Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sản xuất khoảng 50 triệu tấn rơm rạ hàng năm, chủ yếu tập trung tại đồng bằng sông Cửu Long. Tuy nhiên, phần lớn rơm rạ hiện nay bị đốt bỏ trực tiếp trên đồng ruộng, gây phát thải lượng lớn khí độc hại như NOx, CO và CO2, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Rơm rạ là nguồn nguyên liệu lignocellulose giàu tiềm năng, chứa khoảng 38% cellulose, 25% hemicellulose và 12% lignin, cùng với hàm lượng silica cao chiếm tới 12% trọng lượng khô. Việc tận dụng rơm rạ để sản xuất các hóa chất giá trị gia tăng và nhiên liệu sinh học không chỉ góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phát triển quy trình thu hồi lignin và silica từ rơm rạ thông qua phương pháp xử lý kiềm và acid hóa hai bước, tích hợp với sản xuất bioethanol nhằm xây dựng mô hình nhà máy sinh học không phát sinh chất thải. Nghiên cứu cũng đánh giá khả năng chuyển đổi lignin thu hồi thành bio-oil bằng xúc tác Ni/ZSM-5 tổng hợp từ silica rơm rạ, đồng thời phân tích vòng đời sản phẩm để đề xuất mô hình kinh tế tuần hoàn bền vững. Thời gian nghiên cứu thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh, giai đoạn 2021, với quy mô thí nghiệm từ phòng lab đến pilot scale.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị phụ phẩm nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường do đốt rơm rạ, đồng thời mở ra hướng phát triển công nghiệp hóa chất sinh học và năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về lignocellulose biomass (LCB) – một nguồn sinh khối tái tạo phong phú, bao gồm cellulose, hemicellulose và lignin. Cellulose là polymer polysaccharide có cấu trúc tinh thể, chiếm khoảng 38% trong rơm rạ, cung cấp nguồn carbon cho quá trình lên men sinh học. Hemicellulose là polymer đa dạng, dễ bị thủy phân, chiếm 25%. Lignin, chiếm khoảng 12%, là polymer thơm phức tạp, có vai trò bảo vệ cấu trúc tế bào thực vật và là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất hóa chất giá trị cao.
Mô hình biorefinery được áp dụng nhằm phân tách và chuyển đổi các thành phần chính của rơm rạ thành các sản phẩm đa dạng như bioethanol, lignin tinh khiết và silica. Lý thuyết về acid-base precipitation được sử dụng để tách lignin và silica từ dung dịch kiềm (black liquor) sau xử lý kiềm. Ngoài ra, lý thuyết xúc tác hydrodeoxygenation (HDO) với xúc tác Ni/ZSM-5 được áp dụng để chuyển đổi lignin thành bio-oil giàu phenolic.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Lignocellulose biomass và cấu trúc liên kết giữa lignin, cellulose, hemicellulose và silica.
- Quá trình xử lý kiềm và acid hóa hai bước để thu hồi lignin và silica.
- Xúc tác ZSM-5 và Ni/ZSM-5 trong quá trình hydroprocessing lignin.
- Mô hình kinh tế tuần hoàn sinh học (circular bioeconomy) trong quản lý phụ phẩm nông nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là rơm rạ thu thập tại huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, được làm khô, nghiền nhỏ và phân tích thành phần hóa học theo chuẩn NREL. Phương pháp xử lý kiềm sử dụng dung dịch NaOH 1% w/v, nhiệt độ 90°C trong 2 giờ để hòa tan lignin và silica vào dung dịch black liquor. Quá trình acid hóa hai bước được thực hiện bằng H2SO4 20% w/v, điều chỉnh pH lần lượt ở 9 để kết tủa silica và 3 để kết tủa lignin.
