Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng biến động, việc chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) trở thành một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ lao động, đời sống người lao động (NLĐ) và hoạt động của doanh nghiệp. Theo báo cáo của ngành, tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Vina (VNSC), số lượng lao động đã giảm từ hơn 80 người năm 2015 xuống còn 29 người vào năm 2020, phần lớn do chấm dứt HĐLĐ theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận giữa các bên. Việc chấm dứt HĐLĐ không chỉ là sự kiện pháp lý kết thúc quan hệ lao động mà còn kéo theo các quyền và nghĩa vụ pháp lý quan trọng của cả NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ bản chất pháp lý, quyền và nghĩa vụ của các bên khi chấm dứt HĐLĐ, đồng thời đánh giá thực trạng áp dụng các quy định pháp luật tại VNSC trong giai đoạn đến hết tháng 6 năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành về chấm dứt HĐLĐ và thực tiễn thực hiện tại VNSC, không bao gồm xử lý vi phạm hay tranh chấp phát sinh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện pháp luật lao động, góp phần ổn định quan hệ lao động và nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự trong doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết pháp luật lao động hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về hợp đồng lao động: HĐLĐ được hiểu là sự thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Khái niệm này được quy định tại Điều 13 Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2019.

  • Lý thuyết về chấm dứt hợp đồng lao động: Chấm dứt HĐLĐ là sự kiện pháp lý kết thúc quyền và nghĩa vụ của các bên theo hợp đồng, có thể do ý chí của một hoặc cả hai bên, hoặc do sự kiện pháp lý khách quan. Phân loại chấm dứt HĐLĐ theo tính hợp pháp và căn cứ pháp lý được quy định rõ trong BLLĐ năm 2012 và 2019.

  • Khái niệm quyền và nghĩa vụ của các bên khi chấm dứt HĐLĐ: Bao gồm quyền được nhận trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm, thanh toán các khoản lương, phụ cấp chưa trả, hoàn trả công cụ, phương tiện làm việc, bảo mật thông tin, bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng.

Các khái niệm chuyên ngành như trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm, bảo hiểm thất nghiệp, bồi thường thiệt hại, và các quy định pháp luật liên quan như Nghị định số 05/2015/NĐ-CP, Nghị định số 148/2018/NĐ-CP, Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH cũng được vận dụng để phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích lý luận pháp luật: Tổng hợp, phân tích các quy định pháp luật hiện hành về chấm dứt HĐLĐ và quyền, nghĩa vụ của các bên.

  • Nghiên cứu thực tiễn: Thu thập và phân tích dữ liệu thực tế tại VNSC, bao gồm hồ sơ lao động, báo cáo hoạt động nhân sự, các trường hợp chấm dứt HĐLĐ từ năm 2016 đến tháng 6 năm 2020.

  • Phương pháp thống kê và so sánh: Sử dụng số liệu về số lượng NLĐ, tỷ lệ chấm dứt HĐLĐ, mức trợ cấp, thời gian làm việc để đánh giá thực trạng và so sánh với quy định pháp luật.

  • Phương pháp lịch sử và tổng hợp: Đánh giá sự phát triển của pháp luật lao động liên quan đến chấm dứt HĐLĐ qua các thời kỳ.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ 29 NLĐ tại VNSC trong năm 2020, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 6 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ chấm dứt HĐLĐ do hai bên thỏa thuận chiếm khoảng 70% trong tổng số các trường hợp chấm dứt tại VNSC, chủ yếu do hết hạn hợp đồng hoặc thỏa thuận không tiếp tục gia hạn. Khoảng 20% trường hợp là NLĐ đơn phương chấm dứt HĐLĐ, trong đó có 15% vi phạm thời hạn báo trước.

  2. Vi phạm về thời hạn thanh toán quyền lợi xảy ra trong khoảng 10% các trường hợp, chủ yếu là chậm thanh toán trợ cấp thôi việc và các khoản lương chưa trả. Thời gian thanh toán trung bình kéo dài từ 10 đến 20 ngày, vượt quá quy định 7 ngày làm việc.

  3. Mức trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm được tính toán chính xác theo quy định, ví dụ trường hợp ông Dương Hữu Chính được hưởng trợ cấp thôi việc tương đương 2 năm làm việc, mức lương bình quân 2 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, khoảng 30% NLĐ tham gia bảo hiểm thất nghiệp sau ngày 01/01/2009 không được hưởng trợ cấp này do quy định pháp luật hiện hành.

  4. Nghĩa vụ hoàn trả chi phí đào tạo được thực hiện nghiêm túc, với các trường hợp NLĐ chấm dứt HĐLĐ trước thời hạn cam kết phải bồi thường chi phí đào tạo theo thỏa thuận, ví dụ anh Nguyễn Đức Linh phải bồi thường 30 triệu đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vi phạm về thời hạn thanh toán quyền lợi là do sự thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý nhân sự và kế toán tại VNSC, cũng như sự hiểu biết chưa đầy đủ của NLĐ về quyền lợi của mình. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ vi phạm này thấp hơn mức trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành chứng khoán, cho thấy VNSC có sự quản lý tương đối chặt chẽ.

Việc không áp dụng trợ cấp thất nghiệp cho NLĐ tham gia bảo hiểm sau ngày 01/01/2009 phản ánh hạn chế trong quy định pháp luật hiện hành, gây bất lợi cho NLĐ và tiềm ẩn rủi ro xã hội. Điều này cũng phù hợp với nhận định của một số nghiên cứu gần đây về bất cập trong chính sách bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam.

Nghĩa vụ bảo mật thông tin sau khi chấm dứt HĐLĐ được VNSC quy định chặt chẽ, yêu cầu NLĐ giữ bí mật trong vòng 3 năm, phù hợp với thông lệ quốc tế và góp phần bảo vệ lợi ích doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các loại chấm dứt HĐLĐ, bảng thống kê thời gian thanh toán quyền lợi và mức trợ cấp, giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và hiệu quả thực hiện pháp luật tại VNSC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tuyên truyền pháp luật lao động cho NLĐ và NSDLĐ nhằm nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ khi chấm dứt HĐLĐ, giảm thiểu vi phạm về thời hạn báo trước và thanh toán quyền lợi. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các cơ quan pháp luật.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý và thanh toán quyền lợi NLĐ tại VNSC, áp dụng hệ thống quản lý nhân sự và kế toán tích hợp để đảm bảo thanh toán đúng hạn, minh bạch. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Đề xuất sửa đổi chính sách trợ cấp thất nghiệp để mở rộng đối tượng hưởng, đặc biệt với NLĐ tham gia bảo hiểm thất nghiệp sau ngày 01/01/2009, nhằm đảm bảo công bằng xã hội và ổn định lao động. Thời gian thực hiện: 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan liên quan.

  4. Xây dựng và thực thi chính sách bảo mật thông tin sau khi chấm dứt HĐLĐ rõ ràng, có chế tài xử lý vi phạm nhằm bảo vệ lợi ích doanh nghiệp và quyền lợi NLĐ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế và Ban Giám đốc VNSC.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự doanh nghiệp: Nắm bắt các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng để xây dựng chính sách lao động phù hợp, giảm thiểu rủi ro pháp lý khi chấm dứt HĐLĐ.

  2. Cán bộ pháp chế và tư vấn lao động: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn, giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật kinh tế và Luật lao động: Học tập, nghiên cứu về pháp luật lao động Việt Nam và thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp cụ thể.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và thị trường lao động: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền lợi NLĐ khi chấm dứt HĐLĐ là gì?
    NLĐ được thanh toán đầy đủ tiền lương, trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm (nếu đủ điều kiện), bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và nhận lại các giấy tờ liên quan. Ví dụ, tại VNSC, NLĐ được hưởng trợ cấp thôi việc theo thời gian làm việc thực tế.

  2. NSDLĐ có nghĩa vụ gì khi chấm dứt HĐLĐ?
    NSDLĐ phải thanh toán đầy đủ các khoản tiền liên quan, trả lại giấy tờ, bảo hiểm xã hội, bảo mật thông tin và bồi thường thiệt hại nếu chấm dứt trái pháp luật. Tại VNSC, NSDLĐ còn phải thông báo trước và hỗ trợ NLĐ hoàn tất thủ tục hưởng trợ cấp.

  3. Trường hợp nào NLĐ không được hưởng trợ cấp thôi việc?
    NLĐ nghỉ việc để hưởng lương hưu, đơn phương chấm dứt HĐLĐ trái pháp luật hoặc bị sa thải theo quy định thì không được hưởng trợ cấp thôi việc. Đây là quy định được áp dụng tại VNSC và theo BLLĐ năm 2012.

  4. Nghĩa vụ bảo mật thông tin sau khi nghỉ việc được quy định thế nào?
    NLĐ phải giữ bí mật các thông tin liên quan đến công việc, khách hàng, công nghệ trong vòng 3 năm sau khi chấm dứt HĐLĐ. VNSC yêu cầu tất cả NLĐ ký cam kết bảo mật để bảo vệ lợi ích doanh nghiệp.

  5. NLĐ có phải hoàn trả chi phí đào tạo khi nghỉ việc không?
    Nếu NLĐ nghỉ việc trước thời hạn cam kết làm việc sau đào tạo, họ phải hoàn trả chi phí đào tạo theo thỏa thuận. Ví dụ, anh Nguyễn Đức Linh tại VNSC đã phải bồi thường 30 triệu đồng khi nghỉ việc trước hạn.

Kết luận

  • Chấm dứt HĐLĐ là sự kiện pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của NLĐ và NSDLĐ, đồng thời tác động đến ổn định xã hội và hoạt động doanh nghiệp.
  • Luận văn đã làm rõ các quy định pháp luật hiện hành và thực trạng áp dụng tại VNSC, chỉ ra những hạn chế như vi phạm thời hạn thanh toán quyền lợi và bất cập trong chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, bảo vệ quyền lợi các bên và góp phần hoàn thiện chính sách lao động.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và học thuật trong lĩnh vực luật lao động và quản trị nhân sự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả thực hiện và cập nhật chính sách phù hợp với thực tiễn thị trường lao động.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ quyền lợi lao động và nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự tại doanh nghiệp của bạn!