I. Tổng Quan Về Đặc Trưng Từ Vựng Thơ Mới và Thơ Cũ
Trước Thơ Mới, thơ truyền thống là bộ phận cốt yếu của văn chương bác học Việt Nam. Dòng văn chương này lưu giữ ngôn từ của một thời kỳ lịch sử. Sự xuất hiện của Thơ Mới đánh dấu bước phát triển của ngôn ngữ thơ và tiếng Việt. Nghiên cứu về đặc trưng từ vựng Thơ Mới so với thơ truyền thống (thơ Nôm) góp phần dựng bức tranh từ ngữ của hai giai đoạn thơ ca tiếng Việt và phác thảo tiến trình phát triển từ ngữ trong thơ ca Việt Nam. Theo luận án, "Việc nghiên cứu về đặc trưng từ vựng của Thơ Mới trong sự so sánh với thơ truyền thống (mảng thơ Nôm) của luận án sẽ góp phần dựng lên bức tranh từ ngữ của hai giai đoạn thơ ca tiếng Việt và phác thảo lược đồ tiến trình phát triển của từ ngữ trong thơ ca Việt Nam từ thơ truyền thống đến Thơ Mới."
1.1. Khái niệm Thơ Nôm và vai trò trong văn học Việt Nam
Thơ Nôm không nghiêng về miêu tả thế giới khách quan cũng không ngả về biểu hiện cảm xúc chủ quan. Thơ Nôm lấy sự hài hòa, cân đối, chặt chẽ làm nền tảng. Đặc điểm này quy định hình thức nghệ thuật nói chung, từ ngữ nói riêng của thơ Nôm. Thơ Nôm là một bộ phận quan trọng của văn học trung đại Việt Nam, sử dụng chữ Nôm để thể hiện tư tưởng, tình cảm. Nó phản ánh đời sống xã hội, văn hóa và con người Việt Nam qua lăng kính của các nhà thơ thời bấy giờ. Thơ Nôm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc.
1.2. Sự ra đời của Thơ Mới và ảnh hưởng đến ngôn ngữ thơ
Thơ Mới có sự đổi mới về hình thức: cách phô diễn ý tứ, cách đặt câu, dùng từ cho đến những cách nói đặc biệt do tiếp thu từ bên ngoài. Sự ra đời của chữ quốc ngữ dẫn đến sự ra đời của “thơ quốc ngữ”. Các nhà Thơ Mới đã tạo nên nền “thơ quốc ngữ mới” trong thi trình Việt Nam. Thơ Mới đánh dấu sự chuyển mình từ thơ ca truyền thống sang thơ ca hiện đại, với sự tự do trong hình thức và biểu đạt cảm xúc cá nhân. Nó mở ra một kỷ nguyên mới cho thơ ca Việt Nam, nơi các nhà thơ có thể tự do sáng tạo và thể hiện bản thân.
II. So Sánh Cấu Trúc Từ Vựng Thơ Mới và Thơ Truyền Thống
Trong Thơ Mới lẫn thơ Nôm, từ đơn chiếm tuyệt đại bộ phận. Thơ Nôm có nhiều yếu tố Hán Việt, thuần Việt đơn tiết, như nguyệt, thủy; khem (kiêng khem), nheøm (keøm nheøm), được dùng làm thành phần câu. Đó là nguyên do quan trọng, ảnh hưởng đến tỷ lệ chênh lệch giữa hai lớp từ đơn và từ ghép của Thơ Mới so với thơ Nôm. Từ ghép trong thơ Nôm cũng như Thơ Mới chủ yếu là từ Hán Việt như nhân nghĩa, triều đình, trượng phu, phong lưu, trung quân. Từ láy trong Thơ Mới nhiều hơn thơ Nôm. Theo luận án, "Trong Thơ Mới lẫn thơ Nôm, từ đơn chiếm tuyệt đại bộ phận... Từ láy trong Thơ Mới nhiều hơn thơ Nôm."
2.1. Phân tích tỉ lệ từ đơn từ ghép từ láy trong hai dòng thơ
Thống kê cho thấy, cả trong thơ Nôm và Thơ Mới, từ đơn chiếm ưu thế vượt trội. Tuy nhiên, tỉ lệ từ ghép và từ láy có sự khác biệt. Thơ Nôm có xu hướng sử dụng nhiều từ Hán Việt đơn âm, trong khi Thơ Mới có sự gia tăng về số lượng từ láy, tạo nên sự phong phú và uyển chuyển trong diễn đạt. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc ngôn ngữ và phong cách biểu đạt của hai dòng thơ.
