Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình và sách giáo khoa môn Tiếng Việt lớp 4, việc rèn luyện kỹ năng liên tưởng và tưởng tượng trong dạy đọc hiểu văn bản truyện trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm phát triển năng lực tư duy sáng tạo và cảm thụ văn học cho học sinh. Theo khảo sát tại một số trường tiểu học huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng, có khoảng 72,2% giáo viên đánh giá việc rèn luyện kỹ năng này là rất quan trọng, góp phần nâng cao tư duy sáng tạo và cảm xúc của học sinh. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng của học sinh lớp 4 còn hạn chế, với nhiều biểu hiện yếu kém trong việc liên hệ các tác phẩm cùng đề tài, tưởng tượng tái hiện câu chuyện hay chuyển thể văn bản. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng cho học sinh lớp 4 trong dạy đọc hiểu văn bản truyện, qua đó nâng cao hiệu quả học tập môn Tiếng Việt, phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh và giáo viên lớp 4 tại các trường tiểu học huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng, sử dụng văn bản truyện trong sách giáo khoa Tiếng Việt 4, chương trình năm 2006. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng dạy học đọc hiểu, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và tư duy cho học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý học về liên tưởng và tưởng tượng, trong đó liên tưởng được hiểu là quá trình kết nối các yếu tố tâm lý, giúp người đọc liên hệ các chi tiết, hình ảnh trong văn bản với kinh nghiệm và kiến thức đã có. Tưởng tượng là quá trình nhận thức sáng tạo, xây dựng hình ảnh mới dựa trên biểu tượng đã lưu trong ký ức, bao gồm tưởng tượng tái tạo và tưởng tượng sáng tạo. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết đọc hiểu văn bản, xem đọc hiểu là quá trình giải mã, phân tích, cảm thụ và sáng tạo ý nghĩa văn bản truyện. Các khái niệm chính gồm: liên tưởng gần nhau, liên tưởng tương đồng, liên tưởng tương phản; tưởng tượng tích cực và tiêu cực; đọc hiểu văn bản truyện; kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong đọc hiểu; đặc điểm tâm lý học sinh lớp 4. Lý thuyết về đặc điểm tâm lý học sinh lớp 4 cho thấy học sinh ở độ tuổi này có khả năng tư duy trừu tượng, phát triển trí tưởng tượng sáng tạo và năng lực ngôn ngữ ngày càng hoàn thiện, phù hợp để rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Về lý thuyết, tác giả áp dụng phương pháp phân tích - tổng hợp tài liệu từ giáo trình, công trình nghiên cứu, tạp chí chuyên ngành để hệ thống hóa kiến thức về kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng và đọc hiểu văn bản truyện. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát bằng phiếu hỏi đối với 18 giáo viên và 45 học sinh lớp 4 tại các trường tiểu học huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng nhằm đánh giá thực trạng rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong dạy học đọc hiểu văn bản truyện. Phương pháp quan sát được sử dụng để ghi nhận biểu hiện của học sinh và phương pháp phỏng vấn nhằm thu thập ý kiến sâu hơn từ giáo viên và học sinh. Thực nghiệm sư phạm được tổ chức để kiểm định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất. Số liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả nhằm phân tích, đánh giá kết quả khảo sát và thực nghiệm. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho đối tượng nghiên cứu, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tầm quan trọng của kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng được giáo viên đánh giá cao: 72,2% giáo viên cho rằng việc rèn luyện kỹ năng này là rất quan trọng, 27,8% đánh giá là quan trọng, thể hiện sự nhận thức đúng đắn về vai trò của kỹ năng trong phát triển tư duy sáng tạo và cảm xúc học sinh.

  2. Thực trạng rèn luyện kỹ năng còn hạn chế: Khoảng 50% giáo viên thường xuyên tổ chức cho học sinh tóm tắt văn bản truyện, 44,4% thường xuyên cho học sinh liên hệ trải nghiệm bản thân, nhưng chỉ 11,1% thường xuyên tổ chức học sinh kết nối thực tiễn cuộc sống và 27,8% thường xuyên cho học sinh dựng lại bối cảnh câu chuyện. Điều này cho thấy các biện pháp rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng chưa được áp dụng đa dạng và sâu sắc.

  3. Kỹ năng liên tưởng của học sinh chưa đồng đều: Khoảng 44,4% học sinh được đánh giá khá và tốt về khả năng liên tưởng các nhân vật tương tự, 37,8% có biểu hiện liên tưởng trải nghiệm bản thân ở mức khá và tốt, nhưng liên tưởng các tác phẩm cùng đề tài và các tình huống tương tự trong cuộc sống chủ yếu ở mức trung bình và yếu (chiếm trên 60%).

