Tổng quan nghiên cứu

Giấc ngủ chiếm khoảng một phần ba thời gian cuộc đời con người và đóng vai trò thiết yếu trong việc phục hồi sức khỏe, sửa chữa mô và duy trì chức năng sinh học. Tuy nhiên, rối loạn giấc ngủ là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục và chất lượng cuộc sống. Theo ước tính, 100% người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới tại Bệnh viện Việt Tiệp Hải Phòng trong ngày thứ 4 đều gặp phải rối loạn giấc ngủ, trong đó 75,3% ở mức độ cao. Rối loạn giấc ngủ không chỉ làm chậm quá trình liền xương mà còn làm tăng cảm giác đau, gây khó khăn trong vận động và sinh hoạt hàng ngày, đồng thời làm tăng nguy cơ sử dụng thuốc giảm đau quá mức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tình trạng rối loạn giấc ngủ và nhận xét các yếu tố liên quan như đau, lo âu, vị trí không thoải mái và yếu tố môi trường chăm sóc ở người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới tại Bệnh viện Việt Tiệp Hải Phòng trong năm 2018. Nghiên cứu được thực hiện trên 150 người bệnh trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2018, tập trung vào các biến số nhân khẩu học, lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, cải thiện giấc ngủ và thúc đẩy quá trình hồi phục cho người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về giấc ngủ: lý thuyết bảo tồn năng lượng, lý thuyết khôi phục và lý thuyết sửa chữa và phục hồi. Lý thuyết bảo tồn năng lượng cho rằng giấc ngủ giúp giảm tiêu hao năng lượng, với sự trao đổi chất giảm khoảng 10% trong khi ngủ. Lý thuyết khôi phục nhấn mạnh vai trò của giấc ngủ trong việc sửa chữa não bộ và cơ thể, đặc biệt là giấc ngủ sóng chậm (SWS) và giấc ngủ REM. Lý thuyết sửa chữa và phục hồi cho thấy giấc ngủ là cần thiết để duy trì chức năng sinh lý và tâm thần, với sự tăng phân chia tế bào và tổng hợp protein trong thời gian ngủ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: rối loạn giấc ngủ (được đo bằng bộ câu hỏi SDQ), đau (đánh giá bằng thang điểm VAS), lo âu (đo bằng thang HADS-A), vị trí không thoải mái (đánh giá qua bộ câu hỏi CIQ) và yếu tố môi trường chăm sóc (đánh giá qua bộ câu hỏi riêng về tác động môi trường bệnh viện). Khung nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố này với tình trạng rối loạn giấc ngủ ở người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 150 người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới tại khoa Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Việt Tiệp Hải Phòng, trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2018. Mẫu được chọn theo kỹ thuật thuận tiện, đảm bảo các tiêu chuẩn bao gồm: người bệnh trên 18 tuổi, không có tiền sử bệnh nghiêm trọng, có khả năng giao tiếp và không có biến chứng sau phẫu thuật.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền, kết hợp với thông tin từ hồ sơ bệnh án. Các biến số được đo bằng các công cụ chuẩn hóa đã được kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ như SDQ, VAS, HADS-A, CIQ và bộ câu hỏi về môi trường chăm sóc. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng kiểm định tương quan Pearson và phân tích hồi quy đa biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với rối loạn giấc ngủ. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng rối loạn giấc ngủ cao: Điểm trung bình rối loạn giấc ngủ của người bệnh là 47,2 ± 4,07 trên thang điểm 60 của SDQ, với 100% người bệnh ngày thứ 4 sau phẫu thuật gặp rối loạn giấc ngủ. Trong đó, 75,3% ở mức độ cao và 24,7% ở mức độ trung bình.

  2. Mối liên quan giữa lo âu và rối loạn giấc ngủ: Lo âu là yếu tố dự báo mạnh nhất với hệ số tương quan r = 0,65 (p < 0,01) và hệ số hồi quy β = 0,394 (p < 0,01). Người bệnh càng lo âu nhiều thì mức độ rối loạn giấc ngủ càng tăng.

  3. Đau tại vị trí phẫu thuật ảnh hưởng lớn: Mức độ đau có tương quan r = 0,626 (p < 0,01) và β = 0,296 (p < 0,01) với rối loạn giấc ngủ. Cơn đau càng nặng thì giấc ngủ càng bị rối loạn nghiêm trọng.

  4. Vị trí không thoải mái cũng là yếu tố dự báo: Có tương quan r = 0,30 (p < 0,01) và β = 0,141 (p < 0,05) với rối loạn giấc ngủ. Người bệnh cảm thấy không thoải mái khi nằm có xu hướng bị rối loạn giấc ngủ cao hơn.

  5. Giải thích biến thiên: Các yếu tố đau, lo âu và vị trí không thoải mái giải thích được 53,5% độ biến thiên của rối loạn giấc ngủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy rối loạn giấc ngủ là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ rối loạn giấc ngủ cao trong 4 ngày đầu sau phẫu thuật. Mối liên hệ chặt chẽ giữa lo âu và rối loạn giấc ngủ phản ánh tác động tâm lý mạnh mẽ của phẫu thuật và quá trình hồi phục, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của lo âu trong mất ngủ. Đau cũng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khởi phát và duy trì giấc ngủ, làm tăng số lần thức giấc và giảm tổng thời gian ngủ.

