Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS vẫn là một trong những đại dịch toàn cầu nghiêm trọng, với khoảng 38,4 triệu người đang sống chung với HIV trên thế giới tính đến cuối năm 2021. Tại Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, có hơn 215.000 người nhiễm HIV còn sống, trong đó khoảng 70% đã được điều trị bằng thuốc kháng retrovirus (ARV). Tỉnh Nghệ An, với hơn 10.600 ca nhiễm HIV/AIDS được ghi nhận, đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý và điều trị cho hơn 6.200 bệnh nhân còn sống và đang theo dõi. Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An, là cơ sở y tế tuyến tỉnh chịu trách nhiệm chăm sóc và điều trị HIV/AIDS cho khoảng 600 bệnh nhân ngoại trú hàng tháng.
Nghiên cứu này nhằm khảo sát tình hình sử dụng thuốc ARV và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân tại phòng khám điều trị HIV/AIDS của Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022. Mục tiêu cụ thể là đánh giá đặc điểm sử dụng thuốc ARV, phân tích mức độ tuân thủ điều trị và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc và thất bại điều trị, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV/AIDS tại khu vực Bắc Trung Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến điều trị ARV và tuân thủ điều trị trong bệnh nhân HIV/AIDS. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ điều trị là việc bệnh nhân sử dụng thuốc đúng liều, đúng giờ, đúng cách theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Tuân thủ điều trị ARV được xem là yếu tố quyết định thành công trong kiểm soát tải lượng virus và ngăn ngừa kháng thuốc.
Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm các yếu tố cá nhân (nhân khẩu học, kiến thức, hành vi sử dụng rượu bia, ma túy), yếu tố phác đồ điều trị (loại thuốc, tác dụng phụ), và yếu tố dịch vụ y tế (hỗ trợ từ cán bộ y tế, gia đình, biện pháp nhắc nhở).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thuốc ARV, tuân thủ điều trị, tải lượng virus, phác đồ điều trị ARV, tác dụng không mong muốn của thuốc, và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân. Cỡ mẫu gồm 250 bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS đang điều trị ARV tại phòng khám điều trị HIV/AIDS, Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An, từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022.
Phương pháp chọn mẫu là chọn thuận tiện các bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn: tuổi ≥ 18, đang điều trị ARV ít nhất 3 tháng, có khả năng trả lời bộ câu hỏi. Tiêu chuẩn loại trừ là bệnh nhân không đủ năng lực trả lời.
Nguồn dữ liệu gồm hồ sơ bệnh án lưu trữ thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, phác đồ điều trị, giai đoạn lâm sàng, tải lượng virus, bệnh đồng mắc, và kết quả điều trị. Dữ liệu phỏng vấn thu thập thông tin về tuân thủ điều trị, kiến thức về ARV, hành vi sử dụng rượu bia, ma túy, và các yếu tố hỗ trợ.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 và Microsoft Excel 2010. Biến định tính được biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm, biến liên tục bằng trung bình và độ lệch chuẩn. Kiểm định Chi bình phương được áp dụng để so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Tuổi trung bình bệnh nhân là 42,82 ± 7,41 tuổi, nam chiếm 55,6%, nữ 44,4%. Đường lây nhiễm chủ yếu qua quan hệ tình dục (64%) và dùng chung bơm kim tiêm (30%). Tại thời điểm bắt đầu điều trị, 50% bệnh nhân ở giai đoạn lâm sàng 1, 20,8% giai đoạn 2, 20% giai đoạn 3, và 9,2% giai đoạn 4. Tại thời điểm nghiên cứu, 88,8% bệnh nhân ở giai đoạn 1, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về lâm sàng.
Phác đồ điều trị ARV: Tại thời điểm bắt đầu điều trị, phác đồ TDF/3TC/EFV chiếm 41,6%, các phác đồ chứa d4T và AZT chiếm 44,8%. Tại thời điểm nghiên cứu, 84,4% bệnh nhân đã chuyển sang phác đồ ưu tiên TLD (3TC/TDF/DTG1). Có 408 lượt thay đổi phác đồ, trong đó 57,8% thay đổi 2 lần, 34,3% thay đổi 1 lần. Lý do thay đổi chủ yếu là theo hướng dẫn của Bộ Y tế (67,6%), hết thuốc (15,6%), thất bại điều trị (11,6%) và tác dụng không mong muốn (5,2%).
Tác dụng không mong muốn: 8,4% bệnh nhân gặp tác dụng không mong muốn, chủ yếu là tăng men gan ALT do thuốc EFV (2,4%) và NVP (6%).
Hiệu quả điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân có tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện dao động từ 66,5% đến 74,9% trong các năm 2019-2022, không có sự khác biệt đáng kể (p=0,31), cho thấy hiệu quả điều trị ổn định.
Mức độ tuân thủ điều trị: 71,2% bệnh nhân được đánh giá tuân thủ điều trị ARV theo tiêu chí không bỏ liều, uống đúng giờ và đúng cách trong tuần qua. Tỷ lệ bệnh nhân không bỏ liều là 80%, uống đúng giờ 75,2%, và uống đúng cách 98,8%.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ: Bệnh nhân uống rượu hoặc bia trong tuần qua có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn đáng kể (p=0,02). Không có sự khác biệt về tuân thủ giữa nhóm đã từng sử dụng ma túy và nhóm không sử dụng. Việc sử dụng biện pháp nhắc uống thuốc giúp tăng tỷ lệ tuân thủ (p=0,02). Mức độ nhận thông tin tư vấn từ cán bộ y tế không liên quan đến tuân thủ (p=0,85). Kiến thức về điều trị ARV không có ảnh hưởng thống kê đến tuân thủ (p=0,12).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng của bệnh nhân HIV/AIDS. Việc chuyển đổi phác đồ điều trị sang TLD phản ánh sự cập nhật theo hướng dẫn của Bộ Y tế nhằm tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Tỷ lệ tuân thủ điều trị đạt trên 70% là kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30% bệnh nhân chưa tuân thủ tốt, tiềm ẩn nguy cơ thất bại điều trị và kháng thuốc.
