I. Khái niệm quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động 2019. Theo đó, hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công tiền lương. Việc chấm dứt hợp đồng lao động có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Quyền này được pháp luật công nhận nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của cả hai bên trong quan hệ lao động. Đặc biệt, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần sự đồng ý của người lao động, tuy nhiên, việc thực hiện quyền này phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
1.1 Đặc điểm của quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động có một số đặc điểm nổi bật. Thứ nhất, đây là quyền được pháp luật công nhận và bảo vệ, cho phép người sử dụng lao động chấm dứt hợp đồng mà không cần sự đồng ý của người lao động. Thứ hai, quyền này phải được thực hiện theo các căn cứ pháp lý cụ thể, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quan hệ lao động. Thứ ba, việc chấm dứt hợp đồng lao động phải tuân thủ trình tự, thủ tục nhất định để tránh gây ra tranh chấp lao động. Nếu không tuân thủ, người sử dụng lao động có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người lao động.
II. Pháp luật hiện hành về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ các trường hợp mà người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Các trường hợp này bao gồm: người lao động vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, không đủ khả năng làm việc, hoặc có hành vi vi phạm pháp luật. Ngoài ra, pháp luật cũng quy định những trường hợp mà người sử dụng lao động không được phép chấm dứt hợp đồng, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động. Việc thực hiện quyền này cần phải có thông báo trước cho người lao động, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ.
2.1 Trình tự thủ tục thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng
Trình tự và thủ tục thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động 2019. Người sử dụng lao động phải thông báo bằng văn bản cho người lao động về quyết định chấm dứt hợp đồng, nêu rõ lý do và thời gian chấm dứt. Thời gian thông báo phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Nếu không thực hiện đúng quy trình, người sử dụng lao động có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật và phải bồi thường cho người lao động.
III. Quyền và nghĩa vụ của người lao động khi người sử dụng lao động thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng
Khi người sử dụng lao động thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, người lao động có quyền yêu cầu bồi thường theo quy định của pháp luật. Bên cạnh đó, người lao động cũng có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện nếu cho rằng việc chấm dứt hợp đồng là trái pháp luật. Pháp luật lao động Việt Nam bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo họ không bị thiệt thòi trong các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động. Điều này thể hiện sự công bằng trong quan hệ lao động, đồng thời khuyến khích người sử dụng lao động thực hiện quyền của mình một cách hợp pháp.
3.1 Giải quyết tranh chấp lao động
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp lao động do việc chấm dứt hợp đồng, các bên có thể thương lượng để giải quyết. Nếu không đạt được thỏa thuận, người lao động có quyền khởi kiện tại tòa án hoặc yêu cầu cơ quan chức năng giải quyết. Pháp luật quy định rõ các bước giải quyết tranh chấp lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và đảm bảo sự công bằng trong quan hệ lao động.