2.2. Vai trò của từ Hán Việt trong Thơ Nôm và Thơ Mới
Từ Hán Việt đóng vai trò quan trọng trong cả thơ Nôm và Thơ Mới, nhưng mức độ sử dụng và chức năng của chúng có sự khác biệt. Trong thơ Nôm, từ Hán Việt thường được sử dụng để tạo sự trang trọng, cổ kính và thể hiện kiến thức uyên bác của tác giả. Trong Thơ Mới, từ Hán Việt vẫn được sử dụng, nhưng với tần suất ít hơn và thường được Việt hóa để phù hợp với phong cách thơ hiện đại. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển đổi từ văn hóa bác học sang văn hóa đại chúng.
III. Nguồn Gốc Từ Vựng So Sánh Thơ Mới và Thơ Truyền Thống
Trong thơ Nôm cũng như Thơ Mới, từ thuần Việt chiếm ưu thế. Từ ngữ thuộc gốc khác trong Thơ Mới nhiều hơn so với thơ Nôm. Đến Thơ Mới, từ Hán Việt đã giảm rõ rệt. Thời kỳ Thơ Mới xuất hiện và thịnh hành, tiếng Hán đã từ biệt ngôi độc tôn. Tuy nhiên, lớp từ vay mượn trong Thơ Mới vẫn chủ yếu là lớp từ Hán Việt. Điều đó chứng tỏ từ Hán Việt đã trở thành một bộ phận không thể thiếu đối với tiếng ta. Theo luận án, "Trong thơ Nôm cũng như Thơ Mới, từ thuần Việt chiếm ưu thế... Đến Thơ Mới, từ Hán Việt đã giảm rõ rệt."
3.1. Ưu thế của từ thuần Việt trong ngôn ngữ thơ Việt Nam
Từ thuần Việt luôn chiếm ưu thế trong ngôn ngữ thơ Việt Nam, thể hiện bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Sự trong sáng, giản dị và gần gũi của từ thuần Việt giúp các nhà thơ dễ dàng truyền tải cảm xúc và ý tưởng đến người đọc. Trong cả thơ Nôm và Thơ Mới, từ thuần Việt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự độc đáo và riêng biệt của thơ ca Việt Nam.
3.2. Ảnh hưởng của từ ngoại lai Hán Việt Pháp đến Thơ Mới
Thơ Mới chịu ảnh hưởng của từ ngoại lai, đặc biệt là từ Hán Việt và từ Pháp. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng và cách sử dụng từ ngoại lai có sự khác biệt so với thơ Nôm. Thơ Mới có xu hướng sử dụng từ ngoại lai một cách chọn lọc và sáng tạo, đồng thời Việt hóa chúng để phù hợp với phong cách thơ hiện đại. Sự ảnh hưởng của từ ngoại lai giúp Thơ Mới mở rộng khả năng biểu đạt và tiếp cận với những tư tưởng, trào lưu văn hóa mới.
IV. Điển Tích Điển Cố Cách Sử Dụng Trong Thơ Mới và Thơ Cũ
Thơ Nôm rất trọng dùng điển tích, điển cố. Trong Thơ Mới, điển tích, điển cố ít hơn hẳn và mức độ khó, mức độ xa lạ của nó cũng giảm đi nhiều so với thơ Nôm. Việc sử dụng điển tích, điển cố trong thơ Nôm thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả về văn hóa, lịch sử. Trong Thơ Mới, việc sử dụng điển tích, điển cố giảm đi, nhường chỗ cho sự tự do biểu đạt và cảm xúc cá nhân. Theo luận án, "Thơ Nôm rất trọng dùng điển tích, điển cố... Trong Thơ Mới, điển tích, điển cố ít hơn hẳn và mức độ khó, mức độ xa lạ của nó cũng giảm đi nhiều so với thơ Nôm."
4.1. Tầm quan trọng của điển tích điển cố trong Thơ Nôm
Điển tích, điển cố đóng vai trò quan trọng trong Thơ Nôm, tạo nên sự sâu sắc, hàm súc và giàu tính biểu tượng. Việc sử dụng điển tích, điển cố không chỉ thể hiện kiến thức uyên bác của tác giả mà còn giúp người đọc liên tưởng đến những câu chuyện, sự kiện lịch sử, văn hóa, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của bài thơ. Tuy nhiên, việc lạm dụng điển tích, điển cố có thể khiến thơ Nôm trở nên khó hiểu và xa rời đời sống.
4.2. Sự giản lược điển tích điển cố trong Thơ Mới
Thơ Mới có xu hướng giản lược điển tích, điển cố, tập trung vào việc biểu đạt cảm xúc cá nhân và những trải nghiệm đời thường. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển đổi từ văn hóa bác học sang văn hóa đại chúng, từ việc đề cao kiến thức uyên bác sang việc đề cao sự tự do biểu đạt và cảm xúc chân thật. Tuy nhiên, việc giản lược điển tích, điển cố cũng có thể khiến Thơ Mới mất đi một phần sự sâu sắc và hàm súc.
V. Tên Riêng Trong Thơ So Sánh Thơ Mới và Thơ Truyền Thống
Tên riêng trong thơ Nôm xuất hiện nhiều hơn so với Thơ Mới và phần lớn là tên riêng chỉ những nhân vật lịch sử. Số lượt tên riêng đặt theo lối thuần Việt trong Thơ Mới nhiều hơn so với thơ Nôm và chỉ ở Thơ Mới mới có những trường hợp tên riêng có nguồn gốc khác. Trong thơ Nôm, tên riêng thường được dùng để chỉ đối tượng cụ thể, còn ở Thơ Mới nó thường được dùng theo hướng từ cái tên cụ thể đến cái tên có ý nghĩa tượng trưng. Theo luận án, "Tên riêng trong thơ Nôm xuất hiện nhiều hơn so với Thơ Mới và phần lớn là tên riêng chỉ những nhân vật lịch sử... Trong thơ Nôm, tên riêng thường được dùng để chỉ đối tượng cụ thể, còn ở Thơ Mới nó thường được dùng theo hướng từ cái tên cụ thể đến cái tên có ý nghĩa tượng trưng."
5.1. Sử dụng tên nhân vật lịch sử trong Thơ Nôm
Thơ Nôm thường sử dụng tên nhân vật lịch sử để gợi nhớ những sự kiện, giai đoạn lịch sử quan trọng, đồng thời thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc. Việc sử dụng tên nhân vật lịch sử cũng giúp các nhà thơ Nôm truyền tải những bài học đạo đức, triết lý nhân sinh đến người đọc. Tuy nhiên, việc lạm dụng tên nhân vật lịch sử có thể khiến thơ Nôm trở nên khô khan và thiếu tính sáng tạo.
5.2. Tên thuần Việt và tính biểu tượng trong Thơ Mới
Thơ Mới có xu hướng sử dụng tên thuần Việt và tên mang tính biểu tượng, thể hiện sự gần gũi với đời sống và cảm xúc cá nhân. Việc sử dụng tên thuần Việt giúp Thơ Mới trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc, đồng thời thể hiện sự tự hào về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc. Việc sử dụng tên mang tính biểu tượng giúp Thơ Mới truyền tải những ý nghĩa sâu xa và gợi mở những liên tưởng phong phú.
VI. Ngữ Nghĩa Từ Vựng So Sánh Thơ Mới và Thơ Truyền Thống
Nghĩa của từ chỉ được bộc lộ một cách cụ thể và đầy đủ trong ngữ cảnh. Vì vậy, xem xét bình diện ngữ nghĩa của từ ngữ, luận án khảo sát các kết hợp từ ngữ đã được các thế hệ nhà thơ sử dụng. Những kiểu kết hợp từ không thông thường đã xuất hiện từ thời thơ Nôm song chưa có gì đáng kể về số lượng. Phải đến Thơ Mới, những kết hợp từ độc đáo mới xuất hiện “ào ạt”. Theo luận án, "Nghĩa của từ chỉ được bộc lộ một cách cụ thể và đầy đủ trong ngữ cảnh... Phải đến Thơ Mới, những kết hợp từ độc đáo mới xuất hiện “ào ạt”."
6.1. Sự sáng tạo trong kết hợp từ ngữ của Thơ Mới
Thơ Mới nổi bật với sự sáng tạo trong kết hợp từ ngữ, tạo nên những hình ảnh thơ độc đáo và giàu sức gợi. Các nhà thơ Thơ Mới không ngần ngại phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ truyền thống, tạo ra những kết hợp từ ngữ mới lạ, bất ngờ, mang đến cho người đọc những trải nghiệm thẩm mỹ mới mẻ. Sự sáng tạo trong kết hợp từ ngữ là một trong những yếu tố quan trọng làm nên sự thành công của Thơ Mới.
6.2. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến ngữ nghĩa Thơ Mới
Thơ Mới chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, đặc biệt là văn hóa Pháp, trong cách sử dụng và kết hợp từ ngữ. Các nhà thơ Thơ Mới tiếp thu những tư tưởng, trào lưu văn hóa mới từ phương Tây, đồng thời vận dụng những kỹ thuật ngôn ngữ mới để thể hiện những cảm xúc, suy tư của mình. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây giúp Thơ Mới mở rộng khả năng biểu đạt và tiếp cận với những chủ đề mới.