I. Bối cảnh nghiên cứu
Từ năm 1968, chính sách định canh, định cư (ĐCĐC) đã được triển khai cho đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) tại Việt Nam. Mục tiêu chính của chính sách này là tạo điều kiện cho các hộ DTTS có nơi ở ổn định, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, đồng thời xóa đói, giảm nghèo. Tuy nhiên, theo đánh giá của Hội đồng Dân tộc – Quốc hội khóa XII, mục tiêu này chưa đạt được. Tại tỉnh Hà Giang, nơi có nhiều hộ dân tộc Mông, việc thực hiện chính sách ĐCĐC vẫn còn nhiều hạn chế. Nhiều hộ dân vẫn chưa ổn định cuộc sống, vẫn thuộc diện nghèo và cận nghèo. Việc thiếu đất sản xuất và nước sinh hoạt là những vấn đề nghiêm trọng. Do đó, cần có nghiên cứu đánh giá hiệu quả của chính sách ĐCĐC để cải thiện đời sống của các hộ DTTS. Khung sinh kế bền vững (SLF) của DFID được áp dụng để phân tích thực trạng sinh kế của các hộ dân tộc Mông tại huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.
II. Thực trạng sinh kế của hộ dân tộc thiểu số
Nghiên cứu cho thấy sinh kế của các hộ dân tộc Mông tại huyện Vị Xuyên chưa bền vững. Họ gặp nhiều khó khăn như trình độ nhân lực thấp, đất sản xuất thiếu và kém màu mỡ, và chưa biết cách sử dụng đồng vốn vay hiệu quả. Lương thực sản xuất ra chỉ đủ ăn, không có nguồn dư thừa. Tài sản vật chất của các hộ gia đình còn giản đơn, sơ sài. Điều kiện kinh tế của họ rất dễ bị suy giảm khi phải đối mặt với bệnh tật, thiên tai như lũ quét, gió lốc, hạn hán. Những yếu tố này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh kế bền vững của họ. Cần có những giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình này.
III. Giải pháp cho sinh kế bền vững
Để cải thiện sinh kế bền vững cho các hộ dân tộc Mông, tác giả đề xuất sáu giải pháp chính. Đầu tiên, cần hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi thông qua thực hành trên nương rẫy, đồng ruộng. Thứ hai, tập huấn sử dụng vốn hiệu quả và đẩy nhanh quá trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các hộ dân. Thứ ba, đa dạng hóa hoạt động sinh kế thông qua đào tạo nghề và giới thiệu việc làm. Thứ tư, vận động bà con sinh đẻ có kế hoạch. Thứ năm, cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống điện, nước sản xuất, đường giao thông. Cuối cùng, tạo điều kiện cho trẻ em đến trường học bằng hình thức bán trú dân nuôi. Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện sinh kế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.
IV. Gợi ý chính sách
Nghiên cứu cũng đưa ra các gợi ý chính sách cho các vùng chuẩn bị thực hiện chính sách ĐCĐC. Các gợi ý này được chia thành hai nhóm: nhóm hỗ trợ ban đầu từ các dự án và nhóm hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Sự kết hợp giữa hai nhóm hỗ trợ này là rất quan trọng. Vai trò của chính quyền địa phương không chỉ giúp các hộ dân thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống mà còn giúp họ hòa nhập và từng bước ổn định sản xuất. Chính quyền cần có những chính sách cụ thể để hỗ trợ các hộ dân tộc thiểu số trong việc cải thiện sinh kế bền vững.