I. Sàng lọc vị thuốc và bài thuốc điều trị viêm gan mạn do siêu vi B
Nghiên cứu tập trung vào sàng lọc vị thuốc và bài thuốc điều trị viêm gan mạn tính do siêu vi B. Các dịch chiết từ 10 cây thuốc và 2 bài thuốc được thử nghiệm trên mô hình gây tổn thương gan bằng CCl4. Kết quả cho thấy 7 vị thuốc và 2 bài thuốc có tác dụng bảo vệ gan đáng kể, giảm hoạt tính enzym GPT và hàm lượng bilirubin. Bài thuốc số 1 và bài thuốc số 2 được đánh giá cao với hiệu quả tương đương silymarin. Nghiên cứu này đã chọn ra 3 sản phẩm có tiềm năng nhất để tiếp tục nghiên cứu dược lý và độc tính.
1.1. Phương pháp sàng lọc và kết quả
Quá trình sàng lọc thuốc điều trị viêm gan được thực hiện trên chuột nhắt trắng. Các dịch chiết từ lá ban tròn, lá muồng trâu, và bài thuốc số 2 cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm enzym GPT và bilirubin. Flavonoid ban tròn được chọn làm sản phẩm chính do tác dụng bảo vệ gan, ức chế xơ gan, và chống oxy hóa. Nghiên cứu cũng xác định hàm lượng flavonoid toàn phần trong lá ban tròn đạt trung bình 5,92%, với các thành phần chính là astilbin và quercitrin.
1.2. Đánh giá độc tính
Độc tính cấp và bán trường diễn của flavonoid ban tròn được thử nghiệm trên thỏ và chuột. Kết quả cho thấy liều không gây chết (LD0) là 5000mg/kg, gấp 40 lần liều có tác dụng. Điều này chứng tỏ sản phẩm có độ an toàn cao. Nghiên cứu mô học gan và thận sau 30 ngày sử dụng không phát hiện tổn thương, khẳng định tính an toàn của chế phẩm.
II. Phương pháp điều trị viêm gan mạn do siêu vi B
Nghiên cứu đề xuất phương pháp điều trị viêm gan mạn do siêu vi B bằng các thuốc đông y và thuốc nam. Các sản phẩm từ lá ban tròn và bài thuốc số 2 được chứng minh có tác dụng chống viêm, ức chế xơ gan, và lợi mật. Cao ban tròn (bột Hypatin) được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đáp ứng tiêu chuẩn DĐVN III. Quy trình chiết xuất flavonoid từ lá ban tròn quy mô pilot cũng được nghiên cứu, đạt hiệu suất chiết trung bình 5,69%.
2.1. Quy trình chiết xuất và bào chế
Quy trình chiết xuất flavonoid toàn phần từ lá ban tròn sử dụng dung môi nước và ethyl acetate. Nhiệt độ chiết được duy trì ở 90-95°C trong 1 giờ, lặp lại 3 lần. Cao lỏng được cô đặc và chiết bằng ethyl acetate, sau đó sấy ở 50°C. Quy trình này đạt hiệu suất chiết 85,43% so với khối lượng flavonoid có trong dược liệu.
2.2. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
Nghiên cứu đã xây dựng 3 tiêu chuẩn: tiêu chuẩn nguyên liệu lá ban tròn, tiêu chuẩn bán thành phẩm cao ban tròn, và tiêu chuẩn thuốc viên bao phim Hypatin. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm, phù hợp với yêu cầu của DĐVN III.
III. Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển thuốc điều trị viêm gan mạn do siêu vi B từ nguồn dược liệu tự nhiên. Cao ban tròn và các bài thuốc được nghiên cứu có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ điều trị viêm gan, giảm thiểu tác dụng phụ so với thuốc tân dược. Kết quả nghiên cứu cũng mở ra hướng đi mới trong việc khai thác và sử dụng các vị thuốc truyền thống.
3.1. Ứng dụng trong y học cổ truyền
Nghiên cứu khẳng định giá trị của thuốc đông y và thuốc nam trong điều trị viêm gan. Các vị thuốc như lá ban tròn, lá muồng trâu, và bài thuốc số 2 được chứng minh có hiệu quả cao, phù hợp với kinh nghiệm dân gian và y học cổ truyền.
3.2. Triển vọng trong y học hiện đại
Sản phẩm Hypatin từ lá ban tròn là một bước tiến trong việc kết hợp y học cổ truyền và hiện đại. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các loại thuốc mới từ dược liệu tự nhiên, đáp ứng nhu cầu điều trị viêm gan mạn do siêu vi B.