I. Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, quản trị rủi ro tại các quỹ đầu tư phát triển, đặc biệt là tại tỉnh Bắc Ninh, trở thành một vấn đề cấp bách. Các nhà quản lý và nhà nghiên cứu cần tìm ra giải pháp để giảm thiểu rủi ro, bảo vệ nguồn vốn và đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền kinh tế. Rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của quỹ mà còn có thể gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế địa phương. Việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro là mục tiêu quan trọng, nhằm đưa rủi ro vào tầm kiểm soát trong khả năng tài chính của quỹ. Chính phủ đã có nhiều chính sách hỗ trợ nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, trong đó có Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bắc Ninh. Quỹ này đã hoạt động ổn định và có những bước phát triển vững chắc, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong việc quản lý rủi ro.
II. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích chính của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp cải thiện hoạt động quản trị rủi ro tại Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bắc Ninh. Nghiên cứu sẽ làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến quản lý rủi ro, phân tích thực trạng và các yếu tố tác động đến hoạt động này trong giai đoạn 2014 - 2018. Từ đó, nghiên cứu sẽ chỉ ra những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó. Các giải pháp và kiến nghị sẽ được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý rủi ro trong thời gian tới. Việc thực hiện nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động của Quỹ và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế của tỉnh Bắc Ninh.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là hoạt động quản trị rủi ro tại Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bắc Ninh. Phạm vi nghiên cứu được xác định theo thời gian từ năm 2014 đến 2018, với các giải pháp đề xuất đến năm 2025 và định hướng phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu sẽ tập trung vào các hoạt động cho vay, đầu tư và bảo lãnh tín dụng của quỹ. Việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và khả thi của các giải pháp đề xuất, đồng thời tạo cơ sở cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý rủi ro trong bối cảnh cụ thể của tỉnh Bắc Ninh.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Các phương pháp nghiên cứu lý thuyết như phân tích, tổng hợp, so sánh sẽ được áp dụng để xây dựng khung lý thuyết cho nghiên cứu. Phương pháp điều tra thực tế thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sẽ giúp thu thập thông tin từ các đối tượng liên quan đến hoạt động quản lý rủi ro tại Quỹ. Phương pháp so sánh sẽ được sử dụng để đánh giá thực trạng hoạt động quản trị rủi ro tại Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bắc Ninh so với các quỹ khác. Các phương pháp này sẽ đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
V. Đóng góp mới về khoa học của luận án
Luận án khẳng định nội hàm của quản trị rủi ro trong quỹ đầu tư phát triển địa phương, bổ sung vào tính đa dạng và giao thoa của lý thuyết quản lý rủi ro. Nghiên cứu cũng chia sẻ khái niệm quản lý rủi ro của Robert và Bob, nhấn mạnh rằng quản trị rủi ro là một quá trình ra quyết định nhằm đảm bảo mức độ an toàn cao nhất. Luận án còn đề xuất xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro như một khâu đầu tiên trong quy trình quản lý, từ đó góp phần nâng cao chất lượng hoạt động của Quỹ và các định chế tài chính khác. Những đóng góp này không chỉ có giá trị lý luận mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc cho hoạt động quản lý rủi ro tại các quỹ đầu tư phát triển.
VI. Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận án
Luận án góp phần hệ thống hóa lý thuyết quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh của Quỹ đầu tư phát triển. Nó chỉ ra rằng quản lý rủi ro cần được xem như một bộ phận không thể tách rời của chiến lược phát triển tổ chức. Các yếu tố tác động đến quản trị rủi ro được phân tích trên cả hai phương diện định tính và định lượng, giúp nhà quản trị có thể lượng hóa các tác động đến hoạt động này. Kết quả nghiên cứu và các giải pháp đề xuất không chỉ có ý nghĩa thực tiễn cho Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bắc Ninh mà còn là kinh nghiệm quý giá cho các định chế tài chính khác trong nước.