  4. Kỹ năng tưởng tượng của học sinh còn yếu: Chỉ khoảng 24,4% học sinh thường xuyên tưởng tượng sáng tạo nội dung truyện, 15,56% thường xuyên tưởng tượng tái hiện câu chuyện với các sự kiện, tình tiết, diễn biến, trong khi có tới 42,22% không bao giờ thực hiện hoạt động tưởng tượng tái hiện câu chuyện. Khả năng chuyển thể văn bản cũng rất hạn chế với 60,3% học sinh không bao giờ thực hiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và quan sát cho thấy mặc dù giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong dạy đọc hiểu văn bản truyện, nhưng việc tổ chức các hoạt động rèn luyện kỹ năng này còn hạn chế do nhiều nguyên nhân như áp lực chương trình, thời lượng tiết học, phương pháp dạy học truyền thống và thiếu đa dạng trong hình thức luyện tập. Học sinh lớp 4, với đặc điểm tâm lý đang phát triển tư duy trừu tượng và sáng tạo, có tiềm năng phát triển kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng nhưng chưa được khai thác hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng kỹ năng tưởng tượng của học sinh tiểu học còn yếu, chủ yếu dừng lại ở mức tái hiện chứ chưa phát triển sáng tạo. Việc thiếu các hoạt động thực hành đa dạng, thiếu sự khích lệ và định hướng từ giáo viên làm hạn chế sự phát triển năng lực này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên và học sinh theo từng mức độ sử dụng và biểu hiện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức các hoạt động rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng: Giáo viên cần chủ động xây dựng các câu hỏi liên tưởng, tưởng tượng trong bài giảng, thiết kế bài tập đọc hiểu đa dạng, kết hợp các hình thức như kể chuyện sáng tạo, vẽ tranh minh họa, đóng kịch. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh thực hiện thường xuyên các hoạt động này lên trên 50% trong vòng 1 năm học.

  2. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học phát triển tư duy sáng tạo, kỹ thuật đặt câu hỏi kích thích liên tưởng, tưởng tượng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng giáo dục phối hợp với trường đại học tổ chức.

  3. Tăng thời lượng và ưu tiên nội dung dạy đọc hiểu văn bản truyện: Điều chỉnh phân phối thời gian học tập để dành ít nhất 15 phút mỗi tiết cho hoạt động phát triển kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng, giúp học sinh có thời gian thực hành và phản hồi.

  4. Ứng dụng công nghệ và phương tiện trực quan hỗ trợ học sinh: Sử dụng các video, tranh ảnh, phần mềm tương tác để kích thích trí tưởng tượng và liên tưởng của học sinh, tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Chủ thể thực hiện là giáo viên và nhà trường, triển khai trong năm học tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy môn Tiếng Việt lớp 4: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp dạy đọc hiểu, phát triển kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng cho học sinh, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng giáo dục địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên, điều chỉnh chương trình và phân phối thời gian học tập phù hợp nhằm phát triển năng lực học sinh.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học và Tâm lý học giáo dục: Tài liệu tham khảo hữu ích về mối quan hệ giữa phát triển tâm lý học sinh và kỹ năng đọc hiểu, cũng như các biện pháp rèn luyện kỹ năng tư duy sáng tạo.

  4. Các nhà nghiên cứu về giáo dục ngôn ngữ và phát triển năng lực học sinh: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong đọc hiểu văn bản truyện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng liên tưởng và tưởng tượng lại quan trọng trong dạy đọc hiểu văn bản truyện?
    Kỹ năng này giúp học sinh không chỉ hiểu nội dung mà còn phát triển tư duy sáng tạo, cảm xúc và khả năng cảm thụ văn học, từ đó nâng cao năng lực ngôn ngữ và nhân cách.

  2. Làm thế nào để giáo viên có thể rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng cho học sinh?
    Giáo viên có thể sử dụng câu hỏi mở, bài tập sáng tạo như kể chuyện, vẽ tranh, đóng kịch, kết hợp các phương tiện trực quan và tạo môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo.

  3. Đặc điểm tâm lý của học sinh lớp 4 ảnh hưởng thế nào đến việc rèn luyện kỹ năng này?
    Ở độ tuổi này, học sinh bắt đầu phát triển tư duy trừu tượng và sáng tạo, có khả năng tưởng tượng phong phú, do đó phù hợp để phát triển kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng thông qua các hoạt động học tập phù hợp.

  4. Những khó khăn phổ biến khi rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng cho học sinh là gì?
    Khó khăn gồm thời lượng tiết học hạn chế, phương pháp dạy học truyền thống, thiếu đa dạng hình thức luyện tập, giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật phát triển tư duy sáng tạo.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của việc rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng?
    Có thể đánh giá qua biểu hiện của học sinh trong các hoạt động đọc hiểu, khả năng liên hệ, sáng tạo nội dung, chuyển thể văn bản, cũng như qua kết quả bài kiểm tra và phản hồi của giáo viên.

Kết luận

  • Kỹ năng liên tưởng và tưởng tượng đóng vai trò then chốt trong phát triển năng lực đọc hiểu và tư duy sáng tạo của học sinh lớp 4.
  • Thực trạng rèn luyện kỹ năng này còn nhiều hạn chế do phương pháp dạy học và điều kiện thực tế.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng trong dạy đọc hiểu văn bản truyện.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục Tiếng Việt tiểu học tại Hải Phòng và các địa phương tương tự.
  • Khuyến nghị triển khai đào tạo giáo viên, tăng thời lượng học tập và ứng dụng công nghệ hỗ trợ trong năm học tiếp theo để đạt kết quả tốt hơn.

Hãy áp dụng các biện pháp được đề xuất để nâng cao kỹ năng liên tưởng, tưởng tượng cho học sinh, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo trong giáo dục tiểu học.