I. Quy trình chăm sóc lợn nái
Quy trình chăm sóc lợn nái sinh sản tại trại Ngô Thị Hồng Gấm được thiết kế nhằm đảm bảo sức khỏe và năng suất sinh sản cao cho lợn nái. Chăm sóc lợn nái bao gồm việc cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý, theo dõi sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng bệnh. Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), thức ăn cho lợn nái cần có giá trị dinh dưỡng cao, dễ tiêu hóa. Việc giảm dần lượng thức ăn trước khi lợn đẻ là cần thiết để tránh tình trạng đẻ khó. Ngoài ra, việc theo dõi sức khỏe lợn mẹ trong 3 ngày đầu sau khi đẻ là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề bất thường.
1.1. Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng cho lợn nái sinh sản cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn. Trước khi đẻ, lợn nái cần được giảm lượng thức ăn để tránh tình trạng đẻ khó. Sau khi đẻ, cần tăng dần lượng thức ăn để đảm bảo lợn mẹ có đủ sữa cho lợn con. Việc sử dụng thức ăn có mùi vị thơm ngon sẽ kích thích lợn nái ăn uống tốt hơn. Theo nghiên cứu, việc chăm sóc dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp lợn mẹ khỏe mạnh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của lợn con.
1.2. Theo dõi sức khỏe
Theo dõi sức khỏe lợn nái là một phần quan trọng trong quy trình chăm sóc. Cần kiểm tra bầu vú, thân nhiệt và các dấu hiệu bất thường trong 3 ngày đầu sau khi đẻ. Việc vệ sinh chuồng trại và lợn nái trước khi đẻ cũng rất cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn cho lợn con. Các biện pháp này giúp nâng cao tỷ lệ sống cho lợn con và đảm bảo sức khỏe cho lợn mẹ.
II. Phòng trị bệnh cho lợn nái
Phòng trị bệnh cho lợn nái tại trại Ngô Thị Hồng Gấm được thực hiện theo quy trình nghiêm ngặt nhằm giảm thiểu thiệt hại do bệnh tật. Phòng trị bệnh lợn bao gồm việc tiêm phòng vắc xin, vệ sinh chuồng trại và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Công tác vệ sinh được thực hiện hàng ngày, với việc quét dọn và phun thuốc sát trùng để hạn chế mầm bệnh xâm nhập. Tỷ lệ tiêm phòng cho đàn lợn luôn đạt 100%, đảm bảo lợn nái không mắc các bệnh truyền nhiễm.
2.1. Công tác vệ sinh
Công tác vệ sinh chuồng trại là một trong những yếu tố quan trọng trong việc phòng bệnh cho lợn. Trại thực hiện vệ sinh định kỳ, bao gồm việc dọn dẹp phân, khử trùng chuồng trại và rắc vôi bột để hạn chế mầm bệnh. Công nhân và kỹ sư phải tuân thủ quy trình sát trùng trước khi vào khu chăn nuôi. Điều này giúp tạo ra môi trường sống an toàn cho lợn nái và lợn con.
2.2. Theo dõi và điều trị bệnh
Theo dõi sức khỏe lợn nái là nhiệm vụ của cán bộ kỹ thuật. Các bệnh thường gặp được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu thiệt hại về số lượng đàn. Tỷ lệ điều trị thành công đạt từ 80 - 90%, cho thấy hiệu quả của công tác phòng trị bệnh tại trại. Việc chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời không chỉ bảo vệ sức khỏe lợn nái mà còn đảm bảo năng suất sinh sản cao.
III. Đánh giá hiệu quả quy trình
Quy trình chăm sóc và phòng trị bệnh cho lợn nái sinh sản tại trại Ngô Thị Hồng Gấm đã mang lại nhiều kết quả tích cực. Quy trình chăm sóc lợn không chỉ giúp nâng cao sức khỏe lợn mẹ mà còn tăng tỷ lệ sống cho lợn con. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ đậu thai và số lượng lợn con sống đến lúc cai sữa đều tăng qua các năm. Điều này cho thấy sự hiệu quả của các biện pháp chăm sóc và phòng bệnh được áp dụng tại trại.
3.1. Tăng năng suất
Năng suất sinh sản của lợn nái tại trại đã được cải thiện rõ rệt. Tỷ lệ đậu thai đạt 89,81% trong năm 2019, cho thấy sự thành công trong việc áp dụng quy trình chăm sóc và phòng bệnh. Số lượng lợn con cai sữa cũng tăng lên, điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho trại mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi lợn.
3.2. Giảm thiệt hại do bệnh tật
Việc phát hiện và điều trị bệnh kịp thời đã giúp giảm thiệt hại do bệnh tật. Tỷ lệ lợn con chết và loại sau sinh giảm xuống còn 6,7% trong năm 2019. Điều này cho thấy quy trình phòng trị bệnh hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cho cả lợn mẹ và lợn con. Sự thành công này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao uy tín của trại trong ngành chăn nuôi.