Tổng quan nghiên cứu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đến cuối năm 2022, toàn cầu có khoảng 39 triệu người sống chung với HIV, trong đó khu vực Đông Nam Á chiếm khoảng 3,9 triệu người. Tại Việt Nam, sau gần 20 năm triển khai chương trình điều trị ARV, đã dự phòng được khoảng 400 nghìn ca không bị lây nhiễm và 160 nghìn ca tránh khỏi tử vong do AIDS. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV vẫn còn nhiều thách thức, với các nghiên cứu trong nước ghi nhận tỷ lệ tuân thủ tốt dao động từ 62,8% đến 82,1%. Tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, số người nhiễm HIV đang điều trị ARV tăng dần qua các năm, từ 892 người năm 2020 lên 1.133 người năm 2022.
Việc tuân thủ điều trị ARV đóng vai trò then chốt trong kiểm soát tải lượng virus, tăng tế bào CD4, giảm nhiễm trùng cơ hội và kéo dài tuổi thọ người bệnh. Tuy nhiên, tuân thủ điều trị chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kiến thức, thực hành, hỗ trợ xã hội, tác dụng phụ thuốc và các yếu tố kinh tế, tâm lý. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị ARV của người bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ năm 2023, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 260 người bệnh HIV/AIDS điều trị ngoại trú bằng phác đồ ARV tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ thất bại điều trị và tử vong, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách chăm sóc và hỗ trợ phù hợp cho người bệnh HIV/AIDS tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem, nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự quản lý sức khỏe và tuân thủ điều trị. Học thuyết phân loại mức độ tự chăm sóc thành ba nhóm: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc, từ đó đề xuất vai trò của điều dưỡng và đồng đẳng viên trong việc hỗ trợ, tư vấn để nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về tuân thủ điều trị ARV, bao gồm kiến thức về thuốc ARV, thực hành uống thuốc đúng liều, đúng giờ, đúng cách, và các yếu tố ảnh hưởng như tác dụng phụ, hỗ trợ xã hội, tâm lý và kinh tế. Mô hình đánh giá tuân thủ dựa trên bộ câu hỏi CASE (Center for Adherence Support and Evaluation) được kiểm định tại Việt Nam, giúp đánh giá toàn diện kiến thức và thực hành của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 260 người bệnh HIV/AIDS đang điều trị ARV ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tốt 82,1% từ nghiên cứu trước đó, với mức tin cậy 95% và sai số tối đa 5%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng tại phòng khám ngoại trú trong thời gian từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2023.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức về tuân thủ điều trị ARV, thực hành tuân thủ và sự hỗ trợ từ người thân, đồng đẳng viên, cán bộ y tế. Ngoài ra, thông tin lâm sàng và lịch sử điều trị được hồi cứu từ hồ sơ bệnh án.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 13.0, mô tả bằng tần số, tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn. Kiểm định Chi-square được sử dụng để phân tích mối liên quan giữa các biến số định tính với kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thiết kế bộ câu hỏi dễ hiểu, phỏng vấn thử trước khi thu thập chính thức, nhập liệu kép và giải thích rõ mục đích nghiên cứu để tăng tính trung thực của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 260 người bệnh, 73,1% là nam, 26,9% nữ; nhóm tuổi chủ yếu từ 30 đến 50 tuổi chiếm 65,8%, tuổi trung bình 35,96 ± 10,25. Trình độ học vấn cao đẳng/đại học chiếm 35%, THPT 30,4%. Tình trạng hôn nhân có vợ/chồng chiếm 47,7%, độc thân 43,1%. Người sống cùng vợ/chồng chiếm 42,3%, bố/mẹ 29,2%, một mình 22,7%.
Kiến thức về tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ người bệnh đạt kiến thức tuân thủ điều trị ARV đạt trên 75% nội dung khảo sát chiếm khoảng 78%. Hầu hết người bệnh hiểu rõ thuốc ARV là thuốc kháng virus HIV, biết phác đồ phối hợp ít nhất 3 loại thuốc và thời gian điều trị suốt đời. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 10% chưa nắm rõ cách xử lý khi quên thuốc và tác dụng phụ của thuốc.
Thực hành tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tốt (đạt trên 75% nội dung thực hành) là 72%. Trong đó, 79,3% tuân thủ tái khám đúng hẹn, 77,5% uống đủ liều, 74,5% uống đúng giờ, 92,5% uống đúng thuốc. Tỷ lệ quên thuốc trong tháng là khoảng 20%, chủ yếu do quên và sợ tác dụng phụ.
Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức về tuân thủ và thực hành tuân thủ điều trị (p < 0,01). Tham gia tập huấn trước điều trị ARV, sự hỗ trợ của người thân, đồng đẳng viên và cán bộ y tế cũng làm tăng tỷ lệ tuân thủ. Ngược lại, tác dụng phụ thuốc, quên uống thuốc, và các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập thấp làm giảm khả năng tuân thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy kiến thức tốt về ARV là nền tảng quan trọng giúp người bệnh thực hành tuân thủ điều trị hiệu quả. Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ (72%) tương đương hoặc cao hơn một số địa phương khác trong nước như Mường La (59,7%) và Long Thành (47,14%), nhưng vẫn thấp hơn so với các nghiên cứu tại Hà Nội (82,1%) và TP. Hồ Chí Minh (82,1%).
Sự hỗ trợ từ mạng lưới xã hội, đặc biệt là người thân và đồng đẳng viên, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tuân thủ điều trị, giúp người bệnh vượt qua các rào cản tâm lý và hành vi. Tác dụng phụ thuốc là một trong những nguyên nhân chính làm giảm tuân thủ, cần được theo dõi và xử lý kịp thời để tránh thất bại điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính, và mức độ hỗ trợ xã hội, cũng như bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm có và không có tác dụng phụ thuốc. Những phân tích này giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng và hướng can thiệp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn kiến thức ARV: Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ cho người bệnh về kiến thức và kỹ năng tuân thủ điều trị ARV, đặc biệt nhấn mạnh cách xử lý khi quên thuốc và nhận biết tác dụng phụ. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: Bệnh viện và các tổ chức cộng đồng.
Phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội: Xây dựng và duy trì hoạt động của các nhóm đồng đẳng viên, tăng cường vai trò người thân trong chăm sóc, nhắc nhở uống thuốc và tái khám. Thời gian: liên tục; chủ thể: cán bộ y tế, tổ chức xã hội.
Theo dõi và xử lý tác dụng phụ thuốc kịp thời: Thiết lập hệ thống giám sát tác dụng phụ, tư vấn và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ. Thời gian: ngay khi phát hiện; chủ thể: nhân viên y tế.
Hỗ trợ kinh tế và tâm lý cho người bệnh: Cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn tâm lý để giảm bớt gánh nặng kinh tế và áp lực tâm lý, từ đó nâng cao khả năng tuân thủ điều trị. Thời gian: dài hạn; chủ thể: chính quyền địa phương, tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị ARV, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình can thiệp hiệu quả tại địa phương.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để phát triển các hoạt động hỗ trợ xã hội, đồng đẳng viên nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và tuân thủ điều trị cho người nhiễm HIV.
Người bệnh HIV/AIDS và gia đình: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, cách tự chăm sóc và nhận biết các yếu tố ảnh hưởng để chủ động tham gia điều trị hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ARV lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV giúp ức chế tải lượng virus HIV, tăng tế bào CD4, giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, người bệnh tuân thủ tốt có tỷ lệ ức chế virus lên đến 61% tại Đông Nam Á.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
Kiến thức về ARV, tác dụng phụ thuốc và sự hỗ trợ từ người thân, đồng đẳng viên là những yếu tố quan trọng. Nghiên cứu cho thấy người bệnh có kiến thức tốt có khả năng tuân thủ cao hơn 1,4 lần.Làm thế nào để xử lý khi quên uống thuốc ARV?
Người bệnh nên uống bù ngay liều vừa quên và tính thời gian uống liều kế tiếp đúng quy định để duy trì hiệu quả điều trị, tránh bỏ liều hoặc uống không đúng cách.Tác dụng phụ của thuốc ARV có ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Tác dụng phụ như chóng mặt, tê bì tay chân làm giảm sự tuân thủ. Người bệnh gặp tác dụng phụ có khả năng tuân thủ thấp hơn 0,53 lần so với người không gặp.Vai trò của đồng đẳng viên trong hỗ trợ tuân thủ điều trị là gì?
Đồng đẳng viên cung cấp tư vấn, nhắc nhở uống thuốc, hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh duy trì tuân thủ điều trị. Nghiên cứu ghi nhận sự hỗ trợ này làm tăng tỷ lệ tuân thủ lên đáng kể.
Kết luận
- Người bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ có tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tốt khoảng 72%, với kiến thức tuân thủ đạt trên 75% nội dung khảo sát chiếm 78%.
- Kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị có mối liên hệ chặt chẽ, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi sự hỗ trợ xã hội và tác dụng phụ thuốc.
- Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.
- Cần tăng cường đào tạo, phát triển mạng lưới hỗ trợ và theo dõi tác dụng phụ để nâng cao hiệu quả điều trị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp can thiệp cụ thể nhằm cải thiện tuân thủ điều trị ARV trong giai đoạn tiếp theo, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
Để tiếp tục phát triển, các cơ sở y tế và tổ chức liên quan nên triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ và giám sát tuân thủ điều trị ARV theo khuyến nghị. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần kiểm soát dịch HIV/AIDS hiệu quả hơn trong tương lai.