Việc sử dụng rượu bia làm giảm tuân thủ điều trị được nhiều nghiên cứu xác nhận, do ảnh hưởng đến trí nhớ và hành vi uống thuốc. Biện pháp nhắc nhở uống thuốc như đồng hồ báo thức, chuông điện thoại được chứng minh là hỗ trợ hiệu quả trong việc duy trì thói quen uống thuốc đúng giờ. Mặc dù kiến thức về ARV cao, nhưng không phải lúc nào cũng chuyển thành hành vi tuân thủ, cho thấy cần có các can thiệp hỗ trợ hành vi và tâm lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng tiêu chí, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố ảnh hưởng và tuân thủ điều trị, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ hành vi: Cán bộ y tế cần triển khai các chương trình tư vấn cá nhân hóa, tập trung vào nhóm bệnh nhân có nguy cơ tuân thủ kém, đặc biệt là những người sử dụng rượu bia. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
Phát triển và phổ biến biện pháp nhắc nhở uống thuốc: Khuyến khích bệnh nhân sử dụng đồng hồ báo thức, ứng dụng điện thoại hoặc các thiết bị nhắc nhở khác để duy trì thói quen uống thuốc đúng giờ. Chủ thể thực hiện là nhân viên y tế và gia đình bệnh nhân, triển khai ngay trong 6 tháng tới.
Cải thiện quản lý phác đồ điều trị: Tiếp tục cập nhật và áp dụng phác đồ ưu tiên TLD cho tất cả bệnh nhân phù hợp, đồng thời theo dõi chặt chẽ tác dụng không mong muốn để kịp thời điều chỉnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ thay đổi phác đồ do tác dụng phụ xuống dưới 3% trong 1 năm.
Tăng cường hỗ trợ xã hội và gia đình: Khuyến khích sự tham gia của người thân trong việc hỗ trợ bệnh nhân, đặc biệt là nhắc nhở uống thuốc và chăm sóc tinh thần. Tổ chức các nhóm hỗ trợ bệnh nhân tại cộng đồng nhằm nâng cao sự gắn kết và tuân thủ điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và nhân viên phòng khám HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng tư vấn và chăm sóc bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả phác đồ điều trị và mức độ tuân thủ giúp xây dựng các chính sách hỗ trợ điều trị HIV/AIDS phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá tuân thủ điều trị ARV trong bối cảnh thực tế Việt Nam.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nhiễm HIV: Kết quả nghiên cứu giúp thiết kế các chương trình can thiệp hành vi, hỗ trợ xã hội nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ARV lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV giúp duy trì nồng độ thuốc đủ để ức chế sự nhân lên của HIV, ngăn ngừa kháng thuốc và thất bại điều trị, từ đó cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV?
Bao gồm yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, hành vi sử dụng rượu bia, ma túy; yếu tố phác đồ điều trị như tác dụng phụ; và yếu tố hỗ trợ từ gia đình, cán bộ y tế.Phác đồ TLD có ưu điểm gì so với các phác đồ trước?
Phác đồ TLD (3TC/TDF/DTG1) có hiệu quả ức chế virus cao, ít tác dụng phụ, thuận tiện trong sử dụng và được Bộ Y tế ưu tiên áp dụng cho bệnh nhân HIV/AIDS.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
Có thể sử dụng phương pháp phỏng vấn tự báo cáo, đếm thuốc, giám sát điện tử, xét nghiệm nồng độ thuốc trong máu và tải lượng virus. Nghiên cứu này sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn kết hợp với dữ liệu hồ sơ bệnh án.Biện pháp nào giúp nâng cao tuân thủ điều trị ARV hiệu quả?
Sử dụng các biện pháp nhắc nhở uống thuốc (đồng hồ báo thức, điện thoại), tăng cường tư vấn, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, đồng thời kiểm soát các yếu tố gây cản trở như sử dụng rượu bia.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát 250 bệnh nhân HIV/AIDS điều trị ARV tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An, với độ tuổi trung bình 42,82 ± 7,41, nam chiếm 55,6%.
- Phác đồ TLD hiện chiếm ưu thế (84,4%) trong điều trị, phản ánh sự cập nhật theo hướng dẫn Bộ Y tế.
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV đạt 71,2%, với các yếu tố ảnh hưởng chính là việc sử dụng rượu bia và biện pháp nhắc nhở uống thuốc.
- Hiệu quả điều trị ổn định qua các năm với khoảng 70% bệnh nhân có tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường tư vấn, hỗ trợ hành vi, phổ biến biện pháp nhắc nhở và nâng cao vai trò gia đình trong hỗ trợ điều trị.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp hành vi và hỗ trợ xã hội trong 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả các biện pháp này.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao tuân thủ điều trị ARV, góp phần kiểm soát dịch HIV/AIDS hiệu quả hơn tại Nghệ An và khu vực Bắc Trung Bộ.