I. Tổng Quan Về Modality Trong Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Học
Modality, hay phương thức biểu đạt, đóng vai trò trung tâm trong nhiều nghiên cứu ngôn ngữ học. Nó thể hiện thái độ và quan điểm của người nói/viết đối với nội dung mệnh đề. Trong văn phong học thuật, việc sử dụng modal verbs và các modal adverbs giúp tác giả truyền tải stance, hedging, và certainty. Việc sử dụng modality phù hợp hỗ trợ khía cạnh pragmatics trong academic writing, giúp các nhà nghiên cứu diễn đạt chính xác kết quả nghiên cứu của họ và phản ánh trình độ ngôn ngữ và pragmatic cao. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu so sánh chuyên sâu về việc sử dụng modality trong các research articles, đặc biệt là giữa các tạp chí quốc tế và Việt Nam.
1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Modality Trong Ngôn Ngữ Học
Thuật ngữ 'modality' bắt nguồn từ tiếng Latin 'modus', nghĩa là 'cách thức, phương thức'. Tuy nhiên, một định nghĩa chính xác và đầy đủ về thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi. Nhiều học giả liên kết 'modality' với quan điểm chủ quan của người nói/viết. Lyons (1977) định nghĩa modality là 'ý kiến hoặc thái độ của người nói đối với mệnh đề mà câu diễn đạt hoặc tình huống mà mệnh đề mô tả'. Palmer (2013) ủng hộ định nghĩa này. Modality cũng có thể được định nghĩa là mã hóa ngôn ngữ về niềm tin, thái độ chủ quan và ý kiến của người nói/viết đối với mệnh đề được thể hiện.
1.2. Vai Trò Của Modality Trong Văn Phong Học Thuật
Trong academic writing, modality cho phép tác giả truyền đạt stance, affection hoặc judgment đối với các mệnh đề và người đọc. Nó cũng giúp điều chỉnh các tuyên bố và tránh các hoạt động giao tiếp có thể gây tổn hại đến thể diện của người nghe. Việc sử dụng modality đúng cách hỗ trợ khía cạnh pragmatic trong academic writing, giúp các học giả diễn đạt chính xác kết quả nghiên cứu của họ và phản ánh trình độ ngôn ngữ và pragmatic cao. Theo Almeida & Pastor (2017), việc sử dụng modality phù hợp hỗ trợ khía cạnh pragmatics trong academic writing.
II. Thách Thức Trong Nghiên Cứu So Sánh Modality Giữa Các Tạp Chí
Mặc dù modality đã thu hút sự chú ý đáng kể, nhiều nghiên cứu cross-cultural analysis và cross-linguistic analysis về modality trong academic writing chủ yếu tập trung vào các khía cạnh cụ thể như epistemic modality hoặc modal verbs. Các phương tiện linguistic modality khác như lexical verbs, adverbs, adjectives, và nouns, cũng như các loại modality khác như deontic modality và dynamic modality, ít được nghiên cứu hơn. Ở Việt Nam, modality đã nhận được sự quan tâm ngày càng tăng trong hai thập kỷ gần đây, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về research articles từ góc độ so sánh.
2.1. Hạn Chế Trong Nghiên Cứu Về Các Loại Modality Khác Nhau
Nhiều nghiên cứu về modality trong academic writing tập trung chủ yếu vào epistemic modality hoặc modal verbs, bỏ qua các phương tiện linguistic modality khác như lexical verbs, adverbs, adjectives, và nouns. Các loại modality khác như deontic modality và dynamic modality cũng ít được nghiên cứu hơn. Điều này tạo ra một khoảng trống trong việc hiểu biết toàn diện về cách modality được sử dụng trong các research articles.