Vị trí không thoải mái khi nằm do các dụng cụ cố định hoặc đau nhức cũng góp phần làm giảm chất lượng giấc ngủ, điều này được minh chứng qua điểm số vị trí không thoải mái và mối tương quan với rối loạn giấc ngủ. Các yếu tố môi trường chăm sóc tuy có ảnh hưởng nhưng không phải là yếu tố dự báo chính trong nghiên cứu này, có thể do môi trường bệnh viện được kiểm soát tương đối tốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ rối loạn giấc ngủ theo các nhóm lo âu, đau và vị trí không thoải mái, cũng như bảng hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý đau, hỗ trợ tâm lý và cải thiện tư thế nằm cho người bệnh để nâng cao chất lượng giấc ngủ và thúc đẩy quá trình hồi phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý đau hiệu quả: Áp dụng các phương pháp giảm đau đa mô thức, theo dõi và đánh giá mức độ đau thường xuyên để điều chỉnh phác đồ phù hợp, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của đau đến giấc ngủ. Thời gian thực hiện: ngay sau phẫu thuật và trong suốt thời gian nằm viện. Chủ thể thực hiện: đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng.

  2. Hỗ trợ tâm lý và giảm lo âu: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật thư giãn, giảm căng thẳng cho người bệnh, đồng thời theo dõi mức độ lo âu để can thiệp kịp thời. Thời gian: từ ngày đầu sau phẫu thuật đến khi xuất viện. Chủ thể: nhân viên y tế chuyên môn về tâm lý và điều dưỡng.

  3. Cải thiện tư thế nằm và vị trí thoải mái: Thiết kế và sử dụng các dụng cụ hỗ trợ tư thế phù hợp, hướng dẫn người bệnh cách thay đổi tư thế an toàn, giảm cảm giác không thoải mái khi nằm bất động. Thời gian: trong suốt quá trình nằm viện. Chủ thể: điều dưỡng và kỹ thuật viên vật lý trị liệu.

  4. Tối ưu hóa môi trường chăm sóc: Giảm thiểu tiếng ồn, ánh sáng không cần thiết vào ban đêm, hạn chế các thủ thuật gây gián đoạn giấc ngủ, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người bệnh. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: toàn bộ nhân viên bệnh viện.

  5. Đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về tầm quan trọng của giấc ngủ và các yếu tố ảnh hưởng, kỹ năng chăm sóc giấc ngủ cho người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: ban giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên điều dưỡng và y tế tại khoa Chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về rối loạn giấc ngủ và các yếu tố liên quan, giúp cải thiện chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới, nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của người bệnh.

  2. Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình và chuyên gia phục hồi chức năng: Thông tin về tác động của đau, lo âu và tư thế nằm đến giấc ngủ hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch điều trị toàn diện, phối hợp đa ngành để tối ưu hóa quá trình hồi phục.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng các công cụ đánh giá chuẩn hóa và phân tích hồi quy đa biến trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sau phẫu thuật.

  4. Quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách y tế: Kết quả nghiên cứu giúp nhận diện các vấn đề cần ưu tiên trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo, cải tiến quy trình chăm sóc và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hồi phục sau phẫu thuật chỉnh hình?
    Rối loạn giấc ngủ làm chậm quá trình liền xương, tăng cảm giác đau và mệt mỏi, gây khó khăn trong vận động và sinh hoạt hàng ngày, từ đó làm giảm hiệu quả phục hồi và tăng nguy cơ biến chứng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến rối loạn giấc ngủ ở người bệnh sau phẫu thuật?
    Lo âu được xác định là yếu tố dự báo mạnh nhất, với mối tương quan cao (r = 0,65), cho thấy người bệnh càng lo âu thì mức độ rối loạn giấc ngủ càng nghiêm trọng.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ đau và lo âu của người bệnh trong nghiên cứu?
    Mức độ đau được đánh giá bằng thang điểm VAS, trong khi mức độ lo âu được đo bằng thang HADS-A, cả hai đều là công cụ chuẩn hóa, dễ sử dụng và có độ tin cậy cao.

  4. Vị trí không thoải mái ảnh hưởng như thế nào đến giấc ngủ của người bệnh?
    Vị trí không thoải mái khi nằm do các dụng cụ cố định hoặc đau nhức làm người bệnh khó thay đổi tư thế, gây khó ngủ và tăng rối loạn giấc ngủ, được chứng minh qua mối tương quan tích cực với rối loạn giấc ngủ.

  5. Những biện pháp nào có thể cải thiện giấc ngủ cho người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình?
    Các biện pháp bao gồm quản lý đau hiệu quả, hỗ trợ tâm lý giảm lo âu, cải thiện tư thế nằm, tối ưu hóa môi trường chăm sóc và đào tạo nhân viên y tế về chăm sóc giấc ngủ.

Kết luận

  • Rối loạn giấc ngủ ở người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới tại Bệnh viện Việt Tiệp Hải Phòng ở mức cao, với 75,3% người bệnh bị rối loạn giấc ngủ mức độ cao vào ngày thứ 4 sau phẫu thuật.
  • Các yếu tố đau, lo âu và vị trí không thoải mái có mối liên quan chặt chẽ và giải thích hơn 53% độ biến thiên của rối loạn giấc ngủ.
  • Lo âu là yếu tố dự báo mạnh nhất, tiếp theo là đau và vị trí không thoải mái, nhấn mạnh vai trò của chăm sóc toàn diện về thể chất và tâm lý.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng giấc ngủ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng cho người bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp can thiệp, đào tạo nhân viên và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố môi trường chăm sóc để hoàn thiện quy trình chăm sóc người bệnh.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc giấc ngủ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cải tiến nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị cho người bệnh sau phẫu thuật chỉnh hình xương chi dưới.