Phân tích thành phần và cấu trúc của lignin và silica thu hồi được thực hiện bằng FTIR, XRD, TGA, SEM và BET. Xúc tác ZSM-5 và Ni/ZSM-5 được tổng hợp từ silica rơm rạ bằng phương pháp thủy nhiệt và phương pháp đồng kết tủa (DP). Quá trình hydroprocessing lignin được tiến hành trong phản ứng áp suất cao với H2, sử dụng n-hexane làm dung môi, đánh giá hiệu suất chuyển đổi và thành phần bio-oil bằng GC-MS và FTIR.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2021, với quy mô thí nghiệm từ phòng lab đến pilot scale, nhằm đánh giá khả năng ứng dụng công nghiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần rơm rạ và black liquor: Rơm rạ chứa 38% cellulose, 25% hemicellulose, 12% lignin và 12% silica (tính theo tro). Sau xử lý kiềm, hàm lượng lignin và silica trong black liquor lần lượt tăng lên khoảng 51% và 51%, cho thấy hiệu quả hòa tan cao.
Phân tách lignin và silica bằng acid hóa hai bước: Acid hóa black liquor ở pH 9 thu hồi silica với hiệu suất lên đến 94%, trong khi acid hóa tiếp ở pH 3 thu hồi lignin với độ tinh khiết đạt 79% và hàm lượng silica tạp chỉ còn 3.46%. Quá trình này giúp giảm đáng kể sự ảnh hưởng của silica đến lignin, nâng cao chất lượng lignin thu hồi.
Ảnh hưởng nồng độ NaOH: Sử dụng NaOH 1% w/v trong xử lý kiềm cho hiệu suất thu hồi lignin cao nhất (66.75%) và độ tinh khiết lignin đạt 78%, đồng thời giảm thiểu sự hòa tan polysaccharide không mong muốn.
Tổng hợp và đặc tính xúc tác Ni/ZSM-5: Xúc tác Ni/ZSM-5 có diện tích bề mặt 270.6 m2/g, thể tích lỗ rỗng 0.215 cm3/g, với các hạt NiO phân tán tốt trên bề mặt zeolite. Xúc tác này có khả năng giảm số lượng các vị trí acid mạnh, phù hợp cho quá trình hydrodeoxygenation lignin.
Chuyển đổi lignin thành bio-oil: Sử dụng xúc tác Ni/ZSM-5, tỷ lệ chuyển đổi lignin đạt 96%, với sản lượng bio-oil lên đến 24.4% trọng lượng, trong đó phenolic chiếm 41.2%. So với xúc tác ZSM-5 hoặc không xúc tác, Ni/ZSM-5 cải thiện đáng kể hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Việc acid hóa hai bước tận dụng sự khác biệt về pH kết tủa silica và lignin giúp tách riêng hai thành phần này hiệu quả, giảm thiểu sự nhiễm tạp silica trong lignin thu hồi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự hòa tan và kết tủa của silica trong môi trường kiềm và acid. Việc lựa chọn NaOH 1% cân bằng giữa hiệu quả thu hồi và an toàn vận hành, giảm chi phí và ăn mòn thiết bị.
Xúc tác Ni/ZSM-5 tổng hợp từ silica rơm rạ không chỉ tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có mà còn tạo ra xúc tác có tính chọn lọc cao cho quá trình hydroprocessing lignin. Kết quả chuyển đổi lignin thành bio-oil phenolic cao cho thấy tiềm năng ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học và hóa chất sinh học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện hiệu suất thu hồi lignin và silica theo pH, biểu đồ phân bố sản phẩm hydroprocessing lignin, và bảng so sánh đặc tính xúc tác ZSM-5 và Ni/ZSM-5. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, quy trình này có ưu điểm về tính đơn giản, hiệu quả và khả năng mở rộng quy mô.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai quy trình acid hóa hai bước tại quy mô công nghiệp: Áp dụng acid hóa black liquor ở pH 9 để thu hồi silica, sau đó acid hóa tiếp ở pH 3 để thu hồi lignin tinh khiết, nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là các nhà máy chế biến nông sản và công ty hóa chất.
Tối ưu hóa nồng độ NaOH trong xử lý kiềm: Khuyến nghị sử dụng NaOH 1% w/v để cân bằng hiệu suất thu hồi lignin và an toàn vận hành, giảm chi phí và ăn mòn thiết bị. Thời gian áp dụng ngay trong các quy trình hiện có.
Phát triển xúc tác Ni/ZSM-5 từ silica rơm rạ: Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn và sản xuất xúc tác Ni/ZSM-5 quy mô lớn để ứng dụng trong hydroprocessing lignin, nâng cao giá trị lignin thành bio-oil phenolic. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ hóa học, thời gian 2-3 năm.
Xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn sinh học: Tích hợp quy trình thu hồi lignin, silica và sản xuất bioethanol trong một hệ thống biorefinery không phát sinh chất thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng lợi nhuận. Chủ thể là các nhà quản lý chính sách, doanh nghiệp và viện nghiên cứu, thời gian 3-5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật hóa học, công nghệ sinh học: Nghiên cứu quy trình xử lý lignocellulose, phát triển xúc tác và công nghệ biorefinery.
Doanh nghiệp chế biến nông sản và sản xuất nhiên liệu sinh học: Áp dụng công nghệ thu hồi lignin, silica và sản xuất bioethanol từ phụ phẩm nông nghiệp để nâng cao giá trị sản phẩm và giảm chi phí xử lý chất thải.
Cơ quan quản lý môi trường và chính sách phát triển bền vững: Tham khảo mô hình kinh tế tuần hoàn sinh học, đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp xanh và giảm phát thải khí nhà kính.
Các tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ xúc tác: Nghiên cứu tổng hợp và ứng dụng xúc tác Ni/ZSM-5 từ nguồn silica tái tạo, phát triển công nghệ hydroprocessing lignin.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải sử dụng acid hóa hai bước để tách lignin và silica?
Acid hóa hai bước tận dụng sự khác biệt về pH kết tủa silica (pH ~9) và lignin (pH ~3), giúp tách riêng hai thành phần hiệu quả, giảm tạp chất silica trong lignin, nâng cao độ tinh khiết và giá trị sử dụng.Nồng độ NaOH ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất thu hồi lignin?
Nồng độ NaOH 1% w/v được xác định là tối ưu, cân bằng giữa hiệu suất thu hồi lignin cao (66.75%) và an toàn vận hành, tránh hòa tan polysaccharide không mong muốn, giảm ăn mòn thiết bị.Xúc tác Ni/ZSM-5 có ưu điểm gì trong quá trình hydroprocessing lignin?
Ni/ZSM-5 có khả năng xúc tác hiệu quả phản ứng hydrogenolysis, tăng tỷ lệ chuyển đổi lignin lên đến 96%, tạo ra bio-oil phenolic với hàm lượng cao (41.2%), vượt trội so với xúc tác ZSM-5 đơn thuần hoặc không xúc tác.Quy trình này có thể áp dụng ở quy mô công nghiệp không?
Quy trình acid hóa hai bước và tổng hợp xúc tác từ silica rơm rạ đã được thử nghiệm ở quy mô pilot, có tiềm năng mở rộng quy mô công nghiệp với chi phí hợp lý và hiệu quả kinh tế cao.Mô hình kinh tế tuần hoàn sinh học giúp gì cho ngành nông nghiệp?
Mô hình này giúp tận dụng tối đa phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, giảm phát thải ô nhiễm, tạo ra các sản phẩm giá trị cao như bioethanol, lignin tinh khiết và silica, góp phần phát triển bền vững và tăng thu nhập cho nông dân.
Kết luận
- Đã phát triển thành công quy trình acid hóa hai bước thu hồi lignin và silica từ rơm rạ với hiệu suất thu hồi silica lên đến 94% và lignin tinh khiết đạt 79%.
- Nồng độ NaOH 1% w/v được xác định là điều kiện tối ưu cho xử lý kiềm, cân bằng hiệu quả và an toàn vận hành.
- Xúc tác Ni/ZSM-5 tổng hợp từ silica rơm rạ cho hiệu suất chuyển đổi lignin thành bio-oil phenolic cao, mở ra hướng phát triển nhiên liệu sinh học và hóa chất sinh học.
- Mô hình biorefinery tích hợp sản xuất bioethanol, thu hồi lignin và silica hướng tới kinh tế tuần hoàn sinh học, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường.
- Đề xuất triển khai quy trình và xúc tác trong thực tế công nghiệp, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng và tối ưu hóa quy trình trong các giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai quy trình tại quy mô công nghiệp, đồng thời phát triển xúc tác Ni/ZSM-5 để nâng cao giá trị lignin và thúc đẩy phát triển bền vững ngành nông nghiệp và công nghiệp hóa chất sinh học.