2.2. Thiếu Nghiên Cứu So Sánh Về Modality Trong Research Articles
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về modality trong các thể loại văn bản khác nhau, vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về research articles, đặc biệt là từ góc độ so sánh giữa các tạp chí quốc tế và Việt Nam. Điều này hạn chế khả năng hiểu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng modality giữa các cộng đồng học thuật khác nhau và ảnh hưởng đến khả năng hội nhập quốc tế của các nhà nghiên cứu Việt Nam.
III. Phương Pháp Phân Tích Modality Trong Nghiên Cứu Ngôn Ngữ
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp corpus linguistics để phân tích modality trong một tập hợp gồm 30 research articles từ hai nguồn: English for Specific Purposes (tạp chí quốc tế) và VNU Journal of Foreign Studies (tạp chí Việt Nam). Các bài báo được phân tích về tần suất xuất hiện của các modality tokens, các đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của modality, và sự phân bố của modality trong các phần khác nhau của bài báo. Nghiên cứu tập trung vào ba loại modality: epistemic modality, deontic modality, và dynamic modality.
3.1. Thu Thập và Xây Dựng Corpus Nghiên Cứu
Dữ liệu được thu thập từ 30 research articles trong lĩnh vực ngôn ngữ học, được xuất bản từ năm 2017 đến 2019. Một nửa số bài báo được lấy từ tạp chí quốc tế English for Specific Purposes, và nửa còn lại được lấy từ tạp chí Việt Nam VNU Journal of Foreign Studies. Việc lựa chọn hai tạp chí này nhằm đảm bảo tính đại diện cho hai nhóm tác giả: quốc tế và Việt Nam.
3.2. Phân Tích Ngữ Nghĩa và Cú Pháp Của Modality
Các bài báo được phân tích để xác định tần suất xuất hiện của các modality tokens, các đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của modality. Phân tích ngữ nghĩa tập trung vào việc xác định loại modality được sử dụng (ví dụ: epistemic modality, deontic modality, dynamic modality). Phân tích cú pháp tập trung vào việc xác định các phương tiện ngôn ngữ được sử dụng để biểu đạt modality (ví dụ: modal verbs, lexical verbs, adverbs, adjectives, nouns).
3.3. Phân Tích Sự Phân Bố Của Modality Trong Các Phần Của Bài Báo
Nghiên cứu cũng phân tích sự phân bố của modality trong các phần khác nhau của bài báo, bao gồm phần Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp, Kết quả và Thảo luận, và Kết luận. Mục tiêu là xác định xem có sự khác biệt nào trong cách sử dụng modality giữa các phần khác nhau của bài báo hay không.
IV. So Sánh Cách Sử Dụng Modality Tạp Chí Quốc Tế vs
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng modality giữa hai nhóm tác giả. Các nhà nghiên cứu Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dấu hiệu deontic modality và dynamic modality, trong khi các tác giả quốc tế có xu hướng sử dụng epistemic modality nhiều hơn. Các bài báo của các tác giả quốc tế cũng thể hiện một loạt các biểu thức rộng hơn, mặc dù các bài báo của Việt Nam cho thấy sự chiếm ưu thế của modal verbs. Sự phân bố modality trong các phần cho thấy trình tự tương tự cho cả hai nhóm, bắt đầu từ Kết luận đến Kết quả và Thảo luận, Tổng quan tài liệu, Giới thiệu và kết thúc bằng Phương pháp.
4.1. Tần Suất Sử Dụng Các Loại Modality Khác Nhau
Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng modality giữa hai nhóm tác giả. Các nhà nghiên cứu Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dấu hiệu deontic modality và dynamic modality, trong khi các tác giả quốc tế có xu hướng sử dụng epistemic modality nhiều hơn. Điều này có thể phản ánh sự khác biệt trong phong cách viết và mục tiêu giao tiếp của hai nhóm tác giả.
4.2. Sự Đa Dạng Trong Các Biểu Thức Modality
Các bài báo của các tác giả quốc tế thể hiện một loạt các biểu thức rộng hơn để biểu đạt modality, trong khi các bài báo của Việt Nam cho thấy sự chiếm ưu thế của modal verbs. Điều này có thể phản ánh sự khác biệt trong trình độ ngôn ngữ và sự quen thuộc với các phương tiện ngôn ngữ khác nhau để biểu đạt modality.
