Tổng quan nghiên cứu

Blockchain technology (BCT) được xem là một giải pháp đột phá có khả năng cách mạng hóa hiệu quả, niềm tin và thực hành mua sắm trong nhiều ngành công nghiệp, trong đó có ngành xây dựng. Theo báo cáo của ngành, ngành xây dựng toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu sự hợp tác hiệu quả, chia sẻ thông tin kém, và quản lý quy trình làm việc phức tạp, dẫn đến tổn thất kinh tế lớn. Ví dụ, năm 2018, ngành xây dựng Mỹ chịu thiệt hại khoảng 31 tỷ USD do các vấn đề về phối hợp và tái làm lại công việc. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các rào cản chính ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản lý xây dựng tại Việt Nam, đồng thời phân tích mối quan hệ tương tác giữa các rào cản này để đề xuất giải pháp thúc đẩy ứng dụng công nghệ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ngành xây dựng Việt Nam, sử dụng dữ liệu thu thập từ các chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực quản lý xây dựng và công nghệ blockchain. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các rào cản, giúp các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định hiệu quả nhằm nâng cao hiệu suất và tính minh bạch trong ngành xây dựng thông qua ứng dụng blockchain.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:

  • Total Interpretive Structural Modelling (TISM): Phương pháp này giúp xây dựng mô hình cấu trúc phân cấp dựa trên mối quan hệ ngữ cảnh giữa các rào cản, cho phép hiểu rõ cách các yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau trong hệ thống phức tạp. TISM vượt trội hơn so với ISM truyền thống nhờ khả năng giải thích nguyên nhân của các mối quan hệ bắc cầu (transitive relationships).
  • Decision Making Trial and Evaluation Laboratory (DEMATEL): Phương pháp dựa trên lý thuyết đồ thị và ma trận nhằm xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các rào cản, đồng thời đánh giá cường độ ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp giữa các yếu tố. DEMATEL giúp phân loại các rào cản thành nhóm nguyên nhân và nhóm kết quả, hỗ trợ việc ưu tiên giải quyết.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Rào cản về bất định pháp lý (regulatory uncertainty)
  • Rào cản về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu (data privacy/security concerns)
  • Rào cản về thiếu kiến thức và chuyên môn (lack of knowledge and expertise)
  • Rào cản về phụ thuộc vào nhà quản trị blockchain (dependence on blockchain operators)
  • Các rào cản phụ thuộc như khả năng mở rộng, lợi ích không rõ ràng, và thiếu sự hợp tác

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các chuyên gia trong ngành xây dựng và học thuật tại Việt Nam, với cỡ mẫu gồm 12 chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu chuyên gia (purposive sampling) nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu.

Quy trình phân tích dữ liệu gồm các bước:

  1. Xác định rào cản: Tổng hợp từ tài liệu chuyên ngành và ý kiến chuyên gia.
  2. Phân tích mối quan hệ: Sử dụng TISM để xác định mối quan hệ ngữ cảnh giữa các rào cản, xây dựng ma trận tiếp cận và phân tầng các rào cản theo mức độ ảnh hưởng.
  3. Đánh giá cường độ ảnh hưởng: Áp dụng DEMATEL để xác định ma trận ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp, phân loại rào cản thành nhóm nguyên nhân và kết quả dựa trên giá trị trọng số.
  4. Phân loại rào cản: Sử dụng MICMAC để phân nhóm các rào cản theo mức độ ảnh hưởng và phụ thuộc, từ đó xác định các rào cản chủ đạo cần ưu tiên giải quyết.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu một cách hệ thống và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bất định pháp lý (B3) là rào cản có ảnh hưởng lớn nhất, được xác định là nguyên nhân chính gây cản trở việc áp dụng blockchain, với mức độ ảnh hưởng trực tiếp chiếm khoảng 70% trong tổng số các rào cản.
  2. Lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu (B2) cũng là rào cản trọng yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến 65% các rào cản khác, làm giảm sự tin tưởng của các bên liên quan trong ngành xây dựng.
  3. Thiếu kiến thức và chuyên môn (B11) được đánh giá là rào cản quan trọng, với hơn 60% chuyên gia đồng thuận rằng đây là nguyên nhân làm chậm quá trình áp dụng công nghệ mới.
  4. Phụ thuộc vào nhà quản trị blockchain (B7) là rào cản trung gian, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và bảo trì hệ thống blockchain, chiếm khoảng 55% mức độ ảnh hưởng trong mô hình.
  5. Các rào cản như khả năng mở rộng (B10), lợi ích không rõ ràng (B6)thiếu sự hợp tác (B8) được xác định là các yếu tố phụ thuộc, chịu ảnh hưởng từ các rào cản nguyên nhân nêu trên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rào cản này xuất phát từ sự thiếu rõ ràng trong khung pháp lý và chính sách quản lý blockchain tại Việt Nam, gây ra sự không chắc chắn và e ngại đầu tư từ các doanh nghiệp xây dựng. Lo ngại về bảo mật dữ liệu phản ánh tính chất nhạy cảm của thông tin trong ngành xây dựng, đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật và quản lý nghiêm ngặt. Thiếu hụt kiến thức và chuyên môn cho thấy nhu cầu đào tạo và nâng cao năng lực công nghệ cho nhân lực ngành. Phụ thuộc vào nhà quản trị blockchain làm tăng rủi ro vận hành và giảm tính tự chủ của các tổ chức. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về rào cản áp dụng blockchain trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển nguồn nhân lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận ảnh hưởng (influence matrix) và sơ đồ nguyên nhân-kết quả (cause-effect diagram) để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các rào cản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng: Các cơ quan quản lý cần ban hành các quy định cụ thể về việc áp dụng blockchain trong ngành xây dựng, nhằm giảm thiểu sự bất định pháp lý, tăng cường niềm tin cho các doanh nghiệp. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12-18 tháng, chủ thể thực hiện là Bộ Xây dựng phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông.
  2. Tăng cường bảo mật và quản lý dữ liệu: Phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình bảo mật dữ liệu phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, đồng thời áp dụng các công nghệ mã hóa và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do các doanh nghiệp công nghệ và nhà quản lý dự án thực hiện.
  3. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về blockchain cho cán bộ quản lý và kỹ sư xây dựng, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng công nghệ. Thời gian liên tục, chủ thể là các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
  4. Khuyến khích hợp tác đa bên: Tạo điều kiện thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành xây dựng, bao gồm chủ đầu tư, nhà thầu, nhà cung cấp công nghệ và cơ quan quản lý để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm, giảm thiểu rào cản về sự phân mảnh và phức tạp dự án. Thời gian thực hiện 12 tháng, do các hiệp hội ngành nghề và các tổ chức liên quan chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp nhận diện các rào cản chính trong việc áp dụng blockchain, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số hiệu quả.
  2. Chuyên gia công nghệ và phát triển phần mềm: Cung cấp cơ sở để phát triển các giải pháp blockchain phù hợp với đặc thù ngành xây dựng Việt Nam.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định pháp lý nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới trong ngành xây dựng.
  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý xây dựng và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi số và ứng dụng blockchain trong xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

1. Blockchain có thể giải quyết những vấn đề gì trong ngành xây dựng?
Blockchain giúp tăng tính minh bạch, bảo mật dữ liệu, tự động hóa hợp đồng thông minh, cải thiện quản lý chuỗi cung ứng và giảm thiểu tranh chấp trong dự án xây dựng.

2. Tại sao việc áp dụng blockchain trong ngành xây dựng lại gặp nhiều rào cản?
Ngành xây dựng có nhiều bên liên quan, quy trình phức tạp, cùng với sự thiếu hụt về kiến thức, chi phí cao và bất định pháp lý là những nguyên nhân chính gây khó khăn.

3. TISM và DEMATEL khác nhau như thế nào trong nghiên cứu này?
TISM tập trung vào xây dựng mô hình cấu trúc phân cấp dựa trên mối quan hệ ngữ cảnh, trong khi DEMATEL phân tích mối quan hệ nguyên nhân-kết quả và cường độ ảnh hưởng giữa các rào cản.

4. Làm thế nào để giảm thiểu rào cản về bảo mật dữ liệu khi áp dụng blockchain?
Áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt, sử dụng mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và đào tạo nhân sự về an ninh thông tin là các biện pháp hiệu quả.

5. Blockchain có thể tích hợp với các công nghệ khác trong xây dựng không?
Có, blockchain có thể tích hợp với BIM, IoT, AI để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, theo dõi vật liệu và tự động hóa quy trình xây dựng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 11 rào cản chính ảnh hưởng đến việc áp dụng blockchain trong ngành xây dựng Việt Nam, trong đó bất định pháp lý, bảo mật dữ liệu, thiếu kiến thức và phụ thuộc vào nhà quản trị blockchain là những rào cản chủ đạo.
  • Mô hình tích hợp TISM-DEMATEL giúp làm rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả và mức độ ảnh hưởng giữa các rào cản, cung cấp cơ sở khoa học cho việc ưu tiên giải quyết.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về ứng dụng blockchain trong ngành xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam với các đặc thù riêng biệt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu rào cản, thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả quản lý xây dựng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực liên quan khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong luận văn để thúc đẩy việc ứng dụng blockchain, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.