Tổng quan nghiên cứu

Bỏng là một trong những tai nạn phổ biến và nghiêm trọng nhất ở trẻ em, đặc biệt trong nhóm tuổi từ 1 đến 5 tuổi. Ước tính mỗi năm trên toàn thế giới có khoảng 300,000 người tử vong do bỏng và hàng triệu người bị tàn tật liên quan đến bỏng. Tại Việt Nam, theo Viện Bỏng Quốc gia, khoảng 2/3 số bệnh nhân nhập viện do bỏng là trẻ em, trong đó trẻ dưới 5 tuổi chiếm tới 72,13%. Tại Bệnh viện Nhi đồng 1, trung bình mỗi năm tiếp nhận khoảng 543 trẻ bị bỏng, trong đó 1/3 là bỏng nặng (độ 2, 3). Hầu hết các tổn thương bỏng xảy ra tại nhà do thiếu sự giám sát của người chăm sóc, đặc biệt trong các khung giờ bếp nấu như 8-10h sáng và chập tối.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào kiến thức và thực hành sơ cứu ban đầu của người chăm sóc trẻ em bị bỏng do nhiệt, nhằm xác định mức độ hiểu biết và hành động đúng đắn trong xử lý vết bỏng, từ đó giảm thiểu biến chứng và tử vong. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tỷ lệ người chăm sóc có kiến thức và thực hành đúng về sơ cứu bỏng, xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thực hành và mức độ bỏng của trẻ. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Bỏng - Tạo hình, Bệnh viện Nhi đồng 1 và 2, Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 8/2021.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao nhận thức của nhân viên y tế và cộng đồng về sơ cứu bỏng, góp phần giảm tỷ lệ bỏng nặng và tử vong ở trẻ em. Kết quả cũng là cơ sở dữ liệu quan trọng để xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, cải thiện chất lượng chăm sóc và phòng ngừa bỏng trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết sơ cứu bỏng và mô hình Niềm tin sức khỏe (Health Belief Model).

  • Lý thuyết sơ cứu bỏng: Tập trung vào các bước xử lý ban đầu khi trẻ bị bỏng, bao gồm dừng nguồn gây bỏng, làm mát vết thương bằng nước mát trong 20 phút, giữ ấm nạn nhân và che phủ vết bỏng bằng băng vô khuẩn. Việc làm mát vết bỏng được chứng minh giúp giảm đau, giảm tổn thương mô và giảm tỷ lệ phẫu thuật ghép da.

  • Mô hình Niềm tin sức khỏe: Giải thích hành vi chăm sóc sức khỏe dựa trên nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh, sự nhạy cảm cá nhân, lợi ích của hành động phòng ngừa và các rào cản thực hiện hành động. Mô hình này giúp hiểu và dự đoán hành vi sơ cứu của người chăm sóc trẻ, từ đó thiết kế các can thiệp giáo dục phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức sơ cứu bỏng, thực hành sơ cứu, mức độ bỏng (độ sâu và diện tích tổn thương), nhận thức về nguy cơ và lợi ích của sơ cứu đúng cách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả, hàng loạt ca với cỡ mẫu 130 người chăm sóc trẻ bị bỏng do nhiệt đang điều trị tại Bệnh viện Nhi đồng 1 và 2. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo người tham gia có khả năng hiểu và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa dựa trên hướng dẫn sơ cứu lâm sàng của Hiệp hội Bỏng Anh (2018) và mô hình Niềm tin sức khỏe. Bộ câu hỏi gồm 36 câu về kiến thức và 21 câu về thực hành sơ cứu ban đầu. Thời gian phỏng vấn khoảng 10-15 phút mỗi người.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả (tần số, phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên hệ giữa các biến số bằng kiểm định chi bình phương và hồi quy logistic. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2020 đến tháng 8/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ kiến thức và thực hành sơ cứu đúng: Khoảng 54,1% người chăm sóc có kiến thức đúng về sơ cứu bỏng, trong khi chỉ 23% thực hành sơ cứu đúng cách, đặc biệt là làm mát vết bỏng bằng nước mát trong 20 phút.

  2. Mức độ bỏng của trẻ: Trong 130 trẻ được khảo sát, 1/3 bị bỏng nặng (độ 2, 3), với diện tích bỏng trung bình khoảng 15-20% tổng diện tích bề mặt cơ thể (TBSA). Đa số vết bỏng xảy ra tại nhà, chủ yếu do nước sôi và dầu mỡ nóng.

  3. Mối liên hệ giữa kiến thức, thực hành và mức độ bỏng: Người chăm sóc có kiến thức và thực hành sơ cứu đúng có tỷ lệ trẻ bị bỏng nặng thấp hơn đáng kể (giảm khoảng 40% tỷ lệ bỏng sâu và diện tích bỏng lớn). Mối liên hệ này được xác nhận qua phân tích hồi quy với mức ý nghĩa p < 0,05.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành: Trình độ học vấn, tuổi tác người chăm sóc và nguồn thông tin về sơ cứu bỏng có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành. Người chăm sóc trẻ dưới 35 tuổi và có trình độ học vấn cao có tỷ lệ thực hành đúng cao hơn 2 lần so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức sơ cứu bỏng của người chăm sóc trẻ em tại Thành phố Hồ Chí Minh còn hạn chế, đặc biệt trong thực hành làm mát vết bỏng đúng cách. Tỷ lệ thực hành đúng chỉ đạt 23%, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu quốc tế như tại Úc (82% kiến thức đúng) hay Ả Rập Saudi (49% thực hành sai). Điều này phản ánh sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe chuyên sâu và liên tục.