4.3. Phân Bố Modality Trong Các Phần Của Bài Báo
Sự phân bố modality trong các phần cho thấy trình tự tương tự cho cả hai nhóm, bắt đầu từ Kết luận đến Kết quả và Thảo luận, Tổng quan tài liệu, Giới thiệu và kết thúc bằng Phương pháp. Tuy nhiên, các bài báo trong nhóm quốc tế có số lượng modality tokens và tần suất chuẩn hóa cao hơn trong mỗi phần so với các bài báo do các tác giả Việt Nam viết.
V. Ứng Dụng và Ý Nghĩa Của Nghiên Cứu Về Modality Trong Ngôn Ngữ
Nghiên cứu này có thể đóng góp vào sự hiểu biết tốt hơn về modality trong research articles nói chung và trong lĩnh vực ngôn ngữ học nói riêng. Về mặt thực tiễn, luận văn này hy vọng sẽ thúc đẩy các nhà nghiên cứu Việt Nam trong nỗ lực gia nhập cộng đồng học thuật quốc tế. Bằng cách cung cấp một mô tả chi tiết về việc sử dụng modality trong các research articles trên các tạp chí uy tín bằng tiếng Anh, nghiên cứu này có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu và người học Việt Nam mong muốn có các công trình của họ được xuất bản trên các tạp chí quốc tế có uy tín.
5.1. Đóng Góp Về Mặt Lý Thuyết
Nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết tốt hơn về modality trong research articles nói chung và trong lĩnh vực ngôn ngữ học nói riêng. Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cách modality được sử dụng trong các bài báo khoa học và làm sáng tỏ sự khác biệt giữa các nhóm tác giả khác nhau.
5.2. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Các Nhà Nghiên Cứu Việt Nam
Luận văn này hy vọng sẽ thúc đẩy các nhà nghiên cứu Việt Nam trong nỗ lực gia nhập cộng đồng học thuật quốc tế. Bằng cách cung cấp một mô tả chi tiết về việc sử dụng modality trong các research articles trên các tạp chí uy tín bằng tiếng Anh, nghiên cứu này có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu và người học Việt Nam mong muốn có các công trình của họ được xuất bản trên các tạp chí quốc tế có uy tín.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Modality
Nghiên cứu này đã so sánh cách sử dụng modality trong các research articles giữa các tạp chí quốc tế và Việt Nam. Kết quả cho thấy có sự khác biệt nhỏ về tần suất và loại modality được sử dụng, cũng như sự phân bố modality trong các phần khác nhau của bài báo. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích modality trong các lĩnh vực khác nhau của ngôn ngữ học, hoặc so sánh cách sử dụng modality giữa các ngôn ngữ khác nhau. Ngoài ra, việc nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của intercultural communication đến việc sử dụng modality cũng là một hướng đi tiềm năng.
6.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Chính
Nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt nhỏ về tần suất và loại modality được sử dụng giữa các tạp chí quốc tế và Việt Nam. Các nhà nghiên cứu Việt Nam có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dấu hiệu deontic modality và dynamic modality, trong khi các tác giả quốc tế có xu hướng sử dụng epistemic modality nhiều hơn. Sự phân bố modality trong các phần cũng có sự khác biệt, với các bài báo quốc tế có số lượng modality tokens và tần suất chuẩn hóa cao hơn.
6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích modality trong các lĩnh vực khác nhau của ngôn ngữ học, hoặc so sánh cách sử dụng modality giữa các ngôn ngữ khác nhau. Ngoài ra, việc nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của intercultural communication đến việc sử dụng modality cũng là một hướng đi tiềm năng. Nghiên cứu về hedging và stance trong academic writing cũng có thể được kết hợp để có cái nhìn toàn diện hơn.