Tổng quan nghiên cứu
Modality, hay tính thức trong ngôn ngữ học, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện quan điểm, thái độ và mức độ chắc chắn của người viết đối với nội dung nghiên cứu. Trong lĩnh vực nghiên cứu học thuật, đặc biệt là các bài báo khoa học (Research Articles - RAs), việc sử dụng các biểu thức modality giúp tác giả điều chỉnh mức độ khẳng định, tránh gây hiểu nhầm hoặc làm tổn thương người đọc. Luận văn này tập trung phân tích sự khác biệt và tương đồng trong việc sử dụng modality trong các bài báo nghiên cứu ngành Ngôn ngữ học được xuất bản trên các tạp chí quốc tế và tạp chí tiếng Anh trong nước tại Việt Nam.
Dữ liệu nghiên cứu gồm 30 bài báo khoa học tiếng Anh trong lĩnh vực Ngôn ngữ học ứng dụng, được chọn lọc từ hai tạp chí uy tín: English for Specific Purposes (quốc tế) và VNU Journal of Foreign Studies (Việt Nam), trong khoảng thời gian từ 2017 đến 2019. Mục tiêu chính là khảo sát tần suất, đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của các biểu thức modality, cũng như phân bố của chúng trong từng phần của bài báo (Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp, Kết quả và thảo luận, Kết luận).
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức sử dụng modality trong bài báo khoa học ngành Ngôn ngữ học, góp phần nâng cao năng lực viết học thuật cho các nhà nghiên cứu Việt Nam, đồng thời hỗ trợ họ hội nhập vào cộng đồng học thuật quốc tế. Các chỉ số như tần suất biểu thức modality, sự phân bố theo phần bài báo và sự khác biệt giữa hai nhóm tác giả được sử dụng làm thước đo chính trong nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình phân loại modality ba loại chính theo Palmer (2013), gồm:
- Epistemic Modality (EpM): Thể hiện sự đánh giá, phán đoán về tính đúng sai hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện hay phát biểu. Ví dụ: may, might, seem.
- Deontic Modality (DeM): Liên quan đến quyền hạn, nghĩa vụ, sự cho phép hoặc bắt buộc từ bên ngoài. Ví dụ: must, should, may (cho phép).
- Dynamic Modality (DyM): Thể hiện khả năng, năng lực hoặc ý chí của chủ thể. Ví dụ: can, be able to.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng phân tích các loại biểu thức modality theo lớp từ loại cú pháp gồm: động từ khuyết thiếu (modal verbs), động từ thường, trạng từ, tính từ và danh từ. Việc phân loại này giúp làm rõ cách thức biểu đạt modality đa dạng trong bài báo khoa học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:
- Phương pháp định lượng: Thống kê tần suất xuất hiện của các biểu thức modality trong toàn bộ bài báo và từng phần cụ thể, sử dụng tần suất chuẩn hóa trên 1.000 từ để so sánh chính xác giữa các bài báo có độ dài khác nhau.
- Phương pháp mô tả: Mô tả đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của các biểu thức modality, phân tích sự phân bố trong từng phần của bài báo.
- Phương pháp định tính: Giải thích nguyên nhân và ý nghĩa của các phát hiện dựa trên ngữ cảnh và so sánh với các nghiên cứu trước.
- Phương pháp đối chiếu: So sánh sự khác biệt và tương đồng trong việc sử dụng modality giữa hai nhóm tác giả quốc tế và Việt Nam.
Dữ liệu gồm 30 bài báo khoa học tiếng Anh trong lĩnh vực Ngôn ngữ học ứng dụng, được chọn lọc ngẫu nhiên từ hai tạp chí uy tín trong giai đoạn 2017-2019. Mỗi bài báo được chia thành 5 phần chính: Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp, Kết quả và thảo luận, Kết luận. Các biểu thức modality được xác định thủ công dựa trên ngữ cảnh và phân loại theo tiêu chí ngữ nghĩa và cú pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng modality: Tổng cộng 3.053 biểu thức modality được phát hiện trong 30 bài báo với tổng số gần 195.000 từ. Bài báo quốc tế trung bình có khoảng 127 biểu thức modality, cao hơn đáng kể so với khoảng 76 biểu thức của bài báo Việt Nam. Tần suất chuẩn hóa là 16 biểu thức/1.000 từ ở nhóm quốc tế và gần 15 biểu thức/1.000 từ ở nhóm Việt Nam, cho thấy sự chênh lệch không quá lớn khi tính đến độ dài bài viết.
Phân bố theo loại modality: Epistemic modality chiếm ưu thế với 1.621 biểu thức, trong đó nhóm quốc tế sử dụng hơn gấp đôi so với nhóm Việt Nam (1.118 so với 503). Deontic và dynamic modality có số lượng tương đương nhau, lần lượt là 597 và 586 biểu thức trong toàn bộ corpus. Nhóm Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều hơn các biểu thức deontic và dynamic, trong khi nhóm quốc tế ưu tiên epistemic modality.
Phân bố theo phần bài báo: Cả hai nhóm tác giả đều sử dụng nhiều biểu thức modality nhất trong phần Kết luận, tiếp theo là Kết quả và thảo luận, Tổng quan tài liệu, Giới thiệu và ít nhất là Phương pháp. Tuy nhiên, các bài báo quốc tế có tần suất modality chuẩn hóa cao hơn ở tất cả các phần so với bài báo Việt Nam.
Đặc điểm cú pháp: Các bài báo Việt Nam chủ yếu sử dụng modal verbs (động từ khuyết thiếu) để biểu đạt modality, trong khi các bài báo quốc tế thể hiện sự đa dạng hơn với nhiều loại từ khác nhau như trạng từ, tính từ và danh từ.
Thảo luận kết quả
Sự ưu tiên sử dụng epistemic modality trong các bài báo quốc tế phản ánh xu hướng thể hiện sự đánh giá, phán đoán và mức độ chắc chắn cao hơn trong việc trình bày kết quả nghiên cứu, phù hợp với tiêu chuẩn học thuật quốc tế. Ngược lại, việc nhóm Việt Nam sử dụng nhiều deontic và dynamic modality hơn có thể liên quan đến phong cách viết mang tính chỉ dẫn, khuyến nghị hoặc thể hiện năng lực cá nhân trong nghiên cứu.
Phân bố modality theo từng phần bài báo cho thấy phần Kết luận là nơi tập trung nhiều biểu thức nhất, điều này phù hợp với chức năng tổng kết, đánh giá và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo. Sự khác biệt về tần suất và đa dạng biểu thức giữa hai nhóm tác giả cũng phản ánh mức độ thành thạo và phong cách viết học thuật khác nhau, đồng thời chỉ ra nhu cầu nâng cao kỹ năng viết học thuật cho các nhà nghiên cứu Việt Nam nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất chuẩn hóa của từng loại modality theo phần bài báo, hoặc bảng so sánh số lượng biểu thức modality giữa hai nhóm tác giả theo từng loại và phần bài báo, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo về modality trong viết học thuật: Các chương trình đào tạo và hội thảo dành cho nhà nghiên cứu Việt Nam nên tập trung nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng đa dạng các biểu thức modality, đặc biệt là epistemic modality, nhằm tăng tính thuyết phục và chuẩn mực học thuật trong bài viết.
Phát triển tài liệu hướng dẫn viết bài báo khoa học: Soạn thảo các tài liệu tham khảo chi tiết về cách sử dụng modality trong từng phần của bài báo khoa học, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp nhà nghiên cứu dễ dàng áp dụng và thực hành.
Khuyến khích hợp tác nghiên cứu quốc tế: Tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu Việt Nam tham gia các dự án, hội thảo quốc tế để học hỏi phong cách viết và sử dụng modality chuẩn mực, từ đó nâng cao chất lượng bài báo và khả năng xuất bản quốc tế.
Áp dụng công cụ hỗ trợ phân tích ngôn ngữ: Khuyến khích sử dụng các phần mềm phân tích ngôn ngữ để kiểm tra và cải thiện việc sử dụng modality trong bản thảo, giúp phát hiện và chỉnh sửa kịp thời các điểm chưa phù hợp.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức đào tạo chuyên ngành, nhằm nâng cao năng lực viết học thuật và thúc đẩy sự hội nhập của cộng đồng nghiên cứu Việt Nam vào mạng lưới học thuật toàn cầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và học giả ngành Ngôn ngữ học: Đặc biệt những người quan tâm đến ngôn ngữ học ứng dụng và viết học thuật tiếng Anh, giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng modality trong bài báo khoa học.
Sinh viên cao học và nghiên cứu sinh: Những người đang chuẩn bị luận văn hoặc bài báo khoa học có thể áp dụng kiến thức về modality để nâng cao chất lượng bài viết và khả năng xuất bản.
Giảng viên và nhà đào tạo tiếng Anh học thuật: Tài liệu này cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng chương trình giảng dạy kỹ năng viết học thuật, tập trung vào việc sử dụng modality.
Biên tập viên và nhà xuất bản học thuật: Giúp hiểu rõ hơn về phong cách và đặc điểm ngôn ngữ trong các bài báo khoa học, từ đó hỗ trợ hiệu quả hơn trong quá trình biên tập và đánh giá bài viết.
Câu hỏi thường gặp
Modality là gì và tại sao nó quan trọng trong bài báo khoa học?
Modality là cách thể hiện quan điểm, thái độ và mức độ chắc chắn của người viết đối với nội dung. Nó giúp điều chỉnh mức độ khẳng định, làm cho bài viết trở nên thuyết phục và phù hợp với chuẩn mực học thuật.Phân loại chính của modality trong nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu sử dụng phân loại ba loại: epistemic (đánh giá khả năng, sự thật), deontic (quyền hạn, nghĩa vụ) và dynamic (khả năng, năng lực của chủ thể).Tại sao cần chuẩn hóa tần suất biểu thức modality theo số từ?
Vì các bài báo có độ dài khác nhau, chuẩn hóa giúp so sánh chính xác hơn về mức độ sử dụng modality giữa các bài viết và nhóm tác giả.Sự khác biệt lớn nhất trong việc sử dụng modality giữa tác giả quốc tế và Việt Nam là gì?
Tác giả quốc tế sử dụng nhiều epistemic modality hơn, thể hiện sự đánh giá và phán đoán rõ ràng, trong khi tác giả Việt Nam sử dụng nhiều deontic và dynamic modality hơn, thể hiện quyền hạn và năng lực.Làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng modality trong viết học thuật?
Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, đọc nhiều bài báo khoa học chuẩn quốc tế, thực hành viết và nhận phản hồi từ chuyên gia, đồng thời sử dụng công cụ hỗ trợ phân tích ngôn ngữ.
Kết luận
- Modality là yếu tố ngôn ngữ quan trọng giúp thể hiện quan điểm và mức độ chắc chắn trong bài báo khoa học ngành Ngôn ngữ học.
- Bài báo quốc tế sử dụng modality đa dạng và nhiều hơn, đặc biệt là epistemic modality, so với bài báo Việt Nam.
- Phân bố modality theo phần bài báo cho thấy phần Kết luận và Kết quả - thảo luận là nơi tập trung nhiều biểu thức nhất.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ cách thức sử dụng modality trong bài báo khoa học, hỗ trợ nâng cao kỹ năng viết học thuật cho nhà nghiên cứu Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, phát triển tài liệu hướng dẫn và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và xuất bản.
Mời quý độc giả và nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả viết học thuật và hội nhập cộng đồng khoa học quốc tế.