Mối liên hệ giữa kiến thức, thực hành và mức độ bỏng của trẻ cho thấy sơ cứu ban đầu đúng cách có vai trò quan trọng trong giảm thiểu tổn thương bỏng sâu và diện tích bỏng lớn, từ đó giảm nhu cầu phẫu thuật và thời gian nằm viện. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ bỏng theo độ sâu và diện tích có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa nhóm có và không có kiến thức, thực hành đúng.

Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học như trình độ học vấn và tuổi tác ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và áp dụng kiến thức sơ cứu, phù hợp với mô hình Niềm tin sức khỏe khi nhận thức và động lực thay đổi hành vi được xác định bởi các đặc điểm cá nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn sơ cứu bỏng cho người chăm sóc trẻ: Tập trung vào làm mát vết bỏng bằng nước mát trong 20 phút, tránh các biện pháp dân gian không đúng. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hành đúng lên trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Nhi đồng, Trung tâm Y tế dự phòng.

  2. Phát triển tài liệu truyền thông đa phương tiện về sơ cứu bỏng: Sử dụng video, tờ rơi, mạng xã hội để phổ biến kiến thức sơ cứu đúng cách, đặc biệt tại các khu vực có tỷ lệ bỏng cao. Mục tiêu tiếp cận ít nhất 80% người chăm sóc trẻ trong thành phố trong 6 tháng.

  3. Xây dựng hệ thống tư vấn và hỗ trợ trực tuyến cho người chăm sóc trẻ bị bỏng: Cung cấp hướng dẫn sơ cứu nhanh, tư vấn y tế kịp thời qua điện thoại hoặc ứng dụng di động. Mục tiêu giảm thời gian sơ cứu sai và tăng khả năng tiếp cận thông tin chính xác.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ sở y tế và cộng đồng trong giám sát và phòng ngừa bỏng trẻ em: Tổ chức các chiến dịch phòng chống bỏng tại trường học, nhà trẻ và cộng đồng dân cư. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏng nặng và nhập viện do bỏng trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn sơ cứu bỏng cho người chăm sóc, cải thiện chất lượng chăm sóc ban đầu và giảm biến chứng bỏng.

  2. Người chăm sóc trẻ em (phụ huynh, ông bà, người giữ trẻ): Hiểu rõ cách sơ cứu đúng, tránh các biện pháp dân gian gây hại, từ đó bảo vệ sức khỏe và tính mạng trẻ.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Căn cứ khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách phòng chống bỏng trẻ em hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sơ cứu và phòng ngừa bỏng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao làm mát vết bỏng bằng nước mát lại quan trọng?
    Làm mát vết bỏng giúp giảm nhiệt độ mô, giảm đau, giảm phù nề và tổn thương mô sâu, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và nhu cầu phẫu thuật. Nghiên cứu cho thấy làm mát trong 20 phút trong vòng 3 giờ đầu sau bỏng là hiệu quả nhất.

  2. Người chăm sóc nên tránh những biện pháp sơ cứu nào?
    Không nên bôi kem đánh răng, nước mắm, lòng trắng trứng, vôi bột hay các biện pháp dân gian khác vì có thể làm tổn thương vết bỏng nặng hơn và gây nhiễm trùng.

  3. Làm thế nào để xác định diện tích bỏng ở trẻ em?
    Có thể sử dụng quy tắc con số 9 hoặc biểu đồ Lund và Browder, trong đó diện tích bỏng được tính theo tỷ lệ phần trăm tổng diện tích bề mặt cơ thể, điều chỉnh theo độ tuổi và kích thước cơ thể trẻ.

  4. Kiến thức sơ cứu bỏng ảnh hưởng thế nào đến mức độ bỏng?
    Người chăm sóc có kiến thức và thực hành đúng giúp giảm tỷ lệ bỏng sâu và diện tích bỏng lớn, từ đó giảm biến chứng và thời gian điều trị.

  5. Làm sao để nâng cao kiến thức sơ cứu bỏng trong cộng đồng?
    Thông qua các chương trình đào tạo, truyền thông đa phương tiện, tư vấn trực tuyến và phối hợp với các cơ sở y tế, trường học để phổ biến kiến thức và kỹ năng sơ cứu đúng cách.

Kết luận

  • Kiến thức và thực hành sơ cứu ban đầu cho trẻ em bị bỏng do nhiệt tại Thành phố Hồ Chí Minh còn thấp, đặc biệt trong thực hành làm mát vết bỏng đúng cách.
  • Có mối liên hệ chặt chẽ giữa kiến thức, thực hành sơ cứu và mức độ bỏng của trẻ, ảnh hưởng đến kết quả điều trị và tiên lượng.
  • Các yếu tố nhân khẩu học như trình độ học vấn và tuổi tác người chăm sóc ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và áp dụng kiến thức sơ cứu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe và chính sách phòng chống bỏng hiệu quả.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp đào tạo, truyền thông và hỗ trợ trực tuyến nhằm nâng cao tỷ lệ sơ cứu đúng, giảm tỷ lệ bỏng nặng và tử vong ở trẻ em.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả trong thực tế để cải thiện chất lượng chăm sóc ban đầu cho trẻ bị bỏng. Các nhà quản lý y tế và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị này nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em và giảm gánh nặng do bỏng gây ra.