I. Tổng Quan Về Tình Hình HIV AIDS Nghệ An Dịch Tễ ARV
Nhiễm HIV được WHO xem là đại dịch. Tại Việt Nam, dịch bệnh này lây lan rộng và kéo dài. Tính đến 30/12/2020, có 155.000 bệnh nhân nhiễm HIV còn sống đang điều trị. Số người nhiễm HIV không ngừng tăng và chuyển sang giai đoạn AIDS. Việc chăm sóc và điều trị trở nên cấp thiết. Y học chưa tìm ra phương thuốc loại bỏ hoàn toàn HIV. Thuốc kháng retro virus (ARV) là vũ khí duy nhất hiện nay. Mở rộng tiếp cận ARV giảm mạnh số người tử vong. Trên thế giới có 38,4 triệu người chung sống với HIV, 28,7 triệu người được điều trị ARV. Điều trị ARV liên tục, suốt đời, đòi hỏi tuân thủ tuyệt đối. Duy trì nồng độ thuốc ức chế tối đa sự nhân lên của HIV, phục hồi miễn dịch, phòng ngừa nhiễm trùng cơ hội, cải thiện chất lượng sống. Không tuân thủ điều trị dẫn đến kháng thuốc và thất bại điều trị.
1.1. Đặc Điểm Dịch Tễ HIV AIDS Toàn Cầu và Tại Việt Nam
Theo WHO, 84.2 triệu người đã nhiễm HIV, khoảng 40,1 triệu người chết do HIV/AIDS. Năm 2021, toàn cầu có 38,4 triệu người sống với HIV, 0,7% người trưởng thành từ 15–49 tuổi. Châu Phi bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất. Tính đến cuối năm 2021, 28.7 triệu người nhiễm HIV (75%) được tiếp cận ARV. Tại Việt Nam, đến 31/12/2020 có 215.220 người nhiễm HIV hiện còn sống, 108.719 người đã tử vong. Năm 2020, có gần 13.000 ca nhiễm HIV mới, 152.166 người đang điều trị ARV. Việt Nam hưởng ứng mục tiêu 90-90-90 của Liên hợp quốc năm 2020.
1.2. Tình Hình HIV AIDS Nghệ An Số Liệu Thống Kê Mới Nhất
Sau ca nhiễm HIV đầu tiên năm 1996, đến 31/10/2022 Nghệ An có 10.695 người nhiễm HIV/AIDS. Số người còn sống và quản lý được là 6.287 người. Toàn tỉnh có 09 phòng xét nghiệm HIV được phép khẳng định các trường hợp dương tính. Trong 10 tháng đầu năm 2022, 26 cơ sở tư vấn xét nghiệm HIV tự nguyện toàn tỉnh đã tư vấn và xét nghiệm cho 96.430 trường hợp, 261 trường hợp dương tính, đạt 0,27%. Ngày 20/12/2019, Trung Tâm Bệnh nhiệt đới trực thuộc Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An được thành lập.
1.3. Cấu Trúc Virus và Cơ Chế Gây Bệnh của HIV AIDS
Virus HIV là một loại Retrovirus thuộc nhóm ARN virus. Hạt virus hoàn chỉnh (virion) có cấu trúc gồm 3 lớp: lớp vỏ ngoài, lõi (genom và các enzym). HIV gây tổn thương các tế bào của hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào TCD4, dẫn tới các rối loạn đáp ứng miễn dịch. HIV trực tiếp hủy diệt TCD4 hoặc gián tiếp giết TCD4 do hình thành kháng thể kháng lympho. Hậu quả là rối loạn miễn dịch qua trung gian tế bào, rối loạn miễn dịch dịch thể, rối loạn chức năng đại thực bào và bạch cầu mono. Hệ miễn dịch của bệnh nhân dần suy giảm, tiến triển thành giai đoạn AIDS, tạo điều kiện cho nhiễm trùng cơ hội (NTCH) phát triển.
II. Cách Điều Trị HIV AIDS Bằng ARV Mục Tiêu và Tiêu Chuẩn
Điều trị ARV cho bệnh nhân HIV có mục đích ức chế tối đa và lâu dài quá trình nhân lên của HIV trong cơ thể, phục hồi chức năng miễn dịch. Nguyên tắc điều trị là điều trị ngay khi được chẩn đoán, phối hợp đúng cách ít nhất 3 loại thuốc ARV, đảm bảo tuân thủ điều trị hàng ngày, liên tục, suốt đời. Hiện nay, các hướng dẫn đã mở rộng hơn về tiêu chuẩn bắt đầu điều trị ARV với tất cả người nhiễm HIV không phụ thuộc giai đoạn lâm sàng và số lượng tế bào CD4. Tiêu chuẩn này giúp cho người nhiễm HIV được tiếp cận điều trị sớm, mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn trong tương lai.
2.1. Mục Đích và Nguyên Tắc Cơ Bản Của Điều Trị ARV
Mục đích điều trị ARV cho bệnh nhân HIV đó là ức chế tối đa và lâu dài quá trình nhân lên của HIV trong cơ thể, phục hồi chức năng miễn dịch. Nguyên tắc điều trị là điều trị ARV ngay khi người bệnh được chẩn đoán nhiễm HIV, phối hợp đúng cách ít nhất 3 loại thuốc ARV, đảm bảo tuân thủ điều trị hàng ngày, liên tục, suốt đời.
2.2. Tiêu Chuẩn Bắt Đầu Điều Trị ARV Hướng Dẫn Mới Nhất
Hiện nay, các hướng dẫn đã mở rộng hơn về tiêu chuẩn bắt đầu điều trị ARV với tất cả người nhiễm HIV không phụ thuộc giai đoạn lâm sàng và số lượng tế bào CD4. Tiêu chuẩn này là bước ngoặt lớn giúp cho người nhiễm HIV được tiếp cận điều trị sớm, mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn trong tương lai. Trẻ dưới 18 tháng tuổi có kết quả xét nghiệm PCR lần 1 dương tính hoặc có kháng thể kháng HIV dương tính đồng thời có biểu hiện bệnh lý HIV nặng.
2.3. Phân Loại Thuốc ARV Các Nhóm Thuốc Chính Hiện Nay
Hiện nay trên thế giới có 5 nhóm thuốc ARV được phân chia theo tác động của chúng lên những bước khác nhau trong chu trình nhân bản của HIV trong tế bào vật chủ: Nhóm ức chế enzym sao chép ngược tương tự nucleosid và nucleotid (NRTI), nhóm ức chế enzym sao chép ngược không có cấu trúc nucleosid (NNRTI), nhóm ức chế enzym protease (PI), nhóm ức chế enzym tích hợp (INSTI), nhóm ức chế xâm nhập và ức chế hòa màng (EI&FI).
III. Phác Đồ Điều Trị ARV Chuẩn Lựa Chọn Tối Ưu Tại Nghệ An
Phác đồ điều trị chuẩn hiện nay bao gồm ít nhất 3 thuốc ARV, thường được gọi là liệu pháp kháng retrovirus hoạt tính cao. Phác đồ này có hiệu quả trong việc giảm tải lượng virus và cải thiện tình trạng lâm sàng. Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An đang điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS song song với việc triển khai thanh toán qua bảo hiểm y tế. Hiện tại 100% bệnh nhân tham gia điều trị bằng thuốc ARV với phác đồ được ưu tiên là TLD (TDF + 3TC +DTG) theo hướng dẫn của Bộ Y tế về ưu tiên sử dụng Dolutegravir trong dự phòng và điều trị HIV/AIDS.
3.1. Các Phác Đồ Điều Trị ARV Cho Người Lớn Tại Việt Nam 2019 2021
Phác đồ điều trị chuẩn hiện nay bao gồm ít nhất 3 thuốc ARV, thường được gọi là liệu pháp kháng retrovirus hoạt tính cao, có hiệu quả trong việc giảm tải lượng virus và cải thiện tình trạng lâm sàng. Các phác đồ bậc 1 và bậc 2 được điều chỉnh theo từng năm.
3.2. Theo Dõi và Xử Trí Tác Dụng Không Mong Muốn TDKMM Của Thuốc ARV
Việc theo dõi và xử trí TDKMM của thuốc ARV là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các tác dụng phụ thường gặp cần được theo dõi bao gồm: buồn nôn, tiêu chảy, phát ban, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, và các vấn đề về thần kinh.
3.3. Ưu Tiên Sử Dụng Dolutegravir DTG Trong Điều Trị HIV AIDS
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An hiện đang ưu tiên sử dụng Dolutegravir (DTG) trong phác đồ điều trị ARV cho bệnh nhân HIV/AIDS. Phác đồ được ưu tiên là TLD (TDF + 3TC +DTG) theo hướng dẫn của Bộ Y tế về ưu tiên sử dụng Dolutegravir trong dự phòng và điều trị HIV/AIDS. DTG được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc giảm tải lượng virus và có ít tác dụng phụ hơn so với một số thuốc ARV khác.
IV. Tuân Thủ Điều Trị ARV Yếu Tố Quyết Định Thành Công Tại Nghệ An
Điều trị ARV là quá trình liên tục kéo dài suốt cuộc đời và đòi hỏi sự tuân thủ điều trị tuyệt đối. Duy trì nồng độ thuốc ARV trong máu giúp ức chế tối đa sự nhân lên của HIV, phục hồi hệ miễn dịch, phòng ngừa nhiễm trùng cơ hội, cải thiện chất lượng sống và tăng tỷ lệ sống sót. Nếu không tuân thủ điều trị sẽ dẫn đến nồng độ thuốc trong máu thấp, làm xuất hiện các đột biến của HIV kháng thuốc và thất bại điều trị. Cần có các biện pháp hỗ trợ để nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV.
4.1. Khái Niệm và Vai Trò Của Tuân Thủ Điều Trị ARV Đối Với Người Bệnh
Tuân thủ điều trị ARV là việc người bệnh thực hiện đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, thời gian và cách dùng thuốc. Tuân thủ điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ thuốc trong máu, ức chế sự nhân lên của virus HIV, phục hồi hệ miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống.
4.2. Các Phương Pháp Đánh Giá Tuân Thủ Điều Trị ARV Hiệu Quả
Có nhiều phương pháp đánh giá tuân thủ điều trị ARV, bao gồm: tự báo cáo của bệnh nhân, đếm số lượng thuốc còn lại, sử dụng thiết bị theo dõi điện tử, và xét nghiệm nồng độ thuốc trong máu. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào điều kiện cụ thể.
4.3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuân Thủ Điều Trị ARV Nghiên Cứu Tại Nghệ An
Nghiên cứu tại Nghệ An cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV, bao gồm: kiến thức về bệnh, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, tác dụng phụ của thuốc, và khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế. Cần có các biện pháp can thiệp phù hợp để giải quyết các yếu tố này và nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị.
V. Thực Trạng Sử Dụng Thuốc ARV Nghệ An Kết Quả Nghiên Cứu Mới Nhất
Nghiên cứu khảo sát việc sử dụng thuốc ARV trên bệnh nhân điều trị HIV/AIDS tại phòng khám điều trị HIV/AIDS – Trung tâm bệnh nhiệt đới bệnh viện HNĐK tỉnh Nghệ An. Nghiên cứu phân tích mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV của bệnh nhân. Kết quả cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV và cải thiện hiệu quả điều trị HIV/AIDS tại Nghệ An.
5.1. Khảo Sát Việc Sử Dụng Thuốc ARV Đặc Điểm Bệnh Nhân Tại Nghệ An
Nghiên cứu tiến hành khảo sát đặc điểm của bệnh nhân tại các thời điểm điều trị ARV, đặc điểm về giai đoạn lâm sàng, đặc điểm về bệnh đồng mắc. Từ đó, đưa ra các đánh giá chi tiết về tình hình sử dụng thuốc hiện tại.
5.2. Phân Tích Mức Độ Tuân Thủ Điều Trị ARV Và Các Yếu Tố Liên Quan
Nghiên cứu phân tích mức độ tuân thủ điều trị ARV và mối liên quan giữa tuân thủ điều trị với các yếu tố như đặc điểm nhân khẩu học, đặc điểm điều trị, kiến thức về điều trị, hỗ trợ điều trị.
5.3. Tác Dụng Không Mong Muốn và Hiệu Quả Điều Trị Thuốc ARV
Nghiên cứu cũng tập trung vào việc đánh giá các tác dụng không mong muốn của thuốc ARV và hiệu quả điều trị trên bệnh nhân. Điều này bao gồm việc theo dõi các chỉ số sức khỏe và đánh giá tình trạng bệnh của bệnh nhân.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Điều Trị HIV AIDS Nghệ An Kiến Nghị
Dựa trên kết quả nghiên cứu, cần có các giải pháp để nâng cao hiệu quả điều trị HIV/AIDS tại Nghệ An. Các giải pháp này bao gồm: tăng cường giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, giảm kỳ thị và phân biệt đối xử với người nhiễm HIV, và cung cấp hỗ trợ tâm lý và xã hội cho bệnh nhân.
6.1. Tăng Cường Giáo Dục Sức Khỏe Về Tuân Thủ Điều Trị ARV
Cần tăng cường giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị ARV, cách dùng thuốc đúng cách, và cách xử trí các tác dụng phụ. Giáo dục sức khỏe có thể được thực hiện thông qua các buổi tư vấn cá nhân, nhóm, và các tài liệu truyền thông.
6.2. Cải Thiện Khả Năng Tiếp Cận Dịch Vụ Điều Trị HIV AIDS
Cần cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ điều trị HIV/AIDS, đặc biệt là đối với những người ở vùng sâu, vùng xa. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc mở rộng mạng lưới các phòng khám HIV/AIDS, cung cấp dịch vụ tư vấn và xét nghiệm lưu động, và giảm chi phí điều trị.
6.3. Giảm Kỳ Thị Phân Biệt Đối Xử Với Người Nhiễm HIV Giải Pháp
Cần giảm kỳ thị phân biệt đối xử với người nhiễm HIV, tạo môi trường hỗ trợ để họ có thể sống khỏe mạnh và hòa nhập với cộng đồng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng, và xây dựng các chính sách bảo vệ quyền của người nhiễm HIV.