Tổng quan nghiên cứu
Thời gian là một phạm trù phổ quát và cơ bản trong nhận thức con người, được biểu hiện qua ngôn ngữ dưới nhiều hình thức khác nhau. Theo ước tính, việc xác định thời gian trong giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động xã hội và truyền đạt thông tin chính xác. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu phương thức chỉ định thời gian trong tiếng Thái so với tiếng Việt, nhằm làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong cách biểu đạt thời gian của hai ngôn ngữ đơn lập này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 8/2016 đến tháng 12/2017, với đối tượng khảo sát là tiếng Thái phổ thông tại Thái Lan và tiếng Việt phổ thông tại Việt Nam.
Mục tiêu chính của luận văn là phân tích các phương thức xác định thời gian trong một ngày, ngày, tháng, năm của tiếng Thái và tiếng Việt, từ đó góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học đối chiếu và hỗ trợ người học hai ngôn ngữ này. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển tài liệu giảng dạy, dịch thuật và nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, đồng thời làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong cách thức biểu đạt thời gian. Qua đó, luận văn cũng góp phần mở rộng kiến thức về ngữ pháp và ngữ nghĩa của hai ngôn ngữ trong bối cảnh giao lưu văn hóa Đông Nam Á.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về thời gian và biểu đạt thời gian trong ngôn ngữ, trong đó có:
Lý thuyết về thời gian trong ngôn ngữ: Thời gian được hiểu là hình thức tồn tại cơ bản của vật chất, diễn biến theo ba trạng thái quá khứ, hiện tại và tương lai. Các nhà ngôn ngữ học như Comrie và Klein đã phân loại các cách định vị thời gian dựa trên điểm mốc như thời điểm phát ngôn, sự kiện làm mốc, hoặc lịch sử.
Khái niệm thời điểm và thời đoạn: Thời điểm là khoảng thời gian cực ngắn, xác định chính xác trên trục thời gian, trả lời cho câu hỏi "khi nào?". Thời đoạn là khoảng thời gian dài hơn, có điểm bắt đầu và kết thúc, trả lời cho câu hỏi "bao lâu?".
Phương thức biểu đạt thời gian trong ngôn ngữ đơn lập: Tiếng Thái và tiếng Việt không biến đổi hình thái động từ để biểu thị thời gian (không có phạm trù tense), mà sử dụng từ vựng, trạng ngữ, và các cấu trúc ngữ pháp khác để biểu đạt ý nghĩa thời gian.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: từ chỉ thời gian, trạng ngữ thời gian, điểm mốc thời gian, thời điểm, thời đoạn, và phương thức xác định thời gian.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp miêu tả: Mô tả các từ chỉ thời gian trong một ngày, ngày, tháng, năm của tiếng Thái và tiếng Việt dựa trên từ điển và ngữ liệu thực tế.
Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh các phương thức chỉ định thời gian giữa tiếng Thái (ngôn ngữ nguồn) và tiếng Việt (ngôn ngữ đích) để làm rõ điểm tương đồng và khác biệt.
Phương pháp điền dã: Thu thập dữ liệu thực nghiệm qua khảo sát và phỏng vấn 5 người bản ngữ mỗi nước tại Việt Nam và Thái Lan, tiến hành từ 01/08/2016 đến 30/12/2017.
Phân tích ngữ nghĩa và hình thức: Phân tích đặc điểm hình thức và ý nghĩa của các từ chỉ thời gian, dựa trên tiêu chí thời điểm và thời đoạn.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 10 người bản ngữ, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với thống kê tần suất sử dụng từ vựng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phương thức xác định thời điểm dựa trên đồng hồ:
- Tiếng Thái sử dụng hệ thống chữ số 1-5, 1-12, và 1-24 kết hợp với từ chỉ thời gian để biểu thị giờ trong ngày, ví dụ: "1 lust" (7 giờ sáng), "6 inada" (6 giờ sáng), "22 wim" (22 giờ).
- Tiếng Việt cũng sử dụng hệ thống tương tự với các cách nói như "canh 1" (19-21 giờ), "8 giờ tối", "14 giờ".
- Ngoài ra, tiếng Việt có cách nói "9 giờ kém 15 phút" để chỉ thời điểm chính xác hơn.
Phương thức xác định thời điểm dựa trên hiện tượng thiên nhiên:
- Cả hai ngôn ngữ đều dựa vào mặt trời (sáng, trưa, chiều, tối), mặt trăng (trăng non, trăng tròn, trăng khuyết) và các hiện tượng thiên nhiên khác để xác định thời gian trong ngày.
- Tiếng Thái có nhiều từ vựng mô tả chi tiết các giai đoạn mặt trăng và ánh sáng ban ngày, ví dụ: "via" (mờ sáng), "dunia" (trăng tròn).
- Tiếng Việt cũng có các từ tương ứng như "bình minh", "hoàng hôn", "trăng rằm".
Phương thức xác định thời điểm dựa trên hành động của con người và động vật:
- Tiếng Thái sử dụng các hoạt động như "gà gáy" (trï), "giờ ăn sáng" (soumuint) để biểu thị thời gian.
- Tiếng Việt cũng dùng các biểu hiện tương tự như "gà gáy", "giờ học", "giờ ăn".
- Đây là phương thức ước lượng thời gian dựa trên thói quen sinh hoạt.
Phương thức xác định thời điểm dựa trên điểm mốc:
- Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng điểm mốc là thời điểm phát ngôn hoặc một sự kiện cụ thể trong quá khứ, hiện tại, tương lai để xác định thời gian, ví dụ: "giờ này", "giờ ấy", "sáng nay", "sáng hôm qua".
- Tiếng Thái có các từ như "vail" (giờ nay), "ata" (sáng hôm qua), tiếng Việt có "sáng nay", "tối qua".
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tiếng Thái và tiếng Việt có nhiều điểm tương đồng trong cách biểu đạt thời gian, đặc biệt là việc sử dụng từ vựng và các trạng ngữ để xác định thời điểm và thời đoạn. Cả hai ngôn ngữ đều không có phạm trù ngữ pháp tense, nên việc biểu đạt thời gian chủ yếu dựa vào ngữ cảnh và từ vựng chỉ thời gian.
Tuy nhiên, sự khác biệt cũng rõ ràng, ví dụ như tiếng Thái có hệ thống chữ số kết hợp với từ chỉ thời gian đa dạng hơn (1-5, 1-12, 1-24), trong khi tiếng Việt có cách nói "kém" để chỉ thời gian chính xác hơn. Ngoài ra, tiếng Thái có nhiều từ vựng mô tả chi tiết các giai đoạn mặt trăng và ánh sáng ban ngày, phản ánh sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng so sánh phương thức xác định thời gian trong một ngày của hai ngôn ngữ, giúp minh họa rõ nét các điểm tương đồng và khác biệt. Biểu đồ tần suất sử dụng các từ chỉ thời gian cũng có thể hỗ trợ phân tích mức độ phổ biến của từng phương thức.
So với các nghiên cứu trước đây, luận văn này bổ sung thêm dữ liệu thực nghiệm từ người bản ngữ và phân tích chi tiết hơn về phương thức xác định thời gian trong một ngày, góp phần làm rõ hơn mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa trong biểu đạt thời gian.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển tài liệu giảng dạy tiếng Thái và tiếng Việt:
- Xây dựng giáo trình và tài liệu tham khảo tập trung vào phương thức chỉ định thời gian, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và trạng ngữ thời gian.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên:
- Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về ngôn ngữ học đối chiếu, đặc biệt là về biểu đạt thời gian trong tiếng Thái và tiếng Việt.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu ngôn ngữ, sở giáo dục.
Ứng dụng trong dịch thuật và giao tiếp đa văn hóa:
- Phát triển các công cụ hỗ trợ dịch thuật chính xác các từ chỉ thời gian giữa tiếng Thái và tiếng Việt, giảm thiểu sai sót do khác biệt ngôn ngữ.
- Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: các công ty dịch thuật, tổ chức văn hóa.
Nghiên cứu chuyên sâu mở rộng:
- Tiếp tục nghiên cứu các phương thức chỉ định thời gian trong các phương ngữ và ngôn ngữ liên quan, mở rộng phạm vi so sánh.
- Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học:
- Giúp hiểu sâu về cách biểu đạt thời gian trong tiếng Thái và tiếng Việt, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.
Người học tiếng Thái và tiếng Việt:
- Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian, cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Dịch giả và biên tập viên:
- Cung cấp kiến thức chuyên sâu để dịch thuật chính xác các văn bản liên quan đến thời gian giữa hai ngôn ngữ.
Nhà nghiên cứu văn hóa và xã hội học:
- Hiểu rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và nhận thức về thời gian trong cộng đồng người Thái và người Việt.
Câu hỏi thường gặp
Tiếng Thái và tiếng Việt có phạm trù ngữ pháp thời gian không?
Cả hai ngôn ngữ đều không có phạm trù ngữ pháp tense như các ngôn ngữ Ấn-Âu. Thời gian được biểu đạt qua từ vựng, trạng ngữ và ngữ cảnh.Làm thế nào để xác định thời điểm trong tiếng Thái?
Tiếng Thái sử dụng hệ thống chữ số kết hợp với từ chỉ thời gian (ví dụ: "1 lust" = 7 giờ sáng) và các từ mô tả hiện tượng thiên nhiên, hành động con người để xác định thời điểm.Tiếng Việt có cách biểu đạt thời gian chính xác hơn không?
Tiếng Việt có cách nói như "9 giờ kém 15 phút" để chỉ thời điểm chính xác hơn, trong khi tiếng Thái thường dùng các hệ thống chữ số và từ chỉ thời gian cụ thể.Phương thức xác định thời gian dựa trên thiên nhiên có ý nghĩa gì?
Phương thức này phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, đồng thời thể hiện đặc trưng văn hóa trong cách nhận thức và biểu đạt thời gian.Nghiên cứu này có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
Nghiên cứu có thể ứng dụng trong giảng dạy ngôn ngữ, dịch thuật, nghiên cứu văn hóa, và phát triển các công cụ hỗ trợ giao tiếp đa ngôn ngữ.
Kết luận
- Luận văn làm rõ đặc điểm và phương thức chỉ định thời gian trong tiếng Thái và tiếng Việt, tập trung vào các đơn vị thời gian trong ngày, tháng, năm.
- Phát hiện sự tương đồng trong việc sử dụng từ vựng và trạng ngữ để biểu đạt thời gian, đồng thời chỉ ra những khác biệt về hình thức và ý nghĩa.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học đối chiếu và mối quan hệ giữa ngôn ngữ với văn hóa.
- Đề xuất các giải pháp phát triển tài liệu giảng dạy, đào tạo giáo viên, ứng dụng dịch thuật và nghiên cứu chuyên sâu.
- Khuyến khích các bước nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hơn kiến thức về biểu đạt thời gian trong ngôn ngữ.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời phát triển các dự án hợp tác quốc tế về ngôn ngữ học đối chiếu.