việc phát triển lý thuyết về modality trong ngôn